Chừng nào trái tim con người còn biết run rẩy trước một vần thơ, xúc động trước một phận người, chừng đó, văn học vẫn còn là điểm tựa để giữ lấy phần người trong mỗi chúng ta.
Liều thuốc… dịu dàng, bền bỉ
Những năm gần đây, sức khỏe tinh thần trong học đường trở thành nỗi trăn trở lớn của xã hội. Đã đến lúc phụ huynh và nhà giáo nhận ra rằng: Bên cạnh tri thức, cảm xúc của học sinh cũng cần được quan tâm, nuôi dưỡng và chữa lành. Khi áp lực học tập, kỳ vọng gia đình và những biến động từ mạng xã hội cùng đổ dồn lên đôi vai nhỏ bé, nhiều học sinh đã rơi vào tình trạng căng thẳng, cô lập, thậm chí trầm cảm.
Theo thống kê của Viện Sức khỏe Tâm thần (Bệnh viện Bạch Mai), hơn 20% học sinh, sinh viên từng trải qua các dấu hiệu rối loạn tâm lý ở nhiều mức độ khác nhau – con số khiến xã hội không thể làm ngơ.
Trước thực tế ấy, nhu cầu tìm kiếm một phương thức chữa lành tinh tế, nhân văn trở nên bức thiết. Và giữa muôn nẻo liệu pháp, văn học hiện lên như một liều thuốc dịu dàng, lặng lẽ nhưng bền bỉ như dòng nước mát lành chảy qua sa mạc khát khô của tâm hồn.
Văn học, tựa vòng tay của người mẹ bao dung, luôn mở rộng để đón nhận mọi tổn thương mà không phán xét. Nó đưa con người bước vào những thế giới của thân phận, nơi học sinh có thể nhìn thấy chính mình, học cách đồng cảm, sẻ chia và yêu thương.
Thực tế cho thấy, nhiều trường học đã khởi xướng các mô hình “đọc để sống chậm” như câu lạc bộ đọc sách, tiết học kể chuyện trị liệu, nhật ký cảm xúc… giúp học sinh nhận diện và giải tỏa căng thẳng. Những hoạt động ấy không chỉ nuôi dưỡng tâm hồn, mà còn mở ra những “khe cửa ánh sáng” để cảm xúc học đường được lắng nghe, được tôn trọng và được chữa lành bằng ngôn từ.
Khi ta đọc “Nhật ký Đặng Thùy Trâm”, ta học được sức mạnh của niềm tin trong khổ đau; đọc “Tuổi thơ dữ dội” của Phùng Quán, ta hiểu rằng lòng dũng cảm có thể nảy nở ngay trong thân phận nhỏ bé; đọc “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, ta nhận ra đằng sau vẻ đẹp nghệ thuật là hiện thực phức tạp của kiếp người.
Và khi đến với “Người ở bến sông Châu” của Sương Minh Nguyệt, ta lặng người trước hình ảnh dì Mây – người phụ nữ trở về từ chiến tranh, mang trong mình cả nỗi đau và lòng vị tha. Bóng dáng người con gái sông Châu ấy như soi vào lòng người đọc một ánh nhìn nhân hậu, để mỗi ai khi khép sách lại cũng thấy trái tim mình được gột rửa, như được đứng bên dòng sông của ký ức và nhân ái.
Cũng như trong những trang văn của Nguyễn Ngọc Tư, nơi “Cánh đồng bất tận” phơi bày nỗi cô đơn và khát vọng hạnh phúc của những phận người nhỏ bé. Không tiếng gào thét, không bi lụy – chỉ có sự im lặng khiến tim người đọc nhói đau. Và chính sự im lặng ấy, như một tiếng chuông nhân văn, khiến ta biết yêu thương hơn, biết xót xa hơn cho những điều bình dị quanh mình.
Ngay cả “Tiếng Việt” của Lưu Trọng Lư cũng không chỉ là bài ca về ngôn ngữ, mà là lời tri ân với hồn dân tộc. Trong sự mộc mạc, giản dị của tiếng mẹ đẻ là vẻ đẹp tinh khôi và cao sang, nơi người học tìm thấy niềm tự hào, tình yêu và sự dịu dàng trong từng con chữ.
Mỗi trang sách là một hành trình tự nhận thức. Khi học sinh biết gọi tên cảm xúc vui, buồn, sợ hãi, biết ơn… là khi các em bước những bước đầu tiên vào thế giới của trí tuệ cảm xúc, nền tảng để hình thành nhân cách và sống lành mạnh. Văn học chính là cây cầu mềm mại nối những tâm hồn cô đơn, là dòng suối trong lành gột rửa nỗi buồn và đánh thức những yêu thương ngủ quên.
Học sinh… chạm đến chính mình bằng cách nào?
Nếu đọc là hành động tiếp nhận, thì viết là hành động hồi đáp – là quá trình tự đối thoại và tái sinh. Nhiều trường học đã áp dụng các hoạt động như “viết nhật ký cảm xúc”, “viết thư cho chính mình”, hay “sáng tác văn học nhỏ” để học sinh trút bỏ áp lực, làm bạn với nỗi buồn, và chạm đến chính mình.
Viết – ở góc nhìn trị liệu là hành vi tự soi chiếu và tự chữa lành. Khi viết ra nỗi buồn, học sinh đang bước qua nó; khi viết về niềm vui, các em đang lưu giữ năng lượng tích cực; và khi viết về một nhân vật tưởng tượng, đó cũng là cách các em đối thoại với phần sâu thẳm của tâm hồn. Văn học, vì thế, không chỉ là môn học, mà là một hành trình trưởng thành cảm xúc.
Có một thực tế không thể phủ nhận là nhiều học sinh ngày nay xem văn học như một môn “thi cử” khô khan, xa lạ với cảm xúc. Để khôi phục tinh thần nhân văn của môn học, người thầy cần trở lại với cốt lõi: Đánh thức trái tim trước khi gieo tri thức.
Giờ học văn không nên chỉ là buổi phân tích, mà là một cuộc đối thoại giữa tâm hồn. Khi thầy trò cùng đọc, cùng cảm, cùng viết thì văn học sẽ không còn là bài kiểm tra, mà trở thành người bạn đồng hành, người thầy thầm lặng. Những buổi đọc sách chung, câu lạc bộ văn học, sân khấu hóa tác phẩm… chính là con đường đưa văn chương trở lại đời sống học đường, gần gũi, sinh động, đầy sức sống.
Một nền giáo dục toàn diện không thể chỉ chú trọng tri thức, mà còn phải bồi dưỡng năng lực cảm xúc điều giúp con người trở thành “người”. Văn học, bằng sức mạnh đồng cảm và nhân văn, chính là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa ấy.
Khi học sinh biết xúc động trước một câu thơ đẹp, biết xót thương cho một kiếp người trong truyện ngắn, hay biết tự hỏi về ý nghĩa sống, ấy là khi giáo dục cảm xúc đã thành hình.
Trong thế giới hiện đại đầy công nghệ và ồn ào, văn học nhắc ta chậm lại, lắng nghe bản thân, và kết nối với người khác bằng sự thấu hiểu. Học văn, rốt cuộc là học cách yêu thương, cách sẻ chia và cách làm người tử tế.
Tri thức và trái tim biết cảm, biết yêu
Văn học không thay thế được liệu pháp tâm lý, nhưng nó là liều thuốc đầu tiên giúp con người nhận ra giá trị của cảm xúc. Mỗi trang sách, mỗi câu chuyện là một hạt giống bình an gieo vào lòng người đọc, để rồi nảy mầm thành niềm tin, hy vọng và nhân ái.
Giữa thế giới biến động hôm nay, điều con người cần nhất không chỉ là tri thức, mà là trái tim biết cảm và biết yêu. Và văn học bằng con đường lặng lẽ nhưng bền bỉ của mình vẫn đang ngày ngày thực hiện sứ mệnh ấy: Chữa lành, nâng đỡ và nuôi dưỡng tâm hồn con người.