Hiện đại hoá giáo dục đại học: Bước đột phá chiến lược

GD&TĐ - Định hướng phát triển cơ sở giáo dục đại học thành trung tâm khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo khẳng định vai trò hạt nhân của Đại học.

Tiến sĩ Hà Công Anh Bảo, Trưởng Khoa Luật - Trường Đại học Ngoại thương.
Tiến sĩ Hà Công Anh Bảo, Trưởng Khoa Luật - Trường Đại học Ngoại thương.

Hướng tới Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, các dự thảo văn kiện trình Đại hội đã và đang được công bố, lấy ý kiến góp ý, thu hút sự quan tâm của cán bộ, đảng viên và nhân dân cả nước.

“Hiện đại hoá giáo dục đại học, có chính sách đột phá phát triển một số cơ sở giáo dục đại học định hướng nghiên cứu trở thành các trung tâm khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo ngang tầm các nước tiên tiến” là một chủ trương lớn, quan trọng trong Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV của Đảng, được nhiều chuyên gia, nhà giáo đặc biệt quan tâm.

Để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này, Báo Giáo dục và Thời đại đã có cuộc trao đổi với Tiến sĩ Hà Công Anh Bảo, Trưởng Khoa Luật - Trường Đại học Ngoại thương.

Bước chuyển tư duy quan trọng

- Thưa ông, với tư cách chuyên gia giáo dục và pháp lý, ông nhận định như thế nào về chủ trương xây dựng một số cơ sở giáo dục đại học trở thành trung tâm khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo được nêu trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng?

Chủ trương này thể hiện một tầm nhìn chiến lược và đột phá của Đảng trong việc gắn kết giữa giáo dục đại học – khoa học công nghệ – đổi mới sáng tạo để tạo động lực phát triển đất nước trong giai đoạn mới.

Thực tế, trên thế giới, các trường đại học hàng đầu không chỉ là nơi đào tạo nhân lực chất lượng cao mà còn là trung tâm nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, khởi nguồn đổi mới sáng tạo, đóng vai trò hạt nhân của nền kinh tế tri thức. Do đó, định hướng của Việt Nam hoàn toàn phù hợp với xu thế quốc tế và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu dựa trên tri thức và công nghệ.

Đồng thời, đây cũng là bước chuyển tư duy quan trọng, từ việc coi đại học là cơ sở đào tạo đơn thuần sang nhìn nhận đại học như chủ thể của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Khi được trao quyền tự chủ thực chất, có cơ chế tài chính, nhân lực và hợp tác quốc tế phù hợp, một số cơ sở giáo dục đại học của Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành trung tâm khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo tầm khu vực.

Tuy nhiên, để hiện thực hóa định hướng này, cần có các chính sách đột phá đi kèm, đặc biệt là về cơ chế tự chủ, đầu tư tập trung, chính sách thu hút nhân tài, và khung pháp lý cho hợp tác giữa nhà trường, doanh nghiệp và Nhà nước. Nếu làm tốt, đây sẽ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng của Việt Nam sang nền kinh tế dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo.

anh-quoc-ngu.jpg
Sinh viên ngành Công nghệ sinh học (Trường ĐH Trà Vinh) trong giờ thí nghiệm. Ảnh Quốc Ngữ.

- Dự thảo cần làm rõ thêm những yếu tố nào để bảo đảm việc tập trung đầu tư cho một số cơ sở giáo dục đại học vừa hiệu quả, vừa tạo động lực lan tỏa cho toàn hệ thống giáo dục đại học, thưa ông?

Dự thảo cần làm rõ ba nhóm yếu tố trọng tâm để bảo đảm việc tập trung đầu tư mang lại hiệu quả và tính lan tỏa thực chất:

Thứ nhất, cần xác định tiêu chí lựa chọn các cơ sở được ưu tiên đầu tư một cách minh bạch, dựa trên năng lực nghiên cứu, đội ngũ, thành tích chuyển giao tri thức và khả năng kết nối doanh nghiệp với xã hội. Chỉ những trường thật sự có tiềm năng “dẫn dắt” mới nên được đầu tư trọng điểm.

Thứ hai, Dự thảo cần nêu rõ cơ chế đánh giá và giám sát kết quả đầu tư, bảo đảm nguồn lực được sử dụng đúng mục tiêu, đồng thời tạo động lực cạnh tranh lành mạnh giữa các cơ sở giáo dục đại học. Cần coi hiệu quả lan tỏa thông qua hợp tác, chia sẻ hạ tầng nghiên cứu, đào tạo chung, và mạng lưới đổi mới sáng tạo là một tiêu chí đánh giá quan trọng.

Thứ ba, cần có chính sách kết nối và chia sẻ lợi ích trong toàn hệ thống, để các trường trọng điểm trở thành “trung tâm mở”, hỗ trợ các cơ sở khác nâng cao năng lực nghiên cứu, đào tạo và hội nhập quốc tế. Khi đó, đầu tư tập trung không tạo khoảng cách mà ngược lại, thúc đẩy sự phát triển đồng bộ của hệ thống giáo dục đại học quốc gia.

Ba nhóm giải pháp trọng tâm

- Từ góc độ chuyên môn, ông có góp ý gì để hoàn thiện cơ chế, chính sách đột phá được nêu trong Dự thảo, nhằm khuyến khích các trường đại học phát huy vai trò đầu tàu trong nghiên cứu và chuyển giao tri thức?

Theo tôi, để các cơ chế, chính sách thực sự mang tính đột phá và khuyến khích các trường đại học phát huy vai trò đầu tàu trong nghiên cứu, chuyển giao tri thức, cần tập trung hoàn thiện trên ba phương diện chủ yếu: thể chế, nguồn lực và liên kết hệ thống.

Thứ nhất, về thể chế, cần khẳng định mạnh mẽ nguyên tắc tự chủ đại học toàn diện gắn với trách nhiệm giải trình công khai. Đây là điều kiện tiên quyết để các trường đại học có đủ quyền quyết định về tổ chức, tài chính, nhân sự và hợp tác quốc tế - những yếu tố then chốt trong việc hình thành năng lực nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Cơ chế tự chủ cần đi kèm hệ thống kiểm định và giám sát độc lập, nhằm bảo đảm minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực công.

Thứ hai, về nguồn lực, cần có chính sách đầu tư tập trung và có chọn lọc, tránh dàn trải. Nhà nước nên xác định một số cơ sở giáo dục đại học có tiềm năng trở thành trung tâm xuất sắc, đồng thời thiết lập cơ chế tài chính đặc thù để họ có thể huy động thêm nguồn vốn xã hội, quỹ phát triển khoa học, công nghệ và hợp tác công tư (PPP) trong hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ. Ngoài ra, cần có cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cho đại học thông qua ưu đãi thuế, đồng tài trợ đề tài, hoặc thành lập quỹ nghiên cứu chung, mô hình đang được áp dụng hiệu quả tại các nước OECD.

Thứ ba, về liên kết hệ thống, nên hình thành và phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo lấy đại học làm hạt nhân, kết nối giữa nhà nước, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và cộng đồng. Việc hoàn thiện cơ chế chia sẻ lợi ích trong sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ và thương mại hóa kết quả nghiên cứu là đặc biệt quan trọng, vì đây là động lực trực tiếp để thu hút giảng viên, nhà khoa học và doanh nghiệp cùng tham gia. Các khu công nghệ, trung tâm ươm tạo doanh nghiệp hoặc “science park” gắn với trường đại học cũng cần được khuyến khích để thúc đẩy ứng dụng tri thức vào thực tiễn sản xuất, kinh doanh.

Nếu ba nhóm giải pháp trên được triển khai đồng bộ, các cơ chế, chính sách trong Dự thảo sẽ không chỉ tạo động lực phát triển cho một số đại học đầu tàu, mà còn góp phần tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học Việt Nam theo hướng gắn kết chặt chẽ với nền kinh tế tri thức và mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.

ha-cong-anh-bao.jpg
Tiến sĩ Hà Công Anh Bảo đề xuất xác định rõ ba định hướng lớn.

- Ông có đề xuất gì về cách xác định tiêu chí, lĩnh vực ưu tiên và cơ chế quản trị đặc thù để những trường được chọn đầu tư có thể phát triển ngang tầm các cơ sở đào tạo – nghiên cứu hàng đầu trong khu vực và thế giới?

Theo tôi, để các cơ sở giáo dục đại học được lựa chọn đầu tư có thể phát triển ngang tầm với những đại học, viện nghiên cứu hàng đầu trong khu vực và thế giới, cần xác định rõ ba định hướng lớn: tiêu chí lựa chọn, lĩnh vực ưu tiên và cơ chế quản trị đặc thù.

Trước hết, về tiêu chí lựa chọn, việc đầu tư phải dựa vào năng lực nghiên cứu và đổi mới sáng tạo thực chất, chứ không nên chỉ căn cứ vào quy mô đào tạo hay lịch sử phát triển của cơ sở giáo dục đại học. Các tiêu chí cần phản ánh năng lực cạnh tranh khoa học, công nghệ và tác động xã hội, bao gồm: chất lượng đội ngũ giảng viên, tỷ lệ nhà khoa học có công trình công bố quốc tế; năng lực sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế và thương mại hóa kết quả nghiên cứu; mức độ hợp tác giữa trường, viện nghiên cứu và doanh nghiệp; khả năng hội nhập quốc tế thông qua mạng lưới hợp tác nghiên cứu và đào tạo; cùng với hiệu quả chuyển giao tri thức vào thực tiễn sản xuất, kinh doanh và đời sống. Chỉ những cơ sở có minh chứng rõ ràng về năng lực nghiên cứu và đổi mới sáng tạo mới được đầu tư tập trung.

Thứ hai, về lĩnh vực ưu tiên, Dự thảo nên định hướng vào những lĩnh vực mà Việt Nam có lợi thế hoặc nhu cầu chiến lược để phục vụ phát triển đất nước trong giai đoạn mới. Đó có thể là các lĩnh vực mũi nhọn như: công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và kinh tế xanh, công nghệ sinh học và y sinh, vật liệu mới, tự động hóa, cũng như khoa học quản trị công và phát triển bền vững. Việc tập trung nguồn lực vào các ngành này không chỉ phù hợp với xu thế toàn cầu, mà còn giúp Việt Nam hình thành các “cụm đổi mới sáng tạo” liên kết giữa đại học, doanh nghiệp và địa phương.

Thứ ba, về cơ chế quản trị đặc thù, muốn tạo ra sự đột phá, Nhà nước cần trao quyền tự chủ toàn diện đi đôi với trách nhiệm giải trình minh bạch cho các trường được lựa chọn. Cùng với đó, cần thiết kế cơ chế tài chính linh hoạt, cho phép các trường được huy động và sử dụng nguồn lực từ doanh nghiệp, quỹ phát triển khoa học công nghệ, hợp tác công tư và tài trợ quốc tế. Một cơ chế nhân sự mở với chế độ đãi ngộ cạnh tranh, thu hút nhà khoa học trong và ngoài nước cũng là điều kiện tiên quyết để hình thành môi trường học thuật đẳng cấp.

- Từ thực tiễn trong nước và kinh nghiệm quốc tế, ông có khuyến nghị nào để chủ trương vừa mang tính đột phá, vừa khả thi trong thực tế, giúp gắn kết chặt chẽ giữa giáo dục đại học với hệ thống đổi mới sáng tạo quốc gia?

Để nội dung chủ trương vừa mang tính đột phá, vừa đảm bảo khả thi, cần chú trọng ba định hướng lớn rút ra từ thực tiễn trong nước và kinh nghiệm quốc tế.

Thứ nhất, dự thảo cần khẳng định rõ đại học là trung tâm của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia – nơi hội tụ ba chức năng: tạo tri thức, lan tỏa tri thức và thương mại hóa tri thức. Điều này đòi hỏi chuyển mạnh từ tư duy “đại học là nơi giảng dạy” sang “đại học là chủ thể đổi mới sáng tạo”.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, mô hình “ba vòng xoắn – triple helix” giữa Nhà nước – Đại học – Doanh nghiệp ở các nước như Hàn Quốc (Pohang University of Science and Technology), Singapore (NUS, NTU) hay Phần Lan (Aalto University) đã chứng minh tính hiệu quả khi đại học được trao quyền tự chủ thực chất, trở thành hạt nhân thúc đẩy phát triển công nghiệp sáng tạo, khởi nghiệp và chuyển giao công nghệ.

Thứ hai, cần xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành, liên cấp và liên vùng để gắn kết chính sách giáo dục đại học với các chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Thực tế trong nước cho thấy hiện nay mối liên kết giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tài chính và các địa phương còn rời rạc. Vì vậy, Dự thảo nên bổ sung định hướng về việc thành lập Hội đồng điều phối liên ngành về đổi mới sáng tạo trong giáo dục đại học, nhằm đảm bảo chính sách thống nhất từ trung ương đến cơ sở, đồng thời thúc đẩy hợp tác vùng – lãnh thổ trong nghiên cứu và phát triển.

Thứ ba, về mặt thực thi, nên thiết kế chương trình thí điểm đầu tư chiến lược cho một số trường đại học có năng lực nghiên cứu và đổi mới sáng tạo vượt trội (theo mô hình “center of excellence”), gắn với cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D trong trường đại học. Kinh nghiệm từ Trung Quốc (Dự án 985, Dự án Song Nhất lưu), Nhật Bản (Chương trình Top Global University) và Đức (Excellence Initiative) cho thấy, khi Nhà nước tập trung đầu tư có chọn lọc, đồng thời mở rộng quyền tự chủ và trách nhiệm giải trình cho các trường, hiệu quả lan tỏa tới toàn hệ thống đại học là rất lớn.

Nếu triển khai theo hướng đó, chủ trương nêu trong Dự thảo sẽ thực sự trở thành động lực đổi mới căn bản nền giáo dục đại học Việt Nam, đồng thời gắn kết chặt chẽ với mục tiêu xây dựng nền kinh tế dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo.

- Trân trọng cảm ơn Tiến sĩ Hà Công Anh Bảo!

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ