Cụ thể như sau:
TT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã Ngành | Môn thi/Xét tuyển | Chỉ tiêu |
1 | HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ | 1238 | |||
- Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 069 698 262 Website: http://www.mta.edu.vn | |||||
a) | Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự | KQH | D860210 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 488 |
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 390 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam | 332 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ | 15 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam | 39 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ | 04 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 98 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam | 83 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ | 04 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam | 10 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ | 01 | ||||
b) | Các ngành đào tạo kỹ sư dân sự | DQH | 600 | ||
- Ngành Công nghệ thông tin | D480201 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 130 | ||
- Ngành Kỹ thuật phần mềm | D480103 | 70 | |||
- Ngành Kỹ thuật điện, điện tử | D520201 | 140 | |||
- Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | 140 | |||
- Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | D520114 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 60 | ||
- Ngành Kỹ thuật Xây dựng | D580208 | 60 | |||
c) | Đào tạo liên thông cao đẳng lên đại học hệ dân sự | DQH | 150 | ||
- Ngành Công nghệ Thông tin | D480201 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 80 | ||
- Ngành Kỹ thuật điện, điện tử | D520201 | 70 | |||
2 | HỌC VIỆN QUÂN Y | 438 | |||
- Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội - ĐT: 069 698 913 - Website: http://www.hocvienquany.vn | |||||
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | YQH | 238 | ||
* Ngành Bác sĩ đa khoa | D720101 | 1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Lý, Hóa | 238 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 167 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 | 100 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 | 33 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 | 11 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 | 03 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam | 17 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ | 03 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 71 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 | 43 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 | 14 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 | 05 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 | 01 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam | 07 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ | 01 | ||||
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | DYH | 200 | ||
- Ngành Bác sĩ đa khoa | D720101 | 1. Toán, Lý, Hóa 2 .Toán, Hóa, Sinh | 150 | ||
- Ngành Dược sĩ đại học | D720401 | Toán, Lý, Hóa | 50 | ||
3 | HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ | 228 | |||
- Số 322, đường Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai, Hà Nội - ĐT: 043 565 9449 - Email: hocvienkhqs@gmail.com hoặc hvkhqs.edu.vn@gmail.com - Website: http://www.hvkhqs.edu.vn | |||||
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | NQH | 128 | ||
* Ngành Trinh sát kỹ thuật | D860202 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 36 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 27 | ||||
Thí sinh Nam | 27 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 09 | ||||
Thí sinh Nam | 09 | ||||
* Ngành Ngôn ngữ Anh | D220201 | TIẾNG ANH, Toán, Văn | 36 | ||
- Thí sinh Nam | 33 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 22 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 08 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT | 03 | ||||
- Thí sinh Nữ | 03 | ||||
+ Xét tuyển | 02 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT | 01 | ||||
* Ngành Quan hệ quốc tế | D310206 | TIẾNG ANH, Toán, Văn | 16 | ||
- Thí sinh Nam | 14 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 10 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 03 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT | 01 | ||||
- Thí sinh Nữ | 02 | ||||
+ Xét tuyển | 01 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT | 01 | ||||
* Ngành Ngôn ngữ Nga | D220202 | 1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG NGA, Toán, Văn | 15 | ||
- Thí sinh Nam | 13 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 09 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 03 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT | 01 | ||||
- Thí sinh Nữ | 02 | ||||
+ Xét tuyển | 01 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT | 01 | ||||
* Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | 1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn | 25 | ||
- Thí sinh Nam | 23 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 16 | ||||
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 05 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT | 02 | ||||
- Thí sinh Nữ | 02 | ||||
+ Xét tuyển | 01 | ||||
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT | 01 | ||||
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | DNH | 100 | ||
- Ngành Ngôn ngữ Anh | D220201 | TIẾNG ANH, Toán, Văn | 70 | ||
- Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | 1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn | 30 | ||
4 | HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG | BPH | 205 | ||
- Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 383 0531 - Website: http://www.hvbp.edu.vn | |||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự | 205 | ||||
* Ngành Biên phòng | D860206 | 1. Văn, Sử, Địa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 205 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 92 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 | 78 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 | 14 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) | 8 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 | 7 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 | 1 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5 | 29 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 | 24 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 | 05 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7 | 35 | ||||
+ Thí sinh tổ hợp C00 | 29 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 | 06 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9 | 41 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 | 34 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01 | 07 | ||||
5 | HỌC VIỆN HẬU CẦN | 684 | |||
- Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội - ĐT: 069 695 115 - Website: http://www.hocvienhaucan.edu.vn | |||||
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | HEH | 484 | ||
* Ngành Hậu cần quân sự | D860226 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 484 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 315 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 169 | ||||
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | HFH | 150 | ||
- Ngành Tài chính - Ngân hàng | D340201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 60 | ||
- Ngành Kế toán | D340301 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 60 | ||
- Ngành Kỹ thuật xây dựng | D580208 | Toán, Lý, Hóa | 30 | ||
c) | Đào tạo liên thông đại học dân sự | HFH | 50 | ||
- Ngành Tài chính - Ngân hàng | D340201 | Toán, Lý thuyết tài chính, Tài chính doanh nghiệp | 25 | ||
- Ngành Kế toán | D340301 | Toán, Lý thuyết hạch toán kế toán, Kế toán doanh nghiệp | 25 | ||
6 | HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN | PKH | 397 | ||
- Xã Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 361 4557 - Website: http://www.Hocvienpkkq.com | |||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự | 397 | ||||
* Ngành Kỹ thuật Hàng không | D520120 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 105 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 73 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 32 | ||||
* Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | D860203 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 292 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 204 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 88 | ||||
7 | HỌC VIỆN HẢI QUÂN | HQH | 280 | ||
- Số 30 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: (058)3 881 425; 069.754.636 - Website: http://www.hocvienhaiquan.edu.vn - Email: tshvhq@gmai.com | |||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự | 280 | ||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân | D860201 | Toán, Lý, Hóa | 280 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 182 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 98 | ||||
8 | TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ | LCH | 595 | ||
- Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh - ĐT: 069 695 167 - Website: http://www.daihocchinhtri.edu.vn | |||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự | 595 | ||||
* Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D310202 | 1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, Hóa 3. Toán, Văn, tiếng Anh | 595 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 387 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 | 232 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00 | 116 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01 | 39 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 208 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00 | 125 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00 | 62 | ||||
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01 | 21 | ||||
9 | TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 | LAH | |||
- Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 069 598 219 - Website: http://www.sqlq1.edu.vn. | |||||
Đào tạo đại học quân sự | 686 | ||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | D860210 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 686 | ||
10 | TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 | LBH | 640 | ||
- Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, Tp Biên Hòa, Đồng Nai. - ĐT: 061 352 9100 - Website: http://www.dhnh.lucquan2.com | |||||
Đào tạo đại học quân sự | 640 | ||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | D860210 | Toán, Lý, Hóa | 640 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên- Huế) | 32 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5 | 211 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7 | 224 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9 | 173 | ||||
11 | TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH | PBH | 152 | ||
- Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 393 0194 - Website:http://www.tsqpb.edu.vn; - Email: siquanphaobinh1957@gmail.com | |||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự | 152 | ||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | D860204 | Toán, Lý, Hóa | 152 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 106 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 46 | ||||
12 | TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH | 323 | |||
- Số 229B, Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương - ĐT: 0650 3859 632 - Website: http://www.tsqcb.edu.vn | |||||
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | SNH | 173 | ||
* Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | D860217 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 173 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 112 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 61 | ||||
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | ZCH | 150 | ||
- Ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 70 | ||
- Ngành kỹ thuật xây dựng | D580208 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 40 | ||
- Ngành kỹ thuật cơ khí | D520103 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 40 | ||
13 | TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN | 609 | |||
- Số 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Tp Nha Trang, Khánh Hòa. - ĐT: (058)3 831 805; Email: tcu@tsqtt.edu.vn - Website: http://www.tcu.edu.vn | |||||
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | TTH | 379 | ||
* Ngành Chỉ huy kỹ thuật thông tin | D860219 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 379 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 246 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 133 | ||||
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | TCU | 160 | ||
- Ngành Công nghệ thông tin | D480201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh 3. Toán, Lý, Văn 4. Toán, Văn, Tiếng Anh | 80 | ||
- Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh 3. Toán, Lý, Văn 4. Toán, Văn, Tiếng Anh | 80 | ||
c) | Các ngành ĐT liên thông từ cao đẳng lên đại học hệ dân sự | TCU | 70 | ||
- Ngành Công nghệ thông tin | D480201 | 35 | |||
- Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | 35 | |||
14 | TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN | KGH | 160 | ||
- Cổng 3 đường Biệt Thự, Tp Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: 069 697 941 - Website: http://www.tsqkq.vn | |||||
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | KGH | 40 | ||
* Ngành Sĩ quan CHTM Không quân | D860202 | Toán, Lý, Hóa | 40 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 30 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 10 | ||||
b) | Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự | KGC | 120 | ||
* Ngành Kỹ thuật Hàng không | C520120 | Toán, Lý, Hóa | |||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 60 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 60 | ||||
15 | TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP | TGH | 130 | ||
- Xã Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc - ĐT: 0211 353 9021 - Website:http://www.siquantangthietgiap.vn - Email: Ktthanh1976ttg@gmail.com | |||||
Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự | 130 | ||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | D860205 | Toán, Lý, Hóa | 130 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 91 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 39 | ||||
16 | TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG | DCH | 110 | ||
- Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội - ĐT: 043 384 0625 - Website:http://www.tsqdc.edu.vn - Email: tuyensinh_sqdc@yahoo.com.vn | |||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự | 110 | ||||
* Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công | D860207 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 110 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 71 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 39 | ||||
17 | TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA | HGH | 60 | ||
- Xã Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 361 1253 - Website: http://www.sqph.edu.vn | |||||
Các ngành đào tạo đại học quân sự | 60 | ||||
* Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | D860218 | Toán, Lý, Hóa | 60 | ||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 42 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 18 | ||||
18 | TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VIN - HEM PICH) | 355 | |||
- Số 189 Nguyễn Oanh, P.10, quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh - ĐT: 083 984 2768- Website: ttp://www.tdnu.edu.vn | |||||
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | VPH | D860210 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 155 |
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 62 | ||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 93 | ||||
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | ZPH | 200 | ||
- Ngành Công nghệ thông tin | D480101 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 70 | ||
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Ôtô | D510205 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 60 | ||
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D520103 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 70 | ||
19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI | ZNH | 295 | ||
- Số 101 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Tp Hà Nội. ĐT: 046 2663068 - Cơ sở 2: Số 140 đường Cộng hòa, phường 4, quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh. ĐT: 0838115897 - Website: http://www.vnq.edu..vn | |||||
a) | Đào tạo cao đẳng quân sự | 25 | |||
Ngành Văn thư lưu trữ | C1320303 | Văn, Sử, Địa | 25 | ||
Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | 15 | ||||
Xét tuyển thí sinh Nam | 10 | ||||
Xét tuyển thí sinh Nữ | 05 | ||||
Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | 10 | ||||
Xét tuyển thí sinh Nam | 07 | ||||
Xét tuyển thí sinh Nữ | 03 | ||||
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | 120 | |||
Ngành Báo chí | D320101 | Văn, Sử, Địa | 29 | ||
- Ngành Quản lý văn hóa | D220342 | Văn và 2 môn năng khiếu | 25 | ||
- Ngành Sư phạm âm nhạc | D140221 | 25 | |||
- Ngành Quay phim truyền hình | D210236 | ||||
- Ngành Diễn viên kịch - Điện ảnh | D210234 | ||||
- Ngành Sáng tác âm nhạc | D210203 | 03 | |||
- Ngành Đạo diễn sân khấu | D210227 | 06 | |||
- Ngành Chỉ huy âm nhạc | D210204 | 02 | |||
- Ngành Thanh nhạc | D210205 | 10 | |||
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | D210207 | 05 | |||
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | D210210 | 03 | |||
- Ngành Biên đạo múa | D210243 | 06 | |||
- Ngành Huấn luyện múa | D210244 | 06 | |||
c) | Các ngành đào tạo đại học liên thông từ cao đẳng lên đại học (2 năm) | 100 | |||
- Ngành Khoa học thư viện | D320202 | Văn và 2 môn năng khiếu | 10 | ||
- Ngành Bảo tàng học | D320305 | 10 | |||
- Ngành Quản lý văn hóa | D220342 | 15 | |||
- Ngành Sư phạm âm nhạc | D140221 | 15 | |||
- Ngành Sáng tác âm nhạc | D210203 | 03 | |||
- Ngành Chỉ huy âm nhạc | D210204 | 02 | |||
- Ngành Thanh nhạc | D210205 | 15 | |||
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | D210207 | 07 | |||
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | D210210 | 03 | |||
- Ngành Biên đạo múa | D210243 | 10 | |||
- Ngành Huấn luyện múa | D210244 | 10 | |||
d) | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự (3 năm) | 50 | |||
- Ngành Văn thư lưu trữ | C320303 | Văn, Sử, Địa | 16 | ||
- Ngành Thiết kế âm thanh, ánh sáng | C1210303 | Văn và 2 môn năng khiếu | 20 | ||
- Ngành Diễn viên múa | C220342 | 14 | |||
20 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG | QPH | 420 | ||
- Trung tâm trường: Phường Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ.ĐT: 02103. 820 227. - Cơ sở 2: Tổ 18, Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội. ĐT: 0438273264. - Website: http:// www.cdcnqp.edu.vn | |||||
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự | 420 | ||||
- Ngành Kế toán | C340301 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, tiếng Anh. 3. Văn, Toán, Ngoại ngữ | 90 | ||
- Ngành Tài chính - Ngân hàng | C340201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, tiếng Anh. 3. Văn, Toán, Ngoại ngữ | 60 | ||
- Ngành Công nghệ thông tin | C480201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, tiếng Anh. | 70 | ||
- Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C510201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, tiếng Anh. | 105 | ||
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, tiếng Anh. | 95 | ||
21 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ | COT | 250 | ||
- Phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 046 325 8761, 0989531733 - Website: http://www.caodangoto.vn | |||||
Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy | 250 | ||||
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | C510205 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 100 | ||
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | C510201 | 40 | |||
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | 40 | |||
- Ngành Công nghệ Thông tin | C480201 | 40 | |||
- Ngành Kế toán | C340301 | 30 |