Biết gì về xe tăng trang bị hệ thống bảo vệ plasma?

GD&TĐ - Khi thế giới bên bờ vực xung đột toàn cầu, Liên Xô đã tìm cách chế tạo các thiết bị quân sự có khả năng mang lại ưu thế tuyệt đối.

Một số công nghệ của Gromoverzhets được Nga ứng dụng trên xe tăng thế hệ mới.
Một số công nghệ của Gromoverzhets được Nga ứng dụng trên xe tăng thế hệ mới.

Một trong những dự án tham vọng và bí mật nhất thời bấy giờ là xe tăng Gromoverzhets, một phương tiện được trang bị hệ thống phòng thủ plasma đột phá, được cho là bất khả xâm phạm trước các loại vũ khí chống tăng hiện đại, theo RIA.

Được phát triển vào đầu những năm 1960, chiếc xe tăng này kết hợp những thành tựu tiên tiến nhất về vật lý, kỹ thuật và khoa học quân sự.

Mặc dù dự án chưa bao giờ vượt qua giai đoạn nguyên mẫu, nhưng nó vẫn là một ví dụ điển hình về sự táo bạo trong kỹ thuật và là biểu tượng của một thời đại mà ranh giới của những điều khả thi liên tục được định nghĩa lại.

Bối cảnh lịch sử

Đến đầu những năm 1960, Chiến tranh Lạnh đã lên đến đỉnh điểm. Mỹ và Liên Xô cạnh tranh nhau phát triển các loại vũ khí mới, từ tên lửa hạt nhân đến xe bọc thép công nghệ cao.

Sự ra đời của tên lửa chống tăng dẫn đường, chẳng hạn như TOW của Mỹ và ENTAC của Pháp, đã thay đổi hoàn toàn bản chất của các trận chiến xe tăng. Đạn nhiệt áp (HEAT), có khả năng xuyên giáp dày tới 500 mm, khiến các xe tăng truyền thống như T-55 và T-62 trở nên dễ bị tấn công.

Đồng thời, sự phát triển của vũ khí hạt nhân đã đặt ra những yêu cầu mới đối với xe bọc thép: xe phải hoạt động trong điều kiện ô nhiễm phóng xạ, vượt qua địa hình gồ ghề và chịu được sóng xung kích từ các vụ nổ hạt nhân.

Các nhà lý luận quân sự Liên Xô hiểu rằng cần có những giải pháp triệt để để duy trì xe tăng là xương sống của lực lượng Lục quân.

Năm 1959, Bộ Quốc phòng Liên Xô đã ban hành chỉ thị phát triển một "xe tăng của tương lai" có khả năng chống lại các mối đe dọa mới và đảm bảo khả năng cơ động trong điều kiện khắc nghiệt.

Chỉ thị này đã trở thành điểm khởi đầu cho nhiều dự án thử nghiệm, bao gồm cả Thunderer. Dự án được khởi xướng tại Chelyabinsk, tại một văn phòng thiết kế nổi tiếng với việc phát triển các xe tăng hạng nặng như IS-3 và T-10.

Khái niệm bảo vệ plasma

Điểm nổi bật của Gromoverzhets là hệ thống bảo vệ chủ động, dựa trên việc sử dụng khí ion hóa plasma với các đặc tính vật lý độc đáo.

Ý tưởng là tạo ra một trường điện từ có thể phân tán năng lượng của các luồng phản lực tích tụ hoặc làm chệch hướng lõi kim loại của đạn xuyên giáp.

Khái niệm bảo vệ plasma xuất phát từ công trình lý thuyết của các nhà vật lý Liên Xô, những người đã nghiên cứu hoạt động của plasma trong từ trường.

Vào những năm 1950, các nghiên cứu trong lĩnh vực tổng hợp nhiệt hạch có kiểm soát đã chỉ ra rằng plasma có thể tương tác với các vật thể kim loại, làm thay đổi quỹ đạo hoặc cấu trúc của chúng.

Bảo vệ plasma không chỉ là áo giáp, mà là một hệ thống chủ động có thể phản ứng với các mối đe dọa theo thời gian thực. Thách thức chính là chế tạo các máy phát plasma nhỏ gọn có thể hoạt động ngoài thực địa và cung cấp năng lượng cho chúng.

Để làm được điều này, các kỹ sư đã phát triển một hệ thống năng lượng độc đáo bao gồm động cơ tuabin khí và máy phát đồng vị phóng xạ.

Bố cục chung

Gromoverzhets là một xe tăng hạng nặng nặng khoảng 62 tấn, khiến nó trở thành một trong những dự án đồ sộ nhất thời bấy giờ. Thân xe được thiết kế dựa trên kinh nghiệm của các mẫu xe tăng trước đó, chẳng hạn như T-10M, nhưng có một số cải tiến.

Giáp xe bao gồm các lớp kết hợp: các tấm thép gia cố bằng các miếng chèn gốm và một màn chắn bức xạ bên trong làm bằng hợp kim chì. Giáp trước đạt độ dày tương đương 600 mm thép đồng nhất, đủ khả năng bảo vệ trước hầu hết các loại vũ khí chống tăng của những năm 1960.

Xe tăng có thiết kế cổ điển với tháp pháo ở giữa và động cơ ở phía sau. Tháp pháo được thiết kế thấp để giảm bớt hình dáng tổng thể của xe, nhưng vẫn đủ rộng rãi để chứa các thiết bị điện tử và vũ khí tinh vi.

Khung gầm bao gồm tám cặp bánh xe với hệ thống treo thủy lực, cho phép xe tăng vượt qua các hố bom có đường kính lên đến 3 mét và chướng ngại vật cao tới 1,2 mét. Xích rộng 800 mm đảm bảo áp lực mặt đất thấp, yếu tố rất quan trọng cho các hoạt động trên địa hình bị tàn phá.

Hệ thống phòng thủ Plasma "Thunder Shield"

Trái tim của Thunderer là hệ thống Thunder Shield, một tổ hợp gồm tám máy phát plasma đặt xung quanh thân và tháp pháo. Mỗi máy phát là một thiết bị nhỏ gọn sử dụng phóng điện cao áp để tạo ra đám mây plasma.

Khi được kích hoạt, hệ thống tạo ra một trường điện từ ngắn hạn có khả năng tác động đến các thành phần kim loại của đạn dược. Về mặt lý thuyết, điều này cho phép phân tán luồng phản lực tích lũy hoặc làm chệch hướng đạn xuyên giáp ở khoảng cách lên đến 1 mét so với thân xe.

Hoạt động của Thunder Shield phụ thuộc vào hai nguồn năng lượng:

Động cơ tua-bin khí 1.200 mã lực, được phát triển bằng công nghệ máy bay, cung cấp nguồn điện chính và cho phép xe tăng đạt tốc độ lên tới 45 km/h trên đường và lên tới 30 km/h trên địa hình gồ ghề.

Máy phát nhiệt điện đồng vị phóng xạ (RTG), sản xuất điện cho hệ thống plasma, sử dụng nhiệt từ sự phân rã của các đồng vị plutonium, khiến nó trở nên nhỏ gọn nhưng lại làm dấy lên lo ngại về rủi ro bức xạ.

Hệ thống này có thể được kích hoạt tự động khi phát hiện mối đe dọa bằng cảm biến radar gắn trên tháp pháo, hoặc được kích hoạt thủ công bởi kíp lái.

Tuy nhiên, nó có một hạn chế: trường plasma chỉ có thể duy trì không quá 3 giây mỗi chu kỳ, sau đó cần nạp lại 10-15 giây. Điều này khiến xe tăng dễ bị tổn thương trước hỏa lực pháo kích dữ dội.

Vũ khí chính của Gromoverzhets là pháo nòng trơn 130 mm, được phát triển dựa trên hệ thống pháo hải quân. Pháo có thể bắn cả đạn xuyên giáp cỡ nhỏ và đạn tích lũy, cũng như tên lửa dẫn đường bằng laser.

Tên lửa, được định danh là Grom-1, có tầm bắn lên tới 4 km và được thiết kế để tiêu diệt xe tăng và công sự của đối phương. Cơ số đạn gồm 35 viên, trong đó có 10 viên là tên lửa.

Vũ khí bổ sung bao gồm: Hai súng máy KPVT 14,5 mm, súng máy phòng không NSVT 12,7mm trên tháp pháo, điều khiển từ xa. Một hệ thống lựu đạn khói để tạo ra màn chắn và ngụy trang. Bốn bệ phóng pháo sáng, cho phép chiến đấu vào ban đêm.

Kíp vận hành

Xe tăng Gromoverzhets có kíp lái bốn người: chỉ huy, pháo thủ, lái xe và người vận hành hệ thống bảo vệ. Để cải thiện khả năng sống sót của kíp lái, xe tăng được trang bị khoang kín với hệ thống lọc không khí bảo vệ chống lại bức xạ và vũ khí hóa học.

Bên trong khá chật chội do hệ thống điện tử phức tạp, nhưng các kỹ sư đã thiết kế ghế ngồi tiện dụng có thể điều chỉnh theo chiều cao của từng thành viên kíp lái, đồng thời cải thiện các thiết bị quan sát, bao gồm kính tiềm vọng hồng ngoại và kính ngắm ảnh nhiệt.

Chỉ huy được tiếp cận với hệ thống quan sát toàn cảnh cho phép quan sát 360 độ mà không cần xoay tháp pháo. Người vận hành hệ thống bảo vệ chịu trách nhiệm điều khiển Thunder Shield và các cảm biến radar, vốn là những tính năng mới mẻ đối với xe tăng vào thời điểm đó.

Bất chấp những cải tiến này, kíp lái vẫn phải đối mặt với khối lượng công việc lớn do cần phải phối hợp vận hành các hệ thống phức tạp trong chiến đấu.

Kiểm tra

Nguyên mẫu đầu tiên của Gromoverzhets được chế tạo vào năm 1962 tại Nhà máy Máy kéo Chelyabinsk. Các cuộc thử nghiệm được tiến hành tại một bãi thử bí mật ở Kubinka, nơi xe tăng chịu tác động của nhiều loại đạn khác nhau, bao gồm lựu đạn RPG-7 và đạn xuyên giáp từ pháo 100 mm.

Hệ thống Groma Shield cho thấy kết quả không đồng đều: nó phân tán hiệu quả các luồng phản lực từ tên lửa hạng nhẹ, nhưng khả năng chống lại đạn xuyên giáp hạng nặng bị hạn chế.

Trong một số trường hợp, trường plasma làm chệch hướng đạn 10-15 độ, làm giảm khả năng xuyên giáp của chúng, nhưng không đảm bảo khả năng bảo vệ hoàn toàn.

Khả năng cơ động của xe tăng được đánh giá cao: nó đã vượt qua thành công các chướng ngại vật nhân tạo, bao gồm cả chiến hào và chướng ngại vật. Tuy nhiên, độ tin cậy của hệ thống còn nhiều hạn chế.

Trong một lần thử nghiệm, máy phát plasma đã hỏng sau 20 lần kích hoạt, buộc phải thay thế toàn bộ thiết bị. Các cảm biến radar cũng tỏ ra không ổn định trong điều kiện bụi và mưa lớn.

Các kíp lái ghi nhận khó khăn trong việc điều khiển xe tăng. Người vận hành hệ thống bảo vệ phải đồng thời giám sát các cảm biến, điều khiển máy phát điện và phối hợp hành động với chỉ huy, điều này gần như bất khả thi trong điều kiện chiến đấu.

Những vấn đề này buộc các kỹ sư phải cân nhắc việc bổ sung thêm một thành viên kíp lái thứ năm, nhưng điều này sẽ làm tăng kích thước của xe.

Số phận của dự án

Đến năm 1965, rõ ràng Gromoverzhets quá phức tạp và tốn kém để sản xuất hàng loạt. Chi phí của một nguyên mẫu được ước tính tương đương với năm xe tăng T-62, khiến dự án trở nên không khả thi về mặt kinh tế.

Sự ra đời của các hệ thống bảo vệ động lực đơn giản và hiệu quả hơn, chẳng hạn như Kontakt, cuối cùng đã làm suy yếu triển vọng của Gromoverzhets.

Năm 1966, công việc bị cắt giảm, và hai nguyên mẫu đã được chế tạo đã bị tháo dỡ để lấy phế liệu. Tài liệu được phân loại tuyệt mật, và chỉ một nhóm nhỏ chuyên gia mới có quyền truy cập vào nó.

Một số nguồn tin cho rằng các công nghệ được phát triển cho Gromoverzhets sau đó đã được sử dụng trong các dự án khác, chẳng hạn như hệ thống bảo vệ chủ động cho xe tăng T-80 và các phát triển thử nghiệm trong lĩnh vực vũ khí điện từ.

Tuy nhiên, do tính bảo mật nghiêm ngặt, những dữ liệu này vẫn chưa được xác nhận.

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ