(GD&TĐ)-5.454 là tổng chỉ tiêu dự kiến của ĐHQG Hà Nội trong mùa tuyển sinh năm 2013.
Chỉ tiêu cụ thể các trường thành viên của ĐHQG như sau:
Tên trường/Ngành | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu |
ĐH Quốc gia HN | 5.454 | ||
ĐH Công nghệ (QHI) Các ngành đào tạo: | 602 | ||
- Khoa học máy tính | D480101 | A, A1 | 60 |
- Công nghệ Thông tin | D480201 | 200 | |
- Hệ thống thông tin | D480104 | 42 | |
- Công nghệ Điện tử - Viễn thông | D510302 | 60 | |
- Truyền thông và mạng máy tính | D480102 | 50 | |
- Vật lý kỹ thuật | D520401 | A | 55 |
- Cơ học kỹ thuật | D520101 | 55 | |
- Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | 80 | |
ĐH Khoa học Tự nhiên (QHT) Các ngành đào tạo: | 1.299 | ||
- Toán học | D460101 | A, A1 | 100 |
- Máy tính và khoa học thông tin | D480105 | A, A1 | 115 |
- Vật lý học | D440102 | A, A1 | 50 |
- Khoa học vật liệu | D430122 | A, A1 | 30 |
- Công nghệ Hạt nhân | D520403 | A, A1 | 70 |
- Khí tượng học | D440221 | A, A1 | 40 |
- Thủy văn học | D440224 | A, A1 | 30 |
- Hải dương học | D440228 | A, A1 | 30 |
- Hoá học | D440112 | A, A1 | 50 |
- Công nghệ kỹ thuật Hoá học | D510401 | A, A1 | 90 |
- Hoá dược | D440113 | A, A1 | 50 |
- Địa lý tự nhiên | D440217 | A, A1 | 40 |
- Quản lý đất đai | D850103 | A, A1 | 70 |
- Địa chất học | D440201 | A, A1 | 40 |
- Kỹ thuật địa chất | D520501 | A, A1 | 30 |
- Quản lý tài nguyên và môi trường | D850101 | A, A1 | 60 |
- Sinh học | D420101 | A, A1, B | 60 |
- Công nghệ Sinh học | D420201 | A, A1, B | 134 |
- Khoa học đất | D440306 | A, A1, B | 30 |
- Khoa học Môi trường | D440301 | A, A1, B | 100 |
- Công nghệ kỹ thuật môi trường | D510604 | A, A1 | 80 |
Khoa học Xã hội & Nhân văn (QHX) Các ngành đào tạo: | 1.415 | ||
Báo chí | D320101 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 98 |
Chính trị học | D310201 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 68 |
Công tác xã hội | D760101 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 78 |
Đông phương học | D220213 | C,D1,2,3,4,5,6 | 118 |
Hán Nôm | D220104 | C,D1,2,3,4,5,6 | 29 |
Khoa học quản lý | D340401 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 98 |
Lịch sử | D220310 | C,D1,2,3,4,5,6 | 88 |
Lưu trữ học | D320303 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 68 |
Ngôn ngữ học | D220320 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 58 |
Nhân học | D310302 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 48 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 98 |
Quốc tế học | D220212 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 88 |
Tâm lý học | D310401 | A,B,C, D1,2,3,4,5,6 | 88 |
Thông tin học | D320201 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 58 |
Triết học | D220301 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 68 |
Văn học | D220330 | C,D1,2,3,4,5,6 | 88 |
Việt Nam học | D220113 | C,D1,2,3,4,5,6 | 58 |
Xã hội học | D310301 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 68 |
Quan hệ công chúng | D360708 | A,C, D1,2,3,4,5,6 | 50 |
ĐH Ngoại ngữ (QHF) Các ngành đào tạo: | 1.042 | ||
Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 | 472 |
Sư phạm tiếng Anh | D140231 | D1 | |
Ngôn ngữ Nga | D220202 | D1,2 | 60 |
Sư phạm tiếng Nga | D140232 | D1,2 | |
Ngôn ngữ Pháp | D220203 | D1,3 | 125 |
Sư phạm tiếng Pháp | D140233 | D1,3 | |
Ngôn ngữ Trung | D220204 | D1,4 | 125 |
Sư phạm tiếng Trung | D140234 | D1,4 | |
Ngôn ngữ Đức | D220205 | D1,5 | 60 |
Ngôn ngữ Nhật | D220209 | D1,6 | 125 |
Sư phạm tiếng Nhật | D140236 | D1,6 | |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D220210 | D1 | 75 |
ĐH Kinh tế (QHE) Các ngành đào tạo: | 421 | ||
- Kinh tế | D310101 | A,D1 | 50 |
- Kinh tế quốc tế | D310106 | A,D1 | 100 |
- Quản trị kinh doanh | D340101 | A,D1 | 60 |
- Tài chính - Ngân hàng | D340201 | A,D1 | 101 |
- Kinh tế phát triển | D310104 | A,D1 | 60 |
- Kế toán | D340301 | A,D1 | 50 |
ĐH Giáo dục (QHS) Các ngành đào tạo: | 300 | ||
- Sư phạm Toán học | D140209 | A, A1 | 50 |
- Sư phạm Vật lý | D140211 | A, A1 | 50 |
- Sư phạm Hoá học | D140212 | A, A1 | 50 |
- Sư phạm Sinh học | D140213 | A, , A1,B | 50 |
- Sư phạm Ngữ văn | D140217 | C,D1,2,3,4,5,6 | 50 |
- Sư phạm Lịch sử | D140218 | C,D1,2,3,4,5,6 | 50 |
Khoa Luật (QHL) Các ngành đào tạo: | 287 | ||
- Luật học | D380101 | A,A1,C,D1,3 | 207 |
- Luật kinh doanh | D380109 | A,A1,D1,3 | 80 |
Khoa Y- Dược (QHY) Các ngành đào tạo: | 88 | ||
Y Đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | D720101 | B | 44 |
Dược học | D720401 | A | 44 |
Khoa Quốc tế (QHQ) Các ngành học: (cần đọc kỹ thông tin về phương thức xét tuyển của khoa Quốc tế) | 550 | ||
1. Chương trình đào tạo do ĐHQGHN cấp bằng (có liên thông với các trường ĐH nước ngoài) | |||
- Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) | 160 | ||
- Kế toán và phân tích kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ||
- Kế toán và phân tích kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Nga) | 30 | ||
2. Chương trình đào tạo do đại học nước ngoài cấp bằng (theo hình thức du học tại chỗ và du học bán phần) | |||
Đào tạo bằng tiếng Anh | |||
- Kế toán (honours) do ĐH HELP (Malaysia) cấp bằng | 60 | ||
- Kế toán và Tài chính do ĐH East London (Anh) cấp bằng | 60 | ||
- Khoa học quản lý (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) do ĐH Keula (Mỹ) cấp bằng | 100 | ||
Đào tạp bằng tiếng Pháp | |||
- Kinh tế - Quản lý do ĐH Paris Sud 11 (Pháp) cấp bằng | 30 | ||
Đào tạo bằng tiếng Trung Quốc (du học bán phần do trường ĐH Trung Quốc cấp bằng) | |||
- Kinh tế - Tài chính | 10 | ||
- Trung Y – Dược | 5 | ||
- Hán ngữ | 10 | ||
- Giao thông | 5 |
NN