Việc chuẩn hóa này ban đầu chỉ thực hiện ở Đức. Những tính trạng được ưa chuộng nhất là trí thông minh, tốc độ, sức mạnh và khứu giác nhạy bén. Từ đây giống chó Berger Đức chính thức được công nhận.
Quá trình lai tạo chó Berger Đức
Mặc dù các nhà lai tạo đã có thể phối ra được loại chó tốt thế nhưng ngoại hình và kĩ năng của của các giống này vẫn không được đồng đều. Để loại bỏ những khác biệt đó, vào năm 1891 Hiệp hội Phylax tạo ra các chương trình phát triển tiêu chuẩn cho các giống chó bản địa ở Đức.
Tuy nhiên chỉ 3 năm sau tổ chức tan rã vì mâu thuẫn nội bộ liên quan tới các tính trạng cần có ở chó. Một số thành viên đòi giống chó này phải được phối ra hoàn toàn vì mục đích chăn gia súc, không làm việc gì khác.
Một số người khác yêu cầu rằng giống chó phải có vẻ ngoài đồng nhất. Mặc dù Hiệp hội không đạt được mục tiêu của nó, việc tiêu chuẩn hóa chó vẫn được tiếp tục.
Do sự phát triển của các thành phố công nghiệp lớn, số lượng thú hoang ở đây suy giảm mạnh và chó chăn cừu không còn cần thiết. Cùng lúc đó, người ta dần biết đến trí thông minh và sự đa tài của giống Berger.
Max Emil Friedrich von Stephanitz, đại úy kỵ binh, cựu sinh viên của trường Đại học thú y Berlin và là cựu thành viên của Hiệp hội Phylax, duy trì quan điểm là chó phải được phối giống đặc biệt để phục vụ cho công việc. Tuy nhiên, ông vẫn phải công nhận kỹ năng và sức mạnh của giống Berger. Ông cũng không tìm được giống chó nào có thể làm việc hiệu quả như vậy.
Năm 1899 Stephanitz được dẫn đi xem một con chó tên là Hektor Linksrhein, kết quả phối giống có chọn lọc qua nhiều thế hệ chó.
Con chó đáp ứng hoàn toàn tất cả những yêu cầu của ông: trí thông minh, lòng trung thành đối với chủ nhân và vẻ đẹp của nó. Stephanitz quyết định mua con chó ngay lập tức và đổi tên nó thành Horand von Grafrath.
Sau đó, ông thành lập tổ chức Verein für Deutsche Schäferhunde (Hiệp hội cho Chó chăn cừu Đức). Horand được coi là chú Berger (chó chăn cừu) Đức đầu tiên và là con chó đầu tiên được đăng ký thông tin tại Hiệp hội.
Horand đã trở thành cơ sở di truyền cho các chương trình nhân giống và được lai tạo với những con chó từ Thuringia, Franconia và Wurttemberg. Nó đã để nhiều con, trong đó có Hektor von Schwaben, được coi là con chó thành công nhất.
Nguồn gốc của tên gọi “chó chăn cừu Đức”
Tên của giống ngựa Deutscher Schäferhund được đề xuất bởi Stephanitz và dịch theo nghĩa đen là "Chó chăn cừu Đức". Tên được lấy theo mục đích ban đầu của chó là chăn cừu và gia súc.
Vào thời điểm đó, tất cả các đàn gia súc khác đều có cùng tên, do đó tên nó đã được thay đổi thành Altdeutsche Schäferhunde, dịch theo nghĩa đen thành "Chó chăn cừu Đức cũ".
Lời dịch nghĩa đen của của cái tên này đã trở thành tên chính thức. Tuy nhiên, sau Thế chiến thứ nhất, người ta sợ chữ "Đức" trong tên sẽ làm xấu đi hình ảnh giống chó này.
Do tư tưởng bài trừ Đức, Câu lạc bộ nuôi chó Anh (UK Kennel Club) đổi tên giống chó thành "chó lai sói Alsatian", được đặt theo tên vùng Alsace của Pháp giáp biên giới với Đức. Tên này đã được nhiều hiệp hội chó quốc tế công nhận..
Về sau, các nhà lai chó bắt đầu phản đối tên "chó lai sói" vì dễ gây hiểu nhầm đây là một giống lai giữa chó và sói. Họ tuyên bố rằng cái tên này sẽ gây tổn hại cho danh tiếng cũng như tính hợp pháp của giống Berger.
Tuy nhiên, thuật ngữ “Alsatian” vẫn được dùng trong một thời gian dài. Mãi đến năm 1977, dưới áp lực của những người yêu thích chó và các câu lạc bộ lai chó ở Anh, cái tên “Chó chăn cừu Đức” mới được khôi phục