STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1. HĐGS liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thuỷ sản |
1 | Nguyễn Văn Hoà | 04/04/1961 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Hậu Giang | GS |
2 | Huỳnh Trường Giang | 28/09/1980 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS |
3 | Nguyễn Văn Giáp | 13/09/1983 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sơn Tây, Hà Nội | PGS |
4 | Trương Đình Hoài | 12/06/1984 | Nam | Thủy sản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
5 | Vũ Khắc Hùng | 08/02/1968 | Nam | Thú y | Viện Thú y, Phân viện Thú y miền Trung | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
6 | Lý Văn Khánh | 01/04/1976 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Cà Mau, Cà Mau | PGS |
7 | Hứa Thái Nhân | 16/08/1982 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Cú, Trà Vinh | PGS |
8 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 16/10/1979 | Nam | Chăn nuôi | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
2. HĐGS ngành Cơ học |
1 | Nguyễn Đình Kiên | 24/12/1960 | Nam | Cơ học | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tiên Du, Bắc Ninh | GS |
3. HĐGS liên ngành Cơ khí - Động lực |
1 | Đỗ Đức Lưu | 13/04/1962 | Nam | Động lực | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Tứ Kỳ, Hải Dương | GS |
2 | Chu Anh Mỳ | 10/01/1974 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | GS |
3 | Trần Doãn Sơn | 05/05/1954 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Can lộc, Hà Tĩnh | GS |
4 | Đỗ Minh Cường | 25/12/1972 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
5 | Nguyễn Thùy Dương | 18/02/1985 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
6 | Trần Ngọc Đoàn | 24/10/1981 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
7 | Phan Thị Mai Hà | 15/05/1977 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGS |
8 | Hoàng Hồng Hải | 16/06/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
9 | Phan Văn Hiếu | 05/10/1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
10 | Nguyễn Văn Hợp | 26/05/1971 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
11 | Nguyễn Tuấn Linh | 04/11/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
12 | Hồ Xuân Năng | 04/11/1964 | Nam | Động lực | Trường Đại học Phenikaa | Ý Yên, Nam Định | PGS |
13 | Phạm Thị Hồng Nga | 17/07/1983 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
14 | Đỗ Xuân Phú | 05/10/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Việt Đức | Thị xã Đông Hòa, Phú Yên | PGS |
15 | Phạm Xuân Phương | 08/02/1976 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
16 | Vũ Văn Tấn | 21/05/1985 | Nam | Động lực | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
17 | Ngô Thị Thảo | 16/07/1984 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
18 | Mạc Thị Thoa | 27/09/1983 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
19 | Nguyễn Xuân Thiết | 12/08/1975 | Nam | Cơ khí | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
20 | Nguyễn Huy Trưởng | 13/12/1976 | Nam | Động lực | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS |
21 | Nguyễn Như Tùng | 10/05/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGS |
22 | Nguyễn Thanh Tùng | 02/09/1974 | Nam | Động lực | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Long Hồ, Vĩnh Long | PGS |
23 | Vũ Thanh Tùng | 16/09/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | An Lão, Hải Phòng | PGS |
4. HĐGS ngành Công nghệ thông tin |
1 | Lê Hồng Anh | 17/10/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
2 | Nguyễn Việt Anh | 29/04/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
3 | Võ Thị Ngọc Châu | 14/01/1980 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
4 | Hoàng Xuân Dậu | 23/05/1969 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
5 | Trần Trọng Hiếu | 04/11/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS |
6 | Phan Duy Hùng | 24/05/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học FPT | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
7 | Nguyễn Văn Sinh | 14/06/1973 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS |
8 | Nguyễn Trường Thắng | 27/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | An Dương, Hải Phòng | PGS |
9 | Lê Hồng Trang | 15/10/1983 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
5. HĐGS ngành Dược học |
1 | Trần Công Luận | 07/12/1953 | Nam | Dược học | Trường Đại học Tây Đô | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS |
2 | Lê Minh Trí | 04/04/1961 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Bố Trạch, Quảng Bình | GS |
3 | Phạm Ngọc Tuấn Anh | 29/09/1981 | Nam | Dược học | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
4 | Hoàng Việt Dũng | 06/11/1981 | Nam | Dược học | Học viện Quân y | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
5 | Phạm Thế Hải | 03/03/1984 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS |
6 | Nguyễn Văn Hải | 09/11/1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
7 | Nguyễn Đức Hạnh | 27/03/1981 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | PGS |
8 | Vũ Đình Hoà | 04/01/1981 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
9 | Nguyễn Thắng | 10/11/1985 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thạnh Trị, Sóc Trăng | PGS |
10 | Trần Thị Hải Yến | 23/04/1982 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
6. HĐGS liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hoá |
1 | Hà Đắc Bình | 13/07/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Duy Tân | Phù Cát, Bình Định | PGS |
2 | Trần Trung Duy | 01/01/1984 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh | Nha Trang, Khánh Hoà | PGS |
3 | Nguyễn Hữu Đức | 22/05/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS |
4 | Nguyễn Hoài Nam | 19/05/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
5 | Vũ Thị Thúy Nga | 05/05/1982 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
6 | Nguyễn Hữu Phát | 26/01/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
7 | Vũ Hoàng Phương | 20/08/1983 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
8 | Dương Minh Quân | 29/01/1984 | Nam | Điện | Đại học Đà Nẵng | Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGS |
9 | Nguyễn Văn Thuỷ | 04/07/1976 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
10 | Phạm Văn Trường | 02/11/1977 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
11 | Trương Quang Vinh | 10/12/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tịnh Khê, Quảng Ngãi | PGS |
12 | Trần Tuấn Vũ | 07/12/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
13 | Hoàng Văn Xiêm | 20/11/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS |
7. HĐGS ngành Giao thông vận tải |
1 | Hoàng Phương Hoa | 02/04/1963 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Ứng Hòa, Hà Nội | GS |
2 | Phạm Phú Cường | 20/08/1976 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải, Phân hiệu Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Huệ, Long An | PGS |
3 | Lương Minh Chính | 24/11/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS |
4 | Nguyễn Thái Dương | 01/06/1967 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
5 | Đỗ Hữu Đạo | 12/03/1980 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Đại Lộc, Quảng Nam | PGS |
6 | Bùi Thị Loan | 07/12/1982 | Nữ | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
7 | Trần Ngọc Long | 20/10/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
8 | Phạm Văn Tài | 25/12/1969 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Cao Đẳng Kinh tế Đối ngoại | Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
9 | Đỗ Thắng | 14/03/1982 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
10 | Nguyễn Anh Tuấn | 03/07/1984 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
11 | Trần Anh Tuấn | 18/06/1983 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
12 | Vũ Anh Tuấn | 06/11/1983 | Nam | Giao thông vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
13 | Vũ Anh Tuấn | 29/01/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Việt Đức | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
14 | Nguyễn Quang Tuấn | 14/12/1983 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Long Biên, Hà Nội | PGS |
15 | Khúc Đăng Tùng | 20/10/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Xây dựng | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
16 | Dương Hữu Tuyến | 17/12/1980 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGS |
17 | Nguyễn Cao Ý | 23/12/1982 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
8. HĐGS ngành Giáo dục học |
1 | Nguyễn Văn Hạnh | 20/02/1986 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS |
2 | Bùi Văn Hưng | 02/12/1978 | Nam | Giáo dục học | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | PGS |
3 | Lê Chi Lan | 20/11/1972 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Châu Thành, Kiên Giang | PGS |
4 | Nguyễn Văn Lợi | 08/10/1972 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Long Xuyên, An Giang | PGS |
5 | Phạm Phương Tâm | 06/04/1971 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Lai Vung, Đồng Tháp | PGS |
6 | Bùi Phương Uyên | 12/06/1986 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Giồng Trôm, Bến Tre | PGS |
9. HĐGS liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm |
1 | Nguyễn Ngọc Hà | 12/10/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | GS |
2 | Đỗ Quang Minh | 29/03/1956 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Mỹ, Hưng Yên | GS |
3 | Phạm Văn Tất | 30/11/1966 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Hoa Sen | Nam Trực, Nam Định | GS |
4 | Võ Viễn | 23/09/1962 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Triệu Phong, Quảng Trị | GS |
5 | Đặng Thị Tuyết Anh | 12/01/1982 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Giang, Hải Dương | PGS |
6 | Huỳnh Bùi Linh Chi | 15/12/1979 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Đồng Nai | Tuy An, Phú Yên | PGS |
7 | Nguyễn Ngọc Duy | 15/08/1981 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
8 | Lại Quốc Đạt | 08/06/1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS |
9 | Phạm Tiến Đức | 06/07/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | An Dương, Hải Phòng | PGS |
10 | Nguyễn Văn Hà | 24/10/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS |
11 | Nguyễn Thu Hà | 23/01/1985 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Giao Thuỷ, Nam Định | PGS |
12 | Nguyễn Vũ Hồng Hà | 07/11/1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hà Nội | PGS |
13 | Lê Viết Hải | 12/05/1978 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đại Lộc, Quảng Nam. | PGS |
14 | Nguyễn Thế Hân | 05/09/1983 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS |
15 | Dương Quốc Hoàn | 07/05/1976 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS |
16 | Đặng Tấn Hiệp | 01/01/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS |
17 | Đinh Thị Hiền | 01/04/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
18 | Trần Quang Hiếu | 01/01/1978 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | Như Thanh, Thanh Hóa | PGS |
19 | Nguyễn Văn Hoàng | 13/05/1978 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
20 | Dương Công Hùng | 16/08/1981 | Nam | Hóa học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
21 | Đỗ Thị Việt Hương | 10/10/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
22 | Phạm Trung Kiên | 06/05/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
23 | Lê Thị Hải Lê | 17/12/1960 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường, Trường Đại học Thành Đông | Lục Nam, Bắc Giang | PGS |
24 | Lê Ngọc Liễu | 16/11/1984 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS |
25 | Phan Thị Tuyết Mai | 19/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS |
26 | Mai Thị Tuyết Nga | 23/12/1971 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà | PGS |
27 | Lê Thanh Sơn | 09/06/1981 | Nam | Hoá học | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS |
28 | Nguyễn Văn Tặng | 09/09/1979 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS |
29 | Trần Thị Phương Thảo | 30/10/1979 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
30 | Cổ Thanh Thiện | 11/01/1975 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 03, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
31 | Nghiêm Thị Thương | 23/07/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
32 | Lý Bích Thủy | 11/11//1980 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
33 | Lê Thị Minh Thủy | 26/10/1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Thủ Thừa, Long An | PGS |
34 | Lê Thị Thanh Thúy | 25/11/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS |
35 | Vũ Kim Thư | 27/02/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS |
36 | Nguyễn Vinh Tiến | 28/08/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
37 | Dương Ngọc Toàn | 02/11/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS |
38 | Trần Quốc Toàn | 20/10/1985 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
39 | Nguyễn Thị Thu Trâm | 16/08/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Châu Phú, An Giang | PGS |
40 | Trương Thanh Tú | 06/11/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS |
41 | Nguyễn Thanh Tùng | 30/03/1978 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ý Yên, Nam Định | PGS |
42 | Nguyễn Đình Vinh | 15/08/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thanh Sơn, Phú Thọ | PGS |
12. HĐGS liên ngành Khoa học Trái đất-Mỏ |
1 | Đặng Trường An | 28/02/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Tân Châu, An Giang | PGS |
2 | Nguyễn Xuân Huy | 31/01/1978 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Hòa, Phú Yên | PGS |
3 | Phạm Thị Tố Oanh | 30/05/1979 | Nữ | Khoa học Trái đất | Liên minh Hợp tác xã Việt Nam | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
4 | Bùi Trường Sơn | 20/02/1969 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thành phố Nam Định, Nam Định | PGS |
5 | Nguyễn Văn Thịnh | 10/07/1975 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
6 | Nguyễn Anh Tuấn | 08/01/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
7 | Trần Thị Tuyến | 15/08/1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Vinh | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
8 | Hoàng Phan Hải Yến | 07/06/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Vinh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
13. HĐGS ngành Kinh tế |
1 | Nguyễn Hữu Ánh | 08/06/1973 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoài Đức, Hà Nội | GS |
2 | Phạm Hồng Chương | 28/04/1964 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | GS |
3 | Hà Nam Khánh Giao | 06/06/1965 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Hưng Yên, Quảng Ninh | GS |
4 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30/06/1962 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Hưng, Thái Bình | GS |
5 | Chúc Anh Tú | 16/11/1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | GS |
6 | Vũ Thị Kim Anh | 13/08/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
7 | Đào Thanh Bình | 16/12/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Giang, Hưng Yên | PGS |
8 | Đỗ Thị Bình | 19/07/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
9 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 19/10/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS |
10 | Nguyễn Đức Dũng | 21/01/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
11 | Lưu Quốc Đạt | 06/11/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS |
12 | Đỗ Anh Đức | 15/10/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
13 | Huỳnh Thị Thuý Giang | 01/01/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS |
14 | Lê Thị Thu Hà | 24/04/1977 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGS |
15 | Nguyễn Thu Hà | 17/09/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
16 | Đỗ Hữu Hải | 15/10/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
17 | Lê Nhật Hạnh | 09/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
18 | Hoàng Thanh Hạnh | 15/09/1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Ân Thi, Hưng Yên | PGS |
19 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 01/07/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Tây Sơn, Bình Định | PGS |
20 | Phan Thanh Hoàn | 30/08/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
21 | Lê Đức Hoàng | 26/04/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hương Khê, Hà Tĩnh | PGS |
22 | Phạm Văn Hồng | 14/08/1973 | Nam | Kinh tế | Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
23 | Đỗ Quang Hưng | 21/10/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
24 | Trần Đăng Khoa | 07/10/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
25 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12/10/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng | PGS |
26 | Đinh Hồng Linh | 23/10/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
27 | Nguyễn Thị Việt Nga | 16/05/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
28 | Phan Hữu Nghị | 13/05/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
29 | Lưu Thị Minh Ngọc | 26/06/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
30 | Nguyễn Danh Nguyên | 04/12/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
31 | Tô Thế Nguyên | 19/03/1977 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ân Thi, Hưng Yên | PGS |
32 | Nguyễn Văn Nguyện | 06/01/1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại hoc Trà Vinh | Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGS |
33 | Đỗ Hồng Nhung | 11/08/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
34 | Thái Thị Kim Oanh | 28/06/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
35 | Lê Ba Phong | 13/12/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
36 | Trần Hoa Phượng | 24/09/1978 | Nữ | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS |
37 | Huỳnh Thị Thu Sương | 02/04/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
38 | Tô Hiến Thà | 08/04/1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Quốc Oai, Hà Nội | PGS |
39 | Ngô Chí Thành | 08/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thạch Thành, Thanh Hóa | PGS |
40 | Bạch Ngọc Thắng | 29/07/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
41 | Võ Tất Thắng | 20/11/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Rang, Ninh Thuận | PGS |
42 | Đỗ Thị Kim Tiên | 06/05/1972 | Nữ | Kinh tế | Học viện Hành chính Quốc gia | Văn Giang, Hưng Yên | PGS |
43 | Đinh Văn Toàn | 05/04/1967 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
44 | Đỗ Thị Vân Trang | 18/08/1978 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS |
45 | Ngô Mỹ Trân | 10/10/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS |
46 | Phan Anh Tú | 16/01/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng | PGS |
47 | Đoàn Anh Tuấn | 07/08/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGS |
48 | Nguyễn Văn Tuấn | 05/03/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Ninh Hải, Ninh Thuận | PGS |
49 | Nguyễn Đăng Tuệ | 24/04/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
50 | Nguyễn Như Tỷ | 20/05/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
14. HĐGS ngành Luật học |
1 | Đỗ Văn Đại | 21/05/1974 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Việt Yên, Bắc Giang | GS |
2 | Mai Đắc Biên | 02/05/1966 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Thành Phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS |
3 | Đoàn Thị Phương Diệp | 15/01/1977 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
4 | Bùi Tiến Đạt | 05/11/1983 | Nam | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Trung,Thanh Hóa | PGS |
5 | Nguyễn Ngọc Hà | 18/06/1983 | Nam | Luật học | Trường Đại học Ngoại thương | Tam Nông, Phú Thọ | PGS |
6 | Ngô Hữu Phước | 01/06/1972 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS |
7 | Vũ Quang | 10/10/1964 | Nam | Luật học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
8 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | 06/06/1979 | Nữ | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
9 | Phan Thị Thanh Thủy | 10/08/1970 | Nữ | Luật học | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
15. HĐGS ngành Luyện kim |
1 | Dương Ngọc Bình | 22/12/1980 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Mô, Ninh Bình | PGS |
2 | Lê Trung Kiên | 16/11/1978 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
3 | Trịnh Văn Trung | 09/10/1982 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
16. HĐGS ngành Ngôn ngữ học |
1 | Nguyễn Thu Hạnh | 02/11/1975 | Nữ | Ngôn ngữ | Học viện Khoa học Quân sự | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
2 | Nguyễn Văn Thạo | 12/05/1974 | Nam | Ngôn ngữ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
17. HĐGS liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
1 | Vũ Tiến Thịnh | 25/04/1980 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Quỳnh Phụ, Thái Bình | GS |
2 | Nguyễn Văn Chương | 09/09/1965 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Ba Tri, Bến Tre | PGS |
3 | Nguyễn Thị Lâm Đoàn | 01/11/1977 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiên Du, Bắc Ninh. | PGS |
4 | Phạm Quý Giang | 10/10/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Hạ Long | Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGS |
5 | Nguyễn Thanh Giao | 20/12/1982 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Ô Môn, Cần Thơ | PGS |
6 | Nguyễn Hồng Hải | 03/02/1974 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
7 | Trịnh Xuân Hoạt | 17/09/1975 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
8 | Hoàng Gia Hùng | 04/06/1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
9 | Nguyễn Văn Lộc | 10/12/1983 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
10 | Hồ Ngọc Sơn | 22/09/1976 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
11 | Lê Đức Thảo | 24/06/1974 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
12 | Hoàng Văn Thắng | 10/02/1976 | Nam | Lâm nghiệp | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Đông Sơn, Thanh Hóa | PGS |
13 | Phạm Thế Trịnh | 19/05/1975 | Nam | Nông nghiệp | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
14 | Nguyễn Thanh Tuấn | 14/07/1982 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS |
18. HĐGS ngành Sinh học |
1 | Phạm Việt Cường | 03/10/1955 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tây Sơn, Bình Định | GS |
2 | Chu Hoàng Hà | 17/04/1969 | Nam | Sinh học | Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | GS |
3 | Nguyễn Huy Hoàng | 29/07/1973 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kim Bảng, Hà Nam | GS |
4 | Lê Huyền Ái Thuý | 16/08/1972 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS |
5 | Đặng Thúy Bình | 02/02/1969 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Nha Trang | Hàm Yên, Tuyên Quang | PGS |
6 | Lê Trung Dũng | 17/02/1983 | Nam | Sinh học | Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
7 | Nguyễn Hải Hà | 19/12/1978 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
8 | Nguyễn Văn Hà | 09/04/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
9 | Đinh Thúy Hằng | 01/03/1970 | Nữ | Sinh học | Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGS |
10 | Hoàng Anh Hoàng | 28/08/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | An Lão, Hải Phòng | PGS |
11 | Nguyễn Phú Hùng | 01/08/1981 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hưng Hà,Thái Bình | PGS |
12 | Nguyễn Phúc Hưng | 13/01/1978 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 05/08/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Hồng Bàng, Hải Phòng | PGS |
14 | Vòng Bính Long | 04/05/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Biên Hòa, Đồng Nai | PGS |
15 | Nguyễn Văn Long | 14/06/1971 | Nam | Sinh học | Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tuy Phước, Bình Định | PGS |
16 | Phạm Thanh Lưu | 17/10/1982 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS |
17 | Nguyễn Thành Nam | 14/07/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | PGS |
18 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 20/08/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Quế Võ, Bắc Ninh | PGS |
19 | Hồ Viết Thế | 18/06/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Xương, Thanh Hóa | PGS |
20 | Vũ Thị Thơm | 03/09/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
21 | Trần Thị Thuý | 13/09/1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
22 | Nguyễn Đăng Tôn | 10/10/1976 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
23 | Nguyễn Thị Xuân | 20/12/1976 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
19. HĐGS liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học |
1 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12/03/1979 | Nữ | Nhân học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
2 | Lưu Văn Quyết | 29/05/1980 | Nam | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
20. HĐGS ngành Tâm lý học |
1 | Trần Văn Công | 22/10/1983 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
2 | Phạm Tiến Nam | 04/01/1987 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS |
3 | Nguyễn Hiệp Thương | 02/02/1976 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
4 | Đinh Thị Hồng Vân | 27/09/1980 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
21. HĐGS ngành Thủy lợi |
1 | Nguyễn Quang Hùng | 31/12/1975 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Đông Anh, Hà Nội | GS |
2 | Huỳnh Thị Lan Hương | 10/03/1971 | Nữ | Thủy lợi | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Phú Ninh, Quảng Nam | GS |
3 | Lê Xuân Quang | 17/03/1971 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
22. HĐGS ngành Toán học |
1 | Nguyễn Sum | 24/03/1961 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Phù Cát, Bình Định | GS |
2 | Lê Văn Dũng | 06/09/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
3 | Vũ Việt Hùng | 21/03/1983 | Nam | Toán học | Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS |
4 | Nguyễn Trung Kiên | 25/08/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ | PGS |
5 | Nguyễn Thành Nhân | 09/08/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Bến Tre | PGS |
6 | Tạ Công Sơn | 02/12/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
7 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/1983 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | PGS |
8 | Phan Thanh Toàn | 04/04/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Cái Bè, Tiền Giang | PGS |
9 | Nguyễn Thị Toàn | 15/09/1976 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
10 | Hoàng Thế Tuấn | 14/09/1983 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ân Thi, Hưng Yên | PGS |
11 | Trương Minh Tuyên | 11/08/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
23. HĐGS liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 27/07/1976 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | GS |
2 | Lê Hải Bình | 20/06/1977 | Nam | Chính trị học | Ban Tuyên giáo Trung ương | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
3 | Trần Xuân Hiệp | 02/09/1984 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Duy Tân | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
4 | Trần Thị Hương | 06/02/1982 | Nữ | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Mỹ Lộc, Nam Định | PGS |
5 | Lê Đình Tĩnh | 20/03/1976 | Nam | Chính trị học | Học viện Ngoại giao | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS |
24. HĐGS liên ngành Văn hoá-Nghệ thuật-Thể dục thể thao |
1 | Nguyễn Tài Hưng | 06/09/1965 | Nam | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
2 | Đàm Trung Kiên | 26/03/1979 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
3 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 31/01/1978 | Nữ | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
4 | Trương Đại Lượng | 02/07/1976 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS |
5 | Phạm Minh Phong | 01/07/1977 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGS |
6 | Nguyễn Duy Quyết | 20/12/1972 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Phú Xuân, Hà Nội | PGS |
7 | Lê Thị Bích Thuỷ | 18/10/1981 | Nữ | Văn hóa | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Nông Cống, Thanh Hoá | PGS |
8 | Huỳnh Thị Trang | 22/01/1967 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Cần Thơ | Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS |
9 | Nguyễn Thế Truyền | 08/08/1965 | Nam | Nghệ thuật | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
10 | Đinh Công Tuấn | 13/01/1976 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS |
26. HĐGS ngành Vật lý |
1 | Nguyễn Thế Bình | 11/11/1954 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Trì , Hà Nội | GS |
2 | Nguyễn Hoài Châu | 22/04/1956 | Nam | Vật lý | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hà Đông, Hà Nội | GS |
3 | Phùng Văn Đồng | 22/10/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Ba Vì, Hà Nội | GS |
4 | Nguyễn Hữu Lâm | 26/10/1974 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | GS |
5 | Phan Bách Thắng | 13/11/1979 | Nam | Vật lý | Trung Tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Hà, Thái Bình | GS |
6 | Nguyễn Thế Toàn | 20/08/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | GS |
7 | Nguyễn Xuân Ca | 10/10/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
8 | Vũ Đức Chính | 30/05/1978 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
9 | Nguyễn Văn Chương | 10/11/1986 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ba Vì, Hà Nội | PGS |
10 | Trần Việt Cường | 12/03/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
11 | Phan Văn Độ | 16/02/1971 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Thủy lợi | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
12 | Trần Thị Thu Hạnh | 19/05/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
13 | Nguyễn Văn Hảo | 12/01/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
14 | Trần Viết Nhân Hào | 11/12/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
15 | Vũ Xuân Hòa | 13/08/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Cẩm Giảng, Hải Dương | PGS |
16 | Chử Mạnh Hưng | 28/12/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | PGS |
17 | Mai Thị Lan | 20/01/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS |
18 | Lê Thị Ngọc Loan | 13/3/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS |
19 | Lê Văn Lịch | 11/12/1988 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
20 | Nguyễn Mạnh Thắng | 03/12/1979 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Ba Vì, Hà Nội | PGS |
21 | Phạm Hữu Thiện | 12/12/1978 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Châu Thành, An Giang | PGS |
22 | Nguyễn Hoàng Thoan | 01/02/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
23 | Nguyễn Công Tú | 29/09/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
24 | Nguyễn Tư | 05/09/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
25 | Dương Anh Tuấn | 30/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Chí Linh, Hải Dương | PGS |
26 | Hà Thanh Tùng | 10/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Đồng Tháp | Châu Thành, Đồng Tháp | PGS |
27. HĐGS liên ngành Xây dựng-Kiến trúc |
1 | Nguyễn Phước Dân | 24/09/1963 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Giang | GS |
2 | Nguyễn Văn Chính | 11/06/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS |
3 | Phạm Thái Hoàn | 21/03/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Yên Thành, Nghệ An | PGS |
4 | Hà Mạnh Hùng | 05/08/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
5 | Nguyễn Lan Hương | 19/12/1979 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS |
6 | Nguyễn Ngọc Lâm | 04/07/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
7 | Hoàng Vĩnh Long | 31/01/1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Long Biên, Hà Nội | PGS |
8 | Trần Lê Lựu | 16/10/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Việt Đức | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
9 | Ngô Lê Minh | 01/03/1976 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Ý Yên, Nam Định | PGS |
10 | Đinh Thị Nga | 10/04/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
11 | Phạm Vũ Hồng Sơn | 03/02/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
28. HĐGS ngành Y học |
1 | Đoàn Quốc Hưng | 20/4/1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | GS |
2 | Phạm Minh Khuê | 13/3/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Kiến An, Hải Phòng | GS |
3 | Vũ Thị Hoàng Lan | 30/12/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Thành phố Nam Định | GS |
4 | Võ Trương Như Ngọc | 12/12/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phù Mỹ, Bình Định | GS |
5 | Lê Văn Quảng | 21/2/1972 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh | GS |
6 | Võ Văn Thắng | 14/7/1961 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | GS |
7 | Trần Quyết Tiến | 2/1/1961 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | GS |
8 | Nguyễn Quỳnh Anh | 16/8/1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
9 | Trần Quỳnh Anh | 3/4/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
10 | Lê Thị Kim Ánh | 3/4/1978 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Hải Châu, Đà Nẵng | PGS |
11 | Đỗ Ngọc Ánh | 13/6/1982 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGS |
12 | Nguyễn Văn Bằng | 3/8/1976 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
13 | Nguyễn Ngọc Bích | 23/8/1975 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
14 | Đỗ Như Bình | 8/11/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
15 | Phạm Văn Bình | 26/10/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
16 | Trương Đình Cẩm | 20/2/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 175 | An Nhơn, Bình Định | PGS |
17 | Nguyễn Văn Chủ | 16/1/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
18 | Đặng Thành Chung | 22/9/1982 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Giao Thủy, Nam Định | PGS |
19 | Nguyễn Văn Chuyên | 5/10/1981 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS |
20 | Vũ Chí Dũng | 25/3/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
21 | Đỗ Trung Dũng | 1/10/1977 | Nam | Y học | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
22 | Trương Quang Định | 27/10/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi đồng Thành phố | Chợ Lách, Bến Tre | PGS |
23 | Dương Minh Đức | 18/12/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Quốc Oai, Hà Nội | PGS |
24 | Đào Việt Hằng | 27/7/1987 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tĩnh Gia, Thanh Hoá | PGS |
25 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 21/9/1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Mắt Trung ương | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
26 | Ngô Mạnh Hùng | 11/7/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS |
27 | Nguyễn Đức Lam | 19/9/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
28 | Đỗ Đức Minh | 14/2/1984 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Ứng Hoà, Hà Nội | PGS |
29 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/8/1970 | Nam | Y học | Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | Hạ Hoà, Phú Thọ | PGS |
30 | Nguyễn Minh Phương | 22/2/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Đầm Dơi, Cà Mau | PGS |
31 | Nguyễn Ngọc Rạng | 17/7/1954 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Dak Hà, Kon Tum | PGS |
32 | Hoàng Văn Sỹ | 13/3/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
33 | Phạm Quang Thái | 29/10/1976 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
34 | Nguyễn Thanh Thảo | 7/11/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | PGS |
35 | Nguyễn Mạnh Thắng | 23/8/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
36 | Hồ Hữu Thiện | 20/7/1965 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Điền, Thừa Thiên - Huế | PGS |
37 | Võ Duy Thông | 15/12/1982 | Nam | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Tuy Phong, Bình Thuận | PGS |
38 | Nguyễn Đức Thuận | 31/10/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y | Ba Vì, Hà Nội | PGS |
39 | Nguyễn Thu Thủy | 20/11/1981 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
40 | Võ Thành Toàn | 20/3/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Thống Nhất | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
41 | Lê Quang Trí | 18/1/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 7A, Cục Hậu cần, Quân khu 7 | Long Thành, Đồng Nai | PGS |
42 | Lê Anh Tuấn | 15/7/1978 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
43 | Phùng Anh Tuấn | 31/1/1969 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Văn Lâm, Hưng Yên | PGS |
44 | Tạ Anh Tuấn | 4/4/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
45 | Trần Anh Tuấn | 25/1/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Duy Tiên - Hà Nam | PGS |
46 | Hà Mạnh Tuấn | 1/1/1966 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Nhơn Phong, Bình Định | PGS |
47 | Trương Thanh Tùng | 15/11/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa | Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
48 | Phạm Bá Tuyến | 4/2/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an | Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
49 | Phạm Nguyên Tường | 25/9/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
50 | Vũ Hải Vinh | 6/7/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, cơ sở An Đồng | Kiến Thụy, Hải Phòng | PGS |
51 | Trần Xuân Vĩnh | 3/8/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS |
52 | Lê Thượng Vũ | 16/12/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Duy Tiên, Hà Nam | PGS |