Theo danh sách này, có 311 chương trình được đánhgiá, công nhận; trong đó có 121 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trongnước; 190 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.
Cụ thể các chương trình được đánhgiá theo tiêu chuẩn trong nước gồm:
| STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Kết quả đánh giá/công nhận | |
| 1. | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Khai thác vận tải | VNU-CEA | Đạt 86% | |
| Kinh tế vận tải | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| Kinh tế xây dựng | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| 2. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | Đạt 90% | |
| Việt Nam học | VNU-HCM CEA | Đạt 82% | |||
| Quốc tế học | VNU-HCM CEA | Đạt 88% | |||
| 3 | Trường Đại học Giáo dục – ĐH Quốc gia Hà Nội | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán | VNU-HCM CEA | Đạt 94% | |
| 4 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội | Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng | VNU-HCM CEA | Đạt 96% | |
| Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán | VNU-HCM CEA | Đạt 86% | |||
| 5 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao | VNU-CEA | Đạt 84% | |
| Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | Đạt 80% | |||
| 6 | Trường Đại học Vinh | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | Đạt 92% | |
| Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | Đạt 92% | |||
| 7 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | Điều dưỡng bậc đại học | CEA-AVU&C | Đạt 96% | |
| 8 | Trường Đại học Sài Gòn | Cử nhân Giáo dục tiểu học | VNU-HCM CEA | Đạt 86% | |
| Cử nhân Sư phạm tiếng Anh | VNU-HCM CEA | Đạt 80% | |||
| Cử nhân Sư phạm Lịch sử | VNU-HCM CEA | Đạt 86% | |||
| 9 | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | Đạt 82% | |
| Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | VNU-HCM CEA | Đạt 90% | |||
| Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | VNU-HCM CEA | Đạt 80% | |||
| Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | Đạt 80% | |||
| Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | VNU-HCM CEA | Đạt 84% | |||
| Kế toán | VNU-HCM CEA | Đạt 90% | |||
| Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | Đạt 86% | |||
| 10 | Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | VNU-HCM CEA | Đạt 94% | |
| 11 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Cử nhân Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | Đạt 96% | |
| Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | VNU-HCM CEA | Đạt 88% | |||
| Dược học | VNU-HCM CEA | Đạt 92% | |||
| 12 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Kế toán | VNU-CEA | Đạt 86% | |
| Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Kỹ thuật địa chất | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| 13 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản trị Kinh doanh | VNU-CEA | Đạt 86% | |
| Dược học | VNU-CEA | Đạt 84% | |||
| Luật Kinh tế | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | Đạt 82% | |||
| 14 | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Cử nhân điều dưỡng | VNU-CEA | Đạt 86% | |
| Cử nhân Y tế công cộng | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Dược học | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| 15 | Trường Đại học Đồng Tháp | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | Đạt 92% | |
| Sư phạm Toán học | VNU-CEA | Đạt 92% | |||
| Giáo dục tiểu học | VNU-CEA | Đạt 92% | |||
| 16 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | Cử nhân sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | Đạt 94% | |
| Cử nhân sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | Đạt 94% | |||
| Cử nhân Giáo dục mầm non | VNU-CEA | Đạt 92% | |||
| Cử nhân sư phạm Sinh học | VNU-CEA | Đạt 92% | |||
| Cử nhân sư phạm Toán | VNU-CEA | Đạt 92% | |||
| Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | Đạt 92% | |||
| Sư phạm Vật lý | VNU-CEA | Đạt 92% | |||
| 17 | Trường Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | VNU-CEA | Đạt 88% | |
| Quản lý xây dựng | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| Kế toán | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| Kinh tế | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| 18 | Trường Đại học Hồng Đức | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | Đạt 84% | |
| Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | Đạt 84% | |||
| 19 | Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội | Dược học | VNU-HCM CEA | Đạt 86% | |
| 20 | Trường Đại học Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn | VNU-HCM CEA | Đạt 94% | |
| Sư phạm Toán học | VNU-HCM CEA | Đạt 94% | |||
| Sư phạm Ngữ văn | VNU-HCM CEA | Đạt 96% | |||
| 21 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ | VNU-HCM CEA | Đạt 90% | |
| Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ | VNU-HCM CEA | Đạt 90% | |||
| Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing | VNU-HCM CEA | Đạt 96% | |||
| Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp | VNU-HCM CEA | Đạt 96% | |||
| Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng | VNU-HCM CEA | Đạt 98% | |||
| 22 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | Kế toán trình độ đại học | VNU-HCM CEA | Đạt 96% | |
| Công nghệ Thông tin trình độ đại học | VNU-HCM CEA | Đạt 96% | |||
| Kỹ thuật điện | CEA-AVU&C | Đạt 82% | |||
| Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | Đạt 82% | |||
| 23 | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Kế toán | CEA-AVU&C | Đạt 96% | |
| Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | Đạt 96% | |||
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | Đạt 92% | |||
| Tài chính Ngân hàng | CEA-AVU&C | Đạt 96% | |||
| Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | CEA-AVU&C | Đạt 92% | |||
| Công nghệ Thực phẩm | CEA-AVU&C | Đạt 96% | |||
| 24 | Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | Thạc sỹ Y học Dự phòng | CEA-AVU&C | Đạt 88% | |
| Bác sỹ Răng Hàm Mặt | CEA-AVU&C | Đạt 86% | |||
| 25 | Trường Đại học Nha Trang | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | Đạt 92% | |
| Kỹ thuật tàu thủy | VNU-HCM CEA | Đạt 92% | |||
| 26 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính | Tài chính - Ngân hàng | VNU-HCM CEA | Đạt 92% | |
| 27 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội | Kinh tế | VNU-HCM CEA | Đạt 92% | |
| 28 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội | Lưu trữ học | VNU-HCM CEA | Đạt 90% | |
| 29 | Trường Đại học Lâm Nghiệp | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | Đạt 86% | |
| Quản lý tài nguyên rừng | VNU-CEA | Đạt 94% | |||
| Quản lý đất đai | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| 30 | Trường Đại học Thương mại | Kế toán | VNU-CEA | Đạt 90% | |
| Marketing | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| 31 | Trường Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | VNU-CEA | Đạt 88% | |
| Kinh tế và phát triển quốc tế | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| Phân tích và Đầu tư tài chính | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| Luật Thương mại quốc tế | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| 32 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VNU-CEA | Đạt 86% | |
| Công nghệ thực phẩm | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| 33 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | Đạt 90% | |
| Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | Đạt 86% | |||
| 34 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Kế toán | VNU-CEA | Đạt 80% | |
| Quản lý đất đai | VNU-CEA | Đạt 82% | |||
| Công nghệ kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | Đạt 84% | |||
| 35 | Trường Đại học Hà Nội | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | Đạt 84% | |
| Ngôn ngữ Nhật | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| Ngôn ngữ Trung Quốc | VNU-CEA | Đạt 90% | |||
| 36 | Trường Đại học Tây Đô | Kế toán tổng hợp | VNU-CEA | Đạt 82% | |
| Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | Đạt 82% | |||
| Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | Đạt 84% | |||
| Dược học | VNU-CEA | Đạt 84% | |||
| 37 | Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | Đạt 88% | |
| Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | Đạt 88% | |||
| 38 | Trường Đại học Hùng Vương | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | Đạt 80% | |
| Kế toán | VNU-CEA | Đạt 82% | |||
| Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | Đạt 80% | |||
Cụ thể các chương trình được đánhgiá theo tiêu chuẩn nước ngoài gồm:
| STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | |
| Trường ĐH Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | ||
| Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
| Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
| Trường ĐH Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội | Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | ||
| Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
| Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội | Cử nhân khoa học ngành Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | ||
| Cử nhân khoa học ngành Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
| Cử nhân khoa học ngành Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
| Cử nhân khoa học ngành Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| Cử nhân khoa học ngành Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh | AUN-QA | 2012 | Đạt | ||
| Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
| Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |||
| Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | ||
| Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
| Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội | Luật học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | ||
| Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Cử nhân Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | ||
| Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
| Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
| Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
| Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
| Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Thạc sỹ Việt Nam học | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Trường ĐH Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | ||
| 2017 | Đạt | |||||
| Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | |||
| 2017 | Đạt | |||||
| Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | |||
| 2017 | Đạt | |||||
| Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
| Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| ABET | 2019 | Đạt | ||||
| Thạc sĩ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
| Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Tài chính ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
| Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
| Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ABET | 2019 | Đạt | |||
| Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | ||
| Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |||
| Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Thạc sỹ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
| Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Trường ĐH Bách khoa - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | ||
| Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | |||
| 2016 | Đạt | |||||
| Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | |||
| 2016 | Đạt | |||||
| Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | |||
| 2016 | Đạt | |||||
| Polime - Composite | CTI | 2010 | Đạt | |||
| 2016 | Đạt | |||||
| Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | |||
| 2016 | Đạt | |||||
| Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | |||
| 2016 | Đạt | |||||
| Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | |||
| 2016 | Đạt | |||||
| Kỹ thuật Chế tạo | AUN-QA | 2011 | Đạt | |||
| Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
| Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
| Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | |||
| Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | |||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
| Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
| Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
| Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |||
| Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |||
| 70. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | ||
| 2015 | Đạt | |||||
| 71. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | ||
| AMBA | 2016 | Đạt | ||||
| IACBE | 2010 | Đạt | ||||
| 72. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | ||
| 73. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 74. | Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | ||
| Trường ĐH Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 75. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | |
| 76. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | ||
| 77. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | ||
| 78. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | ||
| 79. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 80. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 81. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | ||
| 12. | Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 82. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt |
| 83. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 84. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | ||
| 13. | Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng – Tài chính | AUN-QA | 2013 | Đạt | |
| Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
| Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
| Kinh doanh quốc tế | FIBAA | 2017 | Đạt | |||
| Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2017 | Đạt | |||
| Thạc sĩ ngành Kinh doanh | FIBAA | 2017 | Đạt | |||
| Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển | FIBAA | 2017 | Đạt | |||
| 14. | Trường ĐH Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động | CTI | 2004 | Đạt | |
| CTI ENAEE | 2010 | Đạt | ||||
| 2016 | Đạt | |||||
| 93. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | ||
| 2016 | Đạt | |||||
| 94. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | ||
| 2016 | Đạt | |||||
| 95. | Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) | AUN-QA | 2016 | Đạt | ||
| 96. | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) | AUN-QA | 2016 | Đạt | ||
| 97. | CTĐT Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 98. | CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 99. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 100. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 101. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 102. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 103. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| 15. | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội | 104. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt |
| 3/2016 | Đạt | |||||
| 105. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | ||
| 3/2016 | Đạt | |||||
| 106. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | ||
| 3/2016 | Đạt | |||||
| 107. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | ||
| 108. | Chương trình tiên tiến cơ điện tử | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | ||
| 109. | Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | ||
| Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | |||
| Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | |||
| Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | |||
| Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | |||
| Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | |||
| 16. | Trường ĐH Xây dựng | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông | CTI | 2004 | Đạt | |
| CTI ENAEE | 2010 | Đạt | ||||
| 2016 | Đạt | |||||
| Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị | CTI | 2004 | Đạt | |||
| CTI ENAEE | 2010 | Đạt | ||||
| 2016 | Đạt | |||||
| Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ | CTI | 2004 | Đạt | |||
| CTI ENAEE | 2010 | Đạt | ||||
| 2016 | Đạt | |||||
| Trường ĐH Cần Thơ | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | ||
| CTTT Nuôi trồng thủy sản | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
| CTTT Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
| Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
| Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
| Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | ||
| Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | |||
| Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | |||
| Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | |||
| Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | |||
| Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | |||
| Trường ĐH Y tế Công cộng | Thạc sỹ Y tế công cộng | AUN-QA | 2016 | Đạt | ||
| Thạc sỹ Quản lý bệnh viện | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
| Cử nhân Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Trường ĐH Hoa Sen | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | ||
| Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | |||
| Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | |||
| Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | |||
| Tài chính – Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | |||
| Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Trường ĐH Thủy lợi | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | ||
| Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | ||
| Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | ||
| Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
| Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
| Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
| Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | ||
| Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
| Trường ĐH Ngoại thương | Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2019 | Đạt | ||
| Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Trường ĐH Duy Tân | 164. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | |
| Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | |||
| 27 | Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | |
| Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| 28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | |
| Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| 29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | |
| 30 | Trường ĐH Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | |
| Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Tài chính ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| 31 | Trường ĐH Trà Vinh | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | |
| Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | |||
| Tài chính Ngân hàng | FIBAA | 2019 | Đạt | |||
| Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | |||
| Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| 32. | Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | |
| 33. | Trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | Cử nhân ngành Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | |
| Cử nhân ngành Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| 34. | Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | |
| Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | |||
| Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt |