Trong kỷ nguyên 4.0, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là “tấm hộ chiếu” để hội nhập toàn cầu. Việc trẻ em Việt Nam sớm tiếp cận tiếng Anh, Hàn, Trung… đang mở ra nhiều cơ hội, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn: Làm sao hội nhập ngôn ngữ quốc tế mà vẫn giữ gìn, phát huy tiếng Việt – linh hồn của dân tộc.
Làn sóng ngoại ngữ trong xã hội 4.0
Chưa bao giờ nhu cầu học và sử dụng ngoại ngữ ở Việt Nam lại bùng nổ mạnh mẽ như hiện nay. Từ tiếng Anh – ngôn ngữ toàn cầu, đến tiếng Hàn, Nhật, Trung… đều đang trở thành “tài sản” mà phụ huynh muốn trang bị cho con từ rất sớm. Chỉ cần lướt qua các nền tảng trực tuyến, có thể thấy vô số lớp học ngoại ngữ trực tuyến, ứng dụng tự học, thậm chí các kênh YouTube thiếu nhi bằng tiếng Anh chiếm sóng mạnh mẽ.
Chị Nguyễn Thị Thanh Hà (40 tuổi, Phú Thọ) cho biết: “Tôi luôn ưu tiên, đầu tư cho con học ngoại ngữ từ nhỏ, bởi trong thời đại hội nhập, khả năng giao tiếp quốc tế là rất quan trọng. Hàng ngày, con được học tiếng Anh qua lớp trực tuyến, ứng dụng học tập và tham gia câu lạc bộ nói tiếng Anh ở trường. Tôi tin rằng việc này không chỉ giúp con tự tin trong học tập và nghề nghiệp sau này, mà còn mở ra cơ hội kết nối với bạn bè, tri thức toàn cầu”.
Trong xã hội 4.0, ngoại ngữ còn là chìa khóa để kết nối với kho tri thức khổng lồ. Học sinh có thể tiếp cận các khóa học quốc tế, sinh viên có thể tham gia hội thảo, nghiên cứu, còn người lao động thì mở rộng cơ hội việc làm xuyên biên giới. Nói cách khác, thông thạo ngoại ngữ là điều kiện gần như bắt buộc để không bị “tụt lại phía sau”.

Thách thức của sự “du nhập ngôn ngữ”
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, làn sóng ngoại ngữ cũng đem lại nhiều vấn đề. Trẻ em ngày nay quen nghe nhạc K-pop, xem phim hoạt hình Hollywood, chơi game với ngôn ngữ mặc định là tiếng Anh. Không ít em “pha” ngoại ngữ vào giao tiếp hằng ngày: “like, share, ok, sorry”… dần thay thế từ thuần Việt.
Trong môi trường mạng xã hội, tình trạng “lai căng ngôn ngữ” diễn ra phổ biến. Những câu nói nửa Việt nửa Anh, cách viết tắt, ký hiệu emoji khiến vốn từ tiếng Việt của một bộ phận giới trẻ nghèo nàn đi. Nguy hiểm hơn, nhiều em không còn mặn mà với việc đọc sách báo, văn chương tiếng Việt – vốn là nơi hun đúc sự phong phú, tinh tế của ngôn ngữ dân tộc.
Chị Minh Anh, một phụ huynh tại Hà Nội, chia sẻ: “Con trai tôi mê xem phim hoạt hình Mỹ và chơi game trực tuyến bằng tiếng Anh. Thỉnh thoảng tôi nghe con nói chuyện với bạn bè, thấy nó lẫn cả trăm từ tiếng Anh vào câu tiếng Việt. Tôi hiểu đây là cách các con tự học và kết nối với thế giới, nhưng cũng lo lắng vì vốn tiếng Việt của con có nguy cơ bị suy giảm nếu không có sự định hướng”.
Các nhà ngôn ngữ học cảnh báo, nếu không có sự cân bằng, ngoại ngữ có thể “xâm thực mềm” vào đời sống, làm suy yếu khả năng sử dụng và sáng tạo bằng tiếng Việt, đặc biệt ở thế hệ trẻ.
Nguyễn Thu Quỳnh (25 tuổi, quận Thanh Xuân, Hà Nội), cựu sinh viên Ngôn ngữ học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, cho biết thế hệ Z thường sử dụng từ ngữ phi chính thức, xen lẫn tiếng nước ngoài trên mạng xã hội hay nhắn tin với bạn bè. Tuy nhiên, cô nhấn mạnh: “Ngôn ngữ mạng chỉ nên dùng trên mạng hoặc trong giao tiếp thân mật, mang tính vui đùa. Việc dùng một số từ tiếng Anh thông dụng như thank you, sorry, ok, bye giúp câu chuyện gần gũi hơn, giảm tính trang trọng”.
Quỳnh cũng cảnh báo nhiều bạn trẻ còn sử dụng từ ngữ bừa bãi trong môi trường nghiêm túc. “Khi làm tuyển dụng, tôi từng gặp ứng viên gửi email với từ ngữ không chính thống, sử dụng lẫn lộn tiếng Việt và tiếng Anh. Những người này bị loại ngay vì chưa nghiêm túc, ngay cả trong thái độ thể hiện bản thân”, cô nói.
Góc nhìn từ học sinh cũng phản ánh thực tế này. Em Nguyễn Minh Tuấn, học sinh lớp 10 tại Hà Nội, tâm sự: “Em rất thích học tiếng Anh, vì có thể chơi game, xem phim và giao tiếp với bạn bè quốc tế. Nhưng đôi khi em cũng nhận ra mình dùng nhiều từ tiếng Anh lẫn vào câu tiếng Việt. Bố mẹ luôn nhắc nhở em viết nhật ký bằng tiếng Việt mỗi ngày, để không quên tiếng mẹ đẻ. Em thấy việc cân bằng này không dễ, nhưng rất cần thiết”.
Tuấn chia sẻ thêm rằng trong lớp học, nhiều bạn bè cũng thường pha từ tiếng Anh vào bài viết hay câu chuyện hàng ngày, đến mức “đôi khi không còn nhớ từ tiếng Việt đúng nghĩa”. Em bày tỏ: “Em thấy nếu chỉ học tiếng Anh mà bỏ tiếng Việt thì sẽ mất đi cách diễn đạt tinh tế, giàu cảm xúc. Nhiều từ ngữ Việt có thể không dịch sát nghĩa sang tiếng Anh được. Vì vậy, em cố gắng vừa học ngoại ngữ, vừa đọc sách và kể chuyện bằng tiếng Việt, để hai thứ hỗ trợ nhau”.
Tuấn cũng nhấn mạnh vai trò của mạng xã hội và môi trường bạn bè: “Trên mạng, ai cũng dùng từ viết tắt, emoji hay từ tiếng Anh rất nhiều. Em muốn bắt kịp bạn bè, nhưng cũng phải tự nhắc bản thân giữ tiếng Việt đúng cách. Đây là một thách thức thực sự, nhưng cũng giúp em nhận ra giá trị của ngôn ngữ mẹ đẻ”.

Hội nhập không có nghĩa là đánh mất bản sắc
Nhìn từ trải nghiệm của Tuấn, có thể thấy thế hệ trẻ vừa hào hứng với ngoại ngữ, vừa ý thức được nguy cơ đánh mất tiếng Việt, từ đó hình thành nhu cầu cân bằng và tự điều chỉnh trong giao tiếp, học tập, đời sống hàng ngày.
Chia sẻ với Báo GD&TĐ, PGS.TS Vương Toàn, nguyên Phó Viện trưởng Viện Thông tin Khoa học xã hội - người có rất nhiều đóng góp cho bộ môn Ngôn ngữ học, cho biết: “Trong lịch sử, ngôn ngữ Việt đã từng trải qua nhiều cuộc hội nhập: tiếp thu từ các ngôn ngữ: Hán, Pháp, Anh… nhưng vẫn giữ được bản chất riêng, thậm chí trở nên giàu có hơn. Vì vậy, thách thức hiện nay không nằm ở việc học ngoại ngữ, mà ở chỗ: Chúng ta sử dụng chúng thế nào, đặt chúng ở đâu trong mối quan hệ với tiếng mẹ đẻ”.
Giới trẻ ngày nay sống trong xã hội năng động, vì vậy việc họ “sáng tạo” ngôn ngữ để truyền tải cảm xúc sinh động là điều dễ hiểu. Theo ông Toàn, sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội và xu hướng toàn cầu hóa giúp các bạn tiếp cận nhiều ngôn ngữ, trong khi nhu cầu thể hiện cá tính, cái tôi riêng cũng thúc đẩy việc sử dụng tiếng lóng hay từ mới.
Ông giải thích, ngôn ngữ luôn biến đổi theo xã hội. Nhiều từ hiện nay: Game, ết (AIDS), xe buýt, múa ba lê… vốn là từ mượn, nhưng đã trở nên phổ biến. Ngôn ngữ là quy ước linh hoạt; từ mới, ý nghĩa hay cách sử dụng thay đổi theo thời gian. Việc bắt buộc dùng từ chính thống mà người nghe không hiểu là vô cùng khó khăn, vì vậy sự giao thoa và sáng tạo là tất yếu.
Để trẻ em vừa hội nhập ngoại ngữ vừa giữ vững tiếng Việt, trước hết cần xây dựng nền tảng ngôn ngữ mẹ đẻ vững chắc từ nhỏ. Việc học ngoại ngữ sớm là cần thiết, nhưng không thể bỏ qua tiếng Việt. Trẻ cần được khuyến khích đọc sách, kể chuyện, viết văn, tham gia các hoạt động trải nghiệm ngôn ngữ bằng tiếng Việt để nuôi dưỡng sự trong sáng và phong phú của vốn từ.
Song song đó, việc dạy ngoại ngữ nên theo hướng song ngữ cân bằng. Nhiều quốc gia đã thành công với mô hình song ngữ, nơi trẻ học cả ngoại ngữ và tiếng mẹ đẻ trong môi trường bình đẳng. Ở Việt Nam, việc kết hợp học tiếng Anh qua văn học Việt, học tiếng Nhật qua ca dao, tục ngữ có thể giúp trẻ vừa tiếp thu ngôn ngữ mới, vừa trân trọng văn hóa gốc.
Gia đình và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng. Cha mẹ cần đồng hành cùng con, tránh “thần thánh hóa” ngoại ngữ đến mức xem nhẹ tiếng Việt. Các phương tiện truyền thông, mạng xã hội nên phát triển thêm nội dung sáng tạo, hấp dẫn bằng tiếng Việt để trẻ thấy rằng ngôn ngữ dân tộc vẫn hiện đại, gần gũi và đáng tự hào.
Cuối cùng, chính sách ngôn ngữ cần đi trước. Nhà nước nên khuyến khích các chương trình giáo dục song ngữ chuẩn hóa, đồng thời gìn giữ và phát triển kho tàng ngôn ngữ Việt thông qua văn học, nghệ thuật và công nghệ số. Một chiến lược ngôn ngữ quốc gia vừa hội nhập, vừa bảo tồn sẽ tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của thế hệ trẻ.
Trong xã hội 4.0, ngôn ngữ hội nhập là xu thế tất yếu, mở ra cánh cửa để Việt Nam bước ra thế giới. Nhưng song song với đó, gìn giữ và phát huy tiếng Việt là trách nhiệm không thể buông lơi. Ngoại ngữ giúp ta kết nối, tiếng Việt giúp ta khẳng định bản sắc. Sự cân bằng giữa hai yếu tố này sẽ quyết định việc thế hệ trẻ Việt Nam có thể trở thành “công dân toàn cầu” mà vẫn mang trong mình niềm tự hào dân tộc.
“Gìn giữ tiếng Việt không phải là bảo thủ, mà là cách để thế hệ trẻ nhận diện giá trị cốt lõi của văn hóa, phát triển bản sắc cá nhân và cộng đồng. Tiếng Việt là phương tiện lưu giữ lịch sử, văn hóa, truyền thống và những chuẩn mực đạo đức của dân tộc. Khi được kết hợp một cách cân bằng với ngoại ngữ, nó trở thành nền tảng vững chắc, giúp mỗi cá nhân không chỉ giao tiếp hiệu quả trên bình diện quốc tế mà còn tự tin thể hiện mình với cội nguồn, gốc rễ văn hóa”, PGS.TS Vương Toàn khẳng định.