Cụ thể điểm thi của những thí sinh có điểm cao nhất trường này như sau:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Minh Dũng |
08-03-96 |
A 2614 |
1000 |
0975 |
0975 |
2950 |
2 |
Nguyễn Hữu Trí |
13-05-96 |
A 16271 |
1000 |
1000 |
0950 |
2950 |
3 |
Giang Thành Đạt |
08-06-96 |
A 2865 |
1000 |
0975 |
0975 |
2950 |
4 |
Phan Ngọc Hậu |
12-11-96 |
A 4450 |
1000 |
0950 |
0975 |
2925 |
5 |
Vi Minh Toàn |
07-10-96 |
A 15835 |
1000 |
0975 |
0950 |
2925 |
6 |
Đặng Hải Bằng |
07-02-96 |
A 866 |
1000 |
0975 |
0950 |
2925 |
7 |
Nguyễn Lê Nhật Minh |
15-05-96 |
A 8729 |
1000 |
1000 |
0925 |
2925 |
8 |
Nguyễn Hoàng Phương |
05-02-96 |
A 11497 |
1000 |
0950 |
0975 |
2925 |
Cùng với CĐ Cao Thắng, một loạt trường ĐH, CĐ khác công bố điểm thi ngày hôm nay (25/7). Mới nhất là các trường: Trường ĐH Y dược Cần Thơ, Trường ĐH Mỏ - Địa chất, Học viện Hàng không Việt Nam, Trường CĐ Công nghiệp Thái Nguyên, Trường CĐ Công nghiệp và Xây dựng, Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng, Trường ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An;
Trường ĐH Tài chính – Maketting, Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, Trường ĐH Thăng Long, Trường ĐH Kinh tế Quốc dân, Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định, Trường ĐH Tây Bắc:
Dưới đây là những thí sinh có điểm đầu vào cao nhất của các trường này năm nay:
Trường CĐ Công nghiệp Thái Nguyên:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Ngô Tiến Ngọc |
09-12-96 |
A 99 |
0850 |
0800 |
0625 |
2275 |
2 |
Nguyễn Thị Hương |
06-02-91 |
A 68 |
0800 |
0575 |
0850 |
2225 |
Trường CĐ Công nghiệp và Xây dựng:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Trọng Ngọc |
22-10-96 |
A 144 |
0900 |
0825 |
0725 |
2450 |
2 |
Đặng Trung Kiên |
17-11-95 |
A 111 |
0850 |
0800 |
0775 |
2425 |
3 |
Bùi Thị Nhung |
05-06-85 |
A1 258 |
0700 |
0700 |
0575 |
1975 |
4 |
Phạm Thùy Linh |
06-11-94 |
A1 267 |
0650 |
0700 |
0600 |
1950 |
5 |
Vũ Như Quỳnh |
28-10-96 |
C 297 |
0800 |
0700 |
0475 |
1975 |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Thị Huệ |
23-07-95 |
A 2 |
0900 |
0850 |
0875 |
2625 |
2 |
Cao Lê Công Luận |
27-06-96 |
A 84 |
0825 |
0750 |
0875 |
2450 |
3 |
Bùi Minh Huy |
03-02-91 |
A1 304 |
0650 |
0750 |
0850 |
2250 |
4 |
Yi Kim Yến |
18-08-96 |
A1 62 |
0725 |
0625 |
0775 |
2125 |
5 |
Kiều Việt Đức |
12-01-96 |
A1 281 |
0650 |
0700 |
0775 |
2125 |
6 |
Nguyễn Thanh Hằng |
25-01-96 |
B 20 |
0850 |
0600 |
0700 |
2150 |
7 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
08-02-96 |
C 830 |
0825 |
0700 |
0775 |
2300 |
8 |
Phạm Thanh Kim Bảo |
31-12-95 |
C 802 |
0725 |
0750 |
0625 |
2100 |
9 |
Trần Nguyễn Minh Quân |
28-11-96 |
D1 1132 |
0700 |
0925 |
0675 |
2300 |
10 |
Nguyễn Thị Thùy Oanh |
10-02-96 |
D1 1106 |
0750 |
0650 |
0700 |
2100 |
11 |
Trần Thị Ngọc Thoa |
09-11-96 |
H 1373 |
0800 |
0800 |
0675 |
2275 |
12 |
Trần Thị Hoàng Lộc |
18-03-96 |
H 1360 |
0750 |
0600 |
0750 |
2100 |
Trường ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Hồ Thị Yến Oanh |
09-06-96 |
A 39 |
0700 |
0650 |
0550 |
1900 |
2 |
Hồ Thị Thu Hà |
17-05-93 |
A 22 |
0425 |
0700 |
0700 |
1825 |
3 |
Võ Thúy Vi |
01-08-95 |
A1 87 |
0425 |
0525 |
0775 |
1725 |
4 |
Lê Công Hưởng |
19-03-93 |
A1 153 |
0375 |
0625 |
0700 |
1700 |
5 |
Nguyễn Thị Xuân Thanh |
17-06-94 |
A1 80 |
0350 |
0725 |
0625 |
1700 |
6 |
Lê Thị Hà Giang |
19-04-96 |
D1 108 |
0600 |
0675 |
0650 |
1925 |
7 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
20-05-93 |
D1 234 |
0525 |
0525 |
0725 |
1775 |
Trường ĐH Tài chính - Maketting:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Phạm Thị Thùy Trang |
31-08-96 |
A 5151 |
0900 |
0825 |
0800 |
2525 |
2 |
Trần Mộng Kỳ Duyên |
15-12-96 |
A 767 |
0800 |
0825 |
0875 |
2500 |
3 |
Nguyễn Thụy Trúc Ngân |
19-02-96 |
A1 9830 |
0800 |
0850 |
0950 |
2600 |
4 |
Phan Tấn Phú |
15-12-95 |
A1 10629 |
0800 |
0775 |
0950 |
2525 |
5 |
Phạm Thị Khánh Linh |
14-03-96 |
D1 3067 |
0675 |
0850 |
0750 |
2275 |
6 |
Cao Việt Nam |
20-12-96 |
D1 3633 |
0850 |
0850 |
0575 |
2275 |
7 |
Trần Nhật Quang |
18-03-96 |
D1 5135 |
0850 |
0900 |
0525 |
2275 |
8 |
Lương Ngọc Thảo Nguyên |
23-09-96 |
D1 4098 |
0725 |
0925 |
0600 |
2250 |
Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Hoàng Mạnh Đức |
20-04-96 |
A 593 |
0725 |
0950 |
0925 |
2600 |
2 |
Vũ Ngọc Nam |
15-11-92 |
A 1618 |
0600 |
0850 |
0925 |
2375 |
3 |
Nguyễn Minh Duy |
02-01-96 |
C 170 |
0800 |
0875 |
0825 |
2500 |
4 |
Vương Tài Linh |
29-08-96 |
C 73 |
0900 |
0800 |
0775 |
2475 |
5 |
Nguyễn Thị ánh Hồng |
09-01-93 |
D1 1045 |
0625 |
0925 |
0800 |
2350 |
6 |
Nguyễn Bích Ngọc |
08-08-96 |
D1 1857 |
0550 |
0950 |
0850 |
2350 |
7 |
Mai Diệu Linh |
29-03-95 |
D1 1512 |
0675 |
0875 |
0800 |
2350 |
8 |
Nguyễn Thanh Tùng |
30-06-91 |
D1 2891 |
0550 |
0950 |
0800 |
2300 |
Trường ĐH Thăng Long:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Tô Đình Khải |
02-06-96 |
A 190 |
0650 |
0650 |
0650 |
1950 |
2 |
Lê Khắc Tùng |
06-11-96 |
A 402 |
0650 |
0500 |
0750 |
1900 |
3 |
Vũ Thị Hương Giang |
07-08-96 |
B 491 |
0700 |
0575 |
0675 |
1950 |
4 |
Nguyễn Văn Hưng |
08-10-96 |
B 521 |
0700 |
0650 |
0550 |
1900 |
5 |
Trần Thị Minh Trang |
17-11-96 |
B 610 |
0800 |
0550 |
0550 |
1900 |
6 |
Hoàng Thị Trang |
18-08-95 |
C 690 |
0750 |
0650 |
0525 |
1925 |
7 |
Minh Đức Mạnh |
08-11-96 |
C 698 |
0675 |
0650 |
0525 |
1850 |
8 |
Dương Thu Thủy |
17-07-95 |
C 688 |
0550 |
0700 |
0600 |
1850 |
9 |
Nguyễn Mai Trâm |
27-11-96 |
D1 1428 |
0725 |
0900 |
0750 |
2375 |
10 |
Vũ Khánh Linh |
03-05-96 |
D1 1059 |
0625 |
0950 |
0600 |
2175 |
11 |
Đỗ Thị Thùy Trang |
05-10-96 |
D3 1572 |
0650 |
0900 |
0750 |
2300 |
12 |
Đỗ Hà Anh |
22-11-96 |
D3 1576 |
0675 |
0900 |
0725 |
2300 |
13 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
02-03-96 |
D3 1578 |
0575 |
0850 |
0750 |
2175 |
14 |
Phạm Thuý Hằng |
21-11-96 |
D4 1591 |
0600 |
0700 |
0550 |
1850 |
Học viện Hàng không Việt Nam:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Lê Tân |
15-09-96 |
A 419 |
0900 |
0825 |
0950 |
2675 |
2 |
Lê Trương Mỹ Thuận |
10-01-96 |
A 469 |
0800 |
0750 |
0900 |
2450 |
3 |
Châu Bảo Nhi |
16-01-96 |
A1 1468 |
0700 |
0775 |
0950 |
2425 |
4 |
Huỳnh Tấn Đạt |
07-04-96 |
A1 813 |
0800 |
0650 |
0950 |
2400 |
5 |
Nguyễn Hữu Cảnh |
22-06-96 |
D1 1647 |
0800 |
0900 |
0675 |
2375 |
6 |
Đặng Phan Bảo Châu |
30-01-96 |
D1 1651 |
0750 |
0825 |
0775 |
2350 |
7 |
Nguyễn Thanh Duy |
04-02-96 |
D1 1686 |
0900 |
0775 |
0675 |
2350 |
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Vũ Thành Trung |
09-02-96 |
A 6850 |
0900 |
0875 |
1000 |
2775 |
2 |
Mai Hồng Nhung |
22-12-96 |
A 4766 |
0875 |
0925 |
0975 |
2775 |
3 |
Vũ Thị Quỳnh Anh |
07-04-96 |
A 178 |
0900 |
0900 |
0975 |
2775 |
4 |
Trần Xuân Chiến |
17-01-96 |
A 7594 |
0900 |
0850 |
1000 |
2750 |
5 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
20-02-96 |
A1 11601 |
0925 |
0825 |
0950 |
2700 |
6 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
16-09-96 |
A1 12582 |
0875 |
0900 |
0925 |
2700 |
7 |
Nguyễn Minh Thắng |
01-05-95 |
A1 11952 |
0825 |
0900 |
0950 |
2675 |
8 |
Nguyễn ánh Dương |
06-08-96 |
A1 10429 |
0875 |
0850 |
0950 |
2675 |
9 |
Lê Thị Thuỳ Linh |
22-11-96 |
D1 4370 |
0925 |
0950 |
0800 |
2675 |
10 |
Nguyễn Hồng Sơn |
04-04-96 |
D1 3051 |
0950 |
0950 |
0750 |
2650 |
Trường ĐH mỏ - Địa chất:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Hồng Kiên |
29-10-96 |
A 2882 |
0875 |
0950 |
0900 |
2725 |
2 |
Nguyễn Minh Quang |
19-07-96 |
A 4187 |
0825 |
0850 |
0950 |
2625 |
Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Trần Thu Hiền |
11-01-96 |
A 192 |
0825 |
0700 |
0850 |
2375 |
2 |
Đoàn Văn Tuấn |
07-09-93 |
A 576 |
0775 |
0575 |
0800 |
2150 |
Trường ĐH Tây Bắc:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Thị Quyên |
16-03-96 |
A 932 |
0575 |
0600 |
0675 |
1850 |
2 |
Hoàng Thanh Hải |
01-03-96 |
A1 23 |
0600 |
0600 |
0625 |
1825 |
3 |
Nguyễn Hữu Duy |
12-07-96 |
B 170 |
0750 |
0475 |
0650 |
1875 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
09-07-95 |
B 281 |
0700 |
0550 |
0550 |
1800 |
5 |
Lường Thị Hằng |
18-02-95 |
C 453 |
0750 |
0750 |
0750 |
2250 |
6 |
Tòng Thị Hỏa |
15-06-96 |
C 531 |
0650 |
0900 |
0575 |
2125 |
7 |
Đặng Thành Trung |
01-05-95 |
T 137 |
0400 |
0425 |
0975 |
1800 |
Trường ĐH Y dược Cần Thơ:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
05-09-96 |
B 2630 |
0800 |
1000 |
0950 |
2750 |
2 |
Trần Minh Huy |
04-05-96 |
B 3666 |
0825 |
1000 |
0925 |
2750 |
3 |
Nguyễn Trần Khương Nhã |
26-04-96 |
B 7132 |
0875 |
0975 |
0850 |
2700 |
4 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nhi |
29-01-96 |
B 7477 |
0900 |
1000 |
0800 |
2700 |
5 |
Nguyễn Thành Tâm |
29-03-95 |
B 9546 |
0900 |
0950 |
0850 |
2700 |
6 |
Nguyễn Tấn Thành |
16-10-96 |
B 9926 |
0800 |
0950 |
0950 |
2700 |
7 |
Nguyễn Tiến Thiện |
08-05-96 |
B 10509 |
0825 |
0975 |
0900 |
2700 |
8 |
Nguyễn Thùy Dương |
30-10-96 |
B 1964 |
0900 |
0950 |
0850 |
2700 |
Như vậy, đến thời điểm này đã có 88 trường công bố điểm và gửi dữ liệu điểm thi về Bộ GD&ĐT: