Các cơ sở này vốn đã gặp khó khăn để duy trì hoạt động trong bối cảnh dân số ở độ tuổi 18 suy giảm nhanh chóng.
Hiện nay, 682 trường đại học tư thục của Nhật Bản nhận được tổng trị giá khoảng 300 tỷ yên mỗi năm từ chính phủ, thông qua các hình thức tài trợ hoặc quỹ theo dự án. Tuy nhiên, khoản hỗ trợ này chỉ chiếm chưa đến 10% tổng thu nhập của các trường tư.
Nguồn thu chủ yếu của họ đến từ học phí sinh viên, trung bình khoảng một triệu yên mỗi năm, đóng góp khoảng 80% ngân sách vận hành. Trong khi đó, các trường đại học công lập nhận được mức trợ cấp hoạt động cao gấp 3 lần, lên tới một nghìn tỷ yên.
Trước tình trạng nhiều trường tư đang lâm vào khủng hoảng tài chính, chính phủ có kế hoạch siết chặt các điều kiện tài trợ, buộc các cơ sở giáo dục này phải đổi mới và thích ứng bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo đặc thù, đồng thời đóng vai trò tích cực hơn trong việc phát triển cộng đồng địa phương.
Ông Ryuichi Yamashita, phát ngôn viên của Hiệp hội các trường đại học và cao đẳng tư thục Nhật Bản, cảnh báo: “Các trường đại học tư ngày càng lâm vào tình trạng khó khăn tài chính, dẫn đến việc đóng cửa ồ ạt, đặc biệt là ở các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề bởi tình trạng sụt giảm dân số”.
Trong số 118 thành viên của Hiệp hội các trường đại học và cao đẳng tư thục Nhật Bản, chiếm 50% số lượng tuyển sinh đại học của cả nước, Đại học Keisen, Tokyo, đã phải đóng cửa vì lý do tài chính.
Một trường khác dự kiến sẽ ngừng hoạt động trong năm nay. Theo Hiệp hội các trường đại học và cao đẳng tư thục Nhật Bản, hơn 50% trường đại học tư thục, trong đó nhiều trường là cơ sở nhỏ ở nông thôn, đã không thể đạt chỉ tiêu tuyển sinh trong nhiều năm liên tiếp.
Kết quả một khảo sát năm 2024 do Tập đoàn Xúc tiến Trường tư và Tương trợ Tư thục Nhật Bản thực hiện, với sự tham gia của 598 trường đại học và cao đẳng tư thục, cho thấy 19% các khoa tại các trường đại học tư chỉ tuyển được dưới 70% chỉ tiêu.
Được Bộ Giáo dục Nhật Bản chỉ định là “Tập đoàn đặc biệt”, đơn vị này chịu trách nhiệm cấp các khoản vay, trợ cấp và hỗ trợ tài chính cho các trường tư. Bên cạnh đó, 33 trường cao đẳng tư thục dự kiến sẽ ngừng tuyển sinh từ mùa Xuân năm tới, khiến số lượng các trường cao đẳng giảm xuống còn 282, mức thấp đáng kể so với con số đỉnh điểm 504 trường vào năm 1997.
Trong những năm gần đây, một số trường tư thục không thể duy trì hoạt động do không tuyển đủ sinh viên đã được chính quyền địa phương tiếp quản và chuyển đổi thành đại học công lập. Biện pháp này nhằm duy trì cơ hội học tập bậc cao ở các khu vực ngoài đô thị.
Tuy nhiên, ông Yamashita lưu ý rằng số lượng sinh viên không nên là tiêu chí duy nhất để đánh giá giá trị của một trường đại học. “Tình hình hiện nay đang đe dọa các nguyên lý cốt lõi của giáo dục đại học Nhật Bản - vốn từ lâu đã đề cao sự tiếp cận bình đẳng với giáo dục chất lượng và quyền tự chủ học thuật”, ông nói.
Chính phủ Nhật Bản đang xem xét siết chặt các điều kiện cấp trợ cấp cho các trường tư thục, trong bối cảnh nhiều cơ sở rơi vào khủng hoảng tài chính. Điều này buộc các trường phải đổi mới, cung cấp chương trình đào tạo độc đáo và gắn kết chặt chẽ hơn với nhu cầu phát triển khu vực.
Nhưng thách thức lớn nhất có lẽ vẫn nằm ở xu hướng nhân khẩu học. Dân số trong độ tuổi 18, nguồn tuyển sinh chủ yếu cho các trường đại học, dự kiến sẽ giảm từ 1,1 triệu người hiện nay xuống còn 820 nghìn vào năm 2040. Đây là một viễn cảnh mang tính sống còn đối với toàn bộ hệ thống giáo dục đại học tư thục của Nhật Bản.
Tình hình vốn đã khó khăn của các trường đại học tư thục Nhật Bản đang thêm phần nghiêm trọng khi Bộ Giáo dục lên kế hoạch cải cách sâu rộng chương trình trợ cấp công, dự kiến bắt đầu từ năm 2026. Các khoản hỗ trợ sẽ được phân bổ theo mô hình định hướng hiệu suất, nhấn mạnh khả năng thích ứng, đóng góp khu vực và năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Các tiêu chí mới sẽ ưu tiên cấp kinh phí cho các trường có tỷ lệ tuyển sinh vượt 70%, năng lực nghiên cứu mạnh và khả năng thu hút nguồn lực từ khu vực tư nhân. Những ngành học mới cũng sẽ bị giám sát chặt chẽ hơn, với ưu tiên dành cho các lĩnh vực gắn với AI, khoa học và nông nghiệp.
Các đề xuất cũng khuyến khích sáp nhập, tái cấu trúc các khoa và đánh giá hiệu quả đào tạo dựa trên sự phát triển cá nhân của sinh viên, như khả năng đóng góp cho cộng đồng hoặc học lên cao sau tốt nghiệp.
Tuy nhiên, giới phân tích lo ngại rằng những quy định này sẽ gây áp lực nặng nề cho các trường nhỏ ở địa phương - những nơi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cơ hội học tập tại vùng sâu, vùng xa.
Phát ngôn viên Ryuichi Yamashita cho biết nhiều trường lo ngại sự can thiệp quá sâu của chính phủ vào quản trị và học thuật. “Hỗ trợ tài chính thì ít, nhưng yêu cầu kiểm soát lại ngày càng tăng”, ông nhận xét.
Một ví dụ điển hình là Đại học Quốc tế Kyoai Gakuen Maebashi, tỉnh Gunma, nơi có hơn 10% dân số là người nước ngoài. Trường đã xây dựng các chương trình giảng dạy hỗ trợ sự hòa nhập văn hóa, kết hợp tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp. Hơn 70% sinh viên tốt nghiệp hiện làm việc tại địa phương - một minh chứng cho chiến lược “glocal” (kết hợp toàn cầu và địa phương) mà nhà trường theo đuổi.
Từ năm 2026, trường dự kiến mở thêm trung tâm nghiên cứu đồng sáng tạo kỹ thuật số và chương trình giáo dục mầm non dành cho trẻ em từ các gia đình nhập cư nhằm đáp ứng trực tiếp nhu cầu phát triển của tỉnh Gunma.
GS Reiko Yamada - Đại học Doshisha, nhấn mạnh rằng sinh viên ngày nay kỳ vọng nhiều hơn từ giáo dục đại học như chuẩn bị cho một thị trường lao động linh hoạt trong thời đại AI. Bà cho rằng, các trường tư cần phát triển các chương trình đặc thù để nổi bật.