Các trường này đồng thời cũng công bố danh sách những thí sinh có điểm thi vào nhất vào trường. Cụ thể như sau:
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông (phía Bắc):
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Ngọc Phương |
18-03-96 |
A 2600 |
0900 |
0800 |
0925 |
2625 |
2 |
Vũ Quốc Minh |
28-07-96 |
A 4139 |
0825 |
0800 |
0975 |
2600 |
3 |
Đỗ Tiến Hưng |
07-09-96 |
A1 4933 |
0800 |
0925 |
0950 |
2675 |
4 |
Vương Đình Hiếu |
24-06-96 |
A1 4769 |
0900 |
0800 |
0925 |
2625 |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông (phía Nam):
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Đình Triều |
12-05-96 |
A 757 |
0800 |
0850 |
0825 |
2475 |
2 |
Trần Thị Mỹ Nhung |
16-02-96 |
A 735 |
0750 |
0750 |
0800 |
2300 |
3 |
Nguyễn Hoàn Vũ |
17-07-96 |
A1 1458 |
0775 |
0750 |
0850 |
2375 |
4 |
Phạm Hoàng Việt Khánh |
28-07-96 |
A1 958 |
0725 |
0775 |
0850 |
2350 |
5 |
Hà Nhật Trường |
20-10-96 |
A1 1321 |
0750 |
0675 |
0925 |
2350 |
Trường CĐ Công nghệ kinh tế và thủy lợi miền Trung:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
19-11-96 |
A 32 |
0825 |
0775 |
0700 |
2300 |
2 |
Đoàn Thị Công Hải |
16-06-96 |
A 13 |
0725 |
0700 |
0725 |
2150 |
3 |
Trần Mạnh Quốc Khánh |
17-09-96 |
A1 6 |
0825 |
0850 |
0425 |
2100 |
4 |
Phạm Hoàng Bảo |
12-01-96 |
A1 1 |
0625 |
0800 |
0200 |
1625 |
5 |
Đoàn Công Lịnh |
10-11-88 |
B 5 |
0575 |
0500 |
0325 |
1400 |
6 |
Văn Thị ánh Hằng |
30-12-96 |
B 3 |
0225 |
0450 |
0300 |
0975 |
Trường CĐ Cộng đồng Đồng Tháp:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Bùi Thị ánh Ngọc |
09-09-96 |
A 309 |
1000 |
0850 |
0850 |
2700 |
2 |
Nguyễn Hoài Trung |
13-12-96 |
A 602 |
0925 |
0875 |
0900 |
2700 |
3 |
Phan Thị Thiên Lý |
29-09-96 |
A 263 |
0950 |
0850 |
0850 |
2650 |
4 |
Phạm Thị Thu Thảo |
14-11-96 |
A1 735 |
1000 |
0600 |
0900 |
2500 |
5 |
Nguyễn Quốc Trung |
01-01-96 |
A1 753 |
0750 |
0725 |
0875 |
2350 |
6 |
Đỗ Minh Thân |
26-02-96 |
B 1410 |
0950 |
0850 |
0850 |
2650 |
7 |
Nguyễn Hoàng Sang |
08-07-96 |
B 1339 |
0975 |
0850 |
0775 |
2600 |
Trường ĐH Công nghệ TP HCM:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Trần Khải An |
10-12-96 |
A 30003 |
1000 |
0950 |
0850 |
2800 |
2 |
Lê Quốc Anh |
06-10-93 |
A 30005 |
0900 |
0800 |
0950 |
2650 |
3 |
Nguyễn Tấn Ngọc Hiển |
08-09-96 |
A1 30566 |
0875 |
0925 |
0900 |
2700 |
4 |
Huỳnh Thế Hùng |
19-03-96 |
A1 30581 |
0850 |
0900 |
0875 |
2625 |
5 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
20-10-96 |
B 30910 |
0950 |
0850 |
0750 |
2550 |
6 |
Nguyễn Tiến Đạt |
23-01-96 |
B 30821 |
0950 |
0675 |
0850 |
2475 |
7 |
Phạm Hoàng Lâm |
30-09-96 |
C 30973 |
0975 |
0850 |
0750 |
2575 |
8 |
Đỗ Anh Quốc |
31-05-96 |
C 30986 |
0700 |
0525 |
0675 |
1900 |
9 |
Võ Chí Thành |
10-04-96 |
C 30990 |
0675 |
0650 |
0575 |
1900 |
10 |
Nguyễn Thành Luân |
23-08-96 |
D1 31231 |
0900 |
0900 |
0550 |
2350 |
11 |
Huỳnh Hồng Hân |
21-12-96 |
D1 31112 |
0975 |
0725 |
0600 |
2300 |
12 |
Nguyễn Như Quỳnh |
01-07-96 |
H 9798 |
0650 |
0775 |
0600 |
2025 |
13 |
Trần Quang Huy |
31-03-93 |
H 9737 |
0800 |
0250 |
0800 |
1850 |
14 |
Nguyễn Huyền Bảo Trâm |
10-10-92 |
H 9834 |
0600 |
0450 |
0800 |
1850 |
15 |
Ngô Huỳnh Trọng |
30-09-96 |
V 31619 |
0900 |
0750 |
0825 |
2475 |
16 |
Trần Chấn Uy |
05-11-96 |
V 10024 |
0800 |
0675 |
0750 |
2225 |
Trường ĐH Sài Gòn:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Tuấn Phú |
12-12-96 |
A 4698 |
0800 |
0775 |
0950 |
2525 |
2 |
Lê Thị Kim Hồng |
10-02-96 |
A 1992 |
0800 |
0750 |
0850 |
2400 |
3 |
Trần Thị Nguyệt Phụng |
09-12-96 |
A 4782 |
0775 |
0775 |
0850 |
2400 |
4 |
Trần Phương Tĩnh |
29-10-96 |
A 6569 |
0875 |
0750 |
0775 |
2400 |
5 |
Nguyễn Khánh Trường |
24-09-96 |
A1 12208 |
0800 |
0750 |
0950 |
2500 |
6 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Châu |
27-10-96 |
A1 8320 |
0675 |
0825 |
0900 |
2400 |
7 |
Trần Thị Thanh Nhi |
09-10-96 |
A1 10444 |
0800 |
0750 |
0850 |
2400 |
8 |
Châu Đình Khương |
04-12-96 |
B 13151 |
0800 |
0850 |
0750 |
2400 |
9 |
Nguyễn Quốc Trọng |
16-12-96 |
B 13780 |
0775 |
0750 |
0750 |
2275 |
10 |
Nguyễn Cao Minh Khánh |
12-11-96 |
B 13141 |
0800 |
0600 |
0875 |
2275 |
11 |
Đỗ Ngọc Trâm Anh |
19-02-96 |
C 13925 |
0875 |
0875 |
0700 |
2450 |
12 |
Đặng Thị Ngọc Quyên |
03-09-96 |
C 15353 |
0750 |
0850 |
0750 |
2350 |
13 |
Đặng Ngọc Duy |
14-02-96 |
D1 17338 |
0725 |
0925 |
0675 |
2325 |
14 |
Nguyễn Võ Minh Dũng |
27-06-96 |
D1 17479 |
0700 |
0900 |
0700 |
2300 |
15 |
Lê Nguyễn Minh Như |
16-06-96 |
H 26111 |
0800 |
0700 |
0600 |
2100 |
16 |
Lê Phương Thảo |
20-08-96 |
H 26137 |
0700 |
0700 |
0650 |
2050 |
17 |
Huỳnh Thanh Nhàn |
21-08-96 |
M 27568 |
0675 |
0750 |
0725 |
2150 |
18 |
Trần Thị Như Ngọc |
23-12-94 |
M 27502 |
0600 |
0650 |
0875 |
2125 |
19 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
08-01-96 |
M 28481 |
0475 |
0700 |
0950 |
2125 |
20 |
Trần Thị Trâm Anh |
29-08-95 |
M 26247 |
0575 |
0675 |
0875 |
2125 |
21 |
Nguyễn Thanh Thúy My Ly |
03-09-96 |
M 27251 |
0675 |
0625 |
0825 |
2125 |
22 |
Nguyễn Trần Thảo Nguyên |
18-03-93 |
N 29211 |
0700 |
0900 |
0900 |
2500 |
23 |
Vũ Đức Phong Phú |
07-12-96 |
N 29246 |
0700 |
0900 |
0900 |
2500 |
24 |
Nguyễn Thùy Thiên Thanh |
22-06-95 |
N 29297 |
0525 |
0900 |
0900 |
2325 |
Trường ĐH An Giang:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Mai Thanh Sơn |
11-11-96 |
A 2357 |
0800 |
0775 |
0900 |
2475 |
2 |
Trần Dương Đức Anh |
18-06-96 |
A 72 |
0800 |
0725 |
0850 |
2375 |
3 |
Nguyễn Trần Nhật Minh |
02-05-96 |
A1 3959 |
0700 |
0500 |
0975 |
2175 |
4 |
Phan Minh Tố Nhi |
01-08-96 |
A1 4111 |
0700 |
0550 |
0900 |
2150 |
5 |
Lâm Bích Châu |
05-11-96 |
A1 3516 |
0800 |
0575 |
0775 |
2150 |
6 |
Nguyễn Minh Duy |
24-09-96 |
A1 3560 |
0650 |
0625 |
0875 |
2150 |
7 |
Nguyễn Thị Mai Trinh |
03-01-96 |
B 7579 |
0800 |
0700 |
0625 |
2125 |
8 |
Nguyễn Đức Huy |
09-11-95 |
B 5600 |
0875 |
0575 |
0650 |
2100 |
9 |
Nguyễn Văn Nhanh |
17-10-96 |
C 8340 |
0850 |
0875 |
0600 |
2325 |
10 |
Bùi Thị Huỳnh Hoa |
01-01-96 |
C 8113 |
0775 |
0775 |
0750 |
2300 |
11 |
Phan Minh Tố Nhi |
01-08-96 |
D1 9434 |
0675 |
0800 |
0800 |
2275 |
12 |
Dương Cẩm Thu |
26-02-96 |
D1 9807 |
0800 |
0575 |
0700 |
2075 |
13 |
Nguyễn Thái Vi |
18-11-96 |
M 10776 |
0675 |
0750 |
0575 |
2000 |
14 |
Tăng Thị Kim Thúy |
09-06-96 |
M 10641 |
0550 |
0700 |
0725 |
1975 |
Trường ĐH Thể dục thể thao TP HCM:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Huỳnh Trọng Hải |
14-01-96 |
T 586 |
0650 |
0450 |
1000 |
2100 |
2 |
Thạch Quốc Mỹ |
05-12-96 |
T 1293 |
0575 |
0600 |
0800 |
1975 |
3 |
Trần Nguyễn Đại Dương |
25-01-96 |
T 388 |
0450 |
0650 |
0875 |
1975 |
Trường ĐH Hải Phòng:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
Nguyễn Thị Kim Hoàn |
06-10-96 |
A 768 |
0900 |
0775 |
0850 |
2525 |
2 |
Vũ Thị Phương Thảo |
07-07-95 |
A 1908 |
0750 |
0775 |
0850 |
2375 |
3 |
Vũ Thị Thanh Thùy |
26-10-96 |
A1 3327 |
0800 |
0475 |
0950 |
2225 |
4 |
Trần Thị Lâm Anh |
07-09-96 |
A1 2490 |
0800 |
0450 |
0950 |
2200 |
5 |
Nguyễn Quốc Đức Thắng |
07-09-96 |
B 4123 |
0775 |
0750 |
0950 |
2475 |
6 |
Đào Duy Khánh |
20-09-96 |
B 3869 |
0900 |
0625 |
0950 |
2475 |
7 |
Lê Văn Thể |
22-10-96 |
B 4132 |
0875 |
0625 |
0950 |
2450 |
8 |
Lê Thu Hiền |
14-08-96 |
C 4430 |
0900 |
0925 |
0700 |
2525 |
9 |
Vũ Thị Lan Anh |
03-11-96 |
C 4284 |
0850 |
0875 |
0775 |
2500 |
10 |
Vũ Ngọc Lan |
23-03-96 |
D1 5962 |
0675 |
0800 |
0750 |
2225 |
11 |
Bùi Thị Lương |
01-09-96 |
D1 6161 |
0675 |
0550 |
0850 |
2075 |
12 |
Nguyễn Thanh Hằng |
02-04-96 |
D4 7441 |
0650 |
0750 |
0425 |
1825 |
13 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
08-01-96 |
M 7883 |
0650 |
0550 |
1000 |
2200 |
14 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
10-04-96 |
M 8001 |
0525 |
0700 |
0975 |
2200 |
15 |
Đoàn Kim Ngân |
22-02-96 |
M 7800 |
0750 |
0625 |
0700 |
2075 |
16 |
Hà Trâm Anh |
04-09-96 |
M 7526 |
0600 |
0500 |
0975 |
2075 |
17 |
Phạm Thị Mỹ Hoa |
27-07-96 |
M 7635 |
0550 |
0550 |
0975 |
2075 |
18 |
Đỗ Thị Bích Ngân |
21-02-96 |
T 8088 |
0450 |
0475 |
1000 |
1925 |
19 |
Ngô Xuân Kiên |
16-03-96 |
T 8080 |
0525 |
0400 |
0975 |
1900 |
20 |
Lưu Trung Hưởng |
25-01-96 |
T 8079 |
0625 |
0350 |
0925 |
1900 |
21 |
Cao Mạnh Hùng |
18-09-96 |
V 8139 |
0650 |
0625 |
0850 |
2125 |
22 |
Nguyễn Doanh Cường |
06-04-96 |
V 8122 |
0675 |
0575 |
0825 |
2075 |
Dưới đây là danh sách 71 trường công bố điểm thi đến thời điểm này: