Tham khảo số liệu này, phụ huynh, học sinh có thể thay đổi, xin điều chỉnh lại nguyện vọng.
Thời gian điều chỉnh nguyện vọng từ ngày 15/5/2015 đến ngày 20/5/2015. Học sinh làm lại đơn mới, hủy đơn cũ và nộp tại trường phổ thông nơi học lớp 9.
THỐNG KÊ NGUYỆN VỌNG THÍ SINH TUYỂN SINH 10 THƯỜNG |
||||||
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 KHÓA NGÀY 11, 12 THÁNG 6 NĂM 2015 |
||||||
STT |
Trường |
Chỉ tiêu |
NV1 |
NV2 |
NV3 |
|
1 |
THPT Trưng Vương |
675 |
1439 |
797 |
51 |
|
2 |
THPT Bùi Thị Xuân |
630 |
1409 |
81 |
13 |
|
3 |
THPT Ten Lơ Man |
630 |
779 |
916 |
1086 |
|
4 |
THPT Năng khiếu TDTT |
200 |
378 |
197 |
531 |
|
5 |
THPT Lương Thế Vinh |
360 |
668 |
520 |
95 |
|
6 |
THPT Giồng Ông Tố |
540 |
617 |
319 |
200 |
|
7 |
THPT Thủ Thiêm |
540 |
583 |
829 |
1555 |
|
8 |
THPT Lê Quý Đôn |
450 |
917 |
538 |
44 |
|
9 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
585 |
1362 |
76 |
11 |
|
10 |
THPT Lê Thị Hồng Gấm |
405 |
630 |
900 |
1426 |
|
11 |
THPT Marie Curie |
800 |
1269 |
1956 |
801 |
|
12 |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
675 |
845 |
1065 |
1156 |
|
13 |
THPT Nguyễn Trãi |
720 |
1004 |
519 |
217 |
|
14 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
675 |
947 |
1051 |
1167 |
|
15 |
Trung học thực hành Sài Gòn |
140 |
401 |
147 |
10 |
|
16 |
THPT Hùng Vương |
1125 |
1900 |
1395 |
371 |
|
17 |
Trung học thực hành ĐHSP |
180 |
427 |
6 |
1 |
|
18 |
THPT Trần Khai Nguyên |
900 |
1417 |
732 |
150 |
|
19 |
THPT Trần Hữu Trang |
270 |
283 |
470 |
464 |
|
20 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
855 |
2226 |
211 |
28 |
|
21 |
THPT Bình Phú |
630 |
1457 |
1088 |
95 |
|
22 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
810 |
1128 |
1889 |
1431 |
|
23 |
THPT Lê Thánh Tôn |
630 |
784 |
1104 |
433 |
|
24 |
THPT Tân Phong |
675 |
729 |
1635 |
1727 |
|
25 |
THPT Ngô Quyền |
720 |
1404 |
244 |
81 |
|
26 |
THPT Nam Sài Gòn |
70 |
76 |
118 |
141 |
|
27 |
THPT Lương Văn Can |
720 |
1013 |
1046 |
865 |
|
28 |
THPT Ngô Gia Tự |
675 |
782 |
1177 |
1368 |
|
29 |
THPT Tạ Quang Bửu |
630 |
826 |
562 |
408 |
|
30 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
630 |
666 |
578 |
2160 |
|
31 |
THPT Phường 13 quận 8 |
675 |
715 |
558 |
1530 |
|
32 |
THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định |
430 |
520 |
936 |
1347 |
|
33 |
THPT Nguyễn Huệ |
765 |
901 |
793 |
416 |
|
34 |
THPT Phước Long |
540 |
626 |
473 |
366 |
|
35 |
THPT Long Trường |
540 |
578 |
769 |
2180 |
|
36 |
THPT Nguyễn Văn Tăng |
675 |
704 |
784 |
842 |
|
37 |
THPT Nguyễn Khuyến |
810 |
1063 |
622 |
45 |
|
38 |
THPT Nguyễn Du |
420 |
708 |
344 |
24 |
|
39 |
THPT Nguyễn An Ninh |
720 |
959 |
1164 |
1166 |
|
40 |
THPT Diên Hồng |
270 |
543 |
543 |
758 |
|
41 |
THPT Sương Nguyệt Anh |
180 |
269 |
875 |
1230 |
|
42 |
THPT Nguyễn Hiền |
420 |
654 |
543 |
160 |
|
43 |
THPT Trần Quang Khải |
810 |
1204 |
1060 |
425 |
|
44 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
765 |
1097 |
1178 |
473 |
|
45 |
THPT Võ Trường Toản |
630 |
1072 |
270 |
27 |
|
46 |
THPT Trường Chinh |
765 |
1223 |
1771 |
640 |
|
47 |
THPT Thạnh Lộc |
630 |
770 |
778 |
795 |
|
48 |
THPT Thanh Đa |
540 |
647 |
931 |
2033 |
|
49 |
THPT Võ Thị Sáu |
855 |
1494 |
1163 |
191 |
|
50 |
THPT Gia Định |
900 |
2239 |
88 |
17 |
|
51 |
THPT Phan Đăng Lưu |
720 |
961 |
1138 |
795 |
|
52 |
THPT Trần Văn Giàu |
900 |
917 |
1749 |
1481 |
|
53 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
810 |
1487 |
1346 |
177 |
|
54 |
THPT Gò Vấp |
720 |
1042 |
1067 |
220 |
|
55 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
900 |
1362 |
106 |
23 |
|
56 |
THPT Trần Hưng Đạo |
900 |
1444 |
1242 |
98 |
|
57 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
990 |
1031 |
1400 |
3930 |
|
58 |
THPT Phú Nhuận |
810 |
1564 |
319 |
15 |
|
59 |
THPT Hàn Thuyên |
720 |
816 |
1080 |
1679 |
|
60 |
THPT Tân Bình |
810 |
1525 |
1076 |
515 |
|
61 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
810 |
1210 |
1199 |
291 |
|
62 |
THPT Trần Phú |
900 |
2019 |
265 |
13 |
|
63 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
585 |
1552 |
11 |
9 |
|
64 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
810 |
872 |
1127 |
994 |
|
65 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
450 |
1506 |
102 |
25 |
|
66 |
THPT Thủ Đức |
765 |
1437 |
1106 |
97 |
|
67 |
THPT Tam Phú |
630 |
895 |
1031 |
596 |
|
68 |
THPT Hiệp Bình |
810 |
855 |
1349 |
1465 |
|
69 |
THPT Đào Sơn Tây |
675 |
725 |
747 |
1713 |
|
70 |
THPT Bình Chánh |
720 |
783 |
538 |
694 |
|
71 |
THPT Tân Túc |
675 |
886 |
893 |
405 |
|
72 |
THPT Vĩnh Lộc B |
675 |
683 |
788 |
1522 |
|
73 |
THPT Lê Minh Xuân |
720 |
846 |
602 |
302 |
|
74 |
THPT Đa Phước |
630 |
649 |
328 |
767 |
|
75 |
THPT Bình Khánh |
315 |
563 |
298 |
15 |
|
76 |
THPT Cần Thạnh |
270 |
354 |
9 |
220 |
|
77 |
THPT An Nghĩa |
420 |
650 |
86 |
2 |
|
78 |
THPT Củ Chi |
540 |
885 |
105 |
69 |
|
79 |
THPT Quang Trung |
405 |
465 |
468 |
345 |
|
80 |
THPT An Nhơn Tây |
405 |
413 |
482 |
760 |
|
81 |
THPT Trung Phú |
630 |
955 |
191 |
67 |
|
82 |
THPT Trung Lập |
360 |
489 |
768 |
892 |
|
83 |
THPT Phú Hòa |
450 |
453 |
1179 |
568 |
|
84 |
THPT Tân Thông Hội |
540 |
590 |
613 |
162 |
|
85 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
360 |
936 |
132 |
29 |
|
86 |
THPT Lý Thường Kiệt |
630 |
1257 |
621 |
174 |
|
87 |
THPT Bà Điểm |
675 |
850 |
797 |
501 |
|
88 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
585 |
607 |
412 |
2425 |
|
89 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
450 |
782 |
1005 |
762 |
|
90 |
THPT Phạm Văn Sáng |
765 |
781 |
1985 |
1481 |
|
91 |
THPT Long Thới |
450 |
542 |
105 |
397 |
|
92 |
THPT Phước Kiển |
540 |
557 |
283 |
1455 |
|
93 |
THPT Dương Văn Dương |
540 |
541 |
515 |
886 |
|
94 |
THPT Tây Thạnh |
900 |
1329 |
995 |
279 |
|
95 |
THPT Vĩnh Lộc |
450 |
518 |
1384 |
1439 |
|
96 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
630 |
823 |
1070 |
767 |
|
97 |
THPT Bình Hưng Hòa |
675 |
862 |
1539 |
1609 |
|
98 |
THPT Bình Tân |
675 |
709 |
668 |
4753 |
|
99 |
THPT An Lạc |
630 |
641 |
1105 |
902 |
THỐNG KÊ NGUYỆN VỌNG THÍ SINH TUYỂN SINH 10 CHUYÊN |
||||||
STT |
Trường |
Chỉ tiêu |
NV1 |
NV2 |
NV3 |
NV4 |
1 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
370 |
820 |
1391 |
956 |
2198 |
2 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
705 |
3124 |
317 |
3341 |
411 |
3 |
THPT Gia Định |
210 |
446 |
661 |
||
4 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
175 |
677 |
773 |
||
5 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
210 |
458 |
|||
6 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
175 |
370 |
|||
7 |
THPT Củ Chi |
140 |
216 |
|||
8 |
THPT Trung Phú |
140 |
204 |
|||
9 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
140 |
227 |