TT |
Mã ngành/ Chuyên ngành |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào |
|
Chương trình chất lượng cao (môn tiếng Anh chưa nhân hệ số 2) |
|||||
1 |
7340201C06 |
Tài chính – Ngân hàng |
Hải quan & Logistics |
A01, D01, D07 |
24 |
2 |
7340201C09 |
Phân tích tài chính |
A01, D01, D07 |
24 |
|
3 |
7340201C11 |
Tài chính doanh nghiệp |
A01, D01, D07 |
24 |
|
4 |
7340301C21 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
A01, D01, D07 |
24 |
5 |
7340301C22 |
Kiểm toán |
A01, D01, D07 |
24 |
|
Chương trình chuẩn |
|||||
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (môn tiếng Anh chưa nhân hệ số 2) |
A01, D01, D07 |
20 |
|
7 |
7310101 |
Kinh tế |
A01, D01, D07 |
20 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
20 |
|
9 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, D07 |
20 |
|
10 |
7340201D |
Tài chính – Ngân hàng |
D01 |
20 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01,D07 |
20 |
|
12 |
7340301D |
Kế toán |
D01 |
20 |
|
13 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01, D07 |
20 |
|
Chương trình DDP (mỗi bên cấp một bằng cử nhân) |
|||||
14 |
7340201DDP1 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00 |
20 |
|
15 |
7340201DDP2 |
Tài chính – Ngân hàng |
A01, D01, D07 |
20 |
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào bao gồm tổng điểm 3 bài thi/môn thi theo từng tổ hợp xét tuyển cộng với điểm ưu tiên đối tượng, khu vực.