Vấn đề không chỉ dừng lại ở tính pháp lý của tấm bằng, mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng của người học, uy tín của cơ sở giáo dục và niềm tin xã hội đối với cơ sở đào tạo.
Cùng với xu thế hội nhập quốc tế, nhu cầu học tập các chương trình “quốc tế”, “liên kết quốc tế”, “bằng nước ngoài” ngày càng gia tăng, với kỳ vọng nhận được văn bằng có giá trị toàn cầu, tạo lợi thế khi học tiếp hoặc tham gia thị trường lao động. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, không phải mọi chương trình gắn mác “quốc tế” đều được cơ quan có thẩm quyền công nhận.
Trong nhiều trường hợp, người học chỉ nhận ra “có vấn đề” khi sử dụng văn bằng để xét tuyển, xin việc hoặc học lên cao hơn thì bị từ chối do bằng không hợp lệ, không đủ điều kiện công nhận. Khi đó, thiệt hại không chỉ là tiền bạc, thời gian, mà còn là cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp đã bị đánh mất.
Trách nhiệm đầu tiên thuộc về cơ sở giáo dục. Việc tuyển sinh, quảng bá chương trình đào tạo quốc tế phải tuân thủ nghiêm quy định của pháp luật, đặc biệt là điều kiện liên kết đào tạo, cấp văn bằng và công bố thông tin. Thực tế cho thấy, một số cơ sở đã quảng cáo chưa đầy đủ, thậm chí gây hiểu nhầm về giá trị pháp lý của văn bằng, khiến người học tin rằng bằng tốt nghiệp sẽ được công nhận rộng rãi, trong khi thực tế không phải vậy.
Ở góc độ quản lý Nhà nước, những vụ việc phát sinh cho thấy công tác kiểm tra, giám sát cần được tăng cường hơn nữa. Khi chương trình đào tạo đã triển khai, người học đã nhập học, thậm chí sắp tốt nghiệp, việc phát hiện và xử lý vi phạm trở nên khó khăn hơn, hệ lụy cũng lớn hơn. Điều này đặt ra yêu cầu phải tăng cường hậu kiểm song song với tiền kiểm, kịp thời chấn chỉnh các chương trình không đủ điều kiện ngay từ sớm.
Bên cạnh đó, minh bạch thông tin là yếu tố then chốt. Người học có quyền được biết rõ chương trình mình theo học có được Bộ GD&ĐT cho phép hay không, văn bằng do ai cấp, giá trị pháp lý thế nào, được công nhận ở đâu?... Việc công khai danh sách các chương trình liên kết hợp pháp, văn bằng được công nhận, cũng như cảnh báo kịp thời trường hợp không đủ điều kiện sẽ giúp người học có cơ sở lựa chọn đúng đắn, hạn chế rủi ro.
Cũng cần nhìn nhận rằng, bản thân người học và phụ huynh không thể đứng ngoài trách nhiệm. Trong bối cảnh thông tin đa chiều, việc tìm hiểu kỹ các quy định pháp lý, tham khảo nguồn thông tin chính thống trước khi đăng ký học là điều cần thiết. Tất nhiên, cần nhấn mạnh đến vai trò, trách nhiệm giải trình của cơ sở giáo dục, đào tạo. Đây là yếu tố quan trọng mang tính quyết định định hướng lựa chọn của thí sinh.
Từ góc độ chính sách, việc siết chặt quản lý “bằng tốt nghiệp quốc tế” không nhằm cản trở hội nhập, mà để bảo đảm chất lượng và tính liêm chính của hệ thống giáo dục. Chúng ta khuyến khích các chương trình đào tạo liên kết, các mô hình giáo dục quốc tế chất lượng cao, nhưng điều đó phải đi kèm với khuôn khổ pháp lý rõ ràng, minh bạch và được thực thi nghiêm túc. Chỉ khi đó, hội nhập giáo dục mới thực sự mang lại giá trị cho người học và xã hội.
Về lâu dài, cần xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ hơn giữa các đơn vị quản lý, cơ sở đào tạo và tổ chức kiểm định trong và ngoài nước. Đồng thời, tăng chế tài xử lý đối với các hành vi quảng cáo sai sự thật, tổ chức đào tạo, cấp văn bằng trái phép hoặc không đúng quy định. Mỗi vi phạm không chỉ là một sai sót hành chính, mà còn là sự xâm hại trực tiếp đến quyền lợi của người học.
Những vụ việc liên quan đến bằng tốt nghiệp quốc tế không được công nhận là bài học cảnh tỉnh mà thực tiễn đang đặt ra. Bảo vệ người học không thể chỉ dừng ở lời kêu gọi, mà cần được cụ thể hóa bằng những quy định rõ ràng, sự giám sát chặt chẽ và tinh thần trách nhiệm cao của các bên liên quan.