Tử thần từ lòng biển

GD&TĐ - Sáu mươi lăm năm trước, người Mỹ đã dẫn đầu cuộc đua hạt nhân hải quân. Tuy nhiên, Liên Xô đã sớm cân bằng tỷ số trong cuộc đua này.

Nga nạp tên lửa SLBM Sineva vào tàu ngầm chiến lược.
Nga nạp tên lửa SLBM Sineva vào tàu ngầm chiến lược.

Vào ngày 10 tháng 11 năm 1960, tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm Polaris A1 đã được đưa vào biên chế Hải quân Mỹ — tên lửa đầu tiên trên thế giới được thiết kế để phóng dưới nước. Khi đó, tàu ngầm có thể tấn công Liên Xô mà không bị phát hiện.

Hãng RIA đưa tin về sự phát triển của tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM).

Khái niệm mới

Ý tưởng triển khai tên lửa đạn đạo trên tàu ngầm xuất hiện trong giới thiết kế vũ khí Liên Xô vào giữa những năm 1950. Liên Xô và Mỹ đang nỗ lực phát triển các phương tiện mới để đưa vũ khí hạt nhân vào lãnh thổ đối phương.

Mặc dù tên lửa liên lục địa sản xuất hàng loạt vẫn chưa được phát triển, cả hai bên đều đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm về tên lửa tầm trung.

Khái niệm mới này hình dung việc triển khai chúng trên tàu ngầm, có thể tiếp cận bờ biển đối phương một cách bí mật và phóng ra một loạt tên lửa hủy diệt.

Mùa thu năm 1954, tên lửa R-11FM phóng từ biển đầu tiên, một phiên bản cải tiến của tên lửa R-11 phóng từ đất liền, đã được phóng từ bãi thử Kapustin Yar.

Một năm sau, tên lửa SLBM mới được phát triển lần đầu tiên được phóng từ tàu ngầm B-67. Nó chỉ bay được 250 km, nhưng chừng đó là đủ để chứng minh tiềm năng của vũ khí hạt nhân phóng từ tàu ngầm. Liên Xô đã có thêm năng lực mới để có thể tấn công Tây Âu và Mỹ.

Các SLBM đời đầu, cả của Liên Xô và Mỹ, đều có một nhược điểm đáng kể. Tàu ngầm chỉ có thể phóng chúng từ mặt nước. Hơn nữa, việc chuẩn bị phóng mất rất nhiều thời gian. Điều này khiến tàu ngầm chiến lược dễ dàng trở thành mục tiêu cho máy bay và tàu nổi.

Tên lửa phóng từ dưới nước đầu tiên của Liên Xô là R-21, được đưa vào sử dụng năm 1963. Vào thời điểm đó, đây là một bước đột phá thực sự.

Tầm bắn của nó là 1.300 km với đầu đạn một megaton và 1.600 km với đầu đạn 800 kiloton. Hệ thống dẫn đường quán tính cải tiến của nó cho phép sai số 2,8 km. Tuy nhiên, ưu điểm chính của nó là khả năng phóng từ độ sâu 40 mét.

Hai khởi đầu

Mặc dù có hiệu suất ấn tượng, R-21 vẫn kém hơn đáng kể so với tên lửa Polaris-A1 (2.200 km) và Polaris-A2 (2.800 km) của Mỹ. Để thu hẹp khoảng cách, cần có một bệ phóng mới. Vài năm sau, Liên Xô đã thử nghiệm R-27, có khả năng phóng đầu đạn hạt nhân đi xa 3.000 km.

Việc phóng được thực hiện bằng phương pháp gọi là phóng ướt. Gầm tên lửa R-27 có một bộ chuyển đổi đặc biệt để kết nối với bệ phóng.

Các thùng nhiên liệu được tăng áp, nước đi vào trục, và áp suất được cân bằng với áp suất không khí bên ngoài. Sau đó, cửa sập được mở ra và động cơ hành trình được kích hoạt.

Tất cả các tên lửa SLBM nhiên liệu lỏng nội địa đều sử dụng phương pháp phóng ướt. Tuy nhiên, phương pháp này có những nhược điểm. Việc nạp nước vào silo tốn thời gian và tạo ra tiếng ồn. Nếu một tàu chống ngầm đang truy đuổi tàu ngầm, nó sẽ nhanh chóng định vị và tiêu diệt tàu ngầm này.

Tên lửa nhiên liệu rắn có ưu điểm là có thể phóng khô. Chúng được phóng từ silo chứa nhiên liệu đẩy, và động cơ sẽ tự động kích hoạt khi đã lên khỏi mặt nước.

Phương pháp này êm hơn và nhanh hơn, giúp tăng đáng kể khả năng phóng thành công. Các tên lửa nhiên liệu rắn bao gồm tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (SLBM) R-31 của Liên Xô với tầm bắn lên tới 4.200 km, R-39 (8.250 km) và R-30 Bulava mới nhất (9.300 km).

Thành phần dưới nước

Ngày nay, tàu ngầm hạt nhân Nga được trang bị nhiều loại tên lửa đạn đạo. Đầu tiên là tên lửa đạn đạo hai tầng nhiên liệu lỏng R-29R, được trang bị trên tàu ngầm Kalmar cuối cùng còn lại thuộc Dự án 667BDR, K-44 Ryazan.

Những tên lửa này có khả năng phóng ba đầu đạn 200 kiloton với tầm bắn 6.500 km.

Thứ hai, Hải quân Nga vẫn còn dòng tên lửa ba tầng nhiên liệu lỏng R-29RM trong kho vũ khí. Chúng được triển khai trên sáu tàu ngầm chiến lược Delfin thuộc Dự án 667BDRM: K-51 Verkhoturye, K-84 Yekaterinburg, K-114 Tula, K-18 Karelia, K-407 Novomoskovsk, và K-117 Bryansk, hiện đang được sửa chữa. Mỗi tàu ngầm có 16 silo phóng.

R-29RM đã được đưa vào sử dụng hơn 30 năm trước và đã được nâng cấp nhiều lần. Phiên bản mới nhất là Sineva, có tầm bắn 11.550 km. Nó mang theo tối đa mười đầu đạn 100 kiloton có thể nhắm mục tiêu độc lập hoặc bốn đầu đạn 500 kiloton với thiết bị xuyên phá phòng thủ tên lửa.

Cuối cùng, tàu ngầm hạt nhân chiến lược hiện đại nhất, tàu ngầm Borey thuộc Dự án 955, được trang bị tên lửa đạn đạo nhiên liệu rắn R-30 Bulava.

Bulava mang theo sáu đầu đạn có thể nhắm mục tiêu độc lập, mỗi đầu đạn có sức công phá 150 kiloton. Tỷ lệ sai số xác suất (ERP) không vượt quá 350 mét.

Một trong những ưu điểm của SLBM mới là giai đoạn tăng tốc ngắn. Người ta tin rằng đây là giai đoạn tên lửa dễ bị tổn thương nhất trước các hệ thống phòng thủ tên lửa.

Hơn nữa, Bulava có khả năng cơ động trong quá trình tăng tốc, bảo vệ nó khỏi các tên lửa đánh chặn động năng được thiết kế cho quỹ đạo đạn đạo thông thường.

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ