Bài học từ quốc tế
Ở nhiều nước phát triển, tiếng Anh không chỉ được giảng dạy như một môn học riêng lẻ mà còn tích hợp vào các môn khác như Toán, Khoa học, Công nghệ (STEM); học sinh không chỉ học tiếng Anh mà học một số môn bằng tiếng Anh. Điều này giúp họ không chỉ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng làm việc nhóm.
Tây Ban Nha đã áp dụng mô hình giáo dục song ngữ theo từng vùng, không đồng loạt trên cả nước mà điều chỉnh linh hoạt dựa vào năng lực giáo viên và điều kiện địa phương. 17 vùng tương ứng 17 mô hình giáo dục song ngữ, mỗi vùng áp dụng một cách khác nhau. Việc này đảm bảo tính phù hợp và khả thi khi triển khai ở từng khu vực.
Các trường lồng ghép tiếng Anh vào các môn học thay vì dạy riêng lẻ, tạo môi trường học tập tự nhiên cho học sinh. Giáo viên phải có chứng chỉ giảng dạy song ngữ, ít nhất trình độ B2-C1 trước khi tham gia đứng lớp. Hệ thống đánh giá tác động chặt chẽ, so sánh kết quả học tập giữa trường song ngữ và không song ngữ để có sự điều chỉnh chính sách hợp lý.

Chính phủ Tây Ban Nha hiện đã tiếp nhận, vận hành mô hình từ Hội đồng Anh, triển khai ở 90 trường tiểu học và 60 trường phổ thông với tổng số khoảng 45.000 học sinh tham gia.
Khác với Tây Ban Nha, Đài Loan (Trung Quốc) lại tập trung mạnh vào chuẩn hóa năng lực giáo viên và đánh giá năng lực học sinh trước khi mở rộng giáo dục song ngữ. Áp dụng khung đánh giá CEFR cho giáo viên và học sinh, yêu cầu giáo viên đạt trình độ B2-C1 trước khi giảng dạy bằng tiếng Anh.
Thu thập dữ liệu về trình độ tiếng Anh của học sinh để thiết kế chương trình giảng dạy phù hợp. Ứng dụng công nghệ số vào giảng dạy và đào tạo giáo viên, giúp họ có thể tiếp cận với các phương pháp giáo dục tiên tiến. Tạo môi trường thực hành tiếng Anh ngoài lớp học, không chỉ môn tiếng Anh mà còn trong các hoạt động ngoại khóa, sinh hoạt CLB và giao tiếp hằng ngày.
Xây dựng lộ trình cụ thể

Từ những kinh nghiệm của Tây Ban Nha và Đài Loan (Trung Quốc), có thể thấy rằng "chìa khóa" để triển khai giáo dục song ngữ hiệu quả nằm ở việc nâng cao chất lượng giáo viên, triển khai có chọn lọc và đánh giá tác động thường xuyên.
Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng theo lộ trình: Bắt đầu với giáo viên có trình độ cao, yêu cầu tối thiểu tiếng Anh đạt chuẩn CEFR B2-C1 để giảng dạy bằng tiếng Anh. Thử nghiệm mô hình tại một số trường trọng điểm trước khi mở rộng, tránh triển khai đồng loạt khi chưa đủ điều kiện.
Lồng ghép tiếng Anh vào các môn học, thay vì chỉ dạy như một môn học riêng biệt. Xây dựng hệ thống đánh giá liên tục, theo dõi tác động của giáo dục song ngữ để có điều chỉnh phù hợp. Hỗ trợ giáo viên thông qua đào tạo liên tục và công nghệ, đảm bảo họ có đủ kỹ năng để thực hiện giảng dạy song ngữ một cách hiệu quả.
Nếu như trước đây, việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường vẫn còn nhiều thách thức trong việc hiện thực hóa, thì từ những chia sẻ của các chuyên gia và bài học rút ra từ Tây Ban Nha, Đài Loan (Trung Quốc), chúng ta nay đã có một lộ trình gợi ý đáng cân nhắc với tính thực tiễn và khả thi cao.

Những gì Tây Ban Nha và Đài Loan đã làm được cho thấy rằng, chỉ cần có kế hoạch bài bản, triển khai từng bước chắc chắn và một đội ngũ giáo viên sẵn sàng đổi mới thì mục tiêu này không hề viển vông.
Là một giáo viên tiếng Anh tại một khu vực còn nhiều khó khăn như Hà Giang, tôi nhận thức rõ những thách thức trong việc triển khai giáo dục song ngữ. Việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học không thể diễn ra trong một sớm một chiều mà cần có lộ trình dài hơi, thực hiện theo từng giai đoạn và chỉ triển khai ở những nơi đủ điều kiện.
Các trường học cần đảm bảo đội ngũ giáo viên đạt trình độ chuyên môn phù hợp, có sự chuẩn bị về phương pháp giảng dạy, cùng với cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu dạy và học song ngữ.
Tuy nhiên, những thay đổi nhỏ trong từng lớp học có thể tạo ra tác động lớn. Khi một giáo viên dám đổi mới, một nhóm học sinh được truyền cảm hứng, một ngôi trường tiên phong trong mô hình song ngữ, hiệu ứng lan tỏa sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam.
Tôi tin rằng, mỗi chúng ta - những người làm giáo dục đều có thể là một mắt xích trong sự thay đổi đó. Sẽ không dễ dàng, nhưng với một kế hoạch thực tế, sự quyết tâm của giáo viên, sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý và sự đồng lòng của cả hệ thống giáo dục, chúng ta hoàn toàn có thể từng bước đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường một cách thực chất và bền vững.