Cụ thể như sau:
Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản:
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Đỗ Thị Thanh Hương |
05/5/1962 |
Nữ |
Thủy sản |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
GS |
2 |
Phan Thị Vân |
11/09/1970 |
Nữ |
Thủy sản |
Kinh |
Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản 1 |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
GS |
3 |
Vũ Ngọc Út |
07/9/1969 |
Nam |
Thủy sản |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Ý Yên, Nam Định |
GS |
4 |
Lê Đình Phùng |
28/7/1974 |
Nam |
Chăn nuôi |
Kinh |
Trường Đại Học Nông Lâm, Đại học Huế |
Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
GS |
5 |
Bùi Thị Bích Hằng |
09/7/1976 |
Nữ |
Thủy sản |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Long An |
PGS |
6 |
Đinh Văn Dũng |
04/10/1982 |
Nam |
Chăn nuôi |
Kinh |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
7 |
Lâm Thái Hùng |
12/10/1977 |
Nam |
Chăn nuôi |
Kinh |
Sở Khoa học và Công nghệ Trà Vinh |
Cầu Ngang, Trà Vinh |
PGS |
8 |
Nguyễn Ngọc Phước |
15/4/1974 |
Nam |
Thủy sản |
Kinh |
Khoa Thuỷ sản , Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
9 |
Thái Thanh Bình |
31/7/1971 |
Nam |
Thủy sản |
Kinh |
Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
10 |
Trần Hiệp |
28/3/1976 |
Nam |
Chăn nuôi |
Kinh |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Hoàng Thị Bích Ngọc |
21/4/1957 |
Nữ |
Cơ học |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
TP. Vinh, Nghệ An |
GS |
2 |
Nguyễn Trung Kiên |
30/10/1978 |
Nam |
Cơ học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM |
Phúc Thọ, Hà Nội |
GS |
3 |
Nguyễn Thời Trung |
06/12/1976 |
Nam |
Cơ học |
Kinh |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
GS |
4 |
Đỗ Văn Thơm |
25/6/1981 |
Nam |
Cơ học |
Kinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tân Yên, Bắc Giang |
PGS |
5 |
Đỗ Xuân Phú |
05/10/1981 |
Nam |
Cơ học |
Kinh |
Trường Đại học Việt Đức |
Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
PGS |
6 |
Phan Đức Huynh |
17/02/1978 |
Nam |
Cơ học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM |
Diên Khánh, Khánh Hòa |
PGS |
7 |
Trần Thanh Tuấn |
09/9/1980 |
Nam |
Cơ học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Chu Anh Mỳ |
10/01/1974 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
GS |
2 |
Đinh Văn Chiến |
18/5/1952 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Việt Bắc- Thái Nguyên, Trường Đại học Điện Lực |
Mỹ Hào, Hưng Yên |
GS |
3 |
Hồ Thanh Phong |
19/7/1958 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
GS |
4 |
Lê Anh Tuấn |
11/9/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
GS |
5 |
Nguyễn Đức Toàn |
01/12/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương. |
GS |
6 |
Bùi Tuấn Anh |
12/4/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
7 |
Hoàng Long |
28/6/1966 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
8 |
Lê Hồng Kỳ |
05/10/1963 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Mang Thít, Vĩnh Long |
PGS |
9 |
Lê Thể Truyền |
18/10/1970 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã An Nhơn, Bình Định |
PGS |
10 |
Lê Tuấn Phương Nam |
15/9/1978 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành. |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
PGS |
11 |
Nguyễn Hồng Sơn |
03/5/1978 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
12 |
Nguyễn Huy Trưởng |
13/12/1976 |
Nam |
Động lực |
Kinh |
Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng |
Nam Sách, Hải Dương |
PGS |
13 |
Nguyễn Tuấn Hiếu |
05/8/1976 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Viện Công nghệ, Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng |
Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
PGS |
14 |
Nguyễn Văn Cường |
06/6/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Kim Sơn, Ninh Bình |
PGS |
15 |
Nguyễn Xã Hội |
16/5/1959 |
Nam |
Động lực |
Kinh |
Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
PGS |
16 |
Phạm Quốc Thái |
31/12/1982 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Duy Xuyên, Quảng Nam |
PGS |
17 |
Phạm Văn Sáng |
04/6/1983 |
Nam |
Động lực |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
PGS |
18 |
Trần Anh Sơn |
18/9/1979 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
19 |
Trần Ngọc Đoàn |
24/10/1981 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
20 |
Trần Xuân Bộ |
27/01/1983 |
Nam |
Động lực |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiền Hải, Thái Bình |
PGS |
21 |
Võ Tuyển |
01/4/1960 |
Nam |
Cơ khí |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Huỳnh Xuân Hiệp |
17/02/1973 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Hậu Giang |
GS |
2 |
Nguyễn Hoàng Phương |
05/4/1955 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Thăng Long |
Hoàng Mai, Hà Nội |
GS |
3 |
Hoàng Xuân Dậu |
23/5/1969 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
4 |
Ngô Xuân Bách |
10/02/1984 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
5 |
Nguyễn Bình Minh |
05/12/1984 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
6 |
Nguyễn Hồng Quang |
12/01/1978 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
7 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
05/06/1975 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Đại Lộc, Quảng Nam |
PGS |
8 |
Nguyễn Trung Thành |
01/12/1982 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Phenikaa |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
9 |
Nguyễn Trường Thắng |
27/12/1974 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
An Dương, Hải Phòng |
PGS |
10 |
Phạm Minh Tuấn |
05/7/1982 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
11 |
Phan Duy Hùng |
24/5/1978 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học FPT |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
12 |
Tăng Văn Hạ |
11/5/1981 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
13 |
Trần Quang Đức |
16/4/1982 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
PGS |
14 |
Trần Thị Ngân |
07/10/1981 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Thuỷ lợi |
Ninh Giang, Hải Dương |
PGS |
15 |
Trịnh Viết Cường |
02/9/1980 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
Kinh |
Trường Đại học Hồng Đức |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Nguyễn Đức Tuấn |
08/12/1969 |
Nam |
Dược học |
Kinh |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
GS |
2 |
Thái Khắc Minh |
26/12/1977 |
Nam |
Dược học |
Hoa |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Hòa, Long An |
GS |
3 |
Chử Văn Mến |
24/9/1983 |
Nam |
Dược học |
Kinh |
Học viện Quân y |
Văn Giang, Hưng Yên |
PGS |
4 |
Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ |
25/12/1977 |
Nam |
Dược học |
Kinh |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Bình Thủy, Cần Thơ |
PGS |
5 |
Nguyễn Đăng Thoại |
20/3/1968 |
Nam |
Dược học |
Kinh |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam |
PGS |
6 |
Nguyễn Đức Hạnh |
27/3/1981 |
Nữ |
Dược học |
Kinh |
Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
Thừa Thiên Huế |
PGS |
7 |
Nguyễn Thị Thuận |
07/8/1970 |
Nữ |
Dược học |
Kinh |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Tây Hồ, Hà Nội |
PGS |
8 |
Trần Phương Thảo |
11/9/1985 |
Nữ |
Dược học |
Kinh |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
9 |
Trần Thị Vân Anh |
22/10/1981 |
Nữ |
Dược học |
Kinh |
Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
Dương Kinh, Hải Phòng |
PGS |
10 |
Võ Quang Trung |
12/3/1987 |
Nam |
Dược học |
Kinh |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
11 |
Vũ Đức Lợi |
17/11/1983 |
Nam |
Dược học |
Kinh |
Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Nguyễn Văn Đức |
01/08/1973 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hà Trung, Thanh Hóa |
GS |
2 |
Trần Công Hùng |
25/01/1961 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
GS |
3 |
Trần Xuân Tú |
19/09/1977 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nam Đàn, Nghệ An |
GS |
4 |
Võ Nguyễn Quốc Bảo |
03/06/1979 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viện thông |
Diên Khánh, Khánh Hòa |
GS |
5 |
Châu Minh Thuyên |
06/06/1977 |
Nam |
Điện |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
6 |
Dương Minh Quân |
29/01/1984 |
Nam |
Điện |
Kinh |
Đại học Đà Nẵng |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
PGS |
7 |
Lê Đức Tùng |
28/3/1984 |
Nam |
Điện |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
8 |
Nguyễn Minh Ý |
28/01/1983 |
Nam |
Điện |
Kinh |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
9 |
Nguyễn Văn Dũng |
13/12/1976 |
Nam |
Điện |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
PGS |
10 |
Lê Hải Châu |
26/12/1980 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
11 |
Nguyễn Đức Nhân |
10/05/1976 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
12 |
Nguyễn Hữu Phát |
26/01/1980 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
13 |
Nguyễn Thành Chuyên |
11/06/1983 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
14 |
Nguyễn Thế Quang |
30/11/1978 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tiên Du, Bắc Ninh |
PGS |
15 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
04/07/1976 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
16 |
Phạm Minh Nghĩa |
26/11/1980 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
PGS |
17 |
Trần Quang Vinh |
23/03/1976 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Kim Thành, Hải Dương |
PGS |
18 |
Trương Ngọc Sơn |
23/07/1982 |
Nam |
Điện tử |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
19 |
Hoàng Ngọc Hà |
09/12/1981 |
Nam |
Tự động hoá |
Kinh |
Trường Đại học Duy Tân |
Núi Thành, Quảng Nam |
PGS |
20 |
Nguyễn Trọng Thắng |
30/06/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Kinh |
Trường Đại học Thủy lợi |
An Lão, Hải Phòng |
PGS |
21 |
Nguyễn Tùng Lâm |
14/10/1981 |
Nam |
Tự động hoá |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGS |
22 |
Nguyễn Vũ Quỳnh |
27/03/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Kinh |
Trường Đại học Lạc Hồng |
Nho Quan, Ninh Bình |
PGS |
23 |
Phan Thanh Hòa |
22/02/1976 |
Nam |
Tự động hoá |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
24 |
Đặng Quốc Vương |
22/11/1979 |
Nam |
Điện |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đông Triều, Quảng Ninh |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Đào Thanh Toản |
28/11/1979 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Kinh |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Phúc Thọ, Hà Nội |
PGS |
2 |
Lê Thanh Hà |
10/9/1981 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Kinh |
Trường Đại học Giao thông vận tải. |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
3 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
29/01/1983 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Kinh |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Thanh Xuân, Hà Nội |
PGS |
4 |
Nguyễn Lương Hải |
24/7/1981 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Kinh |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
5 |
Nguyễn Mạnh Cường |
23/12/1963 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Kinh |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
6 |
Phạm Tâm Thành |
10/4/1980 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Kinh |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Đồ Sơn, Hải Phòng |
PGS |
7 |
Phí Hồng Thịnh |
28/01/1974 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Kinh |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Nguyễn Phú Lộc |
11/01/1957 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Lai Vung, Đồng Tháp |
GS |
2 |
Trần Trung |
20/02/1978 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Học viện Dân tộc, Uỷ ban Dân tộc |
Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
GS |
3 |
Đỗ Đình Thái |
13/8/1973 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Sài Gòn |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
4 |
Dương Hữu Tòng |
27/8/1982 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Long Hồ, Vĩnh Long |
PGS |
5 |
Ngô Vũ Thu Hằng |
10/9/1981 |
Nữ |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tiên Du, Bắc Ninh |
PGS |
6 |
Nguyễn Bửu Huân |
31/7/1966 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Bình Tân, Vĩnh Long |
PGS |
7 |
Nguyễn Hữu Hậu |
10/01/1979 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Hồng Đức |
Đông Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
8 |
Nguyễn Mậu Đức |
08/3/1983 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
9 |
Nguyễn Thị Hương |
08/8/1972 |
Nữ |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
10 |
Nguyễn Tiến Trung |
18/6/1981 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Tạp chí Giáo dục |
Bình Giang, Hải Dương |
PGS |
11 |
Trần Lương |
13/02/1976 |
Nam |
Giáo dục học |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Lê Trường Giang |
23/11/1975 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Bình Lục, Hà Nam |
GS |
2 |
Nguyễn Mạnh Cường |
11/12/1962 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Ý Yên, Nam Định |
GS |
3 |
Nguyễn Minh Thủy |
27/6/1961 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Chợ Mới, An Giang |
GS |
4 |
Nguyễn Quốc Hiến |
24/01/1956 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
GS |
5 |
Nguyễn Thị Huệ |
13/12/1964 |
Nữ |
Hóa học |
Kinh |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
GS |
6 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
01/12/1974 |
Nữ |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
GS |
7 |
Nguyễn Văn Mười |
10/7/1960 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ. |
Phụng Hiệp, Hậu Giang |
GS |
8 |
Trịnh Văn Tuyên |
23/11/1962 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
GS |
9 |
Chu Đình Bính |
09/02/1977 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà nội |
Việt Yên, Bắc Giang |
PGS |
10 |
Đặng Tấn Hiệp |
01/01/1980 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP Hồ Chí Minh |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
11 |
Đặng Xuân Cường |
04/9/1982 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Kinh |
Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
12 |
Đào Việt Hà |
17/6/1969 |
Nữ |
Hóa học |
Kinh |
Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
13 |
Đinh Ngọc Thức |
20/4/1977 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Hồng Đức |
Nông Cống, Thanh Hóa |
PGS |
14 |
Dương Thúc Huy |
20/02/1984 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm TP.HCM |
Bắc Bình, Bình Thuận |
PGS |
15 |
Hồ Thanh Bình |
06/9/1974 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Kinh |
Trường Đại học An Giang, ĐHQG TPHCM |
Châu Phú, An Giang |
PGS |
16 |
Hồ Việt Đức |
06/6/1985 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
17 |
Mai Huỳnh Cang |
27/6/1983 |
Nữ |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh |
Châu Thành, Bến Tre |
PGS |
18 |
Lê Nguyễn Thành |
06/4/1976 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
19 |
Lê Thị Hải Lê |
17/12/1960 |
Nữ |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Thành Đô |
Lục Nam, Bắc Giang |
PGS |
20 |
Lê Tiến Khoa |
08/12/1986 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
An Giang |
PGS |
21 |
Nguyễn Minh Hải |
04/10/1985 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
22 |
Nguyễn Minh Ngọc |
17/12/1978 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nghi Lộc, Nghệ An |
PGS |
23 |
Nguyễn Nhật Huy |
28/11/1984 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
PGS |
24 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
15/3/1978 |
Nữ |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Sơn Trà, Đà Nẵng |
PGS |
25 |
Nguyễn Trần Hùng |
23/9/1975 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự, Bộ Quốc phòng |
Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
PGS |
26 |
Nguyễn Trọng Tuân |
02/9/1974 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
PGS |
27 |
Nguyễn Trường Sơn |
09/6/1975 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Tịnh Biên, An Giang |
PGS |
28 |
Nguyễn Tuấn Anh |
07/3/1984 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Ba Đình, Hà Nội |
PGS |
29 |
Nguyễn Vũ Giang |
06/5/1973 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Nam Sách, Hải Dương |
PGS |
30 |
Nguyễn Xuân Trường |
01/11/1980 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Nam Trực, Nam Định |
PGS |
31 |
Phạm Chiến Thắng |
06/10/1987 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Đống Đa, Hà Nội |
PGS |
32 |
Phan Thị Thanh Quế |
23/7/1974 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Long An |
PGS |
33 |
Tống Thị Ánh Ngọc |
08/8/1977 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Ba Tri, Bến Tre |
PGS |
34 |
Trần Đình Trinh |
29/10/1978 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
35 |
Trần Nguyễn Minh Ân |
12/7/1970 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
PGS |
36 |
Trần Thị Hằng |
14/5/1976 |
Nữ |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
37 |
Trương Thanh Tú |
06/11/1980 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
PGS |
38 |
Văn Phạm Đan Thủy |
19/8/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
PGS |
39 |
Võ Đình Lệ Tâm |
21/01/1978 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Cần Đước, Long An |
PGS |
40 |
Vũ Anh Tuấn |
09/6/1981 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đông Hưng, Thái Bình |
PGS |
41 |
Vũ Đình Ngọ |
28/8/1966 |
Nam |
Hóa học |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
Sông Lô, Vĩnh Phúc |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Đặng Trường An |
28/02/1978 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh |
Thị Xã Tân Châu, An Giang |
PGS |
2 |
Đào Đình Châm |
08/02/1970 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
3 |
Đỗ Quang Khánh |
17/9/1964 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Núi Thành, Quảng Nam |
PGS |
4 |
Đoàn Quang Trí |
09/10/1984 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Tạp chí Khí tượng Thủy văn, Tổng cục Khí tượng Thủy văn |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
5 |
Hoàng Lưu Thu Thủy |
06/12/1970 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
6 |
Hoàng Phan Hải Yến |
07/6/1981 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Vinh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
7 |
Lê Thị Thu Hiền |
27/01/1973 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
PGS |
8 |
Nguyễn Công Nguyên |
07/6/1983 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Đà Lạt |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
PGS |
9 |
Nguyễn Tài Tuệ |
10/5/1981 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
10 |
Nguyễn Thị Nụ |
16/8/1977 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Tân Yên, Bắc Giang |
PGS |
11 |
Nguyễn Tiến Thành |
07/12/1984 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
12 |
Nguyễn Văn Xô |
03/10/1980 |
Nam |
Mỏ |
Kinh |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
13 |
Nguyễn Viết Nghĩa |
18/7/1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Nam Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
14 |
Phạm Minh Hải |
01/12/1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ |
Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
15 |
Phạm Thị Thanh Ngà |
02/11/1972 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệVN |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
16 |
Phạm Thị Thuý |
25/12/1980 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
17 |
Phí Trường Thành |
07/9/1972 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
18 |
Trần Thanh Nhàn |
08/02/1981 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Hiệp Đức, Quảng Nam |
PGS |
19 |
Trần Thị Tuyến |
15/8/1982 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Trường Đại học Vinh |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
20 |
Vũ Đình Hòa |
01/9/1983 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Kinh |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Chúc Anh Tú |
16/11/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Học viện Tài chính |
Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
GS |
2 |
Nguyễn Trọng Cơ |
23/6/1963 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Học viện Tài chính |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
GS |
3 |
Đinh Phi Hổ |
17/7/1957 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Phan Thiết |
Hoài Nhơn, Bình Định |
GS |
4 |
Giang Thanh Long |
05/10/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
GS |
5 |
Hà Nam Khánh Giao |
06/6/1965 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Yên Hưng, Quảng Ninh |
GS |
6 |
Hoàng Văn Cường |
01/01/1963 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Ý Yên, Nam Định |
GS |
7 |
Lê Quốc Hội |
02/4/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
GS |
8 |
Nguyễn Hữu Ánh |
08/6/1973 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hoài Đức, Hà Nội |
GS |
9 |
Nguyễn Minh Hà |
01/11/1972 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
TP Nha Trang, Khánh Hòa |
GS |
10 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
30/6/1962 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đông Hưng, Thái Bình |
GS |
11 |
Phạm Hồng Chương |
28/4/1964 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thường Tín, Hà Nội |
GS |
12 |
Lê Đức Toàn |
20/02/1958 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Duy Tân |
Điện Bàn, Quảng Nam |
GS |
13 |
Trần Mạnh Dũng |
22/10/1971 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Tam Nông, Phú Thọ |
GS |
14 |
Trần Thị Thanh Tú |
15/11/1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường ĐH Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hàm Thuận, Bình Thuận |
GS |
15 |
Bùi Thị Ngọc |
01/5/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
Phúc Thọ, Hà Nội |
PGS |
16 |
Bùi Thị Quỳnh Thơ |
28/8/1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Hà Tĩnh |
Thành phố Hà Tĩnh |
PGS |
17 |
Đặng Hữu Mẫn |
13/02/1984 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGS |
18 |
Đặng Tùng Lâm |
29/9/1969 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế |
PGS |
19 |
Đào Thị Thanh Bình |
28/10/1973 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Hà Nội |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
20 |
Đinh Thế Hùng |
20/12/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
21 |
Đỗ Hữu Hải |
15/10/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. HCM |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
22 |
Đỗ Xuân Luận |
08/7/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên |
Sóc Sơn, Hà Nội |
PGS |
23 |
Hà Sơn Tùng |
19/10/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hoàn Kiếm, Hà Nội |
PGS |
24 |
Hà Văn Dũng |
20/3/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM |
Anh Sơn, Nghệ An |
PGS |
25 |
Hoàng Thanh Tùng |
20/01/1969 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Lao động Xã hội |
Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
26 |
Hoàng Trọng Hùng |
21/6/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
27 |
Hoàng Xuân Lâm |
18/02/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
28 |
Lê Hoằng Bá Huyền |
07/01/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Hồng Đức |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
29 |
Lê Long Hậu |
03/9/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
PGS |
30 |
Lê Nhật Hạnh |
09/4/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
31 |
Lê Quang Bốn |
01/01/1968 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Hà Nội |
Nam Trực, Nam Định |
PGS |
32 |
Lê Quang Hùng |
23/3/1960 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
33 |
Lê Thị Phương Vy |
29/01/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
34 |
Lê Thị Tú Oanh |
22/01/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
35 |
Ngô Mỹ Trân |
10/10/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Bình Tân, Vĩnh Long |
PGS |
36 |
Nguyễn Hữu Hiểu |
07/11/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đào tạo và Bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm toán, Kiểm toán Nhà nước |
Ứng Hòa, Hà Nội |
PGS |
37 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
04/11/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
38 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
04/12/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
39 |
Nguyễn Như Tỷ |
20/5/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp HCM |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
40 |
Nguyễn Phong Nguyên |
22/02/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
PGS |
41 |
Nguyễn Tấn Vinh |
03/12/1974 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Học viện Chính trị khu vực II |
Thanh Khê, Đà Nẵng |
PGS |
42 |
Nguyễn Thanh Hiếu |
25/9/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hậu Lộc, Thanh Hóa |
PGS |
43 |
Nguyễn Thanh Lâm |
04/02/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Lạc Hồng |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
PGS |
44 |
Nguyễn Thị Hiền |
02/02/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Ngoại thương |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
PGS |
45 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
05/4/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Vinh |
Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
PGS |
46 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
20/8/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Thương mại |
Thanh Thủy, Phú Thọ |
PGS |
47 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
12/12/1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
48 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
02/01/1969 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Nha Trang |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
PGS |
49 |
Nguyễn Xuân Hưng |
05/3/1972 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
50 |
Phạm Quang Huy |
23/12/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
51 |
Phạm Tuấn Anh |
10/6/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Thương mại |
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
PGS |
52 |
Phạm Văn Tuấn |
28/3/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
PGS |
53 |
Phan Thị Hằng Nga |
10/10/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Tài chính-Marketing |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
54 |
Phan Thị Thu Hiền |
01/10/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Ngoại thương |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
55 |
Phan Trần Trung Dũng |
09/7/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Ngoại thương |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
56 |
Phùng Đức Nam |
21/7/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
57 |
Phùng Thế Đông |
21/6/1984 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Học Viện Chính sách và Phát triển |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
58 |
Trần Hùng Sơn |
19/9/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM |
Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
PGS |
59 |
Trần Mai Đông |
06/9/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng |
PGS |
60 |
Trần Quốc Trung |
26/3/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Duy Xuyên, Quảng Nam |
PGS |
61 |
Trần Thị Xuân Anh |
12/9/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Kinh |
Học viện Ngân hàng |
Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
PGS |
62 |
Trần Trung Tuấn |
03/12/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Phù Cừ, Hưng Yên |
PGS |
63 |
Trần Trung Vinh |
25/01/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
PGS |
64 |
Trần Tự Lực |
21/4/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Quảng Bình |
Can Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
65 |
Trần Văn Trang |
26/9/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Thương mại |
Gia Bình, Bắc Ninh |
PGS |
66 |
Vũ Duy Nguyên |
13/8/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Học viện Tài chính |
Đông Hưng, Thái Bình |
PGS |
67 |
Vũ Tuấn Hưng |
06/7/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững Vùng, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên |
PGS |
68 |
Trần Tiến Khoa |
21/9/1964 |
Nam |
Kinh tế |
Kinh |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp HCM |
Thiị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Dư Ngọc Bích |
27/7/1974 |
Nữ |
Luật học |
Kinh |
Trường Đại học Mở Tp.HCM |
Thị xã Tân Châu, An Giang |
PGS |
2 |
Nguyễn Đức Hạnh |
05/12/1975 |
Nam |
Luật học |
Kinh |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Thạch Thất, Hà Nội |
PGS |
3 |
Phạm Minh Tuyên |
02/5/1963 |
Nam |
Luật học |
Kinh |
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
4 |
Trần Thăng Long |
08/12/1973 |
Nam |
Luật học |
Kinh |
Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Phù Mỹ, Bình Định |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành, liên ngành Luyện kim
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Dương Ngọc Bình |
22/12/1980 |
Nam |
Luyện kim |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Yên Mô, Ninh Bình |
PGS |
2 |
Nguyễn Dương Nam |
26/10/1985 |
Nam |
Luyện kim |
Kinh |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Hoàng Mai, Hà Nội |
PGS |
3 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
06/4/1973 |
Nữ |
Luyện kim |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Nguyễn Văn Thạo |
12/5/1974 |
Nam |
Ngôn ngữ học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
2 |
Phạm Hiển |
24/7/1976 |
Nam |
Ngôn ngữ học |
Kinh |
Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Thái Thành Lượm |
24/12/1959 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Kinh |
Trường Đại học Kiên Giang |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
GS |
2 |
Cao Đình Sơn |
20/10/1973 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Kinh |
Trường Đại học Tây Bắc |
Chương Mỹ, Hà Nội |
PGS |
3 |
Lưu Quang Vinh |
16/9/1980 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Kinh |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
PGS |
4 |
Nguyễn Đức Doan |
20/10/1975 |
Nam |
Nông nghiệp |
Kinh |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
5 |
Nguyễn Hồ Lam |
17/9/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Kinh |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
6 |
Nguyễn Thanh Bình |
25/12/1972 |
Nam |
Nông nghiệp |
Kinh |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Lệ Thủy, Quảng Bình |
PGS |
7 |
Nguyễn Tiến Dũng |
02/11/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Kinh |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên |
Việt Yên, Bắc Giang |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Hoàng Nghĩa Sơn |
10/11/1965 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
GS |
2 |
Nguyễn Quảng Trường |
19/8/1975 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
GS |
3 |
Nguyễn Văn Sinh |
28/11/1962 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thanh Liêm, Hà Nam |
GS |
4 |
Bùi Hồng Thủy |
09/11/1968 |
Nữ |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
Thành phố Huế |
PGS |
5 |
Đinh Minh Quang |
16/02/1983 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
PGS |
6 |
Hoàng Công Tín |
13/4/1982 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
7 |
Lê Thị Hương |
01/01/1986 |
Nữ |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Vinh |
Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
8 |
Ngô Văn Bình |
06/8/1974 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
9 |
Nguyễn Hữu Quân |
15/8/1985 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Yên Phong, Bắc Ninh |
PGS |
10 |
Nguyễn Huy Thuần |
19/8/1980 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Duy Tân |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
11 |
Nguyễn Minh Hiệp |
04/01/1984 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Viện Nghiên cứu hạt nhân, Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
PGS |
12 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
05/7/1978 |
Nữ |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Công nghệ TPHCM |
Hải Phòng |
PGS |
13 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
08/7/1981 |
Nữ |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
14 |
Nguyễn Xuân Thành |
09/8/1978 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Yên Dũng, Bắc Giang |
PGS |
15 |
Trần Văn Tuấn |
12/01/1978 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
16 |
Trương Hải Nhung |
02/7/1985 |
Nữ |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh |
Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
17 |
Võ Thanh Sang |
22/02/1986 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Thị xã An Nhơn, Bình Định |
PGS |
18 |
Vũ Tiến Chính |
14/4/1976 |
Nam |
Sinh học |
Kinh |
Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Đông Hưng, Thái Bình |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Lâm Minh Châu |
09/11/1986 |
Nam |
Dân tộc học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Nguyễn Công Khanh |
08/6/1958 |
Nam |
Tâm lý học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Ý Yên, Nam Định |
GS |
2 |
Đinh Đức Hợi |
21/01/1977 |
Nam |
Tâm lý học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
3 |
Nguyễn Hiệp Thương |
02/02/1976 |
Nam |
Tâm lý học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Nguyễn Tùng Phong |
29/07/1967 |
Nam |
Thủy lợi |
Kinh |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
Quốc Oai, Hà Nội |
GS |
2 |
Đặng Minh Hải |
19/08/1979 |
Nam |
Thủy lợi |
Kinh |
Trường Đại học Thủy lợi |
Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
PGS |
3 |
Lê Xuân Quang |
17/03/1971 |
Nam |
Thủy lợi |
Kinh |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
4 |
Nguyễn Lương Bằng |
01/06/1977 |
Nam |
Thủy lợi |
Kinh |
Trường Đại học Thủy lợi |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
5 |
Phạm Văn Chiến |
17/10/1983 |
Nam |
Thủy lợi |
Kinh |
Trường Đại học Thủy lợi |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
6 |
Trần Văn Tỷ |
10/02/1979 |
Nam |
Thủy lợi |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
PGS |
7 |
Võ Công Hoang |
02/11/1983 |
Nam |
Thủy lợi |
Kinh |
Trường Đại học Thủy lợi |
Tây Hòa, Phú Yên |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Lâm Quốc Anh |
15/05/1974 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Cần Thơ |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
GS |
2 |
Lê Anh Vinh |
29/07/1983 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
Nông Cống, Thanh Hóa |
GS |
3 |
Nguyễn Đình Phư |
04/02/1954 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Quang Trung |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
GS |
4 |
Trần Văn Tấn |
16/08/1976 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
GS |
5 |
Lê Quý Thường |
01/03/1981 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
6 |
Nguyễn Tất Thắng |
29/10/1983 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Viện Toán học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
7 |
Nguyễn Thành Chung |
20/10/1982 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Quảng Bình |
Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
PGS |
8 |
Nguyễn Trường Thanh |
18/08/1980 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
9 |
Nguyễn Văn Lương |
20/12/1984 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Hồng Đức |
Hà Trung, Thanh Hóa |
PGS |
10 |
Nguyễn Văn Tuyên |
26/10/1983 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
11 |
Phạm Đức Thoan |
31/10/1980 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Xây dựng |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
12 |
Phạm Hoàng Hà |
02/03/1981 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại Học Sư phạm Hà Nội |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
13 |
Phạm Thành Dương |
08/11/1982 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Việt Đức |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
14 |
Phạm Triều Dương |
29/05/1971 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
15 |
Phạm Trọng Tiến |
03/01/1985 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Phú Xuyên, Hà Nội |
PGS |
16 |
Phan Hoàng Chơn |
20/09/1978 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Sài Gòn |
Đông Hải, Bạc Liêu |
PGS |
17 |
Trần Nguyên An |
11/10/1981 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
18 |
Trương Minh Tuyên |
11/8/1981 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
19 |
Võ Hoàng Hưng |
28/05/1987 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Sài Gòn |
Tam Bình, Vĩnh Long |
PGS |
20 |
Lê Minh Triết |
14/12/1987 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Trường Đại học Sài Gòn |
Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
21 |
Phạm Ngọc Anh |
02/8/1970 |
Nam |
Toán học |
Kinh |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
GS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Cao Xuân Long |
11/10/1981 |
Nam |
Triết học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia tp.Hồ Chí Minh |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
2 |
Đỗ Thị Thủy |
02/4/1980 |
Nữ |
Chính trị học |
Kinh |
Học viện Ngoại giao |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
3 |
Hà Anh Tuấn |
26/8/1979 |
Nam |
Chính trị học |
Kinh |
Học viện Ngoại giao |
Tam Nông, Phú Thọ |
PGS |
4 |
Hà Trọng Thà |
10/8/1976 |
Nam |
Chính trị học |
Kinh |
Trường Đại học An ninh nhân dân |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
5 |
Lê Hải Bình |
20/6/1977 |
Nam |
Chính trị học |
Kinh |
Ban Tuyên giáo Trung ương |
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
PGS |
6 |
Vũ Hồng Vận |
30/5/1978 |
Nam |
Triết học |
Kinh |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Dương Kinh, Hải Phòng |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Đào Hải Triều |
12/01/1962 |
Nam |
Văn hóa |
Kinh |
Bảo tàng Hậu cần Quân đội |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
2 |
Dương Thị Thu Hà |
21/4/1979 |
Nữ |
Văn hóa |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
PGS |
3 |
Võ Tường Kha |
10/9/1969 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Kinh |
Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
Núi Thành, Quảng Nam |
PGS |
4 |
Lê Vinh Hưng |
31/10/1971 |
Nam |
Nghệ thuật |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
Gia Lâm, Hà Nội |
PGS |
5 |
Nguyễn Đỗ Hiệp |
04/12/1963 |
Nam |
Nghệ thuật |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Gia lâm, Hà Nội |
PGS |
6 |
Nguyễn Duy Quyết |
20/12/1972 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm TDTT Hà Nội |
Phú Xuyên, Hà Nội |
PGS |
7 |
Nguyễn Quang Sơn |
13/4/1972 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Kinh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Lộc Hà, Hà Tỉnh |
PGS |
8 |
Nguyễn Thị Thục |
15/01/1976 |
Nữ |
Văn hóa |
Kinh |
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
Hà Trung, Thanh Hóa |
PGS |
9 |
Nguyễn Văn Cường |
11/12/1976 |
Nam |
Nghệ thuật |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
PGS |
10 |
Nguyễn Xuân Hùng |
10/01/1976 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Kinh |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
11 |
Phạm Việt Hùng |
20/7/1983 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Kinh |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
Quế Võ, Bắc Ninh |
PGS |
12 |
Trần Bảo Lân |
26/5/1963 |
Nam |
Nghệ thuật |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
13 |
Trần Hiếu |
09/01/1974 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Kinh |
Viện Khoa học Thể dục thể thao |
Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
PGS |
14 |
Nguyễn Đức Thành |
19/7/1971 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
Quế Sơn, Quảng Nam |
PGS |
15 |
Võ Thị Thu Thuỷ |
29/8/1963 |
Nữ |
24. Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao |
Kinh |
Trường Đại học Kiến Trúc TP Hồ Chí Minh |
Củ Chi, TP Hồ Chí Minh |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Văn học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Nguyễn Thu Hiền |
17/10/1980 |
Nữ |
Văn học |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tiên Du, Bắc Ninh |
PGS |
2 |
Trần Trọng Dương |
18/01/1980 |
Nam |
Văn học |
Kinh |
Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Nguyễn Phúc Dương |
20/08/1971 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
2 |
Bạch Hương Giang |
12/10/1982 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
3 |
Bùi Nguyên Quốc Trình |
09/09/1980 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
4 |
Chử Mạnh Hưng |
28/12/1984 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
5 |
Đinh Văn Châu |
03/03/1975 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Vụ Tiết kiệm năng lượng và Phát triển bền vững, Bộ Công Thương |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
6 |
Dương Anh Tuấn |
30/04/1980 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Phenikaa |
TP. Chí Linh, Hải Dương |
PGS |
7 |
Hà Phương Thư |
31/01/1974 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hương Long, Thành phố Huế |
PGS |
8 |
Hoàng Đỗ Ngọc Trầm |
01/10/1982 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Kiến Tường, Long An |
PGS |
|
9 |
Hoàng Đức Tâm |
02/09/1983 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Thừa Thiên Huế |
PGS |
10 |
Lê Thị Giang |
26/03/1974 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường ĐH Hồng Đức |
Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
PGS |
11 |
Lê Thị Mai Oanh |
19/08/1982 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Hạ Hòa, Phú Thọ |
PGS |
12 |
Lê Tiến Hà |
01/11/1980 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
13 |
Mai Hồng Hạnh |
27/11/1984 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
14 |
Mai Thị Lan |
20/01/1986 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
PGS |
15 |
Ngô Đức Quân |
06/6/1983 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đoan Hùng, Phú Thọ |
PGS |
16 |
Ngô Ngọc Hà |
19/10/1979 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
17 |
Nguyễn Bá Phi |
18/04/1981 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
Tây Hòa, Phú Yên |
PGS |
18 |
Nguyễn Duy Hùng |
09/01/1979 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
19 |
Nguyễn Thanh Tùng |
18/08/1983 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Nho Quan, Ninh Bình |
PGS |
20 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
12/03/1986 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Thủy, Phú Thọ |
PGS |
21 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
08/10/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TPHCM |
Sơn Tịnh, Quãng Ngãi |
PGS |
22 |
Nguyễn Thu Nhàn |
01/10/1975 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
23 |
Nguyễn Trần Thuật |
16/09/1980 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thường Tín, Hà Nội |
PGS |
24 |
Nguyễn Trương Khang |
12/11/1983 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
25 |
Nguyễn Trường Thọ |
26/08/1976 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Hải Lăng, Quảng Trị |
PGS |
26 |
Nguyễn Văn Chương |
10/11/1986 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
27 |
Nguyễn Văn Hòa |
08/09/1979 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Nha Trang |
Tân Yên, Bắc Giang |
PGS |
28 |
Nguyễn Xuân Ca |
10/10/1980 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
29 |
Nguyễn Xuân Sáng |
30/01/1982 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Sài Gòn |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
30 |
Phạm Nguyễn Thành Vinh |
16/10/1985 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM |
Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
31 |
Phạm Văn Hải |
09/09/1981 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGS |
32 |
Phan Thị Ngọc Loan |
22/07/1985 |
Nữ |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
Sóc Sơn, Hà Nội |
PGS |
33 |
Trần Duy Tập |
09/03/1981 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp HCM |
Đông Hòa, Phú Yên |
PGS |
34 |
Trần Quang Huy |
19/05/1978 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Phenikaa |
Yên Khánh, Ninh Bình |
PGS |
35 |
Trần Văn Quảng |
05/08/1982 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
36 |
Vũ Xuân Hiền |
16/09/1986 |
Nam |
Vật lý |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Đỗ Nguyễn Văn Vương |
28/5/1984 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng |
Thành Phố Hội An, Quảng Nam |
PGS |
2 |
Hà Duy Khánh |
05/10/1986 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Phù Cát, Bình Định |
PGS |
3 |
Ngô Lê Minh |
01/3/1976 |
Nam |
Kiến trúc |
Kinh |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
4 |
Ngô Sĩ Huy |
16/11/1983 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại học Hồng Đức |
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
5 |
Nguyễn Công Giang |
13/12/1963 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại học Kiến trúc |
Việt Yên, Bắc Giang |
PGS |
6 |
Nguyễn Tuấn Trung |
14/6/1980 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại học Xây dựng |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
7 |
Phạm Anh Đức |
26/9/1976 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Mỹ Văn, Hưng Yên |
PGS |
8 |
Phạm Xuân Đạt |
04/11/1976 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại học Xây dựng |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
PGS |
9 |
Trần Đức Học |
24/5/1987 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuyên Hóa, Quảng Bình |
PGS |
10 |
Trần Thị Thúy Vân |
21/12/1979 |
Nữ |
Xây dựng |
Kinh |
Trường Đại học Kiến trúc |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
11 |
Vũ Anh Tuấn |
06/11/1983 |
Nam |
Xây dựng |
Kinh |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
- Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Dân tộc |
Nơi làm việc |
Quê quán |
Đăng ký ĐTCCD |
1 |
Lê Minh Kỳ |
16/3/1967 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
GS |
2 |
Lê Thị Quỳnh Mai |
10/8/1967 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
GS |
3 |
Ngô Minh Xuân |
14/11/1962 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Bình Đại, Bến Tre |
GS |
4 |
Nguyễn Duy Bắc |
06/10/1976 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Học viện Quân y |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
GS |
5 |
Nguyễn Trường Giang |
22/10/1969 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Học viện Quân y |
Thành phố Thanh Hóa , Thanh Hóa |
GS |
6 |
Nguyễn Văn Ba |
10/9/1975 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Học viện Quân y |
Nông Cống, Thanh Hóa |
GS |
7 |
Phan Trọng Lân |
01/8/1970 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
GS |
8 |
Tạ Văn Trầm |
24/4/1965 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang |
Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
GS |
9 |
Trần Diệp Tuấn |
18/5/1967 |
Nam |
Y học |
Hoa |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Châu Thành, Kiên Giang |
GS |
10 |
Trần Trung Dũng |
20/5/1976 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Chương Mỹ, Hà Nội |
GS |
11 |
Bùi Thị Vân Anh |
30/4/1971 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Mắt Trung ương |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
12 |
Châu Văn Trở |
25/8/1977 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đức Hòa, Long An |
PGS |
13 |
Đinh Thị Diệu Hằng |
18/3/1971 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
14 |
Dư Thị Ngọc Thu |
07/12/1961 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Cầu Kè, Vĩnh Long |
PGS |
15 |
Hồ Hữu Thiện |
20/7/1965 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
16 |
Hoàng Đức Hạ |
28/6/1978 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
17 |
Hoàng Thị Diễm Tuyết |
29/3/1970 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Hùng Vương |
Thành phố Nha trang, Khánh Hòa |
PGS |
18 |
Lê Quang Trí |
18/01/1968 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Quân y 7A |
Long Thành, Đồng Nai |
PGS |
19 |
Nguyễn Đình Hòa |
09/6/1983 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Việt Đức |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
20 |
Nguyễn Đình Ngân |
04/4/1977 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Học viện Quân y |
Nho Quan, Ninh Bình |
PGS |
21 |
Nguyễn Đức Lam |
19/9/1975 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
22 |
Nguyễn Huy Ngọc |
20/8/1970 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Sở Y tế tỉnh Phú Thọ |
Hạ Hoà, Phú Thọ |
PGS |
23 |
Nguyễn Minh Hiền |
26/12/1972 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Thanh Nhàn |
Mỹ Lộc, Nam Định |
PGS |
24 |
Nguyễn Thị Thái Hòa |
24/01/1976 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện K |
Đông Hưng, Thái Bình |
PGS |
25 |
Nguyễn Tiến Chung |
22/12/1981 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
26 |
Nguyễn Tuyết Xương |
02/02/1969 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Thạch Thất, Hà Nội |
PGS |
27 |
Nguyễn Văn Tân |
10/10/1978 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
PGS |
28 |
Nguyễn Vũ Thượng |
19/7/1972 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
29 |
Phạm Duy Hiền |
20/4/1972 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Nhi Trung Ương |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
30 |
Phạm Hồng Đức |
18/7/1972 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Phú Xuyên, Hà Nội |
PGS |
31 |
Phạm Hồng Vân |
14/4/1970 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Châm cứu Trung ương |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
32 |
Phạm Thị Dung |
22/9/1976 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Đông Hưng, Thái Bình |
PGS |
33 |
Phạm Thu Hiền |
24/10/1967 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
34 |
Phùng Thị Bích Thủy |
27/7/1976 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Chương Mỹ, Hà Nội |
PGS |
35 |
Thái Thanh Trúc |
30/3/1983 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Đại Học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Châu Thành, Tiền Giang |
PGS |
36 |
Trần Đăng Khoa |
25/6/1974 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Gò Công, Tiền Giang |
PGS |
37 |
Trần Kiêm Hảo |
06/10/1970 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
PGS |
38 |
Trần Thị Khánh Tường |
29/9/1970 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Hải Lăng, Quảng Trị |
PGS |
39 |
Trần Vĩnh Hưng |
15/01/1966 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Bình Dân |
Châu Thành, Bến Tre |
PGS |
40 |
Trương Đình Cẩm |
20/02/1967 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện quân y 175, Bộ Quốc phòng |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
41 |
Trương Thanh Tùng |
15/11/1974 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá |
Thanh Liêm, Hà Nam |
PGS |
42 |
Võ Thành Toàn |
20/03/1974 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Thống Nhất |
Phù Mỹ, Bình Định |
PGS |
43 |
Võ Thị Kim Anh |
08/02/1972 |
Nữ |
Y học |
Kinh |
Trường Đại học Thăng Long |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
44 |
Vũ Hải Vinh |
06/7/1982 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
45 |
Lê Xuân Cung |
31/7/1973 |
Nam |
Y học |
Kinh |
Bệnh viện Mắt Trung ương |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |