Cụ thể, như sau:
| STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | Tổ hợp xét tuyển | Ghi chú |
| 1 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 17.35 | H00, H01, V00, V01 | Môn vẽ ≥ 5.0 |
| 2 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 22.75 | ||
| 3 | Thiết kế thời trang | 7210404 | |||
| 4 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01 | ||
| 5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 15.1 | A00, A01, D01, D96 | |
| 6 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | 15.45 | ||
| 7 | Kế toán | 7340301 | 15.7 | ||
| 8 | Luật kinh tế | 7380107 | 15.5 | A00, C00, D01, D78 | |
| 9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 16.55 | A00, A01, C01, D01 | |
| 10 | Công nghệ đa phương tiện | 7329001 | 22.5 | ||
| 11 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 15.15 | ||
| 12 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 15.5 | A00, A01, D07, D01 | |
| 13 | Dược học | 7720201 | 21.7 | A00, B00, D07, D08 | |
| 14 | Y học cổ truyền | 7720115 | 21.05 | ||
| 15 | Điều dưỡng | 7720301 | 19.05 | ||
| 16 | Quan hệ công chúng | 7320108 | 15.75 | C00, D01, D15, D78 | |
| 17 | Công nghệ truyền thông | 7320106 | 17.4 | A00, A01, C01, D01 | |
| 18 | Công tác xã hội | 7760101 | 15.50 | C00, D01, D78, D96 | |
| 19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 15.1 | C00, D01, D72, D96 | |
| 20 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 15.5 | ||
| 21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 16.5 | D01, D14, D15, D78 | |
| 22 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 15.75 | A00, A01, D01, D96 | |
| 23 | Thương mại điện tử | 7340122 | 15.15 |