Từ bục giảng đến quyết định lịch sử
Giữa những năm tháng khốc liệt nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, khi bom đạn cày xới quê hương, thầy giáo Nguyễn Hồng Bá (SN 1947, trú tại phường Nghi Hòa, TP Vinh, Nghệ An) tình nguyện gác lại hoài bão riêng, xung phong lên đường nhập ngũ.
Sinh ra và lớn lên ở miền biển Cửa Lò, cậu bé Nguyễn Hồng Bá từ nhỏ mang trong mình khát khao con chữ và ước mơ cháy bỏng được đứng trên bục giảng.
Tháng 9/1968, ước mơ ấy trở thành hiện thực khi ông chính thức trở thành giáo viên dạy cấp 2 tại huyện Tân Kỳ (Nghệ An), bắt đầu sự nghiệp "gieo chữ".
Đầu năm 1971, theo tiếng gọi thiêng liêng của Tổ quốc, khi nhà trường phát lệnh tổng động viên, thầy giáo trẻ Nguyễn Hồng Bá không một chút do dự. Dẫu biết rằng "đi B" có thể “không hẹn ngày về”, nhưng người thầy giáo chỉ quen với phấn trắng, bảng đen vẫn quyết tâm đăng ký xung phong.
Trước khi lên đường, ông và đồng đội được huấn luyện cấp tốc trong 5 tháng tại Đoàn 200 (huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An). Đó là khoảng thời gian quý báu giúp những người thầy, người trí thức làm quen với súng đạn, học cách di chuyển, ẩn nấp, đối mặt với vô vàn tình huống hiểm nguy nơi chiến trường.
Tháng 5/1971, thầy giáo Bá chính thức lên đường vào chiến trường B2 - Đông Nam Bộ. Ba tháng ròng rã vượt Trường Sơn huyền thoại là một thử thách không thể nào quên. Chỉ với cơm nắm, nước suối, đoàn quân hành quân hàng chục cây số mỗi ngày dưới nắng gắt, mưa rừng, vượt qua núi non trùng điệp, suối sâu, đèo dốc cheo leo giữa tiếng bom đạn gầm vang.
"Khó khăn, gian khổ và hiểm nguy là vậy, nhưng ý chí của anh em không hề nao núng. Bàn tay vốn chỉ quen cầm phấn nay chai sạn, sần sùi vì đào công sự, bám đá vượt đèo", ông Bá nhớ lại.

Trong những đêm hiếm hoi dừng chân giữa rừng già, bản chất người thầy trong ông Bá lại trỗi dậy. “Nhiều anh em trong đoàn còn rất trẻ, vừa rời ghế nhà trường, chưa kịp vào giảng đường đã phải ra trận. Những lúc nghỉ ngơi, tôi lại kể cho anh em nghe chuyện quê nhà, chuyện lịch sử, đọc những bài thơ cách mạng. Tôi muốn qua đó vừa giúp đồng đội giải khuây, vừa hun đúc thêm niềm tin vào ngày đất nước thống nhất không còn xa, niềm tin vào ngày trở về”, ông Bá tâm sự.
Tháng 8/1971, sau hơn 3 tháng hành quân, ông Bá cùng đơn vị tập kết tại tỉnh Stung Treng (Campuchia). Tuy nhiên, một cơn sốt rét ác tính đã khiến sức khỏe ông suy giảm. Ông được điều chuyển về Đoàn Hậu cần 770, nhận nhiệm vụ đảm bảo hậu cần.
Công việc của ông là tổ chức đường dây đưa quân vào, ra chiến trường; đồng thời cung cấp lương thực, vũ khí, quân trang... đảm bảo cho các đơn vị tuyến đầu vững vàng chiến đấu.
“Có những trận đánh ác liệt, địch tấn công vào căn cứ, chúng tôi lại được cấp trên điều động trực tiếp cầm súng. Dưới mưa bom bão đạn, anh em hậu cần chúng tôi vẫn giữ vững tinh thần, chiến đấu kiên cường như bất cứ người lính chủ lực nào, không lùi một bước”, người cựu chiến binh kể lại.
Chứng tích chiến tranh ngày trở về
Sự khốc liệt của chiến tranh không chỉ hiện hữu trong những trận đánh trực diện mà còn rình rập trong từng nhiệm vụ. Tháng 10/1972, trong một lần thực hiện nhiệm vụ bảo vệ tài liệu quan trọng, đơn vị của ông Bá bất ngờ bị máy bay địch phát hiện và oanh tạc dữ dội.
Giữa làn khói lửa mù mịt và tiếng bom nổ inh tai, người lính - thầy giáo ấy vẫn quyết tâm ôm chặt tập tài liệu, không rời nửa bước. Nhưng một mảnh bom oan nghiệt đã văng trúng vùng đầu, khiến ông bị thương nặng. Đồng đội và người dân địa phương kịp thời đưa ông về trạm xá C23 để cứu chữa.
Vết thương chưa kịp lành hẳn, sức khỏe chỉ vừa mới hồi phục, nhưng ông Bá tiếp tục xung phong lên đường, cùng đồng đội về Lộc Ninh (Bình Phước) tiếp tục nhiệm vụ.

Tháng 3/1974, đơn vị của ông Bá có mặt tại mặt trận Bù Gia Mập, tỉnh Sông Bé (nay thuộc Bình Phước), rồi lại cùng đơn vị gấp rút chuẩn bị hậu cần, lực lượng cho Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử ngay tại mặt trận Sông Bé.
Tại đây, ông vừa đảm trách công tác hậu cần thiết yếu, vừa trực tiếp tham gia chiến đấu khi tình hình yêu cầu, phối hợp tổ chức các đợt tiếp vận, củng cố sức mạnh cho cuộc tổng tiến công giải phóng miền Nam.
Từ tháng 3/1975 cho đến ngày toàn thắng 30/4, ông Bá hòa mình vào “dòng thác cách mạng”, trực tiếp cầm súng tham gia giải phóng Sài Gòn, chứng kiến giờ phút thiêng liêng khi đất nước hoàn toàn thống nhất.
Sau ngày giải phóng, ông Nguyễn Hồng Bá tiếp tục phục vụ trong quân ngũ, đảm nhiệm vị trí trợ lý Ban Tham mưu Kế hoạch 770 đóng quân tại Đồng Xoài (Bình Phước). Đến tháng 4/1976, ông xuất ngũ, trở về địa phương với tấm thẻ thương binh và niềm vui được tiếp tục cống hiến cho sự nghiệp “trồng người” tại quê nhà.
“Tôi thấy mình thật sự may mắn, vì còn sống và được chia sẻ câu chuyện này cho các thế hệ sau. Bởi rất nhiều đồng đội của tôi, ra đi khi chưa biết tình yêu đầu đời, là con trai duy nhất, hi vọng trong gia đình. Và ngày về, chỉ còn là giấy báo tử”, ông Bá ngậm ngùi chia sẻ.
Vết thương cũ trên đầu vẫn còn đau nhức mỗi khi thời tiết thay đổi, như một chứng tích không thể xóa nhòa của chiến tranh, nhưng với thầy giáo, cựu chiến binh Nguyễn Hồng Bá, những năm tháng ấy không chỉ là khói lửa và hiểm nguy, đó còn là quãng đời thanh xuân ý nghĩa nhất, nơi ông sống, cống hiến trọn vẹn, nhiệt huyết của một người thầy, một người lính với non sông, Tổ quốc.