Đã có điểm chuẩn vào Trường ĐH Sư phạm Hà Nội

GD&TĐ - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố điểm chuẩn xét tuyển đại học năm 2018. Theo đó, điểm trúng tuyển cao nhất là ngành Sư phạm Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) với 24,8 điểm – tính theo thang điểm 30.

Ảnh minh họa/internet
Ảnh minh họa/internet

Được biết, Năm 2018, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội có 3 phương thức tuyển sinh đại học hệ chính quy, đó là: Xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT quốc gia; thi tuyển sinh riêng và xét tuyển thẳng.

Dưới đây là điểm trúng tuyển các ngành của Trường ĐH Sư phạm Hà Nội:

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm trúng tuyển

Ghi chú

1

7140114A

Quản lí giáo dục

A00 (Gốc)

17.1

Thang điểm 30

2

7140114C

Quản lí giáo dục

C00 (Gốc)

20.75

Thang điểm 30

3

7140114D

Quản lí giáo dục

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

17.4

Thang điểm 30

4

7140201A

Giáo dục Mầm non

M00 (Gốc)

21.15

Thang điểm 30

5

7140201B

Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh

M01 (Gốc)

19.45

Thang điểm 30

6

7140201C

Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh

M02 (Gốc)

19.03

Thang điểm 30

7

7140202A

Giáo dục Tiểu học

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

22.15

Thang điểm 30

8

7140202B

Giáo dục Tiểu học

D11 (Gốc); D52 (0); D54 (0)

21.15

Thang điểm 30

9

7140202C

Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh

D11 (Gốc)

20.05

Thang điểm 30

10

7140202D

Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh

D01 (Gốc)

21.95

Thang điểm 30

11

7140203B

Giáo dục Đặc biệt

B03 (Gốc)

19.5

Thang điểm 30

12

7140203C

Giáo dục Đặc biệt

C00 (Gốc)

21.75

Thang điểm 30

13

7140203D

Giáo dục Đặc biệt

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

19.1

Thang điểm 30

14

7140204A

Giáo dục công dân

C14 (Gốc)

21.05

Thang điểm 30

15

7140204B

Giáo dục công dân

D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0)

17.25

Thang điểm 30

16

7140204D

Giáo dục công dân

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

17.1

Thang điểm 30

17

7140205A

Giáo dục chính trị

C14 (Gốc)

17

Thang điểm 30

18

7140205B

Giáo dục chính trị

D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0)

17.5

Thang điểm 30

19

7140205D

Giáo dục chính trị

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

17.85

Thang điểm 30

20

7140209A

SP Toán học

A00 (Gốc)

21.5

Thang điểm 30

21

7140209B

SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

A00 (Gốc)

23.3

Thang điểm 30

22

7140209C

SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

A01 (Gốc)

23.35

Thang điểm 30

23

7140209D

SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

D01 (Gốc)

24.8

Thang điểm 30

24

7140210A

SP Tin học

A00 (Gốc)

17.15

Thang điểm 30

25

7140210B

SP Tin học

A01 (Gốc)

17

Thang điểm 30

26

7140210C

SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)

A00 (Gốc)

22.85

Thang điểm 30

27

7140210D

SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)

A01 (Gốc)

22.15

Thang điểm 30

28

7140211A

SP Vật lý

A00 (Gốc)

18.55

Thang điểm 30

29

7140211B

SP Vật lý

A01 (Gốc)

18

Thang điểm 30

30

7140211C

SP Vật lý

C01 (Gốc)

21.4

Thang điểm 30

31

7140211D

SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

A00 (Gốc)

18.05

Thang điểm 30

32

7140211E

SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

A01 (Gốc)

18.35

Thang điểm 30

33

7140211G

SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

C01 (Gốc)

20.75

Thang điểm 30

34

7140212A

SP Hoá học

A00 (Gốc)

18.6

Thang điểm 30

35

7140212B

SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)

D07 (Gốc)

18.75

Thang điểm 30

36

7140213A

SP Sinh học

A00 (Gốc)

17.9

Thang điểm 30

37

7140213B

SP Sinh học

B00 (Gốc)

19.35

Thang điểm 30

38

7140213C

SP Sinh học

B03 (Gốc)

20.45

Thang điểm 30

39

7140213D

SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)

D01 (Gốc)

17.55

Thang điểm 30

40

7140213E

SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)

D07 (Gốc)

18.4

Thang điểm 30

41

7140213F

SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)

D08 (Gốc)

17.8

Thang điểm 30

42

7140217C

SP Ngữ văn

C00 (Gốc)

24

Thang điểm 30

43

7140217D

SP Ngữ văn

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

21.1

Thang điểm 30

44

7140218C

SP Lịch sử

C00 (Gốc)

22

Thang điểm 30

45

7140218D

SP Lịch sử

D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0)

18.05

Thang điểm 30

46

7140219A

SP Địa lý

A00 (Gốc)

17.75

Thang điểm 30

47

7140219B

SP Địa lý

C04 (Gốc)

21.55

Thang điểm 30

48

7140219C

SP Địa lý

C00 (Gốc)

22.25

Thang điểm 30

49

7140231

SP Tiếng Anh

D01 (Gốc)

22.6

Thang điểm 30

50

7140233C

SP Tiếng Pháp

D15 (Gốc); D42 (0); D44 (0)

18.65

Thang điểm 30

51

7140233D

SP Tiếng Pháp

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

18.6

Thang điểm 30

52

7140246A

SP Công nghệ

A00 (Gốc)

21.45

Thang điểm 30

53

7140246B

SP Công nghệ

A01 (Gốc)

20.1

Thang điểm 30

54

7140246C

SP Công nghệ

C01 (Gốc)

20.4

Thang điểm 30

55

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01 (Gốc)

21

Thang điểm 30

56

7229001B

Triết học

C03 (Gốc)

16.75

Thang điểm 30

57

7229001C

Triết học

C00 (Gốc)

16.5

Thang điểm 30

58

7229001D

Triết học

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

16

Thang điểm 30

59

7229030C

Văn học

C00 (Gốc)

16

Thang điểm 30

60

7229030D

Văn học

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

16

Thang điểm 30

61

7310201A

Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin)

C14 (Gốc)

16.6

Thang điểm 30

62

7310201B

Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin)

D84 (Gốc); D86 (0); D87 (0)

16.65

Thang điểm 30

63

7310201D

Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin)

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

17.35

Thang điểm 30

64

7310401A

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

C03 (Gốc)

16.1

Thang điểm 30

65

7310401C

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

C00 (Gốc)

16

Thang điểm 30

66

7310401D

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

16.05

Thang điểm 30

67

7310403A

Tâm lý học giáo dục

C03 (Gốc)

16.4

Thang điểm 30

68

7310403C

Tâm lý học giáo dục

C00 (Gốc)

16

Thang điểm 30

69

7310403D

Tâm lý học giáo dục

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

16.05

Thang điểm 30

70

7310630B

Việt Nam học

C04 (Gốc)

16.4

Thang điểm 30

71

7310630C

Việt Nam học

C00 (Gốc)

16

Thang điểm 30

72

7310630D

Việt Nam học

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

16.45

Thang điểm 30

73

7420101A

Sinh học

A00 (Gốc)

19.2

Thang điểm 30

74

7420101B

Sinh học

B00 (Gốc)

17.05

Thang điểm 30

75

7420101C

Sinh học

C04 (Gốc)

16

Thang điểm 30

76

7440112

Hóa học

A00 (Gốc)

16.85

Thang điểm 30

77

7460101B

Toán học

A00 (Gốc)

16.1

Thang điểm 30

78

7460101C

Toán học

A01 (Gốc)

16.3

Thang điểm 30

79

7460101D

Toán học

D01 (Gốc)

16.1

Thang điểm 30

80

7480201A

Công nghệ thông tin

A00 (Gốc)

16.05

Thang điểm 30

81

7480201B

Công nghệ thông tin

A01 (Gốc)

16.05

Thang điểm 30

82

7760101B

Công tác xã hội

D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0)

16.75

Thang điểm 30

83

7760101C

Công tác xã hội

C00 (Gốc)

16

Thang điểm 30

84

7760101D

Công tác xã hội

D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0)

16

Thang điểm 30

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ