Dữ liệu cập nhật đến ngày 28/2/2022.
Cụ thể, có tổng số 591 chương trình đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 470 chương trình được đánh giá ngoài và 308 chương trình được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chuẩn trong nước; 232 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.
Cụ thể như sau:
Theo tiêu chuẩn trong nước:
STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/công nhận |
Giấy chứng nhận/ công nhận |
||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
|||||||
1. |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
1. |
Khai thác vận tải |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
2. |
Kinh tế vận tải |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 88% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
3. |
Kinh tế xây dựng |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
4. |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
5. |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 88% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
2. |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội |
6. |
Tâm lý học |
VNU-HCM CEA |
3/2017 |
Đạt 90% |
30/9/2017 |
30/9/2022 |
7. |
Việt Nam học |
VNU-HCM CEA |
3/2017 |
Đạt 82% |
30/9/2017 |
30/9/2022 |
||
8. |
Quốc tế học |
VNU-HCM CEA |
4/2019 |
Đạt 88% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
||
9. |
Lưu trữ học |
VNU-HCM CEA |
01/2020 |
Đạt 90% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
3 |
Trường Đại học Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội |
10. |
Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
12/2017 |
Đạt 96% |
02/7/2018 |
02/7/2023 |
11. |
Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán |
VNU-HCM CEA |
01/2018 |
Đạt 86% |
02/7/2018 |
02/7/2023 |
||
12. |
Kinh tế |
VNU-HCM CEA |
12/2019 |
Đạt 92% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
13. |
Kinh tế phát triển |
CEA-UD |
10/2020 |
Đạt 90 % |
07/02/2021 |
07/02/2026 |
||
4 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
14. |
Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao |
VNU-CEA |
5/2018 |
Đạt 84% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
15. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
5/2018 |
Đạt 80% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
16. |
Sư phạm Tin học |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 88% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
17. |
Sư phạm Sinh học |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 88% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
18. |
Sư phạm Tiếng Anh |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 82% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
19. |
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 86% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
20. |
Giáo dục Đặc biệt |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 90% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
21. |
Công tác xã hội |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 86% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
5 |
Trường Đại học Vinh |
22. |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 92% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
23. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 90% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
24. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 92% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
25. |
Sư phạm Hóa học |
CEA-UD |
10/2020 |
Đạt 94 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
26. |
Giáo dục Tiểu học |
CEA-UD |
10/2020 |
Đạt 96 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
27. |
Luật Kinh tế |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 88% |
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
28. |
Giáo dục Mầm non |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 90% |
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
29. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 90% |
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
6 |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
30. |
Điều dưỡng bậc đại học |
CEA-AVU&C |
01/2019 |
Đạt 96% |
01/4/2019 |
01/4/2024 |
7 |
Trường Đại học Sài Gòn |
31. |
Cử nhân Giáo dục tiểu học |
VNU-HCM CEA |
12/2018 |
Đạt 86% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
32. |
Cử nhân Sư phạm tiếng Anh |
VNU-HCM CEA |
03/2019 |
Đạt 80% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
||
33. |
Cử nhân Sư phạm Lịch sử |
VNU-HCM CEA |
03/2019 |
Đạt 86% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
||
34. |
Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học) |
VNU-HCM CEA |
06/2020 |
Đạt 84% |
14/12/2020 |
14/12/2025 |
||
35. |
Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VNU-HCM CEA |
06/2020 |
Đạt 88% |
14/12/2020 |
14/12/2025 |
||
36. |
Tài Chính – Ngân hàng (Đại học) |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 82% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
37. |
Tài Chính – Ngân hàng (Thạc sĩ) |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 80% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
38. |
Luật |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 82% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
8 |
Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
39. |
Công nghệ sinh học |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 82% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
40. |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 90% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
||
41. |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
VNU-HCM CEA |
3/2019 10/2019 |
Đạt 80% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
42. |
Công nghệ thông tin |
VNU-HCM CEA |
11/2019 |
Đạt 80% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
43. |
Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
VNU-HCM CEA |
11/2019 |
Đạt 84% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
44. |
Kế toán |
VNU-HCM CEA |
11/2019 |
Đạt 90% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
45. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-HCM CEA |
11/2019 |
Đạt 86% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
9 |
Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội |
46. |
Kinh doanh quốc tế |
VNU-HCM CEA |
5/2019 |
Đạt 94% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
10 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
47. |
Cử nhân Quản trị khách sạn |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 96% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
48. |
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 88% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
||
49. |
Dược học |
VNU-HCM CEA |
12/2019 |
Đạt 92% |
18/5/2020 |
18/5/2025 |
||
11 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
50. |
Kế toán |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
51. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
52. |
Kỹ thuật địa chất |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
53. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
54. |
Ngành Công nghệ thông tin |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 90% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
55. |
Ngành Kỹ thuật Dầu khí |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 92% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
56. |
Ngành Kỹ thuật Mỏ |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 92% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
57. |
Ngành Kỹ thuật Môi trường |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 88% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
58. |
Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 92% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
59. |
Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 92% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
60. |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 88% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
12 |
Trường Đại học Nam Cần Thơ |
61. |
Quản trị Kinh doanh |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
62. |
Dược học |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 84% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
63. |
Luật Kinh tế |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
64. |
Kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 82% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
13 |
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
65. |
Cử nhân điều dưỡng |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
66. |
Cử nhân Y tế công cộng |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 90% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
67. |
Dược học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 90% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
14 |
Trường Đại học Đồng Tháp |
68. |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
69. |
Sư phạm Toán học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
70. |
Giáo dục tiểu học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
15 |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
71. |
Cử nhân sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 94% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
72. |
Cử nhân sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 94% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
73. |
Cử nhân Giáo dục mầm non |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
74. |
Cử nhân sư phạm Sinh học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
75. |
Cử nhân sư phạm Toán |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
76. |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
77. |
Sư phạm Vật lý |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
16 |
Trường Đại học Thủy lợi |
78. |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 88% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
79. |
Quản lý xây dựng |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
80. |
Kế toán |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 88% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
81. |
Kinh tế |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
82. |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
83. |
Kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
84. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
85. |
Kỹ thuật Môi trường |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 90% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
86. |
Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 88% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
87. |
Kỹ thuật Tài nguyên nước |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 88% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
88. |
Kỹ thuật Cơ khí |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 90% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
89. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 86% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
17 |
Trường Đại học Hồng Đức |
90. |
Sư phạm Tiếng Anh |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 84% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
91. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 84% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
92. |
Sư phạm Toán |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
13/9/2021 |
13/9/2026 |
||
93. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
13/9/2021 |
13/9/2026 |
||
94. |
Sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
13/9/2021 |
13/9/2026 |
||
95. |
Quản trị Kinh doanh |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
13/9/2021 |
13/9/2026 |
||
18 |
Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội |
96. |
Dược học |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
97. |
Chuẩn trình độ đại học ngành Y Khoa |
CEA-AVU&C |
5/2020 |
Đạt 82% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
19 |
Trường Đại học Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội |
98. |
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán |
VNU-HCM CEA |
10/2017 |
Đạt 94% |
19/4/2018 |
19/4/2023 |
99. |
Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 94% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
||
100. |
Sư phạm Toán học |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 94% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
||
101. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
||
102. |
Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
103. |
Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
104. |
Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
105. |
Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
20 |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
106. |
Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
107. |
Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 90% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
108. |
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
109. |
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
110. |
Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hang |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 98% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
21 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
111. |
Kế toán trình độ đại học |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
112. |
Công nghệ Thông tin trình độ đại học |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
113. |
Kỹ thuật điện |
CEA-AVU&C |
11/2020 |
Đạt 82% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
114. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
11/2020 |
Đạt 82% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
115. |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 88% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
116. |
Kỹ thuật cơ khí |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 94% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
117. |
Luật kinh tế |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 90% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
118. |
Kỹ thuật xây dựng |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 88% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
119. |
Thiết kế thời trang |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 90% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
120. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
VU-CEA |
12/2020 |
Đạt 88% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
22 |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
121. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
10/2019 |
Đạt 96% |
06/3/2020 |
06/3/2025 |
122. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
10/2019 |
Đạt 96% |
06/3/2020 |
06/3/2025 |
||
123. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CEA-AVU&C |
10/2019 |
Đạt 92% |
06/3/2020 |
06/3/2025 |
||
124. |
Tài chính Ngân hang |
CEA-AVU&C |
11/2019 |
Đạt 96% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
125. |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
CEA-AVU&C |
11/2019 |
Đạt 92% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
126. |
Công nghệ Thực phẩm |
CEA-AVU&C |
11/2019 |
Đạt 96% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
127. |
Công nghệ Thông tin |
CEA-AVU&C |
5/2020 |
Đạt 94% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
128. |
Công nghệ Dệt, may |
CEA-AVU&C |
5/2020 |
Đạt 94% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
129. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông |
CEA-AVU&C |
5/2020 |
Đạt 94% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
23 |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
130. |
Thạc sỹ Y học Dự phòng |
CEA-AVU&C |
7/2019 |
Đạt 88% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
131. |
Bác sỹ Răng Hàm Mặt |
CEA-AVU&C |
7/2019 |
Đạt 86% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
24 |
Trường Đại học Nha Trang |
132. |
Công nghệ chế biến thủy sản |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 92% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
133. |
Kỹ thuật tàu thủy |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 92% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
25 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí Minh |
134. |
Tài chính - Ngân hang |
VNU-HCM CEA |
12/2019 |
Đạt 92% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
135. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 88% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
136. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 92% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
137. |
Luật kinh tế |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
138. |
Kế toán |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
26 |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
139. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
140. |
Quản lý tài nguyên rừng |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 94% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
141. |
Quản lý đất đai |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
142. |
Công nghệ sinh học |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
143. |
Công nghệ chế biến lâm sản |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
144. |
Kỹ thuật xây dựng |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
145. |
Lâm sinh |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
27 |
Trường Đại học Thương mại |
146. |
Kế toán |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 90% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
147. |
Marketing |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 88% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
148. |
Tài chính – Ngân hàng |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 88% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
149. |
Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 90% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
150. |
Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hang |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 90% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
28 |
Trường Đại học Ngoại thương |
151. |
Kinh doanh quốc tế |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 88% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
152. |
Kinh tế và phát triển quốc tế |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 88% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
153. |
Phân tích và Đầu tư tài chính |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
154. |
Luật Thương mại quốc tế |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
155. |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
14/9/2021 |
14/9/2026 |
||
156. |
Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
14/9/2021 |
14/9/2026 |
||
157. |
Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 82% |
14/9/2021 |
14/9/2026 |
||
158. |
Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
14/9/2021 |
14/9/2026 |
||
29 |
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
159. |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
160. |
Công nghệ thực phẩm |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
161. |
Công nghệ thông tin |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 88% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
162. |
Kế toán |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 86% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
163. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 86% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
164. |
Công nghệ Chế tạo máy |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 86% |
11/6/2021 |
11/6/2026 |
||
165. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 86% |
11/6/2021 |
11/6/2026 |
||
166. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 86% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
30 |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
167. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 90% |
30/3/2020 |
30/3/2025 |
168. |
Sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 90% |
30/3/2020 |
30/3/2025 |
||
169. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 88% |
30/3/2020 |
30/3/2025 |
||
170. |
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 86% |
30/3/2020 |
30/3/2025 |
||
171. |
Giáo dục học |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 90% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
172. |
Luật |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 86% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
173. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 90% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
174. |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 92% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
175. |
Công tác xã hội |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 90% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
176. |
Kiến trúc |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 84% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
177. |
Kỹ thuật xây dựng |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 88% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
31 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
178. |
Kế toán |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 80% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
179. |
Quản lý đất đai |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 82% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
||
180. |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 84% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
||
181. |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 90% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
182. |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
183. |
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
32 |
Trường Đại học Hà Nội |
184. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 84% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
185. |
Ngôn ngữ Nhật |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
186. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
187. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
12/2020 |
Đạt 90% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
188. |
Ngôn ngữ Đức |
VU-CEA |
12/2020 |
Đạt 88% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
189. |
Ngôn ngữ Pháp |
VU-CEA |
12/2020 |
Đạt 88% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
190. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 84% |
17/6/2021 |
17/6/2026 |
||
191. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 84% |
17/6/2021 |
17/6/2026 |
||
33 |
Trường Đại học Tây Đô |
192. |
Kế toán tổng hợp |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 82% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
193. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 82% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
194. |
Tài chính – Ngân hang |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 84% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
195. |
Dược học |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 84% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
196. |
Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
197. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
198. |
Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
199. |
Luật kinh tế |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 88% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
34 |
Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
200. |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
11/2019 |
Đạt 88% |
03/4/2020 |
03/4/2025 |
201. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
11/2019 |
Đạt 88% |
03/4/2020 |
03/4/2025 |
||
202. |
Sư phạm Địa lý |
VNU-CEA |
11/2019 |
Đạt 88% |
03/4/2020 |
03/4/2025 |
||
35 |
Trường Đại học Hùng Vương |
203. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 80% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
204. |
Kế toán |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 82% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
||
205. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 80% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
||
36 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
206. |
Sư phạm Toán học |
CEA-UD |
01/2020 |
Đạt 86% |
02/7/2020 |
02/7/2025 |
207. |
Sư phạm Hóa học |
CEA-UD |
01/2020 |
Đạt 82% |
02/7/2020 |
02/7/2025 |
||
208. |
Kỹ thuật điện |
CEA-UD |
01/2020 |
Đạt 84% |
02/7/2020 |
02/7/2025 |
||
209. |
Giáo dục Tiểu học |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
210. |
Giáo dục Mầm non |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
211. |
Kế toán |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 94% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
212. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 92% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
213. |
Công nghệ thông tin |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
214. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
215. |
Quản lý Nhà nước |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 94% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
216. |
Giáo dục Thể chất |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 92% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
217. |
Công tác xã hội |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 94% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
37 |
Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
218. |
Thạc sĩ Quản lý công |
VNU-CEA |
6/2020 |
Đạt 80% |
17/8/2020 |
17/8/2025 |
38 |
Học viện Chính sách và Phát triển |
219. |
Kinh tế |
CEA-AVU&C |
6/2020 |
Đạt 88% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
220. |
Kinh tế Quốc tế |
CEA-AVU&C |
6/2020 |
Đạt 86% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
221. |
Quản trị Kính doanh |
CEA-AVU&C |
6/2020 |
Đạt 88% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
39 |
Trường Đại học Văn Lang |
222. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 88% |
20/11/2020 |
20/11/2025 |
223. |
Quản trị Khách sạn |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 86% |
20/11/2020 |
20/11/2025 |
||
224. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 90% |
20/11/2020 |
20/11/2025 |
||
225. |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
CEA-AVU&C |
3/2021 |
Đạt 90% |
15/6/2021 |
15/6/2026 |
||
226. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
3/2021 |
Đạt 88% |
15/6/2021 |
15/6/2026 |
||
227. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
CEA-AVU&C |
3/2021 |
Đạt 86% |
15/6/2021 |
15/6/2026 |
||
40 |
Trường Đại học Hòa Bình |
228. |
Công nghệ Thông tin |
VU-CEA |
8/2020 |
Đạt 82% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
229. |
Tài chính - Ngân hang |
VU-CEA |
8/2020 |
Đạt 82% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
230. |
Thiết kế đồ họa |
VU-CEA |
8/2020 |
Đạt 84% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
41 |
Trường Đại học Phan Thiết |
231. |
Công nghệ Thông tin |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 82% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
232. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 84% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
233. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 84% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
234. |
Quản trị khách sạn |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 86% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
42 |
Trường ĐH Xây dựng Miền Tây |
235. |
Kỹ thuật xây dựng |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
43 |
Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
236. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 88 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
237. |
Công nghệ thông tin |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 86 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
44 |
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
238. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
239. |
Khoa học máy tính |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
45 |
Trường Đại học Văn Hiến |
240. |
Công nghệ thông tin |
CEA-UD |
12/2020 |
Đạt 90% |
08/3/2021 |
08/3/2026 |
241. |
Quản trị khách sạn |
CEA-UD |
12/2020 |
Đạt 90% |
08/3/2021 |
08/3/2026 |
||
46 |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
242. |
Công nghệ thực phẩm |
CEA-UD |
12/2020 |
Đạt 92% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
47 |
Trường Đại học Phenikaa |
243. |
Dược học |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 84% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
244. |
Điều dưỡng |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 84% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
245. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
246. |
Kế toán |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
247. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
48 |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
248. |
Công nghệ Thông tin |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
249. |
Tâm lý học |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 84% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
250. |
Công nghệ Sinh học |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
49 |
Trường Đại học Hoa Lư |
251. |
Giáo dục Mầm Non |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
252. |
Kế toán |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 84% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
50 |
Trường Đại học Cần Thơ |
253. |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) |
CEA-AVU&C |
11/2020 |
Đạt 86% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
254. |
Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học) |
CEA-AVU&C |
11/2020 |
Đạt 86% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
51 |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
255. |
Điều dưỡng |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 90% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
256. |
Dược học |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 92% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
257. |
Răng hàm mặt |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 90% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
258. |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 90% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
259. |
Y học cổ truyền |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 92% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
260. |
Y khoa |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 92% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
52 |
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
261. |
Kỹ thuật xây dựng |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
53 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
262. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
24/6/2021 |
24/6/2026 |
263. |
Kiểm toán |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
24/6/2021 |
24/6/2026 |
||
264. |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
24/6/2021 |
24/6/2026 |
||
265. |
Công nghệ Thông tin |
CEA-AVU&C |
4/2021 |
Đạt 86% |
25/12/2021 |
25/12/2026 |
||
266. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
4/2021 |
Đạt 86% |
25/12/2021 |
25/12/2026 |
||
54 |
Học viện Ngoại giao |
267. |
Quan hệ Quốc tế |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
268. |
Kinh tế Quốc tế |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
||
269. |
Luật Quốc tế |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
||
270. |
Truyền thông Quốc tế |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
||
271. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
||
55 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
272. |
Kinh doanh quốc tế |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
273. |
Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
274. |
Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 90% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
56 |
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam |
275. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 86% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
276. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 82% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
277. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 86% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
278. |
Kỹ thuật môi trường |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 88% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
57 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
279. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
08/9/2021 |
08/9/2026 |
280. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
08/9/2021 |
08/9/2026 |
||
281. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
08/9/2021 |
08/9/2026 |
||
282. |
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
08/9/2021 |
08/9/2026 |
||
58 |
Trường Đại học Thăng Long |
283. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 90% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
284. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 88% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
285. |
Khoa học máy tính |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 90% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
286. |
Điều dưỡng (trình độ đại học) |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 90% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
287. |
Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 90% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
59 |
Trường Đại học Tân Trào |
288. |
Giáo dục Mầm non |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 86% |
18/12/2021 |
18/12/2026 |
289. |
Giáo dục Tiểu học |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 88% |
18/12/2021 |
18/12/2026 |
||
290. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 90% |
18/12/2021 |
18/12/2026 |
||
60 |
Trường Đại học Công đoàn |
291. |
Công tác xã hội |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 86% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
292. |
Tài chính ngân hàng |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 84% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
293. |
Luật |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 84% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
61 |
Trường Đại học Sao Đỏ |
294. |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
10/01/2022 |
10/01/2027 |
295. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
10/01/2022 |
10/01/2027 |
||
296. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
10/01/2022 |
10/01/2027 |
||
62 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
297. |
Quan hệ quốc tế |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 88% |
16/01/2022 |
16/01/2027 |
298. |
Triết học |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 84% |
16/01/2022 |
16/01/2027 |
||
299. |
Xã hội học |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 88% |
16/01/2022 |
16/01/2027 |
||
300. |
Quan hệ công chúng |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 88% |
16/01/2022 |
16/01/2027 |
||
63 |
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội |
301. |
Quản lý Giáo dục |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 80% |
20/01/2022 |
20/01/2027 |
302. |
Giáo dục Tiểu học |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 82% |
20/01/2022 |
20/01/2027 |
||
303. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 80% |
20/01/2022 |
20/01/2027 |
||
64 |
Trường Đại học Y tế công cộng |
304. |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 84% |
17/01/2022 |
17/01/2027 |
65 |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |
305. |
Xã hội học |
CEA-UD |
4/2021 |
Đạt 90% |
22/01/2022 |
22/01/2027 |
306. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
CEA-UD |
4/2021 |
Đạt 90% |
22/01/2022 |
22/01/2027 |
||
307. |
Luật Kinh tế |
CEA-UD |
4/2021 |
Đạt 90% |
22/01/2022 |
22/01/2027 |
||
308. |
Hệ thống thông tin quản lý |
CEA-UD |
4/2021 |
Đạt 90% |
22/01/2022 |
22/01/2027 |
- Theo tiêu chuẩn nước ngoài
STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/công nhận |
Giấy chứng nhận/ công nhận |
||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
|||||||
1. |
Trường ĐH Công nghệ - |
1. |
Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
09/01/2010 |
08/01/2014 |
2. |
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
10/5/2013 |
09/5/2017 |
||
3. |
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
29/01/2015 |
28/01/2019 |
||
2. |
Trường ĐH Kinh tế - |
4. |
Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) |
AUN-QA |
2010 |
Đạt |
08/01/2011 |
07/01/2015 |
5. |
Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
29/01/2015 |
28/01/2019 |
||
3. |
Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội |
6. |
Cử nhân khoa học ngành Hóa học |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
05/6/2012 |
04/6/2016 |
7. |
Cử nhân khoa học ngành Toán học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
25/6/2013 |
24/6/2017 |
||
8. |
Cử nhân khoa học ngành Sinh học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
25/6/2013 |
24/6/2017 |
||
9. |
Cử nhân khoa học ngành Vật lí |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2019 |
||
10. |
Cử nhân khoa học ngành Địa chất học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2019 |
||
11. |
Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2019 |
||
12. |
Địa lý Tự nhiên |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
||
13. |
Khí tượng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
||
14. |
Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
||
15. |
Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
||
16. |
Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
05/9/2020 |
04/9/2025 |
||
4. |
Trường ĐH Ngoại ngữ - |
17. |
Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
05/6/2012 |
04/6/2016 |
18. |
Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
19/01/2014 |
18/01/2018 |
||
19. |
Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
05/11/2016 |
04/11/2020 |
||
20. |
Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC) |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
20/01/2019 |
19/01/2024 |
||
21. |
Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/01/2020 |
11/01/2025 |
||
5. |
Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội |
22. |
Ngôn ngữ học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
19/02/2014 |
18/02/2018 |
23. |
Đông phương học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
19/6/2016 |
18/6/2019 |
||
24. |
Triết học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/3/2017 |
13/3/2021 |
||
25. |
Văn học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
||
26. |
Cử nhân ngành Xã hội học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
||
27. |
Cử nhân ngành Tâm lý học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
||
28. |
Cử nhân ngành Lịch sử |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
09/6/2020 |
08/6/2025 |
||
6. |
Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội |
29. |
Luật học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
07/11/2015 |
06/11/2020 |
30. |
Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
||
31. |
Cử nhân ngành Luật Kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
02/3/2020 |
01/3/2025 |
||
7. |
Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
32. |
Cử nhân Việt Nam học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
33. |
Ngữ văn Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
||
34. |
Quan hệ Quốc tế |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
||
35. |
Báo chí |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2020 |
||
36. |
Văn học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/12/2016 |
13/12/2021 |
||
37. |
Công tác xã hội |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2022 |
||
38. |
Thạc sỹ Việt Nam học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
||
39. |
Giáo dục học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
||
40. |
Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
||
8. |
Trường ĐH Quốc tế - TP. Hồ Chí Minh |
41. |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2021 |
|||||
42. |
Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
||
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/11/2021 |
|||||
43. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
14/01/2013 |
13/01/2017 |
||
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/11/2021 |
|||||
44. |
Điện tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
03/5/2013 |
02/5/2017 |
||
45. |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2019 |
||
46. |
Kỹ thuật Y sinh |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2019 |
||
ABET |
2019 |
Đạt |
30/9/2019 |
30/9/2025 |
||||
47. |
Thạc sĩ Công nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2022 |
||
48. |
Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
||
49. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
||
50. |
Tài chính ngân hang |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
||
51. |
Kỹ thuật Xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
||
52. |
Kỹ thuật Điện tử- Truyền thong |
ABET |
2019 |
Đạt |
30/9/2019 |
30/9/2021 |
||
53. |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
||
9. |
Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
54. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
55. |
Hóa học |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||
56. |
Sinh học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/11/2017 |
29/11/2022 |
||
57. |
Thạc sỹ Công nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
12/11/2018 |
11/11/2023 |
||
58. |
Công nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
||
10. |
Trường ĐH Bách khoa - TP. Hồ Chí Minh |
59. |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
60. |
Cơ Điện tử |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
61. |
Kỹ thuật Hàng không |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
62. |
Vật liệu tiên tiến |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
63. |
Polime – Composite |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
64. |
Viễn thông |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
65. |
Hệ thống Năng lượng |
CTI |
2014 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
66. |
Xây dựng dân dụng và năng lượng |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
67. |
Kỹ thuật Chế tạo |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
||
68. |
Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
||
69. |
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
||
70. |
Khoa học máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
||
71. |
Kỹ thuật máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
||
72. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
||
73. |
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
||
74. |
Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
||
75. |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
||
76. |
Cơ kỹ thuật |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
||
77. |
Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||
78. |
Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||
79. |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) |
FIBAA |
2009 |
Đạt |
24/9/2010 |
23/9/2015 |
||
2015 |
Đạt |
27/11/2015 |
26/11/2022 |
|||||
80. |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) |
ACBSP |
2010 |
Đạt |
14/11/2010 |
2020 |
||
AMBA |
2016 |
Đạt |
2016 |
2018 |
||||
IACBE |
2010 |
Đạt |
5/2010 |
2017 |
||||
81. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/10/2017 |
04/10/2022 |
||
82. |
Kỹ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
||
83. |
Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thong |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
||
11. |
Trường ĐH Kinh tế Luật- TP. Hồ Chí Minh |
84. |
Tài chính Ngân hang |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
85. |
Kinh tế đối ngoại |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
||
86. |
Kinh tế học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2020 |
||
87. |
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
07/4/2017 |
06/4/2021 |
||
88. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
||
89. |
Luật dân sự |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
||
90. |
Kinh tế và Quản lý công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2023 |
||
12. |
Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
91. |
Hệ thống thông tin |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2021 |
92. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
||
93. |
Khoa học Máy tính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
||
13. |
Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
94. |
Ngân hàng – Tài chính |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
12/7/2013 |
11/7/2017 |
95. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/7/2016 |
15/7/2020 |
||
96. |
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/7/2016 |
15/7/2020 |
||
97. |
Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
||
98. |
Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
||
99. |
Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
||
100. |
Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
||
101. |
Ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
||
102. |
Tài chính doanh nghiệp |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
||
103. |
Tài chính công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
||
104. |
Kinh tế đầu tư |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
||
14. |
Trường ĐH Bách khoa – |
105. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
106. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
107. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm |
CTI ENAEE |
2014 |
Đạt |
2014 |
19/02/2016 |
||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
108. |
Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2020 |
||
109. |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2020 |
||
110. |
CTĐT Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
5/5/2018 |
4/5/2023 |
||
111. |
CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
5/5/2018 |
4/5/2023 |
||
112. |
Kỹ thuật Dầu khí |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
5/5/2018 |
4/5/2023 |
||
113. |
Điện tử - Viễn thong |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
5/5/2018 |
4/5/2023 |
||
114. |
Kiến trúc |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
||
115. |
Kinh tế xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
||
116. |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
||
117. |
Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
||
118. |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
||
119. |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
||
120. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
||
15. |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
121. |
Tin học công nghiệp |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2022 |
|||||
122. |
Hệ thống thông tin và truyền thông |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2022 |
|||||
123. |
Cơ khí hàng không |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2022 |
|||||
124. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
06/5/2013 |
05/5/2017 |
||
125. |
Chương trình tiên tiến cơ điện tử |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
||
126. |
Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
||
127. |
Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
||
128. |
Kỹ thuật cơ điện tử |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
||
129. |
Kỹ thuật điện tử truyền thông |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
||
130. |
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
||
131. |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
||
132. |
Kỹ thuật Điện |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
||
133. |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
||
134. |
Kỹ thuật Cơ khí động lực |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
||
135. |
Kỹ thuật Sinh học |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
||
16. |
Trường ĐH Xây dựng |
136. |
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
137. |
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
138. |
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
|||||
Trường ĐH Cần Thơ |
139. |
Kinh tế nông nghiệp |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
15/7/2013 |
14/7/2017 |
|
140. |
CTTT Nuôi trồng thủy sản |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
15/11/2014 |
14/11/2018 |
||
141. |
CTTT Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
15/11/2014 |
14/11/2018 |
||
142. |
Kinh doanh Quốc tế |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
27/8/2018 |
27/8/2023 |
||
143. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
27/8/2018 |
27/8/2023 |
||
144. |
Kỹ thuật Phần mềm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
||
145. |
Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
||
146. |
3. Kỹ thuật Cơ Điện tử |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
||
147. |
4. Sư phạm Toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
||
17. |
Trường ĐH FPT |
148. |
Quản trị kinh doanh |
ACBSP |
2019 |
Đạt |
21/11/2019 |
20/11/2029 |
18. |
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
149. |
Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
150. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
||
151. |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
||
152. |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
AUN-QA |
12/2016 |
Đạt |
04/4/2017 |
03/4/2022 |
||
153. |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
||
154. |
Công nghệ Chế tạo máy |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
||
155. |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
||
156. |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
||
157. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
||
158. |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
||
159. |
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
||
160. |
Công nghệ May |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
||
161. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
||
162. |
Công nghệ kỹ thuật in |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
||
19. |
Trường ĐH Y tế Công cộng |
163. |
Thạc sỹ Y tế công cộng |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
22/3/2016 |
21/3/2020 |
164. |
Thạc sỹ Quản lý bệnh viện |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
24/01/2017 |
23/01/2021 |
||
165. |
Cử nhân Y tế công cộng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/02/2018 |
22/02/2023 |
||
20. |
Trường ĐH Hoa Sen |
166. |
Marketing |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
15/9/2025 (Đến 15/9/2019 phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần) |
167. |
Quản trị kinh doanh |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
|||
168. |
Quản trị nhân lực |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
|||
169. |
Kế toán |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
|||
170. |
Tài chính – Ngân hàng |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
|||
171. |
Quản trị khách sạn |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
04/5/2019 |
03/5/2024 |
||
172. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
04/5/2019 |
03/5/2024 |
||
21. |
Trường ĐH Thủy lợi |
173. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
174. |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
||
22. |
Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
175. |
Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ |
HCERES |
2016 |
Đạt |
20/3/2017 |
20/3/2022 |
23. |
Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) |
176. |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
177. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
||
178. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
||
179. |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
||
180. |
Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
||
181. |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
||
182. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
||
183. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
||
24. |
Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
184. |
Thú y |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
07/01/2018 |
06/01/2023 |
185. |
Công nghệ Thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
07/01/2018 |
06/01/2023 |
||
25. |
Trường ĐH Ngoại thương |
186. |
Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
187. |
Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
||
188. |
Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
||
189. |
Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
||
26. |
Trường ĐH Duy Tân |
190. |
Kỹ thuật Mạng |
ABET |
2018 |
Đạt |
8/2019 |
30/9/2025 |
191. |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
ABET |
2018 |
Đạt |
8/2019 |
30/9/2025 |
||
192. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện Điện tử |
ABET |
2019 |
Đạt |
8/2020 |
30/9/2026 |
||
27 |
Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
193. |
Quản trị Kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
194. |
Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
||
195. |
Kiểm toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
||
196. |
Kinh doanh quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
||
197. |
Marketing |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
||
28 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng |
198. |
Quốc tế học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
199. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
||
29 |
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
200. |
Sư phạm Vật lý |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
20/12/2019 |
19/12/2024 |
30 |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
201. |
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
202. |
Khoa học môi trường |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
||
203. |
Kỹ thuật phần mềm |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
||
204. |
Tài chính ngân hang |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
||
31 |
Trường ĐH Trà Vinh |
205. |
Quản trị kinh doanh |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
22/11/2024 |
206. |
Kinh tế |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
22/11/2024 |
||
207. |
Tài chính Ngân hang |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
22/11/2024 |
||
208. |
Kế toán |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
22/11/2024 |
||
209. |
Thủy sản |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/11/2019 |
29/11/2024 |
||
210. |
Thú y |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/11/2019 |
29/11/2024 |
||
32. |
Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn |
211. |
Quản trị kinh doanh |
IACBE |
2019 |
Đạt |
30/3/2020 |
30/4/2027 |
33. |
Trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
212. |
Cử nhân ngành Tài chính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
25/5/2019 |
24/5/2024 |
213. |
Cử nhân ngành Ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
25/5/2019 |
24/5/2024 |
||
34. |
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
214. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
215. |
Tài chính Ngân hang |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
||
216. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
||
217. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
||
35 |
Trường ĐH Thủ Dầu Một |
218. |
Kỹ thuật điện |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
19/01/2020 |
18/01/2025 |
219. |
Kỹ thuật phần mềm |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
19/01/2020 |
18/01/2025 |
||
220. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
19/01/2020 |
18/01/2025 |
||
221. |
Hóa học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
19/01/2020 |
18/01/2025 |
||
36 |
Trường ĐH Việt Đức |
222. |
Kỹ thuật Điện và Máy tính |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/9/2025 |
223. |
Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/9/2025 |
||
224. |
Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/9/2025 |
||
37 |
Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
225. |
Y khoa |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
28/7/2021 |
27/7/2026 |
226. |
Dược học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
28/7/2021 |
27/7/2026 |
||
38 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
227. |
Khoa học cây trồng tiên tiến |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
23/4/2018 |
22/4/2023 |
228. |
Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
23/4/2018 |
22/4/2023 |
||
39 |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |
229. |
Thạc sĩ Kinh tế |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/5/2021 |
27/5/2026 |
230. |
Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/5/2021 |
27/5/2026 |
||
231. |
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/5/2021 |
27/5/2026 |
||
232. |
Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/5/2021 |
27/5/2026 |