(GD&TĐ) -Ấn bản thứ 38 về danh sách 500 siêu máy tính hàng đầu tên thế giới vừa được xuất bản, nổi bật nhất trong đó 10 siêu máy tính có thứ tự từ 1 đến 10. Công ty máy tính K Computer của Nhật Bản đứng đầu danh sách với sự cải thiện về hình thức và tốc độ nhanh gấp 4 lần so với đối thủ đứng phía sau.
Hãy điểm qua 10 siêu máy tính hàng đầu này:
10. Roadrunner – BladeCenter QS22/LS21 Cluster(IBM)
System Name: Roadrunner
System Family: IBM Cluster
System Model: BladeCenter QS22 Cluster
Computer: BladeCenter QS22/LS21 Cluster, PowerXCell 8i 3.2 Ghz / Opteron DC 1.8 GHz, Voltaire Infiniband
Hãng sản xuất: IBM
Năm sản xuất: 2009
Hệ điều hành: Linux
Bộ vi xử lý: PowerXCell 8i 3200 MHz (12.8 GFlops)
Cores: 122400
Rmax(GFlops): 1042000
Rpeak(GFlops): 1375776
9. Tera-100 – Bull bullx super-node S6010/S6030(Bull SA)
System Name: Tera-100
System Family: Bull Bullx
System Model: bullx super-node S6010/S6030
Computer: Bull bullx super-node S6010/S6030
Hãng sản xuất: Bull SA
Năm sản xuất: 2010
Hệ điều hành: Linux
Cores: 138368
Rmax(GFlops): 1050000
Rpeak(GFlops): 1254550
8. Hopper – Cray XE6 12-core 2.1 GHz(Cray Inc.)
System Name: Hopper
System Family: Cray XE
System Model: Cray XE6
Computer: Cray XE6 12-core 2.1 GHz
Hãng sản xuất: Cray Inc.
Năm sản xuất: 2010
Hệ điều hành: Linux
Bộ vi xử lý: AMD x86_64 Opteron 12 Core 2100 MHz (8.4 GFlops)
Cores: 153408
Rmax(GFlops): 1054000
Rpeak(GFlops): 1288627.2
7. Pleiades – SGI Altix ICE 8400EX 2.93 Ghz (SGI)
System Name: Pleiades
System Family: SGI Altix
System Model: SGI Altix ICE 8200EX/8400EX
Computer: SGI Altix ICE 8200EX/8400EX, Xeon HT QC 3.0/Xeon 5570/5670 2.93 Ghz, Infiniband
Hãng sản xuất: SGI
Năm sản xuất: 2011
Hệ điều hành: Linux
Bộ vi xử lý: Intel EM64T Xeon E54xx (Harpertown) 3000 MHz (12 GFlops)
Cores: 111104
Rmax(GFlops): 1088000
Rpeak(GFlops): 1315328
6. Cielo – Cray XE6 8-core 2.4 GHz(Cray Inc.)
System Name: Cielo
System Family: Cray XE
System Model: Cray XE6
Computer: Cray XE6 8-core 2.4 GHz
Hãng sản xuất: Cray Inc.
Năm sản xuất: 2011
Hệ điều hành: Linux
Bộ vi xử lý: AMD x86_64 Opteron 8 Core 2400 MHz (9.6 GFlop)
Cores: 142272
Rmax(GFlops): 1110000
Rpeak(GFlops): 1365811.2
5. TSUBAME 2.0 – HP ProLiant SL390s G7 Xeon 6C X5670(NEC/HP)
System Name: TSUBAME 2.0
System Family: HP Cluster Platform 3000SL
System Model: Cluster Platform SL390s G7
Computer: HP ProLiant SL390s G7 Xeon 6C X5670, Nvidia GPU, Linux/Windows
Hãng sản xuất: NEC/HP
Năm sản xuất: 2010
Hệ điều hành: Linux
Bộ vi xử lý: Intel EM64T Xeon X56xx (Westmere-EP) 2930 MHz (11.72 GFlops)
Cores: 73278
Rmax(GFlops): 1192000
Rpeak(GFlops): 2287630
4. Nebulae – Dawning TC3600 Blade, Intel X5650(Dawning)
System Name: Nebulae
System Family: Dawning Cluster
System Model: Dawning TC3600 Blade System
Computer: Dawning TC3600 Blade, Intel X5650, NVidia Tesla C2050 GPU
Hãng sản xuất: Dawning
Năm sản xuất: 2010
Hệ điều hành: Linux
Bộ vi xử lý: Intel EM64T Xeon X56xx (Westmere-EP) 2660 MHz (10.64 GFlops)
Cores: 120640
Rmax(GFlops): 1271000
Rpeak(GFlops): 2984300
3. Jaguar – Cray XT5-HE Opteron 6-core 2.6 GHz(Cray Inc.)
System Name: Jaguar
System Family: Cray XT
System Model: Cray XT5-HE
Computer: Cray XT5-HE Opteron 6-core 2.6 GHz
Hãng sản xuất: Cray Inc.
Năm sản xuất: 2009
Hệ điều hành: Linux
Bộ vi xử lý: AMD x86_64 Opteron Six Core 2600 MHz (10.4 GFlops)
Cores: 224162
Rmax(GFlops): 1759000
Rpeak(GFlops): 2331000
2. Tianhe-1A – NUDT YH MPP, X5670 2.93Ghz 6C(NUDT)
System Name: Tianhe-1A
System Family: NUDT MPP
System Model: NUDT YH MPP
Computer: NUDT YH MPP, X5670 2.93Ghz 6C, NVIDIA GPU, FT-1000 8C
Hãng sản xuất: NUDT
Bộ nhớ chính: 229376 GB
Năm sản xuất: 2010
Hệ điều hành: Linux
Bộ nhớ: 229376 GB
Bộ vi xử lý: Intel EM64T Xeon X56xx (Westmere-EP) 2930 MHz (11.72 GFlops)
Cores: 186368
Rmax(GFlops): 2566000
Rpeak(GFlops): 4701000
1. K Computer – SPARC64 VIIIfx 2.0GHz, Tofu interconnect (Fujitsu)
System Name: K computer
System Family: Fujitsu Cluster
System Model: K computer
Computer: K computer, SPARC64 VIIIfx 2.0GHz, Tofu interconnect
Hãng sản xuất: Fujitsu
Bộ nhớ chính: 1410048 GB
Năm sản xuất: 2011
Hệ điều hành: Linux
Bộ vi xử lý: SPARC64 VIIIfx 2000 MHz (16 GFlops)
Cores: 705024
Rmax(GFlops): 10510000
Rpeak(GFlops): 11280384
Linh Ngọc (Theo Techgeeze)