Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, thị trường tín chỉ carbon và thuế carbon đang trở thành những công cụ kinh tế quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi xanh.
Tại Việt Nam, việc triển khai các cơ chế này đối mặt với nhiều thách thức về minh bạch, giám sát và sự tương thích với các chính sách thuế hiện hành, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội lớn để định hình nền kinh tế bền vững.
Công cụ mới và nguy cơ chồng chéo chính sách
Thuế carbon là loại thuế môi trường đánh trực tiếp vào lượng khí thải CO₂ từ nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ hay khí đốt, nhằm khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải. Theo OECD, thuế này dựa trên hàm lượng carbon của nhiên liệu. Nhiều quốc gia đã áp dụng thành công: Thụy Điển từ năm 1991 giảm gần 30% khí thải nhà kính mà vẫn duy trì tăng trưởng kinh tế; Canada và Nhật Bản cũng mở rộng thuế carbon theo lộ trình phát thải ròng bằng “0”.
Tại Việt Nam, dù chưa có thuế carbon chính thức, các loại thuế bảo vệ môi trường (như thuế xăng dầu, than đá) và phí xả thải công nghiệp đã gián tiếp liên quan đến phát thải CO₂. ThS Nguyễn Thị Nguyệt (Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp) nhận định: “Các công cụ này chưa phản ánh đúng mức độ tác động của phát thải, thiếu tính toàn diện”. Việc thiết kế thuế carbon đối mặt với nguy cơ chồng chéo chính sách, có thể dẫn đến “đánh thuế hai lần” trên cùng đối tượng như xăng dầu, gây khó khăn cho doanh nghiệp.
Một thách thức lớn là thiếu cơ sở dữ liệu phát thải chuẩn hóa. Hầu hết doanh nghiệp Việt Nam chưa áp dụng hệ thống MRV (giám sát - báo cáo - thẩm định) theo chuẩn quốc tế, khiến dữ liệu phát thải thiếu độ tin cậy. Ông Nguyễn Xuân Thành (Đại học Fulbright Việt Nam) cảnh báo: “Nếu thiếu giám sát minh bạch, việc áp thuế carbon có thể gây bất công, khi doanh nghiệp đầu tư xanh vẫn chịu thuế tương tự doanh nghiệp phát thải cao”.
Gánh nặng hay cơ hội chuyển đổi xanh?
Việc áp dụng thuế carbon đặt ra bài toán khó cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ - nhóm chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp đang sử dụng công nghệ lạc hậu, tiêu hao năng lượng lớn, hiệu suất thấp và phát thải nhiều. Chi phí chuyển đổi sang dây chuyền sản xuất xanh thường lên đến hàng chục tỷ đồng, trong khi nguồn vốn tiếp cận còn hạn chế.
Ông Nguyễn Văn Hòa, chủ một cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng ở Bắc Giang, chia sẻ: “Nếu áp thuế carbon mà không có hỗ trợ cụ thể, chúng tôi khó trụ vững. Máy móc cũ, lãi suất vay thương mại cao, trong khi các ưu đãi xanh còn rất hạn chế và thủ tục phức tạp”.
Việc thiếu kiến thức và công cụ để tự tính toán phát thải cũng khiến doanh nghiệp khó chủ động lập kế hoạch giảm carbon. Các cơ chế hỗ trợ tài chính như Quỹ bảo vệ môi trường hay các chương trình tín dụng xanh hiện nay vẫn chỉ dừng ở quy mô nhỏ, chưa tạo được hiệu ứng lan tỏa.
Nếu không có chính sách hỗ trợ đồng bộ, doanh nghiệp có thể chuyển chi phí thuế carbon sang người tiêu dùng, dẫn đến áp lực lạm phát và ảnh hưởng đến sức mua của thị trường.
Tuy nhiên, thuế carbon và thị trường tín chỉ carbon cũng mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp tiên phong. Ông Trần Công Hậu, Giám đốc Kinh doanh quốc tế Tập đoàn Austdoor, chia sẻ: “Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU (CBAM), dự kiến áp dụng từ ngày 1/1/2026, buộc chúng tôi phải xanh hóa sản xuất để duy trì sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế”.
Austdoor đã triển khai nhiều giải pháp như chuyển sang sử dụng điện mặt trời, thay nhiên liệu đốt gây ô nhiễm bằng viên nén gỗ, cải tiến quy trình sản xuất để giảm phát thải và đầu tư vào trồng rừng. Những nỗ lực này không chỉ giúp giảm chi phí dài hạn, mà còn tạo nền tảng cho việc tham gia thị trường tín chỉ carbon trong tương lai.

Hướng tới thị trường tín chỉ carbon minh bạch
Việt Nam đang chuẩn bị cho phiên giao dịch tín chỉ carbon nội địa đầu tiên vào năm 2028, biến carbon thành một loại hàng hóa kinh tế, mở ra kênh tài chính xanh mới. Thị trường này không chỉ giúp thực thi cam kết giảm phát thải, mà còn tạo cơ hội kinh tế từ việc mua bán tín chỉ carbon. Tuy nhiên, áp lực từ CBAM của EU, bắt đầu áp dụng song song với việc loại bỏ dần hạn ngạch của EU ETS từ 2026, khiến doanh nghiệp xuất khẩu phải nhanh chóng đổi mới công nghệ và kiểm soát phát thải.
PGS.TS Hoàng Văn Phụ (Viện Kinh tế và Phát triển) nhấn mạnh: “Thị trường tín chỉ carbon chỉ hiệu quả khi có khung pháp lý mạnh, cơ chế giám sát nghiêm minh và dữ liệu phát thải đáng tin cậy. Nếu không, thị trường dễ rơi vào tình trạng ‘trao đổi trên giấy’, không tạo ra giá trị thực”.
Để đảm bảo thị trường vận hành hiệu quả, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ ba nhiệm vụ lớn. Đầu tiên là việc rà soát hệ thống thuế và phí, tránh chồng chéo giữa thuế carbon và thuế bảo vệ môi trường, đảm bảo công bằng và khả thi, đặc biệt cho các ngành thâm dụng năng lượng như sản xuất xi măng, thép. Một khung thuế thống nhất sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ và giảm gánh nặng chi phí.
Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ sở dữ liệu phát thải để tạo hệ thống số hóa liên thông giữa các bộ, ngành như Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Tài chính, Bộ Công Thương. Việc công khai dữ liệu phát thải sẽ tăng cường minh bạch, giúp xác định rõ trách nhiệm và quyền lợi của từng doanh nghiệp, đồng thời nâng cao niềm tin trong giao dịch tín chỉ carbon.
Không thể thiếu việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa bằng việc triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ kiểm kê phát thải và cung cấp nguồn vốn xanh với thủ tục đơn giản. Khi doanh nghiệp hiểu rõ cơ chế vận hành, họ sẽ chủ động hơn trong việc hoạch định sản xuất, giảm chi phí năng lượng và tăng giá trị bền vững của sản phẩm.
Việc tích hợp cơ chế trao đổi tín chỉ quốc tế theo Điều 6 Thỏa thuận Paris sẽ giúp Việt Nam tiếp cận vốn, công nghệ và kinh nghiệm từ các nước phát triển, nâng cao năng lực định giá carbon và vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này không chỉ thúc đẩy chuyển đổi xanh, mà còn tạo cơ hội kinh tế từ việc bán tín chỉ carbon, giảm gánh nặng thuế và mang lại nguồn thu mới.
Có thể nói rằng, thị trường tín chỉ carbon và thuế carbon là cơ hội để Việt Nam vừa thực hiện cam kết giảm phát thải vừa phát triển kinh tế bền vững. Tuy nhiên, để đạt được thành công, cần xây dựng khung pháp lý minh bạch, hệ thống giám sát chặt chẽ và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh. Sự đồng hành của cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức tài chính sẽ biến thuế carbon thành động lực thúc đẩy Việt Nam tiến tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời nâng cao vị thế trong nền kinh tế toàn cầu.