Với tôi, cuộc gặp gỡ ấy đến vào buổi sáng đầu thu năm 2020 – buổi sáng đầu tiên tôi đến trường THCS Ba Đình (quận Ba Đình - nay là phường Ngọc Hà, TP Hà Nội) và cũng là lần đầu tiên tôi gặp cô Phạm Thị Hướng.
Tôi mang theo những háo hức của một giáo viên trẻ vừa rời trường cũ ở trung tâm Hà Nội; còn cô, người phụ nữ nhỏ bé với mái tóc đã điểm bạc, vừa chuyển từ một ngôi trường vùng quê Thanh Oai về đây sau mấy chục năm đứng lớp nơi gió sương.
Cô giáo Phạm Thị Hướng cùng các em nhỏ ở vùng cao.
Giữa sân trường còn thơm mùi sơn mới, ánh nắng mỏng rơi qua những vòm lá phượng xanh, tôi gặp cô ngồi bên cửa sổ phòng giáo viên, lặng lẽ dán lại những cuốn vở cho học trò. Vẻ bình dị ấy chạm vào tôi bằng một sự ấm áp khó gọi tên: đôi mắt hiền, nụ cười chậm rãi, phong thái nhẹ nhõm của người từng đi qua nhiều vất vả nhưng vẫn giữ cho mình sự an nhiên.
Cô nói: “Em là giáo viên mới à? Cô cũng dạy Văn. Xa đấy nhưng về đây vui, vì được gần đồng nghiệp trẻ.” Câu nói mộc mạc mà thân thương ấy mở ra một sợi dây gắn bó lặng lẽ, bền bỉ giữa hai thế hệ, hai người yêu nghề, yêu văn chương và tin vào điều thiện lành trong con người.
Ấn tượng về cô là vẻ ngoài khỏe khoắn, năng động, phong thái như một giáo viên thể thao chứ không phải một giáo viên Văn. Nhưng đằng sau sự mạnh mẽ ấy lại là một tâm hồn tinh tế, dịu dàng và sâu sắc – người đã dành cả đời để gieo vào học trò tình yêu với cái đẹp và sự tử tế.
Những ngày đầu ở ngôi trường mới, tôi tuy không vụng về như thuở mới vào nghề nhưng vẫn bỡ ngỡ. Cô thường ở lại cuối cùng, cùng tôi xem lại giáo án, chia sẻ cách truyền cảm hứng để học sinh “thấy văn là thấy người”. Cô dặn: “Dạy văn không chỉ để các con viết hay, mà để chúng biết thương nhau, biết sống tốt.” Tôi ghi câu ấy vào sổ tay và càng ngày càng thấm.
Cô có một thói quen giản dị mà đẹp: sáng nào đến trường cũng chào bác bảo vệ, hỏi thăm cô lao công, nở nụ cười với phụ huynh, học sinh. Những điều nhỏ như hơi thở ấy làm ấm cả sân trường.
Cô giáo Phạm Thị Hướng.
Mùa đông năm đó rất lạnh. Tôi thấy cô mang đến trường một túi lớn áo ấm đồng phục mới cho vài em khó khăn. Không ai biết, cô không kể công. Cô chỉ đứng nhìn tụi nhỏ khoác áo mới, chạy nhảy trong nắng chiều, ánh mắt hiền và long lanh. Lúc ấy, tôi hiểu rằng nghề giáo, hơn hết thảy, sống bằng tình thương.
Tình thương ấy của cô không chỉ ở trong lớp học. Suốt nhiều năm, cô âm thầm thực hiện những chuyến từ thiện lên các tỉnh: Hà Giang (cũ), Hòa Bình (cũ), Sơn La, mang theo áo ấm, sách vở, chăn màn cho những đứa trẻ vùng cao. Tôi nhớ mãi hình ảnh cô – dáng nhỏ bé giữa gió núi, trao chiếc áo cho một em bé co ro mà vẫn mỉm cười: “Rồi con sẽ lớn, học giỏi và quay lại giúp quê mình nhé.” Cô không nói nhiều về việc ấy, chỉ lặng lẽ làm – bền bỉ, chan chứa yêu thương như ngọn lửa nghề chưa từng tắt trong tim.
Những chiếc áo đồng phục cô Hướng mang đến cho các em nhỏ ở vùng cao.
Cô không lập gia đình. Căn phòng nhỏ của cô giản dị đến mức chỉ có chiếc giường gỗ, bàn nhỏ và tủ sách cao chạm trần. Tài sản lớn nhất của cô là học trò. Cô vẫn thường nói: “Học trò là con cháu của cô cả rồi.”
Mỗi năm, cô dẫn lớp đi tham quan di tích lịch sử. Tôi nhớ chuyến cô đưa học sinh thăm lăng Bác. Đứng trước ngôi nhà sàn giản dị, cô nói chậm rãi: “Yêu nước không phải điều gì to tát. Chỉ cần sống tử tế, chăm làm việc, yêu thương con người là đủ.” Lũ trẻ im lặng, có đứa khẽ nắm tay cô. Trên xe về, ánh nắng chiều soi lên mái tóc bạc của cô, nhẹ như ánh sáng của một đời tận tụy vì học trò.
Năm học 2024 – 2025 là mùa phấn cuối của cô – năm cuối cô chủ nhiệm lớp 9. Ngày bế giảng, cô mặc bộ đồ trắng thanh lịch, tay ôm bó hoa nhỏ của học trò. Khi cả lớp hát “Người thầy”, cô mỉm cười, cúi đầu và đẩy lại cặp kính quen thuộc. Tôi đứng ngoài cửa nhìn cô vuốt tóc từng đứa học trò, dặn: “Học giỏi cũng tốt, nhưng sống tốt mới quan trọng.” Lũ nhỏ ôm cô mà hỏi: “Cô ơi, tụi con đi rồi, cô có nhớ không?” Cô chỉ cười hiền: “Nhớ chứ. Các con đi đâu, chỉ cần sống tốt là cô vui.”
Cô Hướng cùng các học sinh lớp cô chủ nhiệm.
Chiều hôm ấy, nắng vàng phủ kín sân trường. Cô bước ra cổng, dáng nhỏ bé nhưng sáng lên giữa nắng. Không ai khóc – nhưng mọi ánh mắt đều dõi theo, đầy thương và biết ơn, như muốn giữ mãi bóng dáng một người đã gieo ánh sáng cho bao thế hệ.
Những ngày sau khi cô nghỉ, mỗi sáng tôi vẫn vô thức nhìn về chiếc ghế gần phòng bảo vệ – nơi cô thường ngồi để hỏi han học sinh. Cái ghế vẫn đó, nắng vẫn vàng, chỉ là vắng bóng cô. Nhưng cô vẫn ở lại trong ký ức, trong những câu chuyện học trò kể, trong những lá thư cảm ơn: “Nhờ cô, con hiểu văn học là cách sống tử tế hơn.” Khi nghe những câu ấy, tôi biết cô chưa bao giờ rời đi.
Cô Phạm Thị Hướng đã đi qua đời dạy học như một cơn gió lành, để lại mùi hương dịu dài lâu trong tâm hồn học trò và đồng nghiệp. Mùa phấn cuối của cô đã khép, nhưng ánh sáng cô để lại thì vẫn ở lại: trong từng trang vở, trong những buổi sáng nắng lên ở THCS Ba Đình, trong ký ức bao thế hệ. Ánh sáng ấy nhắc chúng tôi sống tử tế, tin vào điều thiện lành – và tiếp tục gieo hạt yêu thương như cô đã làm cả đời.