Từ mashup giữa nghệ sĩ trong nước và quốc tế, đến sự chuyên nghiệp trong quản lý, và chuẩn mực đạo đức công chúng kỳ vọng ở nghệ sĩ, âm nhạc kỹ thuật số Việt Nam đang bước vào thời kỳ chuyển mình mạnh mẽ. Tăng trưởng về quy mô, nâng tầm chất lượng, và thích ứng với công nghệ là ba trụ cột chính định hình tương lai ngành âm nhạc Việt trong kỷ nguyên số.
Nhịp điệu mới
Theo Báo cáo Thị trường Âm nhạc toàn cầu 2024 từ Liên đoàn Công nghiệp Ghi âm Quốc tế (IFPI), ngành công nghiệp âm nhạc toàn cầu đã đạt doanh thu 28,6 tỷ USD vào năm 2023.
Doanh thu này đến từ nhiều nguồn, bao gồm nhạc vật lý, nhạc phát trực tuyến, nhạc tải về, các nền tảng số khác, quyền biểu diễn và các kênh phân phối âm nhạc. Trong đó, nhạc phát trực tuyến (music streaming) đứng đầu với doanh thu 19,3 tỷ USD, chiếm hơn một nửa tổng doanh thu của ngành.
Theo thống kê từ Statista Market Forecast (nền tảng dữ liệu và thông tin kinh doanh toàn cầu - PV), hiện nay, doanh thu từ nghe nhạc trực tuyến tại nước ta đang chiếm ưu thế, ước đạt gần 40 triệu USD trong năm 2024. Quảng cáo âm nhạc trực tuyến đứng ở vị trí thứ hai với khoảng 20 triệu USD.
Mặc dù quảng cáo podcast hiện còn khiêm tốn, nhưng cũng đang phát triển vượt bậc và hứa hẹn nhiều cơ hội. Dự báo, toàn bộ thị trường âm nhạc kỹ thuật số Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ 8 - 10% hằng năm, đạt doanh thu lên đến 66,37 triệu USD vào năm 2025.
Nhiều dự báo còn chỉ ra rằng, số người dùng nghe nhạc số tại Việt Nam dự kiến sẽ vượt mốc 10 triệu vào cuối thập kỷ này, phản ánh nhu cầu giải trí ngày càng cao và sự phổ cập của nền tảng trực tuyến trong đời sống hàng ngày. YouTube, TikTok, Spotify, Apple Music là những cái tên dẫn đầu về mức độ phổ biến, trong khi các ứng dụng nội địa như Zing MP3 vẫn duy trì được thị phần riêng.
Cùng với đó là sự bùng nổ của xu hướng “mix & match” trong sản xuất âm nhạc. Các nghệ sĩ Việt ngày càng chủ động hơn trong việc hợp tác xuyên thể loại, xuyên biên giới, tạo ra những sản phẩm mashup độc đáo, có tính thương mại cao mà vẫn giữ được bản sắc văn hóa.
Điển hình là bản hit “Bắc Bling” (tháng 3/2025) của Hòa Minzy, Xuân Hinh, Tuấn Cry, kết hợp dân ca Quan họ, xẩm, chèo với hip hop, EDM... đã đạt #1 Official Vietnam Chart tuần 11/2025, đồng thời được tặng bằng khen từ Chủ tịch UBND Bắc Ninh vì góp phần quảng bá văn hóa dân tộc.
Những dự án tiêu biểu như SpaceSpeakers kết hợp với các thương hiệu lớn (Pepsi, VinFast), hay HIEUTHUHAI, MOPIUS (nhóm nhạc gồm 4 thành viên là Quang Hùng MasterD, Dương Domic, HURRYKNG và JSOL)... làm việc cùng các nhãn hàng quốc tế, cho thấy âm nhạc đã trở thành công cụ giao tiếp đa tầng, vừa giải trí, vừa quảng bá, vừa định vị thương hiệu.
Các chương trình như Rap Việt, Anh trai vượt ngàn chông gai, The Heroes… cũng tạo điều kiện cho nghệ sĩ trẻ “chơi lớn” bằng các bản phối lạ tai, hòa âm mới mẻ, và cách kể chuyện âm nhạc đầy cá tính.
Không thể không nhắc đến dòng nhạc truyền thống và dân gian được làm mới qua kỹ thuật số. Nhiều nghệ sĩ đang tái sinh các chất liệu cổ truyền như dân ca Bắc Bộ, ca Huế, nhã nhạc cung đình... bằng EDM, hip-hop hay R&B, tạo thành một trường phái “đương đại hóa âm nhạc dân tộc”.
Sự cộng hưởng giữa truyền thống và công nghệ mở ra cánh cửa đưa âm nhạc Việt ra thế giới như cách “See Tình” của Hoàng Thùy Linh hay “Waiting For You” của MONO từng lan rộng trên mạng xã hội toàn cầu.


“Chìa khóa” quản lý âm nhạc hiện đại
Khác với giai đoạn tự phát của thập niên trước, thị trường nhạc số Việt Nam đang chứng kiến làn sóng chuyên nghiệp hóa mạnh mẽ. Các nghệ sĩ không còn hoạt động đơn lẻ mà làm việc trong hệ sinh thái bao gồm nhà sản xuất, công ty quản lý, cố vấn hình ảnh, chuyên gia truyền thông, và đội ngũ pháp lý.
Mô hình quản trị tập thể như của SpaceSpeakers hay 1989s Entertainment giúp đảm bảo nghệ sĩ được hỗ trợ tối đa cả về sản phẩm lẫn hình ảnh. Bên cạnh đó, sự hiện diện ngày càng rõ nét của các hãng thu âm quốc tế như Sony Music, Warner Music, Universal tại Việt Nam mang đến những tiêu chuẩn mới trong việc phát hành, bảo vệ bản quyền và tiếp cận thị trường quốc tế.
Trưởng phòng Labels & Artist Solutions tại Believe Việt Nam, bà Tôn Nữ Như Ngọc nhấn mạnh tầm quan trọng của tính chuyên nghiệp ngay cả trong những chi tiết tưởng chừng nhỏ. “Nhiều nghệ sĩ chưa chú trọng tối ưu hóa trang cá nhân của họ trên các nền tảng nhạc số như Spotify, Apple Music...
Nếu muốn phát triển, nghệ sĩ cần chú ý tính chuyên nghiệp trong từng hoạt động nhỏ nhất như cập nhật hình ảnh, thông tin, sáng tạo trong cách quảng bá bài hát mới để tăng khả năng tiếp cận và tương tác với khán giả trên các nền tảng”, bà Như Ngọc cho biết.
Thị trường đang chuyển từ tự phát sang bài bản và số hóa. Sự ra đời của Official Vietnam Chart do IFPI công bố đầu năm 2025 (sử dụng dữ liệu BMAT từ YouTube, Spotify, Apple Music, Zing MP3…) đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong minh bạch hóa hiệu quả nghe nhạc. Bài hát “Mất kết nối” của Dương Domic trở thành ca khúc đầu tiên dẫn đầu bảng xếp hạng, mở ra một chuẩn mực mới cho việc đánh giá âm nhạc tại Việt Nam.
Dữ liệu không chỉ phục vụ xếp hạng mà còn giúp định hướng sản xuất và phân phối. Theo khảo sát của RMIT và We Are Social, người Việt nghe nhạc trung bình 1 - 2 giờ mỗi ngày, chủ yếu vào buổi trưa và tối, trong không gian như nhà riêng (100%), quán café (44%) hoặc phòng gym (40%).
Thể loại được yêu thích nhất vẫn là Ballad (86,5%), Pop (81,5%), R&B (62,5%), EDM (49,2%) và Rap (47,1%). Việc nắm bắt hành vi này giúp nghệ sĩ, nhà sản xuất và thương hiệu tối ưu nội dung, khung giờ phát hành và kênh truyền thông để đạt hiệu quả cao nhất.
Công nghệ cũng đang thay đổi sâu sắc quy trình sáng tác và biểu diễn. AI được sử dụng để phân tích hành vi người nghe, gợi ý chủ đề hoặc thậm chí hỗ trợ soạn nhạc. Livestream concert, studio ảo, metaverse music, NFT âm nhạc và bản quyền trên blockchain là những mô hình đang được thử nghiệm, hứa hẹn làm mới trải nghiệm người nghe và mở rộng nguồn thu cho nghệ sĩ.
Trong tương lai gần, chúng ta có thể sẽ thấy những buổi hòa nhạc ảo kết hợp AR/VR, nơi khán giả tương tác trực tiếp với nghệ sĩ trên nền tảng số, không giới hạn không gian và thời gian.

Chấn chỉnh hành vi, bảo vệ sáng tạo
Trong thời đại kỹ thuật số, nghệ sĩ không chỉ là người biểu diễn, mà còn là người ảnh hưởng, người truyền cảm hứng, thậm chí là thương hiệu cá nhân. Điều đó đồng nghĩa với việc khán giả ngày càng đặt ra kỳ vọng cao về đạo đức, nhân cách và sự minh bạch của nghệ sĩ.
Khảo sát từ RMIT cho thấy, có tới 13% người nghe được xếp vào nhóm “superfans”, sẵn sàng chi tiền mua album, vé concert, fan-merch, nhưng cũng sẵn sàng quay lưng nếu thần tượng có hành vi lệch chuẩn hoặc phát ngôn gây tranh cãi.
Hiện tượng nghệ sĩ vướng tranh cãi, bị “cấm sóng”, rút quảng cáo từng xảy ra trong năm 2024, được giới truyền thông và người quản lý nhắc đến mạnh mẽ. Với những phát ngôn lệch chuẩn, một số tên tuổi đã bị phạt hoặc mất hợp tác thương hiệu ngay lập tức.
Việc duy trì hình ảnh tích cực, ứng xử khôn khéo và nhất quán với giá trị mà nghệ sĩ đại diện đang trở thành yếu tố sống còn. Không ít trường hợp bị tẩy chay, cấm sóng đã chứng minh rằng, nghệ sĩ dù có tài năng nhưng vướng vào lùm xùm đạo đức vẫn bị “cancel” toàn diện, ảnh hưởng tới doanh thu, quan hệ đối tác, và thậm chí bị gỡ khỏi nền tảng số.
Trong bối cảnh âm nhạc ngày càng mang tính thương mại và tầm ảnh hưởng của nghệ sĩ ngày một lan rộng, xã hội cùng các nhãn hàng đặt ra yêu cầu cao hơn về đạo đức và thái độ nghề nghiệp của người làm nghệ thuật.
Xu hướng “âm nhạc có trách nhiệm” đang định hình một tiêu chuẩn mới, trong đó nghệ sĩ không chỉ cần thể hiện năng lực sáng tạo mà còn phải hành xử đúng pháp luật, tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và đồng hành cùng hệ giá trị của công chúng.
Trưởng bộ phận Phát triển kinh doanh tại Zing MP3 & Zing Media Trần Thị Mai Anh lưu ý đến sự giám sát ngày càng cao đối với nghệ sĩ: “Nghệ sĩ ngày nay phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ về tuyên bố, hình ảnh và âm nhạc. Zing MP3 áp dụng các điều khoản nghiêm ngặt, kiểm duyệt kỹ lưỡng từ khóa và nội dung bài hát, bảo đảm tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức, bảo vệ hình ảnh cho nền tảng và nghệ sĩ”.
Song song với yêu cầu đạo đức, vấn đề bản quyền cũng đang được siết chặt để bảo vệ tài sản trí tuệ cho nghệ sĩ và nhà sản xuất. Các nền tảng phát nhạc lớn như Spotify, Apple Music, YouTube đã thiết lập cơ chế phân phối doanh thu minh bạch, theo dõi tự động việc sử dụng nhạc và thanh toán kịp thời cho chủ sở hữu.
Mô hình đồng sáng tác đang được khuyến khích, trong đó mỗi cá nhân đóng góp vào bài hát (lời, nhạc, hòa âm, phối khí) đều được ghi nhận và hưởng quyền lợi tương xứng. Việc này không chỉ nâng cao tinh thần làm việc chuyên nghiệp mà còn giúp hệ sinh thái âm nhạc vận hành công bằng và bền vững.
Nhìn rộng hơn, sự chuyên nghiệp, sáng tạo và có trách nhiệm của nghệ sĩ là nền tảng để ngành âm nhạc Việt Nam vươn ra khu vực và thế giới. Với thế mạnh về dân số trẻ, độ phủ Internet cao, nền văn hóa phong phú và khả năng thích ứng công nghệ nhanh, Việt Nam được xem là “ngôi sao đang lên” của âm nhạc số châu Á. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, âm nhạc không chỉ là ngành công nghiệp sáng tạo, mà còn là kênh truyền tải bản sắc, giá trị và tinh thần dân tộc.

Trần Ngọc Ánh (22 tuổi, sinh viên Nhạc viện TP Hồ Chí Minh) chia sẻ: “Với em, âm nhạc bây giờ không chỉ để giải trí mà còn là cách tiếp cận văn hóa theo lối hiện đại. Khi nghe những bản phối lại quan họ, ca Huế hay chèo trong không gian điện tử hoặc urban pop, em không chỉ thấy truyền thống được hồi sinh, mà còn được tái hiện với một khí chất mới, vừa tinh tế vừa đậm bản sắc. Nó giúp người trẻ không bị đứt gãy với cội nguồn, mà còn thấy tự hào vì âm nhạc Việt có thể ‘chất’ và đầy sức sống đến vậy”.
Âm nhạc kỹ thuật số Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên mà ở đó ba yếu tố: Sáng tạo, chuyên nghiệp và đạo đức cùng hội tụ để định hình một thị trường trưởng thành và giàu tiềm năng.
Để giữ vững đà phát triển, các nghệ sĩ, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách cần tiếp tục đồng hành, lắng nghe người dùng và làm chủ công nghệ. Bởi lẽ, trong thế giới nhạc số, nghệ sĩ không chỉ là người sáng tác, họ còn đóng vai trò là người dẫn đường, định hướng.