Cụ thể như sau:
Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản:
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Đỗ Thị Thanh Hương | 05/5/1962 | Nữ | Thủy sản | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Thốt Nốt, Cần Thơ | GS |
2 | Phan Thị Vân | 11/09/1970 | Nữ | Thủy sản | Kinh | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản 1 | Hương Sơn, Hà Tĩnh | GS |
3 | Vũ Ngọc Út | 07/9/1969 | Nam | Thủy sản | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Ý Yên, Nam Định | GS |
4 | Lê Đình Phùng | 28/7/1974 | Nam | Chăn nuôi | Kinh | Trường Đại Học Nông Lâm, Đại học Huế | Lệ Thuỷ, Quảng Bình | GS |
5 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/7/1976 | Nữ | Thủy sản | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS |
6 | Đinh Văn Dũng | 04/10/1982 | Nam | Chăn nuôi | Kinh | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
7 | Lâm Thái Hùng | 12/10/1977 | Nam | Chăn nuôi | Kinh | Sở Khoa học và Công nghệ Trà Vinh | Cầu Ngang, Trà Vinh | PGS |
8 | Nguyễn Ngọc Phước | 15/4/1974 | Nam | Thủy sản | Kinh | Khoa Thuỷ sản , Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
9 | Thái Thanh Bình | 31/7/1971 | Nam | Thủy sản | Kinh | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
10 | Trần Hiệp | 28/3/1976 | Nam | Chăn nuôi | Kinh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 21/4/1957 | Nữ | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | TP. Vinh, Nghệ An | GS |
2 | Nguyễn Trung Kiên | 30/10/1978 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM | Phúc Thọ, Hà Nội | GS |
3 | Nguyễn Thời Trung | 06/12/1976 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Vĩnh Linh, Quảng Trị | GS |
4 | Đỗ Văn Thơm | 25/6/1981 | Nam | Cơ học | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
5 | Đỗ Xuân Phú | 05/10/1981 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Việt Đức | Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | PGS |
6 | Phan Đức Huynh | 17/02/1978 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS |
7 | Trần Thanh Tuấn | 09/9/1980 | Nam | Cơ học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Chu Anh Mỳ | 10/01/1974 | Nam | Cơ khí | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | GS |
2 | Đinh Văn Chiến | 18/5/1952 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Việt Bắc- Thái Nguyên, Trường Đại học Điện Lực | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS |
3 | Hồ Thanh Phong | 19/7/1958 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | GS |
4 | Lê Anh Tuấn | 11/9/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | GS |
5 | Nguyễn Đức Toàn | 01/12/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương. | GS |
6 | Bùi Tuấn Anh | 12/4/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
7 | Hoàng Long | 28/6/1966 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
8 | Lê Hồng Kỳ | 05/10/1963 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Mang Thít, Vĩnh Long | PGS |
9 | Lê Thể Truyền | 18/10/1970 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS |
10 | Lê Tuấn Phương Nam | 15/9/1978 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành. | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS |
11 | Nguyễn Hồng Sơn | 03/5/1978 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
12 | Nguyễn Huy Trưởng | 13/12/1976 | Nam | Động lực | Kinh | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS |
13 | Nguyễn Tuấn Hiếu | 05/8/1976 | Nam | Cơ khí | Kinh | Viện Công nghệ, Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS |
14 | Nguyễn Văn Cường | 06/6/1983 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS |
15 | Nguyễn Xã Hội | 16/5/1959 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS |
16 | Phạm Quốc Thái | 31/12/1982 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS |
17 | Phạm Văn Sáng | 04/6/1983 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS |
18 | Trần Anh Sơn | 18/9/1979 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
19 | Trần Ngọc Đoàn | 24/10/1981 | Nam | Cơ khí | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
20 | Trần Xuân Bộ | 27/01/1983 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
21 | Võ Tuyển | 01/4/1960 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17/02/1973 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS |
2 | Nguyễn Hoàng Phương | 05/4/1955 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Thăng Long | Hoàng Mai, Hà Nội | GS |
3 | Hoàng Xuân Dậu | 23/5/1969 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
4 | Ngô Xuân Bách | 10/02/1984 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
5 | Nguyễn Bình Minh | 05/12/1984 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
6 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
7 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 05/06/1975 | Nữ | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS |
8 | Nguyễn Trung Thành | 01/12/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Phenikaa | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
9 | Nguyễn Trường Thắng | 27/12/1974 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | An Dương, Hải Phòng | PGS |
10 | Phạm Minh Tuấn | 05/7/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
11 | Phan Duy Hùng | 24/5/1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học FPT | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
12 | Tăng Văn Hạ | 11/5/1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
13 | Trần Quang Đức | 16/4/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS |
14 | Trần Thị Ngân | 07/10/1981 | Nữ | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Thuỷ lợi | Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
15 | Trịnh Viết Cường | 02/9/1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Nguyễn Đức Tuấn | 08/12/1969 | Nam | Dược học | Kinh | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Từ Sơn, Bắc Ninh | GS |
2 | Thái Khắc Minh | 26/12/1977 | Nam | Dược học | Hoa | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Hòa, Long An | GS |
3 | Chử Văn Mến | 24/9/1983 | Nam | Dược học | Kinh | Học viện Quân y | Văn Giang, Hưng Yên | PGS |
4 | Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ | 25/12/1977 | Nam | Dược học | Kinh | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS |
5 | Nguyễn Đăng Thoại | 20/3/1968 | Nam | Dược học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam | PGS |
6 | Nguyễn Đức Hạnh | 27/3/1981 | Nữ | Dược học | Kinh | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | PGS |
7 | Nguyễn Thị Thuận | 07/8/1970 | Nữ | Dược học | Kinh | Trường Đại học Dược Hà Nội | Tây Hồ, Hà Nội | PGS |
8 | Trần Phương Thảo | 11/9/1985 | Nữ | Dược học | Kinh | Trường Đại học Dược Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
9 | Trần Thị Vân Anh | 22/10/1981 | Nữ | Dược học | Kinh | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS |
10 | Võ Quang Trung | 12/3/1987 | Nam | Dược học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
11 | Vũ Đức Lợi | 17/11/1983 | Nam | Dược học | Kinh | Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Nguyễn Văn Đức | 01/08/1973 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | GS |
2 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | GS |
3 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | GS |
4 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03/06/1979 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viện thông | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS |
5 | Châu Minh Thuyên | 06/06/1977 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS |
6 | Dương Minh Quân | 29/01/1984 | Nam | Điện | Kinh | Đại học Đà Nẵng | Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGS |
7 | Lê Đức Tùng | 28/3/1984 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
8 | Nguyễn Minh Ý | 28/01/1983 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
9 | Nguyễn Văn Dũng | 13/12/1976 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long | PGS |
10 | Lê Hải Châu | 26/12/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
11 | Nguyễn Đức Nhân | 10/05/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
12 | Nguyễn Hữu Phát | 26/01/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
13 | Nguyễn Thành Chuyên | 11/06/1983 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
14 | Nguyễn Thế Quang | 30/11/1978 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
15 | Nguyễn Văn Thuỷ | 04/07/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
16 | Phạm Minh Nghĩa | 26/11/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
17 | Trần Quang Vinh | 23/03/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kim Thành, Hải Dương | PGS |
18 | Trương Ngọc Sơn | 23/07/1982 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
19 | Hoàng Ngọc Hà | 09/12/1981 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Duy Tân | Núi Thành, Quảng Nam | PGS |
20 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS |
21 | Nguyễn Tùng Lâm | 14/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
22 | Nguyễn Vũ Quỳnh | 27/03/1979 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Lạc Hồng | Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
23 | Phan Thanh Hòa | 22/02/1976 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
24 | Đặng Quốc Vương | 22/11/1979 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Đào Thanh Toản | 28/11/1979 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
2 | Lê Thanh Hà | 10/9/1981 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải. | Ý Yên, Nam Định | PGS |
3 | Nguyễn Hoàng Tùng | 29/01/1983 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thanh Xuân, Hà Nội | PGS |
4 | Nguyễn Lương Hải | 24/7/1981 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
5 | Nguyễn Mạnh Cường | 23/12/1963 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
6 | Phạm Tâm Thành | 10/4/1980 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS |
7 | Phí Hồng Thịnh | 28/01/1974 | Nam | Giao thông vận tải | Kinh | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Nguyễn Phú Lộc | 11/01/1957 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Lai Vung, Đồng Tháp | GS |
2 | Trần Trung | 20/02/1978 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Học viện Dân tộc, Uỷ ban Dân tộc | Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | GS |
3 | Đỗ Đình Thái | 13/8/1973 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
4 | Dương Hữu Tòng | 27/8/1982 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Long Hồ, Vĩnh Long | PGS |
5 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/9/1981 | Nữ | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
6 | Nguyễn Bửu Huân | 31/7/1966 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS |
7 | Nguyễn Hữu Hậu | 10/01/1979 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Đông Sơn, Thanh Hóa | PGS |
8 | Nguyễn Mậu Đức | 08/3/1983 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
9 | Nguyễn Thị Hương | 08/8/1972 | Nữ | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
10 | Nguyễn Tiến Trung | 18/6/1981 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Tạp chí Giáo dục | Bình Giang, Hải Dương | PGS |
11 | Trần Lương | 13/02/1976 | Nam | Giáo dục học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Lê Trường Giang | 23/11/1975 | Nam | Hóa học | Kinh | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam | GS |
2 | Nguyễn Mạnh Cường | 11/12/1962 | Nam | Hóa học | Kinh | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | GS |
3 | Nguyễn Minh Thủy | 27/6/1961 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Chợ Mới, An Giang | GS |
4 | Nguyễn Quốc Hiến | 24/01/1956 | Nam | Hóa học | Kinh | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | GS |
5 | Nguyễn Thị Huệ | 13/12/1964 | Nữ | Hóa học | Kinh | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | GS |
6 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 01/12/1974 | Nữ | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | GS |
7 | Nguyễn Văn Mười | 10/7/1960 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ. | Phụng Hiệp, Hậu Giang | GS |
8 | Trịnh Văn Tuyên | 23/11/1962 | Nam | Hóa học | Kinh | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Mỹ, Hưng Yên | GS |
9 | Chu Đình Bính | 09/02/1977 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
10 | Đặng Tấn Hiệp | 01/01/1980 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP Hồ Chí Minh | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS |
11 | Đặng Xuân Cường | 04/9/1982 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Kinh | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
12 | Đào Việt Hà | 17/6/1969 | Nữ | Hóa học | Kinh | Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
13 | Đinh Ngọc Thức | 20/4/1977 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Nông Cống, Thanh Hóa | PGS |
14 | Dương Thúc Huy | 20/02/1984 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Bắc Bình, Bình Thuận | PGS |
15 | Hồ Thanh Bình | 06/9/1974 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Kinh | Trường Đại học An Giang, ĐHQG TPHCM | Châu Phú, An Giang | PGS |
16 | Hồ Việt Đức | 06/6/1985 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
17 | Mai Huỳnh Cang | 27/6/1983 | Nữ | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh | Châu Thành, Bến Tre | PGS |
18 | Lê Nguyễn Thành | 06/4/1976 | Nam | Hóa học | Kinh | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
19 | Lê Thị Hải Lê | 17/12/1960 | Nữ | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Thành Đô | Lục Nam, Bắc Giang | PGS |
20 | Lê Tiến Khoa | 08/12/1986 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | An Giang | PGS |
21 | Nguyễn Minh Hải | 04/10/1985 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
22 | Nguyễn Minh Ngọc | 17/12/1978 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
23 | Nguyễn Nhật Huy | 28/11/1984 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Thị xã Tân Uyên, Bình Dương | PGS |
24 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 15/3/1978 | Nữ | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Sơn Trà, Đà Nẵng | PGS |
25 | Nguyễn Trần Hùng | 23/9/1975 | Nam | Hóa học | Kinh | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự, Bộ Quốc phòng | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS |
26 | Nguyễn Trọng Tuân | 02/9/1974 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS |
27 | Nguyễn Trường Sơn | 09/6/1975 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Tịnh Biên, An Giang | PGS |
28 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/3/1984 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Ba Đình, Hà Nội | PGS |
29 | Nguyễn Vũ Giang | 06/5/1973 | Nam | Hóa học | Kinh | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Sách, Hải Dương | PGS |
30 | Nguyễn Xuân Trường | 01/11/1980 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS |
31 | Phạm Chiến Thắng | 06/10/1987 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS |
32 | Phan Thị Thanh Quế | 23/7/1974 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS |
33 | Tống Thị Ánh Ngọc | 08/8/1977 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Ba Tri, Bến Tre | PGS |
34 | Trần Đình Trinh | 29/10/1978 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS |
35 | Trần Nguyễn Minh Ân | 12/7/1970 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | PGS |
36 | Trần Thị Hằng | 14/5/1976 | Nữ | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
37 | Trương Thanh Tú | 06/11/1980 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS |
38 | Văn Phạm Đan Thủy | 19/8/1982 | Nữ | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS |
39 | Võ Đình Lệ Tâm | 21/01/1978 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS |
40 | Vũ Anh Tuấn | 09/6/1981 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
41 | Vũ Đình Ngọ | 28/8/1966 | Nam | Hóa học | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Đặng Trường An | 28/02/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh | Thị Xã Tân Châu, An Giang | PGS |
2 | Đào Đình Châm | 08/02/1970 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
3 | Đỗ Quang Khánh | 17/9/1964 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, Quảng Nam | PGS |
4 | Đoàn Quang Trí | 09/10/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Tạp chí Khí tượng Thủy văn, Tổng cục Khí tượng Thủy văn | Thanh Trì, Hà Nội | PGS |
5 | Hoàng Lưu Thu Thủy | 06/12/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
6 | Hoàng Phan Hải Yến | 07/6/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Vinh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
7 | Lê Thị Thu Hiền | 27/01/1973 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS |
8 | Nguyễn Công Nguyên | 07/6/1983 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Đà Lạt | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS |
9 | Nguyễn Tài Tuệ | 10/5/1981 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
10 | Nguyễn Thị Nụ | 16/8/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
11 | Nguyễn Tiến Thành | 07/12/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
12 | Nguyễn Văn Xô | 03/10/1980 | Nam | Mỏ | Kinh | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
13 | Nguyễn Viết Nghĩa | 18/7/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
14 | Phạm Minh Hải | 01/12/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ | Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
15 | Phạm Thị Thanh Ngà | 02/11/1972 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệVN | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
16 | Phạm Thị Thuý | 25/12/1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
17 | Phí Trường Thành | 07/9/1972 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
18 | Trần Thanh Nhàn | 08/02/1981 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hiệp Đức, Quảng Nam | PGS |
19 | Trần Thị Tuyến | 15/8/1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Vinh | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
20 | Vũ Đình Hòa | 01/9/1983 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Học viện Chính sách và Phát triển | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Chúc Anh Tú | 16/11/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Tài chính | Tĩnh Gia, Thanh Hoá | GS |
2 | Nguyễn Trọng Cơ | 23/6/1963 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Tài chính | Hiệp Hòa, Bắc Giang | GS |
3 | Đinh Phi Hổ | 17/7/1957 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Phan Thiết | Hoài Nhơn, Bình Định | GS |
4 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | GS |
5 | Hà Nam Khánh Giao | 06/6/1965 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Hàng không Việt Nam | Yên Hưng, Quảng Ninh | GS |
6 | Hoàng Văn Cường | 01/01/1963 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Ý Yên, Nam Định | GS |
7 | Lê Quốc Hội | 02/4/1975 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
8 | Nguyễn Hữu Ánh | 08/6/1973 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoài Đức, Hà Nội | GS |
9 | Nguyễn Minh Hà | 01/11/1972 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | TP Nha Trang, Khánh Hòa | GS |
10 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30/6/1962 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Hưng, Thái Bình | GS |
11 | Phạm Hồng Chương | 28/4/1964 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | GS |
12 | Lê Đức Toàn | 20/02/1958 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Duy Tân | Điện Bàn, Quảng Nam | GS |
13 | Trần Mạnh Dũng | 22/10/1971 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Tam Nông, Phú Thọ | GS |
14 | Trần Thị Thanh Tú | 15/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường ĐH Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàm Thuận, Bình Thuận | GS |
15 | Bùi Thị Ngọc | 01/5/1978 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
16 | Bùi Thị Quỳnh Thơ | 28/8/1976 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | PGS |
17 | Đặng Hữu Mẫn | 13/02/1984 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
18 | Đặng Tùng Lâm | 29/9/1969 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế | PGS |
19 | Đào Thị Thanh Bình | 28/10/1973 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Hà Nội | Ba Vì, Hà Nội | PGS |
20 | Đinh Thế Hùng | 20/12/1977 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
21 | Đỗ Hữu Hải | 15/10/1975 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. HCM | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
22 | Đỗ Xuân Luận | 08/7/1983 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS |
23 | Hà Sơn Tùng | 19/10/1980 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoàn Kiếm, Hà Nội | PGS |
24 | Hà Văn Dũng | 20/3/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Anh Sơn, Nghệ An | PGS |
25 | Hoàng Thanh Tùng | 20/01/1969 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Lao động Xã hội | Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
26 | Hoàng Trọng Hùng | 21/6/1978 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
27 | Hoàng Xuân Lâm | 18/02/1978 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
28 | Lê Hoằng Bá Huyền | 07/01/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
29 | Lê Long Hậu | 03/9/1981 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGS |
30 | Lê Nhật Hạnh | 09/4/1978 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
31 | Lê Quang Bốn | 01/01/1968 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS |
32 | Lê Quang Hùng | 23/3/1960 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
33 | Lê Thị Phương Vy | 29/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
34 | Lê Thị Tú Oanh | 22/01/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
35 | Ngô Mỹ Trân | 10/10/1980 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS |
36 | Nguyễn Hữu Hiểu | 07/11/1977 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đào tạo và Bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm toán, Kiểm toán Nhà nước | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
37 | Nguyễn Ngọc Tiến | 04/11/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS |
38 | Nguyễn Ngọc Toàn | 04/12/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
39 | Nguyễn Như Tỷ | 20/5/1986 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp HCM | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
40 | Nguyễn Phong Nguyên | 22/02/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS |
41 | Nguyễn Tấn Vinh | 03/12/1974 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Chính trị khu vực II | Thanh Khê, Đà Nẵng | PGS |
42 | Nguyễn Thanh Hiếu | 25/9/1979 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS |
43 | Nguyễn Thanh Lâm | 04/02/1980 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Lạc Hồng | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
44 | Nguyễn Thị Hiền | 02/02/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngoại thương | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
45 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 05/4/1978 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Vinh | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGS |
46 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 20/8/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Thương mại | Thanh Thủy, Phú Thọ | PGS |
47 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/12/1976 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
48 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 02/01/1969 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Nha Trang | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS |
49 | Nguyễn Xuân Hưng | 05/3/1972 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
50 | Phạm Quang Huy | 23/12/1983 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
51 | Phạm Tuấn Anh | 10/6/1975 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Thương mại | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
52 | Phạm Văn Tuấn | 28/3/1978 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS |
53 | Phan Thị Hằng Nga | 10/10/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Tài chính-Marketing | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
54 | Phan Thị Thu Hiền | 01/10/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngoại thương | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
55 | Phan Trần Trung Dũng | 09/7/1978 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngoại thương | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
56 | Phùng Đức Nam | 21/7/1982 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
57 | Phùng Thế Đông | 21/6/1984 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học Viện Chính sách và Phát triển | Quốc Oai, Hà Nội | PGS |
58 | Trần Hùng Sơn | 19/9/1981 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGS |
59 | Trần Mai Đông | 06/9/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng | PGS |
60 | Trần Quốc Trung | 26/3/1986 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS |
61 | Trần Thị Xuân Anh | 12/9/1980 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Học viện Ngân hàng | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS |
62 | Trần Trung Tuấn | 03/12/1982 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS |
63 | Trần Trung Vinh | 25/01/1983 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Thành phố Hội An, Quảng Nam | PGS |
64 | Trần Tự Lực | 21/4/1977 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Quảng Bình | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
65 | Trần Văn Trang | 26/9/1977 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Thương mại | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS |
66 | Vũ Duy Nguyên | 13/8/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Tài chính | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
67 | Vũ Tuấn Hưng | 06/7/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững Vùng, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS |
68 | Trần Tiến Khoa | 21/9/1964 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp HCM | Thiị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Dư Ngọc Bích | 27/7/1974 | Nữ | Luật học | Kinh | Trường Đại học Mở Tp.HCM | Thị xã Tân Châu, An Giang | PGS |
2 | Nguyễn Đức Hạnh | 05/12/1975 | Nam | Luật học | Kinh | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
3 | Phạm Minh Tuyên | 02/5/1963 | Nam | Luật học | Kinh | Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
4 | Trần Thăng Long | 08/12/1973 | Nam | Luật học | Kinh | Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành, liên ngành Luyện kim
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Dương Ngọc Bình | 22/12/1980 | Nam | Luyện kim | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Mô, Ninh Bình | PGS |
2 | Nguyễn Dương Nam | 26/10/1985 | Nam | Luyện kim | Kinh | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hoàng Mai, Hà Nội | PGS |
3 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 06/4/1973 | Nữ | Luyện kim | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Nguyễn Văn Thạo | 12/5/1974 | Nam | Ngôn ngữ học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
2 | Phạm Hiển | 24/7/1976 | Nam | Ngôn ngữ học | Kinh | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thanh Trì, Hà Nội | PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Thái Thành Lượm | 24/12/1959 | Nam | Lâm nghiệp | Kinh | Trường Đại học Kiên Giang | Tân Hiệp, Kiên Giang | GS |
2 | Cao Đình Sơn | 20/10/1973 | Nam | Lâm nghiệp | Kinh | Trường Đại học Tây Bắc | Chương Mỹ, Hà Nội | PGS |
3 | Lưu Quang Vinh | 16/9/1980 | Nam | Lâm nghiệp | Kinh | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS |
4 | Nguyễn Đức Doan | 20/10/1975 | Nam | Nông nghiệp | Kinh | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
5 | Nguyễn Hồ Lam | 17/9/1983 | Nam | Nông nghiệp | Kinh | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
6 | Nguyễn Thanh Bình | 25/12/1972 | Nam | Nông nghiệp | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
7 | Nguyễn Tiến Dũng | 02/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Kinh | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Hoàng Nghĩa Sơn | 10/11/1965 | Nam | Sinh học | Kinh | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An | GS |
2 | Nguyễn Quảng Trường | 19/8/1975 | Nam | Sinh học | Kinh | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tứ Kỳ, Hải Dương | GS |
3 | Nguyễn Văn Sinh | 28/11/1962 | Nam | Sinh học | Kinh | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Liêm, Hà Nam | GS |
4 | Bùi Hồng Thủy | 09/11/1968 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Thành phố Huế | PGS |
5 | Đinh Minh Quang | 16/02/1983 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS |
6 | Hoàng Công Tín | 13/4/1982 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
7 | Lê Thị Hương | 01/01/1986 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Vinh | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
8 | Ngô Văn Bình | 06/8/1974 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
9 | Nguyễn Hữu Quân | 15/8/1985 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
10 | Nguyễn Huy Thuần | 19/8/1980 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Duy Tân | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
11 | Nguyễn Minh Hiệp | 04/01/1984 | Nam | Sinh học | Kinh | Viện Nghiên cứu hạt nhân, Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
12 | Nguyễn Ngọc Hồng | 05/7/1978 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Công nghệ TPHCM | Hải Phòng | PGS |
13 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 08/7/1981 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
14 | Nguyễn Xuân Thành | 09/8/1978 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS |
15 | Trần Văn Tuấn | 12/01/1978 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
16 | Trương Hải Nhung | 02/7/1985 | Nữ | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh | Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
17 | Võ Thanh Sang | 22/02/1986 | Nam | Sinh học | Kinh | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS |
18 | Vũ Tiến Chính | 14/4/1976 | Nam | Sinh học | Kinh | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Lâm Minh Châu | 09/11/1986 | Nam | Dân tộc học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Nguyễn Công Khanh | 08/6/1958 | Nam | Tâm lý học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | GS |
2 | Đinh Đức Hợi | 21/01/1977 | Nam | Tâm lý học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
3 | Nguyễn Hiệp Thương | 02/02/1976 | Nam | Tâm lý học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Nguyễn Tùng Phong | 29/07/1967 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Quốc Oai, Hà Nội | GS |
2 | Đặng Minh Hải | 19/08/1979 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGS |
3 | Lê Xuân Quang | 17/03/1971 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
4 | Nguyễn Lương Bằng | 01/06/1977 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
5 | Phạm Văn Chiến | 17/10/1983 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
6 | Trần Văn Tỷ | 10/02/1979 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang | PGS |
7 | Võ Công Hoang | 02/11/1983 | Nam | Thủy lợi | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | Tây Hòa, Phú Yên | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Lâm Quốc Anh | 15/05/1974 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Lấp Vò, Đồng Tháp | GS |
2 | Lê Anh Vinh | 29/07/1983 | Nam | Toán học | Kinh | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | Nông Cống, Thanh Hóa | GS |
3 | Nguyễn Đình Phư | 04/02/1954 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Quang Trung | Thạch Hà, Hà Tĩnh | GS |
4 | Trần Văn Tấn | 16/08/1976 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | GS |
5 | Lê Quý Thường | 01/03/1981 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/1983 | Nam | Toán học | Kinh | Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
7 | Nguyễn Thành Chung | 20/10/1982 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Quảng Bình | Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | PGS |
8 | Nguyễn Trường Thanh | 18/08/1980 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
9 | Nguyễn Văn Lương | 20/12/1984 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS |
10 | Nguyễn Văn Tuyên | 26/10/1983 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
11 | Phạm Đức Thoan | 31/10/1980 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Xây dựng | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
12 | Phạm Hoàng Hà | 02/03/1981 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại Học Sư phạm Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS |
13 | Phạm Thành Dương | 08/11/1982 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Việt Đức | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
14 | Phạm Triều Dương | 29/05/1971 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
15 | Phạm Trọng Tiến | 03/01/1985 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
16 | Phan Hoàng Chơn | 20/09/1978 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Đông Hải, Bạc Liêu | PGS |
17 | Trần Nguyên An | 11/10/1981 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
18 | Trương Minh Tuyên | 11/8/1981 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
19 | Võ Hoàng Hưng | 28/05/1987 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Tam Bình, Vĩnh Long | PGS |
20 | Lê Minh Triết | 14/12/1987 | Nam | Toán học | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
21 | Phạm Ngọc Anh | 02/8/1970 | Nam | Toán học | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | GS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Cao Xuân Long | 11/10/1981 | Nam | Triết học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia tp.Hồ Chí Minh | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
2 | Đỗ Thị Thủy | 02/4/1980 | Nữ | Chính trị học | Kinh | Học viện Ngoại giao | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
3 | Hà Anh Tuấn | 26/8/1979 | Nam | Chính trị học | Kinh | Học viện Ngoại giao | Tam Nông, Phú Thọ | PGS |
4 | Hà Trọng Thà | 10/8/1976 | Nam | Chính trị học | Kinh | Trường Đại học An ninh nhân dân | An Nhơn, Bình Định | PGS |
5 | Lê Hải Bình | 20/6/1977 | Nam | Chính trị học | Kinh | Ban Tuyên giáo Trung ương | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
6 | Vũ Hồng Vận | 30/5/1978 | Nam | Triết học | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Đào Hải Triều | 12/01/1962 | Nam | Văn hóa | Kinh | Bảo tàng Hậu cần Quân đội | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
2 | Dương Thị Thu Hà | 21/4/1979 | Nữ | Văn hóa | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS |
3 | Võ Tường Kha | 10/9/1969 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Núi Thành, Quảng Nam | PGS |
4 | Lê Vinh Hưng | 31/10/1971 | Nam | Nghệ thuật | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
5 | Nguyễn Đỗ Hiệp | 04/12/1963 | Nam | Nghệ thuật | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Gia lâm, Hà Nội | PGS |
6 | Nguyễn Duy Quyết | 20/12/1972 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Sư phạm TDTT Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
7 | Nguyễn Quang Sơn | 13/4/1972 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Hà, Hà Tỉnh | PGS |
8 | Nguyễn Thị Thục | 15/01/1976 | Nữ | Văn hóa | Kinh | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Hà Trung, Thanh Hóa | PGS |
9 | Nguyễn Văn Cường | 11/12/1976 | Nam | Nghệ thuật | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | PGS |
10 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/01/1976 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
11 | Phạm Việt Hùng | 20/7/1983 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS |
12 | Trần Bảo Lân | 26/5/1963 | Nam | Nghệ thuật | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
13 | Trần Hiếu | 09/01/1974 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Viện Khoa học Thể dục thể thao | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | PGS |
14 | Nguyễn Đức Thành | 19/7/1971 | Nam | Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Quế Sơn, Quảng Nam | PGS |
15 | Võ Thị Thu Thuỷ | 29/8/1963 | Nữ | 24. Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao | Kinh | Trường Đại học Kiến Trúc TP Hồ Chí Minh | Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Văn học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Nguyễn Thu Hiền | 17/10/1980 | Nữ | Văn học | Kinh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
2 | Trần Trọng Dương | 18/01/1980 | Nam | Văn học | Kinh | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Nguyễn Phúc Dương | 20/08/1971 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS |
2 | Bạch Hương Giang | 12/10/1982 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
3 | Bùi Nguyên Quốc Trình | 09/09/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
4 | Chử Mạnh Hưng | 28/12/1984 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS |
5 | Đinh Văn Châu | 03/03/1975 | Nam | Vật lý | Kinh | Vụ Tiết kiệm năng lượng và Phát triển bền vững, Bộ Công Thương | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
6 | Dương Anh Tuấn | 30/04/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Phenikaa | TP. Chí Linh, Hải Dương | PGS |
7 | Hà Phương Thư | 31/01/1974 | Nữ | Vật lý | Kinh | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hương Long, Thành phố Huế | PGS |
8 | Hoàng Đỗ Ngọc Trầm | 01/10/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Kiến Tường, Long An | PGS | |
9 | Hoàng Đức Tâm | 02/09/1983 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | PGS |
10 | Lê Thị Giang | 26/03/1974 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường ĐH Hồng Đức | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS |
11 | Lê Thị Mai Oanh | 19/08/1982 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hạ Hòa, Phú Thọ | PGS |
12 | Lê Tiến Hà | 01/11/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
13 | Mai Hồng Hạnh | 27/11/1984 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS |
14 | Mai Thị Lan | 20/01/1986 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS |
15 | Ngô Đức Quân | 06/6/1983 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đoan Hùng, Phú Thọ | PGS |
16 | Ngô Ngọc Hà | 19/10/1979 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
17 | Nguyễn Bá Phi | 18/04/1981 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | Tây Hòa, Phú Yên | PGS |
18 | Nguyễn Duy Hùng | 09/01/1979 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
19 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/08/1983 | Nam | Vật lý | Kinh | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
20 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 12/03/1986 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Thủy, Phú Thọ | PGS |
21 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 08/10/1981 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TPHCM | Sơn Tịnh, Quãng Ngãi | PGS |
22 | Nguyễn Thu Nhàn | 01/10/1975 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
23 | Nguyễn Trần Thuật | 16/09/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thường Tín, Hà Nội | PGS |
24 | Nguyễn Trương Khang | 12/11/1983 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
25 | Nguyễn Trường Thọ | 26/08/1976 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS |
26 | Nguyễn Văn Chương | 10/11/1986 | Nam | Vật lý | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ba Vì, Hà Nội | PGS |
27 | Nguyễn Văn Hòa | 08/09/1979 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Nha Trang | Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
28 | Nguyễn Xuân Ca | 10/10/1980 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
29 | Nguyễn Xuân Sáng | 30/01/1982 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sài Gòn | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
30 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | 16/10/1985 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM | Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
31 | Phạm Văn Hải | 09/09/1981 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
32 | Phan Thị Ngọc Loan | 22/07/1985 | Nữ | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS |
33 | Trần Duy Tập | 09/03/1981 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp HCM | Đông Hòa, Phú Yên | PGS |
34 | Trần Quang Huy | 19/05/1978 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Phenikaa | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS |
35 | Trần Văn Quảng | 05/08/1982 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Giao thông vận tải | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS |
36 | Vũ Xuân Hiền | 16/09/1986 | Nam | Vật lý | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Đỗ Nguyễn Văn Vương | 28/5/1984 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Thành Phố Hội An, Quảng Nam | PGS |
2 | Hà Duy Khánh | 05/10/1986 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Phù Cát, Bình Định | PGS |
3 | Ngô Lê Minh | 01/3/1976 | Nam | Kiến trúc | Kinh | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Ý Yên, Nam Định | PGS |
4 | Ngô Sĩ Huy | 16/11/1983 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS |
5 | Nguyễn Công Giang | 13/12/1963 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Kiến trúc | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
6 | Nguyễn Tuấn Trung | 14/6/1980 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Xây dựng | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
7 | Phạm Anh Đức | 26/9/1976 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Mỹ Văn, Hưng Yên | PGS |
8 | Phạm Xuân Đạt | 04/11/1976 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Xây dựng | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
9 | Trần Đức Học | 24/5/1987 | Nam | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGS |
10 | Trần Thị Thúy Vân | 21/12/1979 | Nữ | Xây dựng | Kinh | Trường Đại học Kiến trúc | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
11 | Vũ Anh Tuấn | 06/11/1983 | Nam | Xây dựng | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Lê Minh Kỳ | 16/3/1967 | Nam | Y học | Kinh | Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | GS |
2 | Lê Thị Quỳnh Mai | 10/8/1967 | Nữ | Y học | Kinh | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | GS |
3 | Ngô Minh Xuân | 14/11/1962 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Bình Đại, Bến Tre | GS |
4 | Nguyễn Duy Bắc | 06/10/1976 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Quân y | Thuận Thành, Bắc Ninh | GS |
5 | Nguyễn Trường Giang | 22/10/1969 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Quân y | Thành phố Thanh Hóa , Thanh Hóa | GS |
6 | Nguyễn Văn Ba | 10/9/1975 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Quân y | Nông Cống, Thanh Hóa | GS |
7 | Phan Trọng Lân | 01/8/1970 | Nam | Y học | Kinh | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | GS |
8 | Tạ Văn Trầm | 24/4/1965 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | GS |
9 | Trần Diệp Tuấn | 18/5/1967 | Nam | Y học | Hoa | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Kiên Giang | GS |
10 | Trần Trung Dũng | 20/5/1976 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Hà Nội | Chương Mỹ, Hà Nội | GS |
11 | Bùi Thị Vân Anh | 30/4/1971 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Mắt Trung ương | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
12 | Châu Văn Trở | 25/8/1977 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đức Hòa, Long An | PGS |
13 | Đinh Thị Diệu Hằng | 18/3/1971 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
14 | Dư Thị Ngọc Thu | 07/12/1961 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cầu Kè, Vĩnh Long | PGS |
15 | Hồ Hữu Thiện | 20/7/1965 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
16 | Hoàng Đức Hạ | 28/6/1978 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
17 | Hoàng Thị Diễm Tuyết | 29/3/1970 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Hùng Vương | Thành phố Nha trang, Khánh Hòa | PGS |
18 | Lê Quang Trí | 18/01/1968 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Quân y 7A | Long Thành, Đồng Nai | PGS |
19 | Nguyễn Đình Hòa | 09/6/1983 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Việt Đức | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
20 | Nguyễn Đình Ngân | 04/4/1977 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Quân y | Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
21 | Nguyễn Đức Lam | 19/9/1975 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
22 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/8/1970 | Nam | Y học | Kinh | Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | Hạ Hoà, Phú Thọ | PGS |
23 | Nguyễn Minh Hiền | 26/12/1972 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Thanh Nhàn | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS |
24 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 24/01/1976 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện K | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
25 | Nguyễn Tiến Chung | 22/12/1981 | Nam | Y học | Kinh | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
26 | Nguyễn Tuyết Xương | 02/02/1969 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Nhi Trung ương | Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
27 | Nguyễn Văn Tân | 10/10/1978 | Nam | Y học | Kinh | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS |
28 | Nguyễn Vũ Thượng | 19/7/1972 | Nam | Y học | Kinh | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
29 | Phạm Duy Hiền | 20/4/1972 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Nhi Trung Ương | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
30 | Phạm Hồng Đức | 18/7/1972 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
31 | Phạm Hồng Vân | 14/4/1970 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
32 | Phạm Thị Dung | 22/9/1976 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
33 | Phạm Thu Hiền | 24/10/1967 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Nhi Trung ương | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
34 | Phùng Thị Bích Thủy | 27/7/1976 | Nữ | Y học | Kinh | Bệnh viện Nhi Trung ương | Chương Mỹ, Hà Nội | PGS |
35 | Thái Thanh Trúc | 30/3/1983 | Nam | Y học | Kinh | Đại Học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Tiền Giang | PGS |
36 | Trần Đăng Khoa | 25/6/1974 | Nam | Y học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Gò Công, Tiền Giang | PGS |
37 | Trần Kiêm Hảo | 06/10/1970 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Trung ương Huế | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGS |
38 | Trần Thị Khánh Tường | 29/9/1970 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS |
39 | Trần Vĩnh Hưng | 15/01/1966 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Bình Dân | Châu Thành, Bến Tre | PGS |
40 | Trương Đình Cẩm | 20/02/1967 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện quân y 175, Bộ Quốc phòng | An Nhơn, Bình Định | PGS |
41 | Trương Thanh Tùng | 15/11/1974 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
42 | Võ Thành Toàn | 20/03/1974 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Thống Nhất | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
43 | Võ Thị Kim Anh | 08/02/1972 | Nữ | Y học | Kinh | Trường Đại học Thăng Long | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
44 | Vũ Hải Vinh | 06/7/1982 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
45 | Lê Xuân Cung | 31/7/1973 | Nam | Y học | Kinh | Bệnh viện Mắt Trung ương | Hải Hậu, Nam Định | PGS |