Các trường công bố điểm gồm: Trường ĐH Trần Đại Nghĩa, ĐH Văn hóa nghệ thuật quân đội, Trường Sỹ quan kỹ thuật quân sự, Trường Sỹ quan thông tin, Sỹ quan tăng thiết giáp, Trường ĐH Thông tin liên lạc, Trường Sỹ quan công binh, Trường sỹ quan pháo binh;
Học viện kỹ thuật quân sự, Sỹ quan không quân, ĐH Trần Quốc Tuấn, ĐH Nguyễn Huệ, ĐH Chính trị, Học viện Hậu cần, Sỹ quan phòng hóa, Học viện Hải Quân, Học viện khoa học quân sự, Sỹ quan đặc công, Học viện Biên phòng.
Dưới đây là danh sách những thí sinh có điểm thi cao nhất vào những trường này.
Trường ĐH Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự, phía Bắc):
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Thành Đại |
22-12-96 |
A 29 |
0725 |
0650 |
0475 |
1850 |
2 |
Nguyễn Thanh Đạt |
26-05-96 |
A 35 |
0600 |
0625 |
0575 |
1800 |
ĐH Văn hóa nghệ thuật quân đội (thi ở phía Nam):
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Trần Thị Thương |
09-08-96 |
C 105 |
0875 |
0750 |
0750 |
2375 |
2 |
Nguyễn Thị Trang |
20-02-96 |
C 115 |
0950 |
0700 |
0700 |
2350 |
3 |
Đỗ Thị Trà Mi |
08-08-92 |
N 191 |
0750 |
0925 |
0950 |
2625 |
4 |
Phạm Hà My |
12-01-96 |
N 196 |
0700 |
0850 |
0850 |
2400 |
5 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
22-02-86 |
N 138 |
0650 |
0875 |
0875 |
2400 |
6 |
Phan Nguyễn Linh Chi |
08-02-91 |
R 286 |
0600 |
0800 |
0850 |
2250 |
7 |
Vũ Thị Thắm |
24-11-95 |
R 329 |
0650 |
0750 |
0800 |
2200 |
ĐH Văn hóa nghệ thuật quân đội (thi ở phía Bắc):
T |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
ZNH |
Hoàng Thị Như Ngọc |
08-10-96 |
C 201 |
0950 |
0775 |
0800 |
2525 |
2 |
ZNH |
Đào Thị Thuần |
07-10-96 |
C 270 |
0875 |
0675 |
0850 |
2400 |
3 |
ZNH |
Hoàng Thị Hồng Ngọc |
01-01-92 |
N 498 |
0800 |
0850 |
1000 |
2650 |
4 |
ZNH |
Nguyễn Hà Thanh |
02-03-95 |
N 556 |
0800 |
0925 |
0900 |
2625 |
5 |
ZNH |
Phạm Quốc Việt |
11-10-87 |
R 832 |
0650 |
0750 |
0875 |
2275 |
6 |
ZNH |
Hoàng Thị Vân |
07-02-96 |
R 831 |
0750 |
0750 |
0675 |
2175 |
Trường Sỹ quan kỹ thuật quân sự (thi phía Bắc):
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
VPH |
Đồng Văn Dũng |
22-02-96 |
A 151 |
0850 |
0850 |
0850 |
2550 |
2 |
VPH |
Dương Đình Nghĩa |
20-03-93 |
A 1568 |
0800 |
0850 |
0850 |
2500 |
Trường Sỹ quan thông tin (thi phía Bắc):
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
TTH |
Đỗ Tấn Dũng |
12-05-96 |
A 98 |
0725 |
0750 |
0950 |
2425 |
2 |
TTH |
Trịnh Bá Tuấn |
06-11-95 |
A 566 |
0900 |
0700 |
0750 |
2350 |
3 |
TTH |
Nguyễn Đình Hoàng Long |
11-07-96 |
A1 653 |
0650 |
0700 |
0950 |
2300 |
4 |
TTH |
Nguyễn Đình By |
10-02-96 |
A1 1160 |
0700 |
0750 |
0850 |
2300 |
5 |
TTH |
Hoàng Quốc Mạnh |
28-07-95 |
A1 654 |
0700 |
0675 |
0775 |
2150 |
Sỹ quan tăng thiết giáp (thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
TGH |
Lương Minh Lộc |
23-08-96 |
A 302 |
0750 |
0750 |
0900 |
2400 |
2 |
TGH |
Nguyễn Hoàng Thọ |
13-09-96 |
A 490 |
0900 |
0775 |
0675 |
2350 |
Trường ĐH Thông tin liên lạc
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
TCU |
Nguyễn Ngọc Đạt |
07-10-96 |
A 25 |
0600 |
0675 |
0550 |
1825 |
2 |
TCU |
Nguyễn Tuấn Dũng |
22-12-96 |
A 22 |
0650 |
0525 |
0475 |
1650 |
3 |
TCU |
Hồ Thị Bích Quyên |
26-05-96 |
A 79 |
0550 |
0575 |
0525 |
1650 |
4 |
TCU |
Trương Hoàng Uyên |
06-06-96 |
A 110 |
0625 |
0475 |
0550 |
1650 |
5 |
TCU |
Lê Hoàng |
30-12-96 |
A1 121 |
0550 |
0525 |
0850 |
1925 |
6 |
TCU |
Nguyễn Hữu Chí |
12-05-91 |
A1 116 |
0625 |
0550 |
0725 |
1900 |
Trường Sỹ quan công binh (thi ở phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
SNH |
Nguyễn Lưu Việt Hà |
06-03-96 |
A 1012 |
0600 |
0950 |
0950 |
2500 |
2 |
SNH |
Nguyễn Hữu Quý |
06-02-96 |
A 618 |
0625 |
0875 |
0950 |
2450 |
Trường sỹ quan pháo binh (thi ở phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
PBH |
Lê Đức Nam |
29-09-94 |
A 757 |
0875 |
0825 |
0800 |
2500 |
2 |
PBH |
Phạm Đăng Khoa |
12-08-96 |
A 609 |
0900 |
0800 |
0775 |
2475 |
Học viện kỹ thuật quân sự (thi ở phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
NQH |
Nguyễn Văn Quang |
16-07-96 |
A 343 |
0875 |
0850 |
0850 |
2575 |
2 |
NQH |
Hoàng Đức Nam |
24-10-96 |
A 301 |
0800 |
0875 |
0875 |
2550 |
3 |
NQH |
Nguyễn Anh Phương |
10-07-96 |
A 5015 |
0800 |
0825 |
0925 |
2550 |
4 |
NQH |
Trần Minh Thành |
04-09-96 |
A 532 |
0800 |
0850 |
0900 |
2550 |
5 |
NQH |
Bùi Xuân Quỳnh Anh |
27-08-96 |
D1 604 |
0875 |
0950 |
0725 |
2550 |
6 |
NQH |
Đinh Nam Phương |
08-06-96 |
D1 938 |
0900 |
0850 |
0750 |
2500 |
7 |
NQH |
Bùi Thanh Thảo |
14-09-95 |
D2 1125 |
0700 |
0950 |
0700 |
2350 |
8 |
NQH |
Trần Ngọc Diệp |
01-10-95 |
D2 1116 |
0675 |
0975 |
0575 |
2225 |
9 |
NQH |
Kiều Minh Hồng |
03-12-96 |
D3 1135 |
0675 |
0900 |
0550 |
2125 |
10 |
NQH |
Nguyễn Trần Thị Minh Hằng |
17-08-96 |
D3 1134 |
0575 |
0875 |
0550 |
2000 |
11 |
NQH |
Nguyễn Sơn Hà |
05-05-96 |
D3 1133 |
0675 |
0800 |
0525 |
2000 |
12 |
NQH |
Trần Đức Minh |
14-04-93 |
D4 1147 |
0725 |
0775 |
0700 |
2200 |
13 |
NQH |
Nghiêm Thị Mỹ Lương |
10-12-96 |
D4 1146 |
0675 |
0750 |
0725 |
2150 |
Sỹ quan không quân (hệ ĐH, thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
KGH |
Ngô Quang Chính |
29-08-96 |
A 27 |
0750 |
0650 |
0775 |
2175 |
2 |
KGH |
Nguyễn Văn Quảng |
17-02-96 |
A 137 |
0625 |
0725 |
0775 |
2125 |
Học viện kỹ thuật quân sự (hệ quân sự, thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
KQH |
Lê Đình Khánh |
02-09-96 |
A 984 |
1000 |
0825 |
1000 |
2825 |
2 |
KQH |
Trần Quốc Tuấn |
02-02-96 |
A 2058 |
0900 |
0900 |
1000 |
2800 |
3 |
KQH |
Lê Công Bá Duy |
02-09-96 |
A 2349 |
0900 |
0950 |
0950 |
2800 |
ĐH Trần Quốc Tuấn (thi phía Bắc)
T |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
LAH |
Hoàng Nghĩa Bính |
24-04-96 |
A 325 |
0850 |
0850 |
0900 |
2600 |
2 |
LAH |
Dương Đức Khải |
29-11-96 |
A 2193 |
0800 |
0800 |
0975 |
2575 |
ĐH Nguyễn Huệ (thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
LBH |
Lâm Hoàng Sang |
01-06-96 |
A 2997 |
0900 |
0775 |
0875 |
2550 |
2 |
LBH |
Lê Thanh Vân |
12-09-96 |
A 4410 |
0775 |
0800 |
0950 |
2525 |
ĐH Chính trị (thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
LCH |
Nguyễn Văn Quang |
09-11-96 |
A 668 |
0975 |
0725 |
0875 |
2575 |
2 |
LCH |
Trần Văn Thăng |
06-04-96 |
A 780 |
0725 |
0925 |
0925 |
2575 |
3 |
LCH |
Đặng Tùng Lâm |
20-03-96 |
A 1208 |
0725 |
0875 |
0950 |
2550 |
4 |
LCH |
Trần Trọng Thái |
01-03-96 |
C 1535 |
0875 |
0800 |
0800 |
2475 |
5 |
LCH |
Phạm Đức Anh |
05-01-95 |
C 58 |
0925 |
0800 |
0700 |
2425 |
Học viện Hậu cần (thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
HEH |
Bùi Hoàng Đạt |
12-03-96 |
A 380 |
0900 |
0925 |
0875 |
2700 |
2 |
HEH |
Phạm Anh Sơn |
15-10-96 |
A 1352 |
0850 |
0850 |
0950 |
2650 |
3 |
HEH |
Đỗ Phú Trung |
08-12-96 |
A 1651 |
0800 |
0900 |
0950 |
2650 |
4 |
HEH |
Đào Huy Quang |
08-06-96 |
A 1232 |
0800 |
0875 |
0975 |
2650 |
Học viện Hậu cần (hệ dân sự, thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
HFH |
Nguyễn Thị Phương Lan |
12-12-96 |
A 292 |
0800 |
0800 |
0825 |
2425 |
2 |
HFH |
Hà Hà Lan |
14-11-96 |
A 291 |
0800 |
0625 |
0825 |
2250 |
Sỹ quan phòng hóa (thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
HGH |
Đoàn Văn Nam |
06-09-96 |
A 120 |
0900 |
0875 |
0925 |
2700 |
2 |
HGH |
Nguyễn Duy Phong |
22-08-96 |
A 138 |
0825 |
0875 |
0825 |
2525 |
3 |
HGH |
Phạm Trí Hướng |
08-12-96 |
A 99 |
0800 |
0850 |
0875 |
2525 |
Học viện Hải Quân (thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
HQH |
Hoàng Phú Đức |
04-03-96 |
A 475 |
0800 |
0850 |
0975 |
2625 |
2 |
HQH |
Hàn Văn Tuấn |
03-05-96 |
A 1808 |
0900 |
0775 |
0950 |
2625 |
3 |
HQH |
Phan Tài Tuệ |
21-04-96 |
A 1867 |
0850 |
0850 |
0925 |
2625 |
4 |
HQH |
Phạm Trung Đức |
05-08-96 |
A 2213 |
0875 |
0825 |
0925 |
2625 |
5 |
HQH |
Lê Văn Tài |
01-03-95 |
A 1433 |
0900 |
0775 |
0900 |
2575 |
Học viện khoa học quân sự (hệ dân sự, thi phía Bắc)
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
DNH |
Nguyễn Công Thùy Linh |
15-03-96 |
D1 1349 |
0850 |
0600 |
0750 |
2200 |
2 |
DNH |
Nguyễn Bích Hằng |
02-09-96 |
D1 1284 |
0750 |
0600 |
0800 |
2150 |
3 |
DNH |
Nguyễn Quốc Tuấn |
08-06-96 |
D4 1571 |
0800 |
0575 |
0600 |
1975 |
4 |
DNH |
Nguyễn Duy Trọng |
02-02-92 |
D4 1570 |
0750 |
0575 |
0500 |
1825 |
Trường Sỹ quan đặc công (thi ở phía Bắc):
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
DCH |
Ngụy Thế Việt |
02-06-95 |
A 347 |
0675 |
0925 |
0900 |
2500 |
2 |
DCH |
Nguyễn Minh Thành |
12-04-96 |
A 262 |
0775 |
0850 |
0850 |
2475 |
Học viện Biên Phòng (thi ở phía Bắc):
TT |
Trường |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
BPH |
Nguyễn Thái Anh |
16-07-96 |
C 63 |
0800 |
0800 |
0850 |
2450 |
2 |
BPH |
Phạm Công Tuấn |
10-03-94 |
C 3806 |
0850 |
0800 |
0800 |
2450 |
3 |
BPH |
Nguyễn Nhuận Hưng |
12-12-95 |
C 2946 |
0850 |
0775 |
0800 |
2425 |