Theo danh sách này, có 586 chương trình đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá (gồm 578 chương trình đào tạo các trình độ của giáo dục đại học và 8 chương trình đào tạo trình độ cao đẳng sư phạm).
Có 451 chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước; trong đó, 308 chương trình đào tạo đại học được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục. Ngoài ra, có 228 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.
Danh sách chi tiết các chương trình như sau:
Chương trình đào tạo các trình độ của giáo dục đại học:
STT | Tên cơ sở giáo dục | STT | Tên chương trình đào tạo | Thời gian hoàn thành báo cáo TĐG | Được công nhận | Ghi chú | |
1 | Trường Đại học Giao thông Vận tải Hà Nội | 1. | Khai thác vận tải | 2016 | Đạt 86% (23/3/2017) | Cập nhật 30/3/2017 | |
2. | Kinh tế vận tải | 2016 | Đạt 88% (23/3/2017) | Cập nhật 30/3/2017 | |||
3. | Kinh tế xây dựng | 2016 | Đạt 86% (23/3/2017) | Cập nhật 30/3/2017 | |||
4. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 2016 | Đạt 86% (23/3/2017) | Cập nhật 30/3/2017 | |||
5. | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | 2016 | Đạt 88% (23/3/2017) | Cập nhật 30/3/2017 | |||
2 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Tâm lý học | 2016 | Đạt 90% (30/9/2017) | Cập nhật 30/9/2017 | |
7. | Việt Nam học | 2016 | Đạt 82% (30/9/2017) | Cập nhật 30/9/2017 | |||
8. | Quốc tế học | 2018 | Đạt 88% (15/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
9. | Lưu trữ học | 2019 | Đạt 90% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
10. | Cử nhân Đô thị học | 2021 | Cập nhật 30/12/2021 | ||||
11. | Cử nhân Ngôn ngữ Nga | 2021 | Cập nhật 30/12/2021 | ||||
3 | Trường Đại học Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội | 12. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán | 8/2017 | Đạt 94% (31/01/2018) | Cập nhật 31/01/2018 | |
13. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn | 7/2019 | Đạt 94% (14/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |||
14. | Cử nhân ngành Sư phạm Toán học | 7/2019 | Đạt 94% (14/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |||
15. | Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn | 7/2019 | Đạt 96% (14/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |||
16. | Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học | 01/2021 | Đạt 88% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
17. | Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử | 01/2021 | Đạt 88% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
18. | Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học | 01/2021 | Đạt 88% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
19. | Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý | 01/2021 | Đạt 88% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
4 | Trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội | 20. | Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng | 9/2017 | Đạt 96% (02/7/2018) | Cập nhật 31/7/2018 | |
21. | Trình độ đại học chuyên ngành kế toán | 10/2017 | Đạt 86% (02/7/2018) | Cập nhật 31/7/2018 | |||
22. | Ngành Kinh tế | 2019 | Đạt 92% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
23. | Ngành Kinh tế phát triển | 2020 | Đạt 90% (07/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
5 | Trường Đại học Vinh | 24. | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | 11/2018 | Đạt 92% (04/4/2019) | Cập nhật 30/4/2019 | |
25. | Ngôn ngữ Anh | 11/2018 | Đạt 90% (04/4/2019) | Cập nhật 30/4/2019 | |||
26. | Quản trị kinh doanh | 11/2018 | Đạt 92% (04/4/2019) | Cập nhật 30/4/2019 | |||
27. | Sư phạm Hóa | 10/2019 | Đạt 94% (04/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
28. | Giáo dục Tiểu học | 10/2019 | Đạt 96% (04/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
29. | Luật Kinh tế | 9/2020 | Đạt 88% (21/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
30. | Giáo dục Mầm non | 9/2020 | Đạt 90% (21/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
31. | Kế toán | 9/2020 | Đạt 90% (21/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
32. | Sư phạm Ngữ văn | 12/2020 | Cập nhật 31/12//2021 | ||||
33. | Sư phạm Địa lý | 12/2020 | Cập nhật 31/12//2021 | ||||
34. | Công nghệ Thực phẩm | 12/2020 | Cập nhật 31/12//2021 | ||||
35. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 12/2020 | Cập nhật 31/12//2021 | ||||
36. | Sư phạm Tiếng Anh | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
37. | Sư phạm Lịch sử | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
38. | Giáo dục thể chất | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
39. | Tài chính - Ngân hàng | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
6 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 40. | Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao | 4/2018 | Đạt 84% (04/4/2019) | Cập nhật 30/4/2019 | |
41. | Giáo dục Tiểu học | 4/2018 | Đạt 80% (04/4/2019) | Cập nhật 30/4/2019 | |||
42. | Sư phạm Tin học | 02/2021 | Đạt 88% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
43. | Sư phạm Sinh học | 02/2021 | Đạt 88% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
44. | Sư phạm Tiếng Anh | 02/2021 | Đạt 82% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
45. | Giáo dục Mầm non | 02/2021 | Đạt 86% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
46. | Giáo dục Đặc biệt | 02/2021 | Đạt 90% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
47. | Công tác xã hội | 02/2021 | Đạt 86% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
7 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | 48. | Ngành điều dưỡng bậc đại học | 12/2018 | Đạt 96% (01/4/2019) | Cập nhật 30/4/2019 | |
8 | Trường Đại học Sài Gòn | 49. | Cử nhân Giáo dục tiểu học | 9/2018 | Đạt 86% (12/8/2019) | Cập nhật 31/8/2019 | |
50. | Cử nhân Sư phạm tiếng Anh | 9/2018 | Đạt 80% (12/8/2019) | Cập nhật 31/8/2019 | |||
51. | Cử nhân Sư phạm Lịch sử | 9/2018 | Đạt 86% (12/8/2019) | Cập nhật 31/8/2019 | |||
52. | Ngành Toán - ứng dụng | 9/2019 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
53. | Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học) | 9/2019 | Đạt 84% (14/12/2020) | Cập nhật 31/01/2021 | |||
54. | Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | 9/2019 | Đạt 88% (14/12/2020) | Cập nhật 31/01/2021 | |||
55. | Ngành Công nghệ thông tin | 9/2019 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
56. | Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) | 9/2019 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
57. | Luật | 10/2020 | Đạt 82% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
58. | Tài chính - Ngân hàng (trình độ đại học) | 10/2020 | Đạt 82% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
59. | Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) | 10/2020 | Đạt 80% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
9 | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | 60. | Ngành Công nghệ sinh học | 9/2018 | Đạt 82% (15/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
61. | Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | 9/2018 | Đạt 90% (15/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
62. | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 9/2018 | Đạt 80% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
63. | Công nghệ thông tin | 2019 | Đạt 80% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
64. | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | 2019 | Đạt 84% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
65. | Kế toán | 2019 | Đạt 90% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
66. | Quản trị kinh doanh | 2019 | Đạt 86% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
67. | Công nghệ chế biến thủy sản | 5/2020 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
68. | Tài chính ngân hàng | 5/2020 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
69. | Công nghệ chế tạo máy | 5/2020 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
70. | Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
71. | Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
72. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
10 | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | 73. | Cử nhân điều dưỡng | 12/2018 | Đạt 86% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
74. | Cử nhân Y tế công cộng | 12/2018 | Đạt 90% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
75. | Dược học | 12/2018 | Đạt 90% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
11 | Trường Đại học Đồng Tháp | 76. | Ngành Sư phạm Hóa học | 02/2019 | Đạt 92% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
77. | Ngành Sư phạm Toán học | 02/2019 | Đạt 92% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
78. | Ngành Giáo dục tiểu học | 02/2019 | Đạt 92% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
79. | Sư phạm Tiếng Anh | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||||
80. | Giáo dục Chính trị | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||||
81. | Sư phạm Ngữ văn | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||||
82. | Quản trị kinh doanh | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||||
83. | Giáo dục thể chất | 8/2021 | Cập nhật 31/8/2021 | ||||
84. | Khoa học môi trường | 8/2021 | Cập nhật 31/8/2021 | ||||
85. | Ngôn ngữ Anh | 8/2021 | Cập nhật 31/8/2021 | ||||
12 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 86. | Cử nhân sư phạm Ngữ văn | 01/2019 | Đạt 94% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
87. | Cử nhân sư phạm Lịch sử | 01/2019 | Đạt 94% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
88. | Cử nhân Giáo dục mầm non | 01/2019 | Đạt 92% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
89. | Cử nhân sư phạm Sinh học | 01/2019 | Đạt 92% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
90. | Cử nhân sư phạm Toán | 01/2019 | Đạt 92% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
91. | Sư phạm Hóa học | 01/2019 | Đạt 92% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
92. | Sư phạm Vật lý | 01/2019 | Đạt 92% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
13 | Trường Đại học Thủy lợi | 93. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 11/2018 | Đạt 88% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
94. | Quản lý xây dựng | 11/2018 | Đạt 86% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
95. | Kế toán | 11/2018 | Đạt 88% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
96. | Kinh tế | 12/2019 | Đạt 90% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
97. | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 12/2019 | Đạt 90% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
98. | Kỹ thuật xây dựng | 12/2019 | Đạt 90% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
99. | Quản trị kinh doanh | 12/2019 | Đạt 90% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
100. | Kỹ thuật Môi trường | 4/2021 | Đạt 90% (09/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
101. | Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | 4/2021 | Đạt 88% (09/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
102. | Kỹ thuật Tài nguyên nước | 4/2021 | Đạt 88% (09/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
103. | Kỹ thuật Cơ khí | 4/2021 | Đạt 90% (09/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
104. | Công nghệ thông tin | 4/2021 | Đạt 86% (09/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
15 | Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội | 105. | Kinh doanh quốc tế | 10/2018 | Đạt 94% (07/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
16 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 106. | Cử nhân Quản trị khách sạn | 3/2019 | Đạt 96% (07/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
107. | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | 3/2019 | Đạt 88% (07/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
108. | Ngành Dược học | 9/2019 | Đạt 92% (18/5/2020) | Cập nhật 31/5/2020 | |||
109. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 10/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
110. | Kỹ thuật Xây dựng | 10/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
111. | Luật Kinh tế | 10/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
112. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 10/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
113. | Kiến trúc | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
114. | Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
115. | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
116. | Việt Nam học | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
17 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 117. | Ngành Quản trị Kinh doanh | 4/2019 | Đạt 86% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
118. | Ngành Dược học | 4/2019 | Đạt 84% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
119. | Ngành Luật Kinh tế | 4/2019 | Đạt 86% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
120. | Ngành Kỹ thuật xây dựng | 4/2019 | Đạt 82% (12/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
121. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
122. | Công nghệ thông tin | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
123. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
124. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
18 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 125. | Kế toán | 5/2019 | Đạt 86% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
126. | Quản trị kinh doanh | 5/2019 | Đạt 90% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
127. | Kỹ thuật địa chất | 5/2019 | Đạt 90% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
128. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 5/2019 | Đạt 86% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
129. | Ngành Công nghệ thông tin | 7/2020 | Đạt 90% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
130. | Ngành Kỹ thuật Dầu khí | 7/2020 | Đạt 92% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
131. | Ngành Kỹ thuật Mỏ | 7/2020 | Đạt 92% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
132. | Ngành Kỹ thuật Môi trường | 7/2020 | Đạt 88% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
133. | Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | 7/2020 | Đạt 92% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
134. | Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng | 7/2020 | Đạt 92% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
135. | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | 7/2020 | Đạt 88% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
19 | Khoa Y Dược - ĐH Quốc gia Hà Nội | 136. | Dược học | 01/2019 | Đạt 86% (14/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |
137. | Chuẩn trình độ đại học ngành Y khoa | 02/2020 | Đạt 82% (08/10/2020) | Cập nhật 31/10/2020 | |||
20 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 138. | Chương trình đào tạo ngành Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ | 02/2019 | Đạt 90% (16/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |
139. | Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ | 02/2019 | Đạt 90% (16/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |||
140. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing | 02/2019 | Đạt 96% (16/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |||
141. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp | 02/2019 | Đạt 96% (16/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |||
142. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng | 02/2019 | Đạt 98% (16/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |||
143. | Tài chính – Ngân hàng | 01/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
144. | Marketing | 01/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
145. | Quản trị kinh doanh | 01/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
146. | Kinh doanh Quốc tế | 01/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
147. | Bất động sản | 01/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
148. | Ngôn ngữ Anh | 01/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
149. | Hệ thống thông tin quản lý | 01/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
150. | Kế toán | 01/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
151. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 01/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
152. | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 01/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
153. | Quản trị khách sạn | 01/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
21 | Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | 154. | Bác sỹ chuyên khoa I | 7/2019 | Cập nhật 31/8/2019 | ||
155. | Thạc sỹ Y học Dự phòng | 7/2019 | Đạt 88% (24/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
156. | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | 7/2019 | Đạt 86% (24/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
22 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 157. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6/2019 | Đạt 86% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
158. | Công nghệ thực phẩm | 6/2019 | Đạt 86% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
159. | Công nghệ thông tin | 7/2020 | Đạt 88% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
160. | Kế toán | 7/2020 | Đạt 86% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
161. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7/2020 | Đạt 86% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
162. | Công nghệ Chế tạo máy | 10/2020 | Đạt 86% (11/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
163. | Ngôn ngữ Anh | 10/2020 | Đạt 86% (11/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
164. | Tài chính - Ngân hàng | 10/2020 | Đạt 86% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
23 | Trường Đại học Hà Nội | 165. | Công nghệ thông tin | 6/2019 | Đạt 88% (23/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
166. | Ngôn ngữ Nhật | 6/2019 | Đạt 90% (23/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
167. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 6/2019 | Đạt 90% (23/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
168. | Ngôn ngữ Anh | 10/2020 | Đạt 90% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
169. | Ngôn ngữ Đức | 10/2020 | Đạt 88% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
170. | Ngôn ngữ Pháp | 10/2020 | Đạt 88% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
171. | Quản trị kinh doanh | 10/2020 | Đạt 84% (17/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
172. | Tài chính - Ngân hàng | 10/2020 | Đạt 84% (17/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
173. | Kế toán | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
174. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
24 | Trường Đại học Nha Trang | 175. | Công nghệ chế biến thủy sản | 02/2019 | Đạt 92% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |
176. | Kỹ thuật tàu thủy | 02/2019 | Đạt 92% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
177. | Công nghệ sinh học | 02/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
178. | Nuôi trồng thủy sản | 02/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
25 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | 179. | Chương trình đào tạo ngành Kế toán trình độ đại học | 7/2019 | Đạt 96% (16/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |
180. | Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Thông tin trình độ đại học | 7/2019 | Đạt 96% (16/12/2019) | Cập nhật 31/12/2019 | |||
181. | Kỹ thuật điện | 10/2019 | Đạt 82% (24/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
182. | Quản trị kinh doanh | 10/2019 | Đạt 82% (24/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
183. | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 8/2020 | Đạt 88% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
184. | Kỹ thuật cơ khí | 8/2020 | Đạt 94% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
185. | Luật kinh tế | 8/2020 | Đạt 90% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
186. | Kỹ thuật xây dựng | 10/2020 | Đạt 88% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
187. | Thiết kế thời trang | 10/2020 | Đạt 90% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
188. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 10/2020 | Cập nhật 31/3/2021 | ||||
189. | Công nghệ sinh học | 10/2020 | Cập nhật 31/3/2021 | ||||
190. | Tài chính - Ngân hàng | 10/2020 | Cập nhật 31/3/2021 | ||||
191. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 10/2020 | Đạt 88% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
192. | Dược học | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||||
193. | Ngôn ngữ Nhật | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||||
194. | Tâm lý học | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
195. | Marketing | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
196. | Kiến trúc | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
26 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí Minh | 197. | Tài chính - Ngân hàng | 10/2019 | Đạt 92% (27/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |
198. | Quản trị kinh doanh | 3/2020 | Đạt 92% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
199. | Ngôn ngữ Anh | 3/2020 | Đạt 88% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
200. | Luật kinh tế | 12/2020 | Đạt 90% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
201. | Kế toán | 12/2020 | Đạt 90% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
202. | Marketing | 12/2020 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
203. | Công nghệ thông tin | 12/2020 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
204. | Kinh doanh quốc tế | 10/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
205. | Quan hệ công chúng | 10/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
206. | Quản trị khách sạn | 10/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
207. | Quản trị nhân lực | 10/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
27 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 208. | Ngành Công nghệ kỹ thuật Môi trường | 29/01/2019 | Đạt 84% (27/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
209. | Ngành Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | 29/01/2019 | Cập nhật 31/01/2019 | ||||
210. | Ngành Công nghệ Thông tin | 29/01/2019 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
211. | Ngành Khí tượng Thủy văn học | 29/01/2019 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
212. | Ngành Kế toán | 29/01/2019 | Đạt 80% (27/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
213. | Ngành Kỹ thuật địa chất | 29/01/2019 | Cập nhật 31/01/2019 | ||||
214. | Ngành Quản lý đất đai | 29/01/2019 | Đạt 82% (27/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
215. | Ngành Quản lý biển | 29/01/2019 | Cập nhật 31/01/2019 | ||||
216. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 01/2021 | Đạt 90% (05/4/2021) | Cập nhật 31/01/2021 | |||
217. | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 01/2021 | Đạt 86% (05/4/2021) | Cập nhật 31/01/2021 | |||
218. | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | 01/2021 | Đạt 86% (05/4/2021) | Cập nhật 31/01/2021 | |||
219. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Cập nhật 31/12/2021 | |||||
28 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 220. | Sư phạm Ngữ văn | 28/8/2019 | Đạt 90% (30/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
221. | Sư phạm Lịch sử | 28/8/2019 | Đạt 90% (30/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
222. | Giáo dục Tiểu học | 28/8/2019 | Đạt 88% (30/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
223. | Giáo dục Mầm non | 28/8/2019 | Đạt 86% (30/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
224. | Giáo dục học | 9/2020 | Đạt 90% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
225. | Quản lý Tài nguyên-Môi trường | 9/2020 | Đạt 92% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
226. | Luật | 9/2020 | Đạt 86% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
227. | Ngôn ngữ Anh | 9/2020 | Đạt 90% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
228. | Công tác xã hội | 10/2020 | Đạt 90% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
229. | Kiến trúc | 10/2020 | Đạt 84% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
230. | Kỹ thuật xây dựng | 10/2020 | Đạt 88% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
231. | Quản lý nhà nước | 5/2021 | Cập nhật 31/5/2021 | ||||
232. | Quản lý công nghiệp | 5/2021 | Cập nhật 31/5/2021 | ||||
233. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 5/2021 | Cập nhật 31/5/2021 | ||||
234. | Quản lý đất đai | 5/2021 | Cập nhật 31/5/2021 | ||||
235. | Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
236. | Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
237. | Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ) | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
238. | Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ) | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
239. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
29 | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 240. | Kế toán | 9/2019 | Đạt 96% (06/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
241. | Quản trị kinh doanh | 9/2019 | Đạt 96% (06/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
242. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 9/2019 | Đạt 92% (06/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
243. | Tài chính Ngân hàng | 11/2019 | Đạt 96% (24/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
244. | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | 11/2019 | Đạt 92% (24/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
245. | Công nghệ Thực phẩm | 11/2019 | Đạt 96% (24/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
246. | Công nghệ Dệt, may | 03/2020 | Đạt 94% (08/10/2020) | Cập nhật 31/10/2020 | |||
247. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 03/2020 | Đạt 94% (08/10/2020) | Cập nhật 31/10/2020 | |||
248. | Công nghệ thông tin | 03/2020 | Đạt 94% (08/10/2020) | Cập nhật 31/10/2020 | |||
249. | Kinh doanh thương mại | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
250. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
30 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 251. | Ngành Sư phạm Hóa học | 9/2019 | Đạt 88% (03/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |
252. | Ngành Sư phạm Ngữ văn | 9/2019 | Đạt 88% (03/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
253. | Ngành Sư phạm Địa lý | 9/2019 | Đạt 88% (03/4/2020) | Cập nhật 30/4/2020 | |||
254. | Ngành Giáo dục Tiểu học | 11/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
255. | Ngành Giáo dục Chính trị | 11/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
256. | Ngành Giáo dục mầm non | 11/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
31 | Trường Đại học Tây Đô | 257. | Quản trị Kinh doanh | 10/2019 | Đạt 82% (23/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
258. | Kế toán tổng hợp | 10/2019 | Đạt 82% (23/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
259. | Tài chính – Ngân hàng | 10/2019 | Đạt 84% (23/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
260. | Dược học | 10/2019 | Đạt 84% (23/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
261. | Luật Kinh tế | 12/2020 | Đạt 88% (05/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
262. | Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành | 12/2020 | Đạt 86% (05/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
263. | Ngôn ngữ Anh | 12/2020 | Đạt 82% (05/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
264. | Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | 12/2020 | Đạt 86% (05/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
32 | Trường Đại học Thương mại | 265. | Kế toán | 2019 | Đạt 90% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
266. | Marketing | 2019 | Đạt 88% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
267. | Tài chính – Ngân hàng | 2019 | Đạt 88% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
268. | Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán | 2019 | Đạt 90% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
269. | Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng | 2019 | Đạt 90% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
270. | Kinh tế | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
271. | Luật kinh tế | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
272. | Thương mại điện tử | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
273. | Hệ thống thông tin quản lý | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
274. | Quản trị nhân lực | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
33 | Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 275. | Thạc sĩ Quản lý công | 12/2019 | Đạt 80% 17/8/2020 | Cập nhật 31/8/2020 | |
34 | Trường Đại học Ngoại thương | 276. | Kinh doanh quốc tế | 2019 | Đạt 88% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
277. | Kinh tế và phát triển quốc tế | 2019 | Đạt 88% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
278. | Phân tích và Đầu tư tài chính | 2019 | Đạt 86% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
279. | Luật Thương mại quốc tế | 2019 | Đạt 86% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
280. | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | 3/2021 | Đạt 84% (14/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
281. | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | 3/2021 | Đạt 84% (14/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
282. | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | 3/2021 | Đạt 82% (14/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
283. | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | 3/2021 | Đạt 84% (14/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
35 | Trường Đại học Hùng Vương (Phú Thọ) | 284. | Công nghệ thông tin | 2019 | Đạt 80% (27/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
285. | Kế toán | 2019 | Đạt 82% (27/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
286. | Giáo dục Tiểu học | 2019 | Đạt 80% (27/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
287. | Thạc sĩ Quản lý kinh tế | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
288. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
289. | Giáo dục mầm non | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
36 | Trường Đại học Quy Nhơn | 290. | Sư phạm Toán học | 2019 | Đạt 86% (02/7/2020) | Cập nhật 31/7/2020 | |
291. | Sư phạm Hóa học | 2019 | Đạt 82% (02/7/2020) | Cập nhật 31/7/2020 | |||
292. | Kỹ thuật điện | 2019 | Đạt 84% (02/7/2020) | Cập nhật 31/7/2020 | |||
293. | Giáo dục Tiểu học | 11/2020 | Đạt 90% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
294. | Giáo dục Mầm non | 11/2020 | Đạt 90% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
295. | Kế toán | 11/2020 | Đạt 94% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
296. | Tài chính - Ngân hàng | 11/2020 | Đạt 92% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
297. | Công nghệ thông tin | 11/2020 | Đạt 90% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
298. | Ngôn ngữ Anh | 11/2020 | Đạt 90% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
299. | Quản lý Nhà nước | 11/2020 | Đạt 94% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
300. | Giáo dục Thể chất | 11/2020 | Đạt 92% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
301. | Công tác xã hội | 11/2020 | Đạt 94% (24/4/2021) | Cập nhật 30/4/2021 | |||
38 | Trường Đại học Lâm nghiệp | 302. | Quản trị kinh doanh | 2019 | Đạt 86% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |
303. | Quản lý tài nguyên rừng | 2019 | Đạt 94% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
304. | Quản lý đất đai | 2019 | Đạt 86% (25/3/2020) | Cập nhật 31/3/2020 | |||
305. | Công nghệ sinh học | 11/2020 | Đạt 90% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
306. | Công nghệ chế biến lâm sản | 11/2020 | Đạt 90% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
307. | Kỹ thuật xây dựng | 11/2020 | Đạt 88% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
308. | Lâm sinh | 11/2020 | Đạt 88% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
39 | Học viện Chính sách và Phát triển | 309. | Ngành Kinh tế (trình độ đại học) | 3/2020 | Đạt 88% (08/10/2020) | Cập nhật 31/10/2020 | |
310. | Ngành Kinh tế Quốc tế (trình độ đại học) | 3/2020 | Đạt 86% (08/10/2020) | Cập nhật 31/10/2020 | |||
311. | Ngành Quản trị Kinh doanh (trình độ đại học) | 3/2020 | Đạt 88% (08/10/2020) | Cập nhật 31/10/2020 | |||
40 | Trường Đại học Hòa Bình | 312. | Công nghệ Thông tin | 7/2020 | Đạt 82% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |
313. | Tài chính - Ngân hàng | 7/2020 | Đạt 82% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
314. | Thiết kế đồ họa | 7/2020 | Đạt 84% (15/12/2020) | Cập nhật 31/12/2020 | |||
41 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 315. | Kinh tế học | 3/2020 | Đạt 84% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |
316. | Quản trị Khách sạn | 3/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
317. | Kinh doanh quốc tế | 3/2020 | Đạt 84% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
318. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 3/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
319. | Marketing | 3/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
320. | Quản trị công và Chính sách bằng tiếng Anh | 3/2020 | Đạt 90% (30/8/2021) | Cập nhật 31/8/2021 | |||
42 | Trường Đại học Giao thôngVận tải TP. Hồ Chí Minh | 321. | Công nghệ thông tin (trình độ đại học) | 6/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||
322. | Quản trị logistic & Vận tải đa phương thức (trình độ đại học) | 6/2020 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
43 | Trường Đại học Văn Lang | 323. | Kế toán | 7/2020 | Đạt 88% (20/11/2020) | Cập nhật 30/11/2020 | |
324. | Quản trị Khách sạn | 7/2020 | Đạt 86% (20/11/2020) | Cập nhật 30/11/2020 | |||
325. | Ngôn ngữ Anh | 7/2020 | Đạt 90% (20/11/2020) | Cập nhật 30/11/2020 | |||
326. | Kỹ thuật công trình xây dựng | 11/2020 | Đạt 90% (15/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
327. | Tài chính - Ngân hàng | 11/2020 | Đạt 88% (15/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
328. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 11/2020 | Đạt 86% (15/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
329. | Kỹ thuật Nhiệt | 3/2021 | Cập nhật 31/3/2021 | ||||
330. | Kinh doanh Thương mại | 3/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
331. | Kiến trúc | 3/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
332. | Công nghệ Sinh học | 3/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
333. | Quản trị Kinh doanh | 3/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
334. | Quan hệ Công chúng | 3/2021 | Cập nhật 31/3/2021 | ||||
44 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 335. | Công nghệ Thông tin | 8/2020 | Đạt 86% (04/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |
336. | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 8/2020 | Đạt 88% (04/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
45 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 337. | Công nghệ thông tin | 7/2020 | Đạt 84% (14/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |
338. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7/2020 | Đạt 84% (14/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
339. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7/2020 | Đạt 82% (14/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
340. | Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | 7/2020 | Đạt 84% (14/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
341. | Công nghệ thông tin | 8/2020 | Cập nhật 31/8/2020 | ||||
342. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 8/2020 | Cập nhật 31/8/2020 | ||||
343. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 8/2020 | Cập nhật 31/8/2020 | ||||
344. | Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | 8/2020 | Cập nhật 31/8/2020 | ||||
46 | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 345. | Khoa học máy tính | 8/2020 | Đạt 90% (04/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |
346. | Ngôn ngữ Anh | 8/2020 | Đạt 90% (04/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
48 | Trường Đại học Cần Thơ | 347. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | 8/2020 | Đạt 86% (14/6/2021) | Cập nhật 30/6/2022 | |
348. | Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học) | 8/2020 | Đạt 86% (14/6/2021) | Cập nhật 30/6/2022 | |||
349. | Sư phạm Hóa học | 10/2020 | Cập nhật 31/10/2020 | ||||
350. | Sư phạm Sinh học | 10/2020 | Cập nhật 31/10/2020 | ||||
351. | Sư phạm Vật lý | 10/2020 | Cập nhật 31/10/2020 | ||||
352. | Kỹ thuật Cơ khí | 10/2020 | Cập nhật 31/10/2020 | ||||
353. | Sư phạm Ngữ văn | 10/2020 | Cập nhật 31/10/2020 | ||||
354. | Luật | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
355. | Văn học | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
49 | Trường Đại học Phan Thiết | 356. | Quản trị kinh doanh | 9/2020 | Đạt 84% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |
357. | Quản trị khách sạn | 9/2020 | Đạt 86% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
358. | Công nghệ thông tin | 9/2020 | Đạt 82% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
359. | Ngôn ngữ Anh | 9/2020 | Đạt 84% (26/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |||
50 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 360. | Kỹ thuật Xây dựng | 9/2020 | Đạt 90% (04/02/2021) | Cập nhật 28/02/2021 | |
51 | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | 361. | Luật (cử nhân) | 9/2020 | Cập nhật 30/9/2020 | ||
52 | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | 362. | Kỹ thuật xây dựng | 10/2020 | Đạt 86% (08/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |
53 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 363. | Điều dưỡng | 10/2020 | Đạt 90% (14/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |
364. | Dược học | 10/2020 | Đạt 92% (14/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
365. | Răng hàm mặt | 10/2020 | Đạt 90% (14/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
366. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 10/2020 | Đạt 90% (14/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
367. | Y học dự phòng | 10/2020 | Cập nhật 30/11/2020 | ||||
368. | Y học cổ truyền | 10/2020 | Đạt 92% (14/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
369. | Y khoa | 10/2020 | Đạt 92% (14/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
370. | Y tế công cộng | 10/2020 | Cập nhật 30/11/2020 | ||||
54 | Trường Đại học Văn Hiến | 371. | Công nghệ thông tin | 11/2020 | Đạt 90% (08/3/2021) | Cập nhật 31/3/2021 | |
372. | Quản trị khách sạn | 11/2020 | Đạt 90% (08/3/2021) | Cập nhật 31/3/2021 | |||
55 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 373. | Tài chính - Ngân hàng | 11/2020 | Đạt 86% (24/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |
374. | Kiểm toán | 11/2020 | Đạt 88% (24/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
375. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | 11/2020 | Đạt 88% (24/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
376. | Công nghệ Thông tin | 01/2021 | Đạt 86% (25/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
377. | Ngôn ngữ Anh | 01/2021 | Đạt 86% (25/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
378. | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 8/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
379. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 8/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
380. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 8/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
381. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
382. | Quản trị kinh doanh | 8/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
383. | Hệ thống thông tin | 8/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
384. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 8/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
56 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | 385. | Công nghệ thực phẩm | 11/2020 | Đạt 92% (24/4/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |
57 | Trường Đại học Hà Tĩnh | 386. | Giáo dục mầm non | 12/2020 | Cập nhật 31/12/2020 | ||
387. | Giáo dục chính trị | 12/2020 | Cập nhật 31/12/2020 | ||||
388. | Kế toán | 12/2020 | Cập nhật 31/12/2020 | ||||
389. | Công nghệ thông tin | 12/2020 | Cập nhật 31/12/2020 | ||||
390. | Ngôn ngữ Anh | 12/2020 | Cập nhật 31/12/2020 | ||||
58 | Trường Đại học Thăng Long | 391. | Quản trị kinh doanh | 12/2020 | Đạt 90% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |
392. | Ngôn ngữ Anh | 12/2020 | Đạt 88% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
393. | Khoa học máy tính | 12/2020 | Đạt 90% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
394. | Điều dưỡng (trình độ đại học) | 05/2021 | Đạt 90% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
395. | Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) | 05/2021 | Đạt 90% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
59 | Trường Đại học Phenikaa | 396. | Dược học | 12/2020 | Đạt 84% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |
397. | Điều dưỡng | 12/2020 | Đạt 84% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
398. | Ngôn ngữ Anh | 12/2020 | Đạt 82% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
399. | Kế toán | 12/2020 | Đạt 82% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
400. | Quản trị kinh doanh | 12/2020 | Đạt 82% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
60 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 401. | Công nghệ Thông tin | 12/2020 | Đạt 82% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |
402. | Tâm lý học | 12/2020 | Đạt 84% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
403. | Công nghệ Sinh học | 12/2020 | Đạt 86% (26/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
404. | Giáo dục Chính trị | 11/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
405. | Giáo dục Tiểu học | 11/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
406. | Sư phạm Lịch sử | 11/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
61 | Học viện Ngoại giao | 407. | Quan hệ Quốc tế | 12/2020 | Đạt 88% (08/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |
408. | Kinh tế Quốc tế | 12/2020 | Đạt 88% (08/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
409. | Luật Quốc tế | 12/2020 | Đạt 86% (08/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
410. | Truyền thông Quốc tế | 12/2020 | Đạt 88% (08/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
411. | Ngôn ngữ Anh | 12/2020 | Đạt 86% (08/6/2021) | Cập nhật 30/6/2021 | |||
62 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 412. | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 12/2020 | Cập nhật 31/12/2020 | ||
63 | Trường Đại học Hoa Lư | 413. | Giáo dục Mầm Non | 01/2021 | Đạt 86% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |
414. | Kế toán | 01/2021 | Đạt 84% (28/5/2021) | Cập nhật 31/5/2021 | |||
64 | Trường Đại học Hồng Đức | 415. | Ngành sư phạm Tiếng Anh | 3/2019 | Đạt 84% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |
416. | Ngành giáo dục tiểu học | 3/2019 | Đạt 84% (14/10/2019) | Cập nhật 31/10/2019 | |||
417. | Sư phạm Toán | 01/2021 | Đạt 86% (13/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
418. | Sư phạm Ngữ văn | 01/2021 | Đạt 86% (13/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
419. | Sư phạm Lịch sử | 01/2021 | Đạt 86% (13/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
420. | Quản trị Kinh doanh | 01/2021 | Đạt 86% (13/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
421. | Sư phạm Địa lý | Cập nhật 30/11/2021 | |||||
422. | Công nghệ thông tin | Cập nhật 30/11/2021 | |||||
423. | Luật | Cập nhật 30/11/2021 | |||||
424. | Kế toán | Cập nhật 30/11/2021 | |||||
425. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
426. | Giáo dục thể chất | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
427. | Chăn nuôi | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
428. | Giáo dục Mầm non | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
65 | Trường Đại học Sao Đỏ | 429. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 01/2021 | Đạt 86% (10/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |
430. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 01/2021 | Đạt 86% (10/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
431. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 01/2021 | Đạt 86% (10/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
432. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
433. | Công nghệ thông tin | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
434. | Quản trị kinh doanh | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
66 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | 435. | Xã hội học | 01/2021 | Đạt 90% (22/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |
436. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 01/2021 | Đạt 90% (22/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
437. | Luật Kinh tế | 01/2021 | Đạt 90% (22/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
438. | Hệ thống thông tin quản lý | 01/2021 | Đạt 90% (22/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
67 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 439. | Ngôn ngữ Anh | 02/2021 | Cập nhật 31/12//2021 | ||
440. | Sư phạm tiếng Anh | 02/2021 | Cập nhật 31/12//2021 | ||||
68 | Học viện Hàng không Việt Nam | 441. | Quản trị kinh doanh | 02/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
442. | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 02/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
443. | Quản lý hoạt động bay | 02/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
69 | Trường Đại học Tân Trào | 444. | Giáo dục Mầm non | 02/2021 | Đạt 86% (18/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |
445. | Giáo dục Tiểu học | 02/2021 | Đạt 88% (18/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
446. | Kế toán | 02/2021 | Đạt 90% (18/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
70 | Trường Đại học Công đoàn | 447. | Quản trị kinh doanh | 3/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||
448. | Quản trị nhân lực | 3/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
449. | Xã hội học | 3/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
450. | Bảo hộ lao động | 3/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
451. | Công tác xã hội | 3/2021 | Đạt 86% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
452. | Tài chính ngân hàng | 3/2021 | Đạt 84% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
453. | Kế toán | 3/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
454. | Luật | 3/2021 | Đạt 84% (14/12/2021) | Cập nhật 31/12/2021 | |||
455. | Quan hệ lao động | 3/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
71 | Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 456. | Y học cổ truyền | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
457. | Răng Hàm Mặt | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
72 | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 458. | Khoa học cây trồng | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||
459. | Nuôi trồng thủy sản | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
460. | Quản lý đất đai | 4/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
461. | Phát triển nông thôn | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
462. | Thú y | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
463. | Công nghiệp thực phẩm | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
73 | Trường Đại học Y tế công cộng | 464. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 4/2021 | Đạt 84% (17/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |
74 | Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội | 465. | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||
75 | Trường Đại học Tiền Giang | 466. | Công nghệ thông tin | 4/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
467. | Công nghệ thực phẩm | 4/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
468. | Kế toán | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
469. | Quản trị Kinh doanh | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
470. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
471. | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
472. | Giáo dục Mầm non | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
76 | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | 473. | Luật | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||
474. | Luật Kinh tế | 4/2021 | Cập nhật 30/4/2021 | ||||
77 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | 475. | Quản lý Giáo dục | 4/2021 | Đạt 80% (20/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |
476. | Giáo dục Tiểu học | 4/2021 | Đạt 82% (20/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
477. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 4/2021 | Đạt 80% (20/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 478. | Quan hệ quốc tế | 4/2021 | Đạt 88% (16/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |
479. | Triết học | 4/2021 | Đạt 84% (16/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
480. | Xã hội học | 4/2021 | Đạt 88% (16/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
481. | Quan hệ công chúng | 4/2021 | Đạt 88% (16/01/2022) | Cập nhật 31/01/2022 | |||
80 | Trường Đại học Mở Hà Nội | 482. | Công nghệ Sinh học | 5/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||
483. | Luật kinh tế | 5/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
484. | Quản trị Kinh doanh | 5/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
81 | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | 485. | Công nghệ thông tin | 3/2021 | Đạt 86% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |
486. | Quản trị kinh doanh | 3/2021 | Đạt 82% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
487. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3/2021 | Đạt 86% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
488. | Kỹ thuật môi trường | 3/2021 | Đạt 88% (10/9/2021) | Cập nhật 30/9/2021 | |||
82 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh | 489. | Công nghệ thông tin | 7/2021 | Cập nhật 31/7/2021 | ||
490. | Ngôn ngữ Anh | 7/2021 | Cập nhật 31/7/2021 | ||||
491. | Quản trị kinh doanh | 7/2021 | Cập nhật 31/7/2021 | ||||
83 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 492. | Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ) | 7/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||
493. | Điều dưỡng | 7/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
84 | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | 494. | Thiết kế đồ họa | 8/2021 | Cập nhật 31/8/2021 | ||
495. | Thiết kế công nghiệp | 8/2021 | Cập nhật 31/8/2021 | ||||
496. | Thiết kế nội thất | 8/2021 | Cập nhật 31/8/2021 | ||||
497. | Kỹ thuật xây dựng | 8/2021 | Cập nhật 31/8/2021 | ||||
498. | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 8/2021 | Cập nhật 31/8/2021 | ||||
85 | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên | 499. | Kế toán | 9/2021 | Cập nhật 30/9/2021 | ||
500. | Kinh tế đầu tư | 9/2021 | Cập nhật 30/9/2021 | ||||
501. | Tài chính doanh nghiệp | 9/2021 | Cập nhật 30/9/2021 | ||||
502. | Kinh tế đầu tư | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
503. | Tài chính doanh nghiệp à | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
504. | Kế toán | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
86 | Trường Đại học Tây Nguyên | 505. | Công nghệ sinh học | 9/2021 | Cập nhật 31/12//2021 | ||
506. | Giáo dục tiểu học | 9/2021 | Cập nhật 31/12//2021 | ||||
507. | Quản trị kinh doanh | 9/2021 | Cập nhật 31/12//2021 | ||||
87 | Trường Đại học Đông Á | 508. | Quản trị kinh doanh | 9/2021 | Cập nhật 30/9/2021 | ||
509. | Ngôn ngữ Anh | 9/2021 | Cập nhật 30/9/2021 | ||||
510. | Kế toán | 9/2021 | Cập nhật 30/9/2021 | ||||
88 | Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội | 511. | Quản lý nhà nước | 10/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
512. | Quản lý văn hóa | 10/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
513. | Lưu trữ học | 10/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
89 | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 514. | Khoa học cây trồng | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||
515. | Công nghệ thực phẩm | 10/2021 | Cập nhật 31/10/2021 | ||||
516. | Kế toán | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
517. | Thú y | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
518. | Quản lý đất đai | 10/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
90 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 519. | Sư phạm Toán học | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
520. | Sư phạm Ngữ văn | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
521. | Sư phạm Tiếng Anh | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
522. | Giáo dục Mầm non | 4/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
91 | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 523. | Y khoa | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
524. | Dược sĩ | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
525. | Y tế công cộng trình độ thạc sĩ | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
92 | Trường Đại học Đà Lạt | 526. | Luật | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
527. | Công tác xã hội | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
528. | Ngôn ngữ Anh | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
529. | Đông phương học | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
530. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
93 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 531. | Dược học | 11/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||
532. | Điều dưỡng | 11/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
533. | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 11/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
534. | Quản trị kinh doanh | 11/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
94 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 535. | Công tác xã hội | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
536. | Khoa học quản lý | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
537. | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
538. | Luật | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
95 | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 539. | Kế toán. | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
540. | Ngôn ngữ Anh | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
541. | Quản trị Kinh doanh | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
542. | Tài chính – Ngân hàng | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
96 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh | 543. | Công nghệ thông tin | 11/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
544. | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | 11/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
545. | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | 11/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
546. | Quản lý tài nguyên và môi trường | 11/2021 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
97 | Trường Đại học Sư phạm nghệ thuật Trung ương | 547. | Sư phạm Âm nhạc | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
548. | Sư phạm Mỹ thuật | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
549. | Thiết kế đồ hoạ | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
550. | Thạc sĩ ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
98 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 551. | Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh | 5/2020 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
99 | Học viện Ngân hàng | 552. | Ngân hàng | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
553. | Tài chính | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
554. | Kế toán | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
555. | Quản trị doanh nghiệp | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||||
100 | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | 556. | Kế toán (Trình độ Thạc sĩ) | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||
557. | Kỹ thuật Điện (Trình độ Thạc sĩ) | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
558. | Hóa phân tích (Trình độ Thạc sĩ) | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
559. | Kỹ thuật Điện tử (Trình độ Thạc sĩ) | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
560. | Công nghệ Thực phẩm (Trình độ Thạc sĩ) | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
561. | Kỹ thuật Xây dựng | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
562. | Quản lý Tài nguyên Môi trường | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
563. | Luật kinh tế. | 12/2021 | Cập nhật 31/12/2021 | ||||
101 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 564. | Luật | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
102 | Trường Đại học Hạ Long | 565. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
566. | Khoa học máy tính | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
567. | Ngôn ngữ Anh | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
103 | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 568. | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
569. | Điều dưỡng đa khoa | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
570. | Dược học | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
104 | Trường Đại học Lao động – Xã hội | 571. | Bảo hiểm | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
572. | Quản trị nhân lực | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
573. | Kế toán | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
574. | Công tác xã hội | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
575. | Quản trị kinh doanh | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
105 | Học viện Tài chính | 576. | Kế toán | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
106 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | 577. | Đô thị học | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
578. | Ngôn ngữ Nga | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||||
Chương trình đào tạo trình độ cao đẳng sư phạm:
STT | Tên cơ sở giáo dục | STT | Tên chương trình đào tạo | Thời gian hoàn thành báo cáo TĐG | Được đánh giá ngoài | Được công nhận | Ghi chú |
1 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt | 1. | Giáo dục Tiểu học | 3/2020 | Cập nhật 31/3/2020 | ||
2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 2. | Giáo dục Mầm non | 5/2021 | 12/2021 (VU-CEA) | Cập nhật 31/12/2021 | |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk | 3. | Giáo dục Mầm non | 7/2021 | Cập nhật 31/7/2021 | ||
4 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | 4. | Giáo dục Mầm non | 7/2021 | Cập nhật 31/7/2021 | ||
5 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | 5. | Giáo dục Mầm non | 11/2021 | 12/2021 (VNU-CEA) | Cập nhật 31/12/2021 | |
6 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình | 6. | Giáo dục Mầm non | 11/2021 | Cập nhật 30/11/2021 | ||
7 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An | 7. | Giáo dục Mầm non | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 | ||
8 | Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên | 8. | Giáo dục Mầm non | 01/2022 | Cập nhật 31/01/2022 |
Theo tiêu chuẩn nước ngoài:
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường ĐH Công nghệ - | 1. | Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2014 |
2. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2017 | ||
3. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2019 | ||
2. | Trường ĐH Kinh tế - | 4. | Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2015 |
5. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2019 | ||
3. | Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Cử nhân khoa học ngành Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 |
7. | Cử nhân khoa học ngành Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2017 | ||
8. | Cử nhân khoa học ngành Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2017 | ||
9. | Cử nhân khoa học ngành Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
10. | Cử nhân khoa học ngành Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
11. | Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
14. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
15. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
16. | Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | ||
4. | Trường ĐH Ngoại ngữ - | 17. | Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 |
18. | Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2018 | ||
19. | Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2020 | ||
20. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019 | 19/01/2024 | ||
21. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | ||
5. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội | 22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2018 |
23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2019 | ||
24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2021 | ||
25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
26. | Cử nhân ngành Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
27. | Cử nhân ngành Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
28. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | ||
6. | Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội | 29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 |
30. | Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
31. | Cử nhân ngành Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | ||
7. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 32. | Cử nhân Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 |
33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | ||
35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | ||
36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | ||
37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||
38. | Thạc sỹ Việt Nam học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
40. | Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
8. | Trường ĐH Quốc tế - TP. Hồ Chí Minh | 41. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2021 | |||||
42. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | ||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | |||||
43. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2017 | ||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | |||||
44. | Điện tử viễn thong | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2017 | ||
45. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | ||
46. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | ||
ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | ||||
47. | Thạc sĩ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | ||
48. | Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | ||
49. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | ||
50. | Tài chính ngân hang | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | ||
51. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | ||
52. | Kỹ thuật Điện tử- Truyền thong | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2021 | ||
53. | Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
9. | Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 54. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
55. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
56. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 29/11/2022 | ||
57. | Thạc sỹ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | ||
58. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
10. | Trường ĐH Bách khoa - TP. Hồ Chí Minh | 59. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
60. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
61. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
62. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
63. | Polime – Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
64. | Viễn thong | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
65. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
66. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
67. | Kỹ thuật Chế tạo | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | ||
68. | Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
69. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
70. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | ||
71. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | ||
72. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | ||
73. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | ||
74. | Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
75. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
76. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
77. | Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
78. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
79. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | ||
2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | |||||
80. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | ||
AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | ||||
IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | ||||
81. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | ||
82. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
83. | Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thong | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
11. | Trường ĐH Kinh tế Luật- TP. Hồ Chí Minh | 84. | Tài chính Ngân hang | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 |
85. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | ||
86. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | ||
87. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2021 | ||
88. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
89. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
90. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2023 | ||
12. | Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 91. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2021 |
92. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
93. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
13. | Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | 94. | Ngân hàng – Tài chính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2017 |
95. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2020 | ||
96. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2020 | ||
97. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
98. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
99. | Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
100. | Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
101. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
102. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
103. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
104. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
14. | Trường ĐH Bách khoa – | 105. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
106. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
107. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
108. | Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2020 | ||
109. | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2020 | ||
110. | CTĐT Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
111. | CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
112. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
113. | Điện tử - Viễn thong | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
114. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
115. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
116. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
117. | Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
118. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
119. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
120. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
15. | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội | 121. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 |
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
122. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
123. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
124. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2017 | ||
125. | Chương trình tiên tiến cơ điện tử | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
126. | Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
127. | Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
128. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
129. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
130. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
131. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
132. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
133. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
134. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
135. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
16. | Trường ĐH Xây dựng | 136. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
137. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | ||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
138. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | ||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
Trường ĐH Cần Thơ | 139. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2017 | |
140. | CTTT Nuôi trồng thủy sản | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2018 | ||
141. | CTTT Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2018 | ||
142. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 27/8/2023 | ||
143. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 27/8/2023 | ||
144. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
145. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
146. | 3. Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
147. | 4. Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
17. | Trường ĐH FPT | 148. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 |
18. | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 149. | Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 |
150. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | ||
151. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | ||
152. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | ||
153. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
154. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
155. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
156. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
157. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
158. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
159. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
160. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
161. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
162. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
19. | Trường ĐH Y tế Công cộng | 163. | Thạc sỹ Y tế công cộng | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2020 |
164. | Thạc sỹ Quản lý bệnh viện | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2021 | ||
165. | Cử nhân Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | ||
20. | Trường ĐH Hoa Sen | 166. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 15/9/2025 (Đến 15/9/2019 phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần) |
167. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
168. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
169. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
170. | Tài chính – Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
171. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | ||
172. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | ||
21. | Trường ĐH Thủy lợi | 173. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 |
174. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | ||
22. | Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 175. | Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 |
23. | Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | 176. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 |
177. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
178. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
179. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
180. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
181. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
182. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
183. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
24. | Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | 184. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 |
185. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | ||
25. | Trường ĐH Ngoại thương | 186. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 |
187. | Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
188. | Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
189. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
26. | Trường ĐH Duy Tân | 190. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 |
191. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | ||
192. | Công nghệ Kỹ thuật Điện Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | ||
27 | Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | 193. | Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 |
194. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | ||
195. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
196. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
197. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 198. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 |
199. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | 200. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 |
30 | Trường ĐH Tôn Đức Thắng | 201. | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 |
202. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
203. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
204. | Tài chính ngân hang | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
31 | Trường ĐH Trà Vinh | 205. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 |
206. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
207. | Tài chính Ngân hang | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
208. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
209. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | ||
210. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | ||
32. | Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn | 211. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 |
33. | Trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | 212. | Cử nhân ngành Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 |
213. | Cử nhân ngành Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | ||
34. | Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | 214. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 |
215. | Tài chính Ngân hang | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
216. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
217. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
35 | Trường ĐH Thủ Dầu Một | 218. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 |
219. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
220. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
221. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
36 | Trường ĐH Việt Đức | 222. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 |
223. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | ||
224. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | ||
37 | Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 225. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 |
226. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | ||
38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 227. | Khoa học cây trồng tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 |
228. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 |