Theo đó, thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 sẽ dự thi bài thi tự chọn. Hai môn lựa chọn nằm trong các môn học sinh được học ở THPT, gồm: Hóa học, Vật lý, Sinh học, Địa lý, Lịch sử, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ và Ngoại ngữ (Anh, Đức, Nga, Nhật, Pháp, Trung, Hàn).
Thí sinh dự thi theo Chương trình giáo dục phổ thông 2006 sẽ dự thi bài thi Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội.
Thời gian bắt đầu tính giờ làm bài: 7 giờ 35 phút.
* Chi tiết số lượng thí sinh đăng ký dự thi tốt nghiệp năm 2025 theo môn như sau:
Môn | Chương trình GDPT | |||
2006 | 2018 | Tổng cộng | ||
Toán | 13.317 | 1.132.132 | 1.145.449 | |
Ngữ văn | 19.403 | 1.132.284 | 1.151.687 | |
Vật lí | 4.933 | 349.365 | 354.298 | |
Hoá học | 4.950 | 241.750 | 246.700 | |
Sinh học | 2.186 | 70.483 | 72.669 | |
Lịch sử | 15.273 | 484.084 | 499.357 | |
Địa lí | 14.496 | 479.585 | 494.081 | |
Giáo dục công dân | 4.835 | - | 4.835 | |
Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | 247.248 | 247.248 | |
Tin học | - | 7.716 | 7.716 | |
Công nghệ Công nghiệp | - | 2.428 | 2.428 | |
Công nghệ Nông Nghiệp | - | 21.962 | 21.962 | |
Tiếng Anh | 6.218 | 352.652 | 358.870 | |
Tiếng Nga | 4 | 99 | 103 | |
Tiếng Pháp | - | 408 | 408 | |
Tiếng Trung | 108 | 4.258 | 4.366 | |
Tiếng Đức | 17 | 154 | 171 | |
Tiếng Nhật | 8 | 492 | 500 | |
Tiếng Hàn | 17 | 544 | 561 | |
Tổng số | 24.951 | 1.137.183 | 1.162.134 |
* Lịch thi đối với thí sinh theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 – Thí sinh đang học lớp 12:
Ngày | Buổi | Bài thi/Môn thi | Thời gian làm bài | Giờ phát đề cho thí sinh | Giờ bắt đầu làm bài | |
25/6/2025 | SÁNG | 08 giờ 00: Họp cán bộ làm công tác coi thi tại Điểm thi | ||||
CHIỀU | 14 giờ 00: Thí sinh làm thủ tục dự thi tại phòng thi, đính chính sai sót (nếu có) và nghe phổ biến Quy chế thi, Lịch thi | |||||
26/6/2025 | SÁNG | Ngữ văn | 120 phút | 07 giờ 30 | 07 giờ 35 | |
CHIỀU | Toán | 90 phút | 14 giờ 20 | 14 giờ 30 | ||
27/6/2025 | SÁNG | Bài thi tự chọn | Môn thứ 1 | 50 phút | 07 giờ 30 | 07 giờ 35 |
Môn thứ 2 | 50 phút | 08 giờ 35 | 08 giờ 40 | |||
28/6/2025 | Dự phòng |
* Lịch thi đối với thí sinh theo Chương trình giáo dục phổ thông năm 2006 – Thí sinh thi tự do:
Ngày | Buổi | Bài thi/môn thi thành phần của tổ hợp | Thời gian làm bài | Giờ phát đề cho thí sinh | Giờ bắt đầu làm | |
25/6 | Sáng | 8h: Họp cán bộ làm công tác thi tại điểm thi | ||||
Chiều | 14h: Thí sinh làm thủ tục dự thi tại phòng thi, đính chính sai sót (nếu có), nghe phổ biến Quy chế thi, lịch thi | |||||
26/6 | Sáng | Ngữ văn | 120 phút | 7h30 | 7h35 | |
Chiều | Toán | 90 phút | 14h20 | 14h30 | ||
27/6 | Sáng | Bài thi KHTN | Vật lí | 50 phút | 7h30 | 7h35 |
Hóa học | 50 phút | 8h30 | 8h35 | |||
Sinh học | 50 phút | 9h30 | 9h35 | |||
Bài thi KHXH | Lịch sử | 50 phút | 7h30 | 7h35 | ||
Địa lý | 50 phút | 8h30 | 8h35 | |||
Giáo dục công dân | 50 phút | 9h30 | 9h35 | |||
Chiều | Ngoại ngữ | 60 phút | 14h20 | 14h30 | ||
28/6 | Dự phòng |