Như vậy, đến thời điểm này đã có 61 trường chính thức công khai điểm thi.
Dưới đây là những thí sinh có điểm thi cao nhất vào những trường vừa công bố điểm nói trên.
Trường ĐH Phạm Văn Đồng:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Lê Nhất Linh |
02-04-96 |
A 567 |
0800 |
0650 |
0975 |
2425 |
2 |
Đoàn Thị Kim Lan |
18-10-96 |
A 531 |
0750 |
0725 |
0725 |
2200 |
3 |
Nguyễn Thiên ý |
09-12-96 |
A1 1635 |
0750 |
0525 |
0850 |
2125 |
4 |
Nguyễn Mai Thế Quyền |
29-12-91 |
A1 1551 |
0750 |
0550 |
0800 |
2100 |
5 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
12-06-96 |
C 1959 |
0950 |
0950 |
0800 |
2700 |
6 |
Nguyễn Minh Tường |
04-02-93 |
C 2126 |
0800 |
0750 |
0625 |
2175 |
7 |
Bùi Thị Thanh Vy |
09-05-96 |
D1 2630 |
0675 |
0850 |
0475 |
2000 |
8 |
Huỳnh Thị Kim Ly |
10-07-96 |
D1 2362 |
0700 |
0600 |
0600 |
1900 |
Trường ĐH giao thông vận tải (phía Bắc):
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Kiều Văn Bắc |
25-05-96 |
A 586 |
0875 |
0875 |
0925 |
2675 |
2 |
Trần Văn Khoa |
07-12-96 |
A 4293 |
0900 |
0750 |
0950 |
2600 |
3 |
Lê Thị Hằng |
06-07-96 |
A 20328 |
0825 |
0850 |
0925 |
2600 |
Học viện chính sách phát triển:
T |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Thị Dung |
20-02-96 |
A 605 |
0750 |
0725 |
0950 |
2425 |
2 |
Tào Thế Anh |
07-10-96 |
A 25 |
0675 |
0750 |
0850 |
2275 |
3 |
Phạm Thị Hải Yến |
18-01-96 |
A1 296 |
0800 |
0650 |
0925 |
2375 |
4 |
Vũ Nguyễn Uyên Minh |
19-07-96 |
A1 330 |
0675 |
0700 |
0975 |
2350 |
Trường ĐH quốc tế (ĐHQGHCM):
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Hồng Hải |
10-09-96 |
A 223 |
0900 |
0875 |
0925 |
2700 |
2 |
Ngô Nam Bảo |
15-04-96 |
A 74 |
0850 |
0825 |
0975 |
2650 |
3 |
Lê Khoa |
10-03-96 |
A1 453 |
0875 |
0850 |
0950 |
2675 |
4 |
Lê Thủy Liên Nhi |
25-10-96 |
A1 690 |
0900 |
0800 |
0925 |
2625 |
5 |
Lâm Gia Thuần |
20-04-96 |
A1 978 |
0875 |
0775 |
0975 |
2625 |
6 |
Biện Thị Hải Vân |
15-12-96 |
A1 1232 |
0900 |
0775 |
0950 |
2625 |
7 |
Lê Trần Yến Vy |
24-08-96 |
B 689 |
0900 |
0900 |
0775 |
2575 |
8 |
Lưu Anh Bảo |
20-19-6 |
B 63 |
0750 |
0950 |
0850 |
2550 |
9 |
Trần Nguyễn Minh Trân |
21-07-96 |
D1 935 |
0925 |
0925 |
0750 |
2600 |
10 |
Đặng Đinh Quốc Trung |
19-09-96 |
D1 749 |
0825 |
0925 |
0750 |
2500 |
Trường ĐH sư phạm kỹ thuật Vinh:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Văn Mến |
12-10-94 |
A 910 |
0825 |
0675 |
0725 |
2225 |
2 |
Võ Thị Gấm |
03-06-96 |
A 399 |
0800 |
0700 |
0650 |
2150 |
Trường ĐH công nghiệp Quảng Ninh:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Lưu Quý Ngọc |
04-12-96 |
A 1676 |
0650 |
0600 |
0900 |
2150 |
2 |
Đào Thị Hoàng Linh |
14-11-96 |
A 1398 |
0650 |
0650 |
0850 |
2150 |
3 |
Nguyễn Nam Phương |
24-04-96 |
A 1837 |
0675 |
0625 |
0850 |
2150 |
4 |
Nguyễn Thùy Linh |
15-12-96 |
A 1400 |
0650 |
0650 |
0850 |
2150 |
5 |
Nguyễn Thị Ly |
12-08-96 |
A 1490 |
0625 |
0650 |
0850 |
2125 |
6 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
18-09-96 |
A 1538 |
0650 |
0625 |
0850 |
2125 |
7 |
Nguyễn Thị Nhung |
10-12-93 |
A 1727 |
0650 |
0675 |
0800 |
2125 |
8 |
Vũ Hoàng Minh |
26-05-96 |
A1 2999 |
0700 |
0625 |
0725 |
2050 |
9 |
Bùi Anh Tuấn |
16-01-95 |
A1 3102 |
0525 |
0675 |
0725 |
1925 |
10 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
10-07-96 |
A1 2952 |
0600 |
0550 |
0775 |
1925 |
Trường CĐ sư phạm Cà Mau:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Phạm Thị Phượng |
15-06-96 |
M 871 |
0825 |
0700 |
0850 |
2375 |
2 |
Huỳnh Thị Thùy Linh |
02-05-95 |
M 754 |
0775 |
0600 |
0825 |
2200 |
Trường CĐ Hàng Hải:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Trịnh Đình Hải |
20-11-94 |
A 194 |
0950 |
0850 |
0850 |
2650 |
2 |
Cao Nhật Bách |
28-03-96 |
A 35 |
0975 |
0775 |
0800 |
2550 |
3 |
Mai Văn Công |
16-12-94 |
A 64 |
0850 |
0775 |
0925 |
2550 |
Trường CĐ Điện lực miền Trung:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Võ Thôn |
12-04-93 |
A 928 |
0975 |
0925 |
0875 |
2775 |
2 |
Lê Phạm Bích Khuyên |
11-02-96 |
A 946 |
1000 |
0800 |
0850 |
2650 |
3 |
Hoàng Anh Ngọc |
12-06-96 |
A1 1288 |
0900 |
0600 |
0825 |
2325 |
4 |
Trần Minh Phong |
01-01-96 |
A1 1294 |
0800 |
0675 |
0750 |
2225 |
5 |
Phạm Ngọc Hảo |
20-09-96 |
D1 1334 |
0650 |
0325 |
0725 |
1700 |
6 |
Đặng Thị Mai Phương |
15-05-95 |
D1 1342 |
0550 |
0350 |
0750 |
1650 |
7 |
Đặng Dương Phương Trinh |
01-11-94 |
D1 1345 |
0575 |
0350 |
0725 |
1650 |
Trường CĐ Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Lèng Thị Hiệu |
25-01-94 |
H 4 |
0600 |
0800 |
0800 |
2200 |
2 |
Giàng A Cờ |
10-08-95 |
H 1 |
0650 |
0700 |
0700 |
2050 |
3 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
13-09-96 |
N 34 |
0650 |
0800 |
0850 |
2300 |
4 |
Giàng A Quẩy |
23-06-94 |
N 45 |
0600 |
0800 |
0850 |
2250 |
5 |
Bùi Duy Hiệp |
09-12-96 |
S 65 |
0550 |
0900 |
0800 |
2250 |
6 |
Trần Quang Vinh |
01-11-95 |
S 75 |
0550 |
0900 |
0800 |
2250 |
7 |
Đỗ Thị Kim Anh |
28-08-96 |
S 62 |
0600 |
0750 |
0700 |
2050 |
8 |
Lê Chí Dũng |
21-06-87 |
S 63 |
0550 |
0900 |
0600 |
2050 |
Danh sách trường đã có điểm đến thời điểm này như sau: