Theo công bố này, đã có 641 chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 529 chương trình đào tạo được đánh giá ngoài; 410 chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước; 242 chương trình đánh giá và được công nhận theo tiêu chuẩn nước ngoài.
Chương trình của cơ sở giáo dục đại học được công nhận theo tiêu chuẩn trong nước:
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường Đại họcGiao thông Vận tải | 1. | Khai thác vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 |
2. | Kinh tế vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
3. | Kinh tế xây dựng | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
4. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
5. | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
2. | Trường Đại họcKhoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 90% | 30/9/2017 | 30/9/2022 |
7. | Việt Nam học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 82% | 30/9/2017 | 30/9/2022 | ||
8. | Quốc tế học | VNU-HCM CEA | 4/2019 | Đạt 88% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
9. | Lưu trữ học | VNU-HCM CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
3 | Trường Đại họcKinh tế – ĐHQuốc gia Hà Nội | 10. | Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2017 | Đạt 96% | 02/7/2018 | 02/7/2023 |
11. | Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán | VNU-HCM CEA | 01/2018 | Đạt 86% | 02/7/2018 | 02/7/2023 | ||
12. | Kinh tế | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
13. | Kinh tế phát triển | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 90 % | 07/02/2021 | 07/02/2026 | ||
4 | Trường Đại họcSư phạm Hà Nội | 14. | Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 84% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
15. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 80% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
16. | Sư phạm Tin học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
17. | Sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
18. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
19. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
20. | Giáo dục Đặc biệt | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 90% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
21. | Công tác xã hội | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
5 | Trường Đại học Vinh | 22. | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
23. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 90% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
24. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
25. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 94 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
26. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 96 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
27. | Luật Kinh tế | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 88% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
28. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
29. | Kế toán | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
6 | Trường Đại họcĐiều dưỡng Nam Định | 30. | Điều dưỡng bậc đại học | CEA-AVU&C | 01/2019 | Đạt 96% | 01/4/2019 | 01/4/2024 |
7 | Trường Đại họcSài Gòn | 31. | Cử nhân Giáo dục tiểu học | VNU-HCM CEA | 12/2018 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 |
32. | Cử nhân Sư phạm tiếng Anh | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 80% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
33. | Cử nhân Sư phạm Lịch sử | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
34. | Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học) | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 84% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
35. | Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 88% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
36. | Tài Chính – Ngân hàng (Đại học) | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
37. | Tài Chính – Ngân hàng (Thạc sĩ) | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 80% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
38. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
39. | Ngành Toán - ứng dụng | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 84% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
40. | Ngành Công nghệ thông tin | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 82% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
41. | Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 84% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
8 | Trường Đại họcCông nghiệpthực phẩmTP. Hồ Chí Minh | 42. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 82% | 15/10/2019 | 15/10/2024 |
43. | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 90% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
44. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | VNU-HCM CEA | 3/201910/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
45. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
46. | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 84% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
47. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
48. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 86% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
49. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
50. | Tài chính ngân hàng | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 96% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
51. | Công nghệ chế tạo máy | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
52. | Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
53. | Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
54. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
9 | Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội | 55. | Kinh doanh quốc tế | VNU-HCM CEA | 5/2019 | Đạt 94% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
10 | Trường Đại họcNguyễn Tất Thành | 56. | Cử nhân Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 96% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
57. | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 88% | 07/10/2019 | 07/10/2024 | ||
58. | Dược học | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 18/5/2020 | 18/5/2025 | ||
59. | Kiến trúc | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 14/4/2022 | 14/4/2027 | ||
60. | Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 14/4/2022 | 14/4/2027 | ||
11 | Trường Đại họcMỏ - Địa chất | 61. | Kế toán | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
62. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
63. | Kỹ thuật địa chất | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
64. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
65. | Ngành Công nghệ thông tin | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 90% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
66. | Ngành Kỹ thuật Dầu khí | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
67. | Ngành Kỹ thuật Mỏ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
68. | Ngành Kỹ thuật Môi trường | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
69. | Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
70. | Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
71. | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
12 | Trường Đại họcNam Cần Thơ | 72. | Quản trị Kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
73. | Dược học | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 84% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
74. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
75. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 82% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
76. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
77. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
78. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
79. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
13 | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | 80. | Cử nhân điều dưỡng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
81. | Cử nhân Y tế công cộng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
82. | Dược học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
14 | Trường Đại họcĐồng Tháp | 83. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
84. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
85. | Giáo dục tiểu học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
86. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
87. | Giáo dục Chính trị | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
88. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
89. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
90. | Giáo dục thể chất | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
91. | Khoa học môi trường | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
92. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
15 | Trường Đại họcSư phạm - Đại học Thái Nguyên | 93. | Cử nhân sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
94. | Cử nhân sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
95. | Cử nhân Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
96. | Cử nhân sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
97. | Cử nhân sư phạm Toán | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
98. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
99. | Sư phạm Vật lý | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
16 | Trường Đại họcThủy lợi | 100. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
101. | Quản lý xây dựng | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
102. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
103. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
104. | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
105. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
106. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
107. | Kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
108. | Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
109. | Kỹ thuật Tài nguyên nước | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
110. | Kỹ thuật Cơ khí | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
111. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
17 | Trường Đại họcHồng Đức | 112. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
113. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
114. | Sư phạm Toán | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
115. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
116. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
117. | Quản trị Kinh doanh | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
118. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
119. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
120. | Luật | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
121. | Kế toán | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
18 | Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội | 122. | Dược học | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/12/2019 | 14/12/2024 |
123. | Chuẩn trình độ đại học ngành Y Khoa | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 82% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
19 | Trường Đại họcGiáo dục-ĐHQuốc gia Hà Nội | 124. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán | VNU-HCM CEA | 10/2017 | Đạt 94% | 19/4/2018 | 19/4/2023 |
125. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
126. | Sư phạm Toán học | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
127. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
128. | Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
129. | Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
130. | Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
131. | Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
20 | Trường Đại họcTài chính - Marketing | 132. | Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
133. | Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
134. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
135. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
136. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 98% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
137. | Ngôn ngữ Anh | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
138. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
139. | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
140. | Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
21 | Trường Đại họcCông nghệTP. Hồ Chí Minh | 141. | Kế toán trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
142. | Công nghệ Thông tin trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
143. | Kỹ thuật điện | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
144. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
145. | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
146. | Kỹ thuật cơ khí | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 94% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
147. | Luật kinh tế | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
148. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
149. | Thiết kế thời trang | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
150. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
151. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
152. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
153. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 96% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
154. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
155. | Marketing | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
156. | Kiến trúc | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
22 | Trường Đại họcKinh tế - Kỹ thuậtCông nghiệp | 157. | Kế toán | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 |
158. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
159. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 92% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
160. | Tài chính Ngân hàng | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 96% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
161. | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 92% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
162. | Công nghệ Thực phẩm | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 96% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
163. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
164. | Công nghệ Dệt, may | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
165. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
23 | Trường Đại họcY Dược - Đại họcThái Nguyên | 166. | Thạc sỹ Y học Dự phòng | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 88% | 24/4/2020 | 24/4/2025 |
167. | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 86% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
24 | Trường Đại họcNha Trang | 168. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
169. | Kỹ thuật tàu thủy | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
25 | Trường Đại họcKinh tế - Tài chínhTP. Hồ Chí Minh | 170. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
171. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
172. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
173. | Luật kinh tế | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
174. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
175. | Marketing | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
176. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
177. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 92% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
178. | Quan hệ công chúng | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
179. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
180. | Quản trị nhân lực | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
26 | Trường Đại họcLâm nghiệp | 181. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
182. | Quản lý tài nguyên rừng | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 94% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
183. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
184. | Công nghệ sinh học | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
185. | Công nghệ chế biến lâm sản | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
186. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
187. | Lâm sinh | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
27 | Trường Đại họcThương mại | 188. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
189. | Marketing | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
190. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
191. | Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
192. | Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
193. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
194. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
195. | Thương mại điện tử | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
196. | Hệ thống thông tin quản lý | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
197. | Quản trị nhân lực | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
28 | Trường Đại họcNgoại thương | 198. | Kinh doanh quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
199. | Kinh tế và phát triển quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
200. | Phân tích và Đầu tư tài chính | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
201. | Luật Thương mại quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
202. | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
203. | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
204. | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 82% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
205. | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
29 | Trường Đại họcCông nghệ Đồng Nai | 206. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
207. | Công nghệ thực phẩm | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
208. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
209. | Kế toán | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
210. | Quản trị dịch vụ du lịchvà lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
211. | Công nghệ Chế tạo máy | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
212. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
213. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
30 | Trường Đại họcThủ Dầu Một | 214. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 |
215. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
216. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 88% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
217. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
218. | Giáo dục học | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
219. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
220. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
221. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
222. | Công tác xã hội | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
223. | Kiến trúc | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
224. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
31 | Trường Đại họcTài nguyên vàMôi trường Hà Nội | 225. | Kế toán | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
226. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
227. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 84% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
228. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
229. | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
230. | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
231. | Ngành Công nghệ Thông tin | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
232. | Ngành Thủy văn học | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
233. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 82% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
32 | Trường Đại họcHà Nội | 234. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
235. | Ngôn ngữ Nhật | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
236. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
237. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
238. | Ngôn ngữ Đức | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
239. | Ngôn ngữ Pháp | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
240. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
241. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
33 | Trường Đại họcTây Đô | 242. | Kế toán tổng hợp | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
243. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
244. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
245. | Dược học | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
246. | Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
247. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
248. | Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc s | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
249. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
34 | Trường Đại họcSư phạm – Đại học Huế | 250. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 |
251. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
252. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
253. | Ngành Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
254. | Ngành Giáo dục Chính trị | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
255. | Ngành Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
35 | Trường Đại họcHùng Vương(Phú Thọ) | 256. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
257. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
258. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
259. | Thạc sĩ Quản lý kinh tế | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 82% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
260. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
261. | Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
262. | Thú Y | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
36 | Trường Đại họcQuy Nhơn | 263. | Sư phạm Toán học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 86% | 02/7/2020 | 02/7/2025 |
264. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 82% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
265. | Kỹ thuật điện | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 84% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
266. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
267. | Giáo dục Mầm non | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
268. | Kế toán | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
269. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
270. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
271. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
272. | Quản lý Nhà nước | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
273. | Giáo dục Thể chất | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
274. | Công tác xã hội | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
37 | Trường Đại họcQuốc tế - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh | 275. | Thạc sĩ Quản lý công | VNU-CEA | 6/2020 | Đạt 80% | 17/8/2020 | 17/8/2025 |
38 | Học viện Chính sách và Phát triển | 276. | Kinh tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 |
277. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 86% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
278. | Quản trị Kính doanh | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
39 | Trường Đại họcVăn Lang | 279. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 20/11/2020 | 20/11/2025 |
280. | Quản trị Khách sạn | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
281. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
282. | Kỹ thuật công trình xây dựng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 90% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
283. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 88% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
284. | Quản trị dịch vụ du lịchvà lữ hành | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 86% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
40 | Trường Đại họcHòa Bình | 285. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 |
286. | Tài chính - Ngân hàng | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
287. | Thiết kế đồ họa | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 84% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
41 | Trường Đại họcPhan Thiết | 288. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 |
289. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
290. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
291. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
42 | Trường ĐH Xây dựng Miền Tây | 292. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
43 | Trường Đại họcPhạm Văn Đồng | 293. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 88 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
294. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 86 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
44 | Trường Đại họcQuốc tế Sài Gòn | 295. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
296. | Khoa học máy tính | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
45 | Trường Đại họcVăn Hiến | 297. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 |
298. | Quản trị khách sạn | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 | ||
46 | Trường Đại họcKỹ thuật Công nghệCần Thơ | 299. | Công nghệ thực phẩm | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 |
47 | Trường Đại họcPhenikaa | 300. | Dược học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
301. | Điều dưỡng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
302. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
303. | Kế toán | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
304. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
48 | Trường Đại họcSư phạm- Đại học Đà Nẵng | 305. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
306. | Tâm lý học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
307. | Công nghệ Sinh học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
308. | Giáo dục Chính trị | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
309. | Giáo dục Tiểu học | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
310. | Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
49 | Trường Đại họcHoa Lư | 311. | Giáo dục Mầm Non | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 28/5/2021 | 28/5/2026 |
312. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
50 | Trường Đại họcCần Thơ | 313. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
314. | Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học) | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
51 | Trường Đại họcY Dược Cần Thơ | 315. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
316. | Dược học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
317. | Răng hàm mặt | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
318. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
319. | Y học cổ truyền | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
320. | Y khoa | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
52 | Trường Đại họcXây dựng Miền Trung | 321. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
53 | Trường Đại họcCông nghiệp Hà Nội | 322. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 24/6/2021 | 24/6/2026 |
323. | Kiểm toán | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
324. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
325. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
326. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
327. | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
328. | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
329. | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
330. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
54 | Học việnNgoại giao | 331. | Quan hệ Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 |
332. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
333. | Luật Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
334. | Truyền thông Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
335. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
55 | Trường Đại họcKinh tế Quốc dân | 336. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 |
337. | Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
338. | Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
56 | Trường Đại họcHàng Hải Việt Nam | 339. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 |
340. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
341. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
342. | Kỹ thuật môi trường | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
57 | Trường Đại họcSư phạm Kỹ thuậtHưng Yên | 343. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 |
344. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
345. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
346. | Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
58 | Trường Đại họcThăng Long | 347. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
348. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 88% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
349. | Khoa học máy tính | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
350. | Điều dưỡng (trình độ đại học) | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
351. | Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
59 | Trường Đại họcTân Trào | 352. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 18/12/2021 | 18/12/2026 |
353. | Giáo dục Tiểu học | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
354. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
60 | Trường Đại họcCông đoàn | 355. | Công tác xã hội | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
356. | Tài chính ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
357. | Luật | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
61 | Trường Đại họcSao Đỏ | 358. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 |
359. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 | ||
360. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 | ||
62 | Học viện Báo chívà Tuyên truyền | 361. | Quan hệ quốc tế | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 |
362. | Triết học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
363. | Xã hội học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
364. | Quan hệ công chúng | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
63 | Trường Đại họcThủ đô Hà Nội | 365. | Quản lý Giáo dục | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 20/01/2022 | 20/01/2027 |
366. | Giáo dục Tiểu học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 82% | 20/01/2022 | 20/01/2027 | ||
367. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 20/01/2022 | 20/01/2027 | ||
64 | Trường Đại học Y tếcông cộng | 368. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 17/01/2022 | 17/01/2027 |
65 | Trường Đại học MởTP. Hồ Chí Minh | 369. | Xã hội học | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 |
370. | Ngôn ngữ Trung Quốc | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
371. | Luật Kinh tế | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
372. | Hệ thống thông tin quản lý | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
66 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 373. | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
67 | Trường Đại họcNông Lâm - Đại học Huế | 374. | Khoa học cây trồng | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
375. | Nuôi trồng thủy sản | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
376. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
377. | Phát triển nông thôn | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
378. | Thú y | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
379. | Công nghiệp thực phẩm | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
68 | Trường Đại học Luật- Đại học Huế | 380. | Luật | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
381. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
69 | Trường Đại học MởHà Nội | 382. | Công nghệ Sinh học | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
383. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
384. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 82% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội | 385. | Quản lý nhà nước | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | |
386. | Quản lý văn hóa | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | ||
387. | Lưu trữ học | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29Hùng /3/2027 | ||
70 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 388. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
389. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
390. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
391. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
71 | Học viện Ngân hàng | 392. | Ngân hàng | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
393. | Tài chính | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
394. | Kế toán | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
395. | Quản trị doanh nghiệp | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
72 | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | 396. | Kế toán (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
397. | Kỹ thuật Điện (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
398. | Hóa phân tích (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
399. | Kỹ thuật Điện tử (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
400. | Công nghệ Thực phẩm (Trình độ Thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
401. | Kỹ thuật Xây dựng | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
402. | Quản lý Tài nguyên Môi trường | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
403. | Luật kinh tế. | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
73 | Trường Đại họcY Dược TP. Hồ Chí Minh | 404. | Y học cổ truyền | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 100% | 04/4/2022 | 04/4/2027 |
74 | Trường Đại họcCông nghệ Sài Gòn | 405. | Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 |
75 | Trường Đại họcTài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh | 406. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 |
407. | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
408. | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
409. | Quản lý tài nguyên và môi trường | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 |
Trường cao đẳng:
STT | Tên trường cao đẳng | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường Cao đẳngSư phạm Trung ương | 1 | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
Theo tiêu chuẩn nước ngoài:
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường ĐHCông nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 1. | Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2014 |
2. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2017 | ||
3. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2019 | ||
2. | Trường ĐHKinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội | 4. | Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2015 |
5. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2019 | ||
3. | Trường ĐH Khoa họctự nhiên- ĐHQuốc gia Hà Nội | 6. | Cử nhân khoa học ngành Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 |
7. | Cử nhân khoa học ngành Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2017 | ||
8. | Cử nhân khoa học ngành Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2017 | ||
9. | Cử nhân khoa học ngành Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
10. | Cử nhân khoa học ngành Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
11. | Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
14. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
15. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
16. | Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | ||
4. | Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 17. | Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 |
18. | Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2018 | ||
19. | Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2020 | ||
20. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019 | 19/01/2024 | ||
21. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | ||
5. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội | 22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2018 |
23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2019 | ||
24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2021 | ||
25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
26. | Cử nhân ngành Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
27. | Cử nhân ngành Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
28. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | ||
6. | Khoa Luật –ĐH Quốc gia Hà Nội | 29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 |
30. | Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
31. | Cử nhân ngành Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | ||
7. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh | 32. | Cử nhân Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 |
33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | ||
35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | ||
36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | ||
37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||
38. | Thạc sỹ Việt Nam học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
40. | Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
8. | Trường ĐH Quốc tế - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh | 41. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2021 | |||||
42. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | ||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | |||||
43. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2017 | ||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | |||||
44. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2017 | ||
45. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | ||
46. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | ||
ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | ||||
47. | Thạc sĩ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | ||
48. | Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | ||
49. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | ||
50. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | ||
51. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | ||
52. | Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2021 | ||
53. | Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
9. | Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh | 54. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
55. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
56. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 29/11/2022 | ||
57. | Thạc sỹ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | ||
58. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
10. | Trường ĐH Bách khoa - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh | 59. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
60. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
61. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
62. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
63. | Polime – Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
64. | Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
65. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
66. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
67. | Kỹ thuật Chế tạo | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | ||
68. | Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
69. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
70. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | ||
71. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | ||
72. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | ||
73. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | ||
74. | Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
75. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
76. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
77. | Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
78. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
79. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | ||
2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | |||||
80. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | ||
AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | ||||
IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | ||||
81. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | ||
82. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
83. | Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
11. | Trường ĐH Kinh tế Luật- ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh | 84. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 |
85. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | ||
86. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | ||
87. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2021 | ||
88. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
89. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
90. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2023 | ||
12. | Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc giaTP. Hồ Chí Minh | 91. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2021 |
92. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
93. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
13. | Trường ĐH Kinh tếTP. Hồ Chí Minh | 94. | Ngân hàng – Tài chính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2017 |
95. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2020 | ||
96. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2020 | ||
97. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
98. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
99. | Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
100. | Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
101. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
102. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
103. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
104. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
14. | Trường ĐH Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | 105. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
106. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
107. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
108. | Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2020 | ||
109. | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2020 | ||
110. | CTĐT Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
111. | CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
112. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
113. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
114. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
115. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
116. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
117. | Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
118. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
119. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
120. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
15. | Trường ĐH Bách khoaHà Nội | 121. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 |
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
122. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
123. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
124. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2017 | ||
125. | Chương trình tiên tiến cơ điện tử | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
126. | Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
127. | Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
128. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
129. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
130. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
131. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
132. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
133. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
134. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
135. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
16. | Trường ĐH Xây dựng | 136. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 |
CTIENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
137. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | ||
CTIENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
138. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | ||
CTIENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
Trường ĐH Cần Thơ | 139. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2017 | |
140. | CTTT Nuôi trồng thủy sản | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2018 | ||
141. | CTTT Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2018 | ||
142. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 27/8/2023 | ||
143. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 27/8/2023 | ||
144. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
145. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
146. | Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
147. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
17. | TrườngĐH FPT | 148. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 |
18. | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 149. | Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 |
150. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | ||
151. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | ||
152. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | ||
153. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
154. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
155. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
156. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
157. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
158. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
159. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
160. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
161. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
162. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
19. | Trường ĐH Y tếCông cộng | 163. | Thạc sỹ Y tế công cộng | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2020 |
164. | Thạc sỹ Quản lý bệnh viện | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2021 | ||
165. | Cử nhân Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | ||
20. | Trường ĐH Hoa Sen | 166. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 15/9/2025(Đến15/9/2019phải đáp ứngđầy đủ cácđiều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần) |
167. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
168. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
169. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
170. | Tài chính – Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
171. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | ||
172. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | ||
21. | Trường ĐH Thủy lợi | 173. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 |
174. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | ||
22. | Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 175. | Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 |
23. | Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | 176. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 |
177. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
178. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
179. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
180. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
181. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
182. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
183. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
24. | Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | 184. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 |
185. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | ||
25. | Trường ĐHNgoại thương | 186. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 |
187. | Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
188. | Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
189. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
26. | Trường ĐH Duy Tân | 190. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 |
191. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | ||
192. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | ||
27 | Trường ĐH Kinh tế –ĐH Đà Nẵng | 193. | Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 |
194. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | ||
195. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
196. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
197. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 198. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 |
199. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | 200. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 |
30 | Trường ĐHTôn Đức Thắng | 201. | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 |
202. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
203. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
204. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
31 | Trường ĐH Trà Vinh | 205. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 |
206. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
207. | Tài chính Ngân hàng | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
208. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
209. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | ||
210. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | ||
32. | Trường ĐH Quốc tếSài Gòn | 211. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 |
33. | Trường ĐH Ngân hàngTP. Hồ Chí Minh | 212. | Cử nhân ngành Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 |
213. | Cử nhân ngành Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | ||
34. | Trường ĐHNguyễn Tất Thành | 214. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 |
215. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
216. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
217. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
35 | Trường ĐHThủ Dầu Một | 218. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 |
219. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
220. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
221. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
36 | Trường ĐH Việt Đức | 222. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 |
223. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | ||
224. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | ||
37 | Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 225. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 |
226. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | ||
38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 227. | Khoa học cây trồng tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 |
228. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | ||
39 | Trường Đại học MởTP. Hồ Chí Minh | 229. | Thạc sĩ Kinh tế | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 |
230. | Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | ||
231. | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | ||
232. | Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | ||
40 | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 233. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 |
234. | Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | ||
235. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | ||
41 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 236. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 |
42 | Trường Đại học Văn Lang | 237. | Công nghệ kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 |
238. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | ||
239. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | ||
240. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | ||
43 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 241. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 |
242. | Công nghệ kỹ thuật hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 |