Người thầy - ngọn lửa không bao giờ tắt: Trái tim của khát vọng tương lai

GD&TĐ - Năm 2045 - kỷ niệm 100 năm thành lập nước CHXHCN Việt Nam - sẽ là cột mốc khẳng định khát vọng đưa giáo dục Việt Nam vào nhóm 20 nền giáo dục hàng đầu thế giới.

Giảng viên Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM trong buổi tập huấn về kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế PEIC trên giấy và trên máy tính. Ảnh: EMG
Giảng viên Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM trong buổi tập huấn về kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế PEIC trên giấy và trên máy tính. Ảnh: EMG

Để hiện thực hóa khát vọng đó, yếu tố quyết định không nằm ở công nghệ hay cơ sở vật chất, mà ở người thầy - trung tâm của đổi mới và là trụ cột tri thức quốc gia.

Trở lại đúng vị thế trung tâm

Theo Nghị quyết 71-NQ/TW của Bộ Chính trị, tầm nhìn đến năm 2045, Việt Nam có hệ thống giáo dục quốc dân hiện đại, công bằng và chất lượng, đứng vào nhóm 20 quốc gia hàng đầu thế giới. Mọi người dân có cơ hội học tập suốt đời, nâng cao trình độ, kỹ năng và phát triển tối đa tiềm năng cá nhân. Nguồn nhân lực chất lượng cao, nhân tài khoa học, công nghệ trở thành động lực và lợi thế cạnh tranh cốt lõi của đất nước, góp phần đưa Việt Nam thành nước phát triển, có thu nhập cao. Phấn đấu ít nhất 5 cơ sở giáo dục đại học thuộc nhóm 100 đại học hàng đầu thế giới trong một số lĩnh vực theo các bảng xếp hạng quốc tế uy tín.

Sau 40 năm công cuộc đổi mới quốc gia, giáo dục Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn cải cách chương trình, sách giáo khoa và phương pháp dạy học. Tuy nhiên, đổi mới thật sự chỉ bắt đầu khi vai trò người thầy được nhìn nhận lại - không chỉ là người truyền đạt tri thức, mà còn là người dẫn đường trong kỷ nguyên tri thức mở.

Luật Nhà giáo, được Quốc hội thông qua tháng 6/2025 và có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, là bước ngoặt mang tính chế định. Lần đầu tiên, Việt Nam có một đạo luật riêng nhằm xác lập vị thế, quyền lợi và trách nhiệm của nhà giáo, coi người thầy là nhân tố cốt lõi quyết định chất lượng giáo dục quốc gia.

Luật quy định rõ các chuẩn nghề nghiệp, chuẩn đạo đức, chế độ đãi ngộ, cơ chế bảo vệ danh dự và khuyến khích sáng tạo sư phạm. Đặc biệt, luật khẳng định nguyên tắc “tôn sư trọng đạo trong xã hội học tập”, khôi phục niềm tin và lòng tự hào nghề nghiệp, điều mà nhiều thầy cô từng đánh mất trong áp lực thi cử, hành chính hóa và thành tích hóa giáo dục.

Nghị quyết số 71-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo đặt mục tiêu đến năm 2045, Việt Nam có hệ thống giáo dục quốc dân hiện đại, công bằng và chất lượng, đứng vào nhóm 20 quốc gia hàng đầu thế giới. Muốn vậy, năng lực ngôn ngữ quốc tế phải là điều kiện tiên quyết. Mục tiêu “tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường” không chỉ là khẩu hiệu, mà là bước chuyển tư duy mang tính chiến lược, gần như là điều kiện bắt buộc.

Việc giảng dạy tiếng Anh sẽ không dừng ở một môn học riêng lẻ, mà hướng tới năng lực sử dụng ngôn ngữ trong mọi môn học và hoạt động. Khi học sinh có thể học toán, khoa học, lịch sử, nghệ thuật, hoạt động trải nghiệm bằng tiếng Anh, cũng là khi năng lực cạnh tranh của quốc gia được mở rộng.

Những mô hình thành công tại Singapore, Malaysia hay Hàn Quốc cho thấy, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là năng lực tư duy toàn cầu. Ở đó, người thầy chính là “bộ chuyển mạch” giúp học sinh tiếp cận tri thức nhân loại mà không cần qua lớp dịch thuật. Hiện nay, nhiều nhà khoa học, học giả và chuyên gia công nghệ của Singapore đang làm việc, giảng dạy ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Bộ GD&ĐT đang xây dựng lộ trình đến năm 2035, toàn bộ học sinh trung học được học tối thiểu 50% các môn bằng tiếng Anh; đến năm 2045, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ song hành trong mọi hoạt động giáo dục. Để làm được điều này, cần một cuộc “cách mạng đối với thầy cô” - nơi mỗi giáo viên không chỉ giỏi chuyên môn, mà còn thành thạo ngôn ngữ toàn cầu.

trai-tim-cua-khat-vong-tuong-lai1.jpg
Học sinh Trường THPT Thanh Đa trong giờ học Tiếng Anh. Ảnh: Lê Nam

Ngoại ngữ và năng lực công nghệ

Công nghệ và trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại toàn bộ môi trường dạy - học. Thay vì lo ngại bị thay thế, người thầy cần được trang bị kỹ năng làm chủ công nghệ và ứng dụng AI để trở thành người tổ chức, định hướng, phản biện và nuôi dưỡng năng lực tư duy của học sinh. Một giáo viên có thể sử dụng AI để thiết kế bài giảng cá nhân hóa, phân tích năng lực học sinh, gợi ý tài nguyên học tập phù hợp. Nhưng giá trị cốt lõi của người thầy vẫn là cảm xúc, sự nhân văn và khả năng khơi gợi cảm hứng học tập, điều mà không cỗ máy nào có thể thay thế.

Đến năm 2045, giáo dục Việt Nam được kỳ vọng vận hành trên nền tảng dữ liệu lớn, với hệ thống “hồ sơ học tập điện tử” xuyên suốt từ mầm non đến đại học. Trong bức tranh ấy, người thầy không chỉ dạy kiến thức, mà còn là người quản lý dữ liệu học tập, người đồng hành và tư vấn phát triển cá nhân cho mỗi học sinh.

Để đạt vị thế top 20, không thể chỉ cải thiện chương trình, mà phải chuyển trọng tâm sang phát triển đội ngũ giáo viên. Cải cách từ khâu tuyển chọn, đào tạo, bồi dưỡng, đánh giá đến cơ chế đãi ngộ là chuỗi liên kết không thể tách rời. Các trường sư phạm phải đi trước một bước trong đào tạo và bồi dưỡng giáo viên. Việt Nam hiện có gần 1,6 triệu nhà giáo.

Tuy nhiên, theo thống kê của UNESCO, tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn quốc tế về năng lực số và ngôn ngữ mới chỉ khoảng 15%. Để đạt mục tiêu 2045, ít nhất 70% giáo viên phổ thông phải đạt chuẩn song ngữ và năng lực công nghệ, các trường sư phạm cần được tái thiết kế theo hướng mở, gắn với thực tiễn, tăng cường liên kết quốc tế và phát triển mô hình thực hành mạnh. Không chỉ đào tạo “giáo viên biết dạy”, mà phải đào tạo “giáo viên biết học suốt đời”. Chương trình sư phạm tương lai cần tích hợp ba trụ cột: Năng lực chuyên môn, năng lực công nghệ, năng lực ngoại ngữ.

Đặc biệt, chế độ đãi ngộ phải đủ hấp dẫn để thu hút người giỏi. Người thầy phải là người thực sự giỏi. Khi thu nhập, môi trường và danh dự nghề giáo được bảo đảm, xã hội mới có thể đòi hỏi ở thầy cô sự tận hiến xứng đáng.

Đến sau năm 2030, người học Việt Nam sẽ thay đổi rất lớn, trở thành thế hệ tri thức, sáng tạo, bản lĩnh và hội nhập, vừa mang tinh thần Việt Nam, vừa sánh bước cùng thế giới. Vì vậy, người thầy cũng phải thay đổi trước, trở thành lớp người tiêu biểu cho tinh thần yêu nước, tri thức, sáng tạo, bản lĩnh và hội nhập quốc tế.

trai-tim-cua-khat-vong-tuong-lai-3.jpg
Học sinh Trường THPT Tây Thạnh (TPHCM) trong buổi nói chuyện chuyên đề về kỹ năng học tiếng Anh. Ảnh: Bùi Diễn

Đưa văn hóa học tập trở thành bản sắc dân tộc

Nếu giáo dục là quốc sách hàng đầu - nhân tố quyết định tương lai dân tộc thì văn hóa học tập chính là linh hồn của quốc sách ấy. Người thầy Việt Nam đến năm 2045 không chỉ dạy tri thức, mà còn truyền cảm hứng về nhân cách, văn hóa và tinh thần khai phóng. Trong môi trường học đường mới, mối quan hệ thầy - trò không còn dựa trên quyền uy, mà dựa trên sự tôn trọng tri thức và chia sẻ nhân văn. Người thầy sẵn sàng học cùng học trò, lắng nghe phản biện, thừa nhận những điều mình chưa biết.

Chính sự khiêm tốn tri thức đó càng làm sâu sắc thêm truyền thống “tôn sư trọng đạo” của dân tộc. Khi người thầy trở thành tấm gương về văn hóa ứng xử, năng lực ngoại ngữ và tinh thần đổi mới, mỗi lớp học Việt Nam sẽ là một “phòng thí nghiệm nhân cách”, nơi học sinh không chỉ học để thi, mà học để trở thành công dân toàn cầu với bản sắc và tâm hồn Việt Nam.

Mục tiêu lớn như top 20 thế giới chỉ có thể đạt được khi toàn bộ hệ thống giáo dục được tái cấu trúc theo hướng mở, minh bạch và hiệu quả. Việc sáp nhập các tỉnh, tinh gọn bộ máy và xây dựng cơ sở dữ liệu giáo dục thống nhất là cơ hội vàng để hình thành hệ sinh thái giáo dục số quốc gia, trong đó mỗi giáo viên là một “hạt nhân tri thức” được kết nối bằng công nghệ.

Mỗi nhà trường không chỉ là nơi dạy học, mà còn là trung tâm đổi mới sáng tạo của cộng đồng địa phương. Người thầy không chỉ phục vụ học sinh trong lớp, mà còn lan tỏa tri thức cho xã hội thông qua nền tảng số, các khóa học mở, mạng lưới cố vấn nghề nghiệp và khởi nghiệp.

Hướng tới nền giáo dục nhân văn và hội nhập

Khát vọng vào top 20 không chỉ là thước đo về tri thức, mà còn về nhân cách và năng lực thích ứng của con người Việt Nam. Một nền giáo dục nhân văn là nền giáo dục biết tôn trọng sự khác biệt, nuôi dưỡng sáng tạo và không để ai bị bỏ lại phía sau.

Đến năm sau 2045, khi tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học, học sinh Việt Nam có thể tự tin tham dự các kỳ thi quốc tế, trao đổi học thuật, làm việc trong các tập đoàn toàn cầu mà không cần phiên dịch. Đó sẽ là minh chứng sống động cho một nền giáo dục không còn khép kín, mà mở ra thế giới, đồng thời vẫn giữ vững bản sắc Việt Nam.

Đưa Việt Nam vào top 20 nền giáo dục hàng đầu và biến tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai là hành trình đầy thách thức, nhưng hoàn toàn khả thi nếu chúng ta đặt niềm tin và đầu tư xứng đáng vào người thầy. Trong tương lai ấy, mỗi giáo viên Việt Nam không chỉ là người dạy học, mà còn là người kiến tạo xã hội tri thức, là đại sứ văn hóa, là cầu nối giữa Việt Nam và thế giới.

Như một triết lý giản dị mà sâu sắc: “Không có thầy giỏi thì không thể có trò giỏi; không có giáo dục mạnh thì không thể có quốc gia mạnh”. Vì vậy, người thầy Việt Nam hôm nay - khi đất nước bước sang kỷ nguyên mới - chính là linh hồn của khát vọng về một Việt Nam phát triển, thu nhập cao, hùng cường, nhân văn và hội nhập toàn cầu.

Luật Nhà giáo số 73/2025/QH15, được Quốc hội thông qua ngày 16/6/2025, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong việc nâng cao vị thế và vai trò của người thầy trong xã hội. Đây là luật chuyên ngành đầu tiên quy định đầy đủ về vị trí pháp lý, quyền, nghĩa vụ và các chính sách dành cho đội ngũ nhà giáo.

Luật Nhà giáo là một văn bản toàn diện, không chỉ tập trung vào việc cải thiện chính sách tiền lương, mà còn giải quyết một loạt các vấn đề quan trọng khác. Các quy định mới hứa hẹn sẽ tạo ra một môi trường làm việc công bằng, minh bạch, giúp nhà giáo yên tâm cống hiến và phát triển, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục quốc dân.

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ