Nguồn sinh học tự thân đầy tiềm năng
Sợi huyết giàu tiểu cầu (PRF - Platelet Rich Fibrin) là sản phẩm sinh học tự thân, thu được sau quá trình ly tâm máu ngoại vi với tốc độ chậm. PRF chứa nhiều yếu tố tăng trưởng quan trọng như BMP, PDGF, IGF-1, TGF-1 và VEGF - những protein có vai trò then chốt trong lành thương và tái tạo mô.
So với thế hệ trước là huyết tương giàu tiểu cầu (PRP), PRF có khả năng tồn tại và tương thích sinh học tốt hơn, đồng thời giải phóng yếu tố tăng trưởng chậm và bền hơn. Tuy nhiên, PRF tươi có nhược điểm lớn: Phân hủy nhanh.
Nghiên cứu cho thấy, A-PRF - một dạng PRF phổ biến - có thể phân hủy tới 60% chỉ sau 60 phút và biến mất hoàn toàn sau 120 phút. Điều này khiến PRF tươi khó bảo quản và ứng dụng trong thực tế lâm sàng.
Trước thực tế đó, hướng nghiên cứu chế tạo PRF đông khô (Ly-PRF) đã được triển khai. Đây là phương pháp sấy lạnh nhằm loại bỏ nước mà vẫn giữ nguyên hoạt tính sinh học, giúp sản phẩm dễ lưu trữ và vận chuyển hơn, đồng thời sử dụng linh hoạt theo nhu cầu điều trị.
Nhóm nghiên cứu do ThS Thái Hoàng Phước Thảo (Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng) chủ trì đã lựa chọn máu từ một tình nguyện viên khỏe mạnh, đáp ứng tiêu chuẩn y khoa. Máu được xử lý theo hai quy trình: A-PRF: Máu được ly tâm 250g trong 14 phút trong ống thủy tinh. S-PRF: Máu được ly tâm 200g trong 14 phút trong ống nhựa.
Lớp PRF thu được sau ly tâm được đông khô bằng cách lưu trữ ở -80 độ C qua đêm, sau đó sấy lạnh trong máy Labconco ở -51 độ C trong 12 giờ. Sản phẩm thu được gồm Ly-APRF (cải tiến) và Ly-SPRF (chuẩn). Các mẫu được phân tích bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát cấu trúc và phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) để xác định thành phần hóa học.
Sản phẩm Ly-PRF sau đông khô tồn tại ở dạng bột, màu vàng nhạt (Ly-APRF) hoặc đỏ (Ly-SPRF). Khối lượng còn lại đạt 20 - 30% so với PRF tươi. Hình ảnh SEM cho thấy Ly-PRF có cấu trúc xốp, với các sợi fibrin vẫn được bảo toàn. Ở độ phóng đại 100 - 1.000 lần, có thể quan sát mạng lưới sợi đan xen trong tinh thể, tạo điều kiện thuận lợi cho sự bám dính và phát triển của tế bào.
Bảo toàn thành phần protein quan trọng
Nhóm nghiên cứu cho biết, kết quả FTIR cho thấy cả Ly-APRF và Ly-SPRF đều giữ được các nhóm chức Amide I, II và III - đặc trưng của protein. Điều này chứng tỏ sau khi đông khô, PRF vẫn bảo toàn thành phần protein quan trọng, duy trì tiềm năng sinh học.
Đáng chú ý, Ly-APRF có hàm lượng nước cao hơn Ly-SPRF, do A-PRF tươi vốn ở dạng gel, trong khi S-PRF ở dạng lỏng nên dễ loại bỏ nước hơn. Sợi huyết giàu tiểu cầu đông khô giữ được các yếu tố tăng trưởng quan trọng như BMP, PDGF, IGF-1, TGF-1 và VEGF. Đây là những thành phần có vai trò quyết định trong tái tạo xương và lành thương mô mềm.
BMPs thúc đẩy biệt hóa tế bào gốc thành tế bào tạo xương. PDGF kích thích tăng sinh nguyên bào sợi và hình thành mạch máu mới. IGF-1 hỗ trợ phát triển tế bào, tổng hợp protein và DNA. TGF-1 điều hòa sự tăng trưởng và biệt hóa tế bào. VEGF kích thích tân sinh mạch máu, cung cấp oxy và dưỡng chất cho mô mới.
Theo ThS Thái Hoàng Phước Thảo, nhờ cấu trúc xốp và khả năng giải phóng yếu tố tăng trưởng từ từ, Ly-PRF được đánh giá là vật liệu lý tưởng cho y học tái tạo. Không chỉ trong nha khoa - lĩnh vực PRF đã chứng minh hiệu quả, mà còn trong điều trị tổn thương xương, mô mềm, khớp và cả các vết thương mạn tính.
Hơn thế nữa, Ly-PRF có thể kết hợp với nhiều vật liệu sinh học khác như alginate, chitosan, polydopamine hay hydroxyapatite, nhằm phát triển hệ thống giải phóng yếu tố tăng trưởng hiệu quả và bền vững hơn.
Nghiên cứu chế tạo sợi huyết giàu tiểu cầu đông khô từ A-PRF và S-PRF đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả, mở ra giải pháp mới cho việc bảo quản, vận chuyển và ứng dụng PRF trong thực hành lâm sàng. Ly-PRF không chỉ khắc phục nhược điểm phân hủy nhanh của PRF tươi, mà còn tạo nền tảng cho nhiều phương pháp điều trị tái tạo tiên tiến.
Trong tương lai, việc tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về tác động phân tử của Ly-PRF trên tế bào và lâm sàng sẽ là bước đi quan trọng để đưa sản phẩm này vào ứng dụng rộng rãi, mang lại lợi ích thiết thực cho bệnh nhân.
Tuy nhiên, theo nhóm nghiên cứu, để đưa vào thực tiễn điều trị, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn nhằm đánh giá tác động của vật liệu này ở cấp độ tế bào, mô động vật và lâm sàng trên người.