Tuy nhiên, quá trình tái cấu trúc không thể dừng ở việc “ghép tên” hay hợp nhất cơ sở vật chất, mà đòi hỏi những giải pháp quản trị và chiến lược phát triển dài hạn.
Vậy tiêu chí lựa chọn trường, mô hình vận hành sau sáp nhập nên là gì và bài học kinh nghiệm quốc tế cho Việt Nam ra sao, TS Hồ Thanh Trí - Viện trưởng Viện Quốc tế, Trường Đại học Công Thương TPHCM cùng trao đổi với Báo Giáo dục & Thời đại về vấn đề này.
Tiếp tục đổi mới
- Ông đánh giá như thế nào về bức tranh tổng thể của hệ thống đại học công lập hiện nay, xét trên các khía cạnh quy mô, phân bố ngành nghề, chất lượng đào tạo và khả năng đáp ứng nhu cầu nhân lực của nền kinh tế?
- Hệ thống đại học công lập Việt Nam đang bước vào giai đoạn đổi mới mạnh mẽ nhằm đáp ứng yêu cầu nhân lực cho nền kinh tế trong nước và hội nhập quốc tế. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kinh tế xanh và hội nhập toàn cầu, giáo dục đại học giữ vai trò then chốt trong việc cung ứng nguồn nhân lực có trình độ, kỹ năng và năng lực thích ứng cao.
Hiện nay, cơ cấu nhân lực trong nước đang dịch chuyển nhanh từ khu vực truyền thống sang các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và kinh tế số. Các ngành như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, logistics, y tế, tài chính - ngân hàng số có nhu cầu tuyển dụng tăng mạnh; trong khi đó, nhân lực ở các lĩnh vực nông nghiệp, sư phạm, mỏ - địa chất lại sụt giảm.
Theo số liệu của Bộ GD&ĐT, tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ đạt khoảng 28,5% (năm 2024); tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp đạt 80 - 93%, tùy ngành nghề. Tuy nhiên, vẫn có khoảng 30 - 40% sinh viên phải đào tạo lại khi vào doanh nghiệp, cho thấy sự lệch pha giữa nội dung đào tạo và nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Ở tầm quốc tế, Việt Nam đã tham gia Khung công nhận trình độ ASEAN (AQRF), tạo điều kiện di chuyển nhân lực trong khu vực, song khả năng cạnh tranh toàn cầu của lao động Việt còn hạn chế. Theo British Council (2023), chỉ khoảng 12% sinh viên tốt nghiệp có thể làm việc trong môi trường quốc tế. Báo cáo LinkedIn Global Skills Report 2024 cũng chỉ ra Việt Nam đang thiếu hụt kỹ năng số và kỹ năng mềm toàn cầu, đặc biệt là các nhóm kỹ năng mới nổi như phân tích dữ liệu, điện toán đám mây, AI và tư duy phản biện. Lao động trình độ cao đủ tiêu chuẩn làm việc tại các thị trường quốc tế hiện chỉ chiếm 7 - 8% tổng lực lượng lao động (ILO, 2024).
Nhìn tổng thể, hệ thống đại học công lập Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong kiểm định chất lượng, quốc tế hóa chương trình đào tạo và gắn kết với doanh nghiệp. Tuy nhiên, để thực sự đáp ứng nhu cầu nhân lực của nền kinh tế Việt Nam và thế giới, các cơ sở đào tạo cần tiếp tục đổi mới sâu hơn.
- Theo ông, những yêu cầu cốt lõi nào cần được ưu tiên để nâng cao chất lượng đào tạo của các trường đại học công lập hiện nay?
- Thứ nhất, cần chuẩn hóa chương trình đào tạo theo các khung năng lực quốc tế (EQF, AQRF), đồng thời tăng cường các học phần về kỹ năng số, kỹ năng xanh và kỹ năng mềm. Thứ hai, phải liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp trong thiết kế chương trình, thực tập và tuyển dụng, hình thành hệ sinh thái “học - làm - nghiên cứu”. Thứ ba, cần phát triển hệ thống theo dõi việc làm quốc gia để đánh giá chất lượng đầu ra và điều chỉnh chính sách đào tạo kịp thời. Cuối cùng, phải mở rộng hợp tác quốc tế, tăng cường trao đổi sinh viên, giảng viên và học bổng, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Tóm lại, hệ thống đại học công lập Việt Nam đang tiến gần hơn tới chuẩn mực quốc tế, nhưng vẫn cần đổi mới sâu hơn về nội dung, phương pháp và kỹ năng đầu ra, để đào tạo ra đội ngũ nhân lực vừa đáp ứng nhu cầu phát triển trong nước, vừa đủ năng lực hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.
Cần phát huy vai trò đầu tàu tri thức
- Thực tế cho thấy mạng lưới trường đại học Việt Nam còn phân tán, manh mún và thiếu liên kết vùng. Theo ông, đâu là nguyên nhân của tình trạng này?
- Thực trạng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân đan xen, cả chủ quan lẫn khách quan. Về nguyên nhân chủ quan, vấn đề lớn nhất nằm ở cơ chế quản lý hành chính - bộ chủ quản, thay vì theo hệ thống vùng và ngành. Trong nhiều năm, các bộ, ngành và địa phương đều mong muốn có trường đại học trực thuộc, dẫn đến tình trạng mở trường tràn lan, quy mô nhỏ, trùng lặp ngành nghề, thiếu quy hoạch tổng thể.
Việc phân tán quyền quản lý cho hơn mười bộ, ngành và địa phương khiến hệ thống không có đầu mối điều phối thống nhất, dẫn tới thiếu định hướng phát triển liên vùng và chuyên môn hóa đào tạo. Cơ chế ngân sách vẫn cấp phát theo đầu mối hành chính, khiến các trường thiếu động lực hợp tác hoặc sáp nhập vì lo ngại mất quyền tự chủ tài chính.
Bên cạnh đó, tư duy quản lý giáo dục ở nhiều nơi vẫn xem đại học như đơn vị hành chính - sự nghiệp, chưa coi là trung tâm tri thức và đổi mới sáng tạo của vùng. Sự thiếu gắn kết giữa nhà trường - doanh nghiệp - chính quyền địa phương khiến giáo dục đại học chưa trở thành trụ cột phát triển kinh tế - xã hội vùng.
Về nguyên nhân khách quan, Việt Nam có địa hình kéo dài, phân hóa mạnh giữa các vùng kinh tế, trong khi hạ tầng khoa học và giao thông còn chênh lệch, khiến các trung tâm đào tạo chủ yếu tập trung ở Hà Nội và TPHCM. Nhiều vùng trung du, miền núi, Đồng bằng sông Cửu Long gặp khó khăn trong thu hút giảng viên và đầu tư, dẫn đến quy mô trường nhỏ và kém liên kết.
Ngoài ra, áp lực dân số trẻ và nhu cầu học đại học tăng cao trong hai thập niên qua khiến các địa phương đua nhau mở trường để đáp ứng nhu cầu trước mắt, mà chưa tính đến tính bền vững. Sự thay đổi nhanh của thị trường lao động và công nghệ số khiến nhiều chương trình đào tạo trở nên lạc hậu, trong khi các trường nhỏ không đủ năng lực thích ứng.
Một nguyên nhân khác là thiếu cơ sở dữ liệu và hạ tầng chia sẻ quốc gia về đào tạo, nghiên cứu và nhu cầu nhân lực, khiến việc quy hoạch mạng lưới và phối hợp vùng thiếu căn cứ thống nhất.
Tổng thể, nguyên nhân sâu xa nhất chính là tư duy phát triển giáo dục đại học dựa trên quyền sở hữu hành chính, thay vì định hướng quốc gia - vùng - ngành. Khi các trường vẫn vận hành rời rạc theo cơ chế bộ chủ quản và địa phương hóa, hệ thống đại học khó có thể hình thành các trung tâm đào tạo - nghiên cứu mạnh mang tầm khu vực, vì thế chưa phát huy được vai trò đầu tàu tri thức và đổi mới sáng tạo cho phát triển bền vững quốc gia.
- Theo ông, Việt Nam có thể tham khảo từ mô hình nào của quốc gia tiến hành sáp nhập và tái cấu trúc hệ thống đại học công lập?
- Trên thế giới, nhiều quốc gia đã triển khai các chương trình sáp nhập và tái cấu trúc hệ thống đại học công lập để nâng cao chất lượng, hiệu quả quản trị và năng lực cạnh tranh quốc tế. Hai mô hình điển hình mà Việt Nam có thể tham khảo là Trung Quốc và Pháp.
Tại Trung Quốc, chính phủ triển khai các chương trình như Dự án 211 và Dự án 985, sáp nhập các trường nhỏ thành đại học tổng hợp quy mô lớn, đồng thời phân tầng hệ thống rõ ràng giữa đại học nghiên cứu, đại học ứng dụng và cao đẳng cộng đồng. Nhờ đó, Trung Quốc đã hình thành các trung tâm đào tạo, nghiên cứu hàng đầu thế giới như Đại học Thanh Hoa, Bắc Kinh, Chiết Giang, giúp tăng sức cạnh tranh quốc tế và gắn kết đào tạo với phát triển vùng.
Trong khi đó, Pháp tiến hành cải cách mạnh mẽ từ năm 2013 với mô hình “Université fusionnée”, hợp nhất các trường đại học và viện nghiên cứu trong cùng khu vực, tiêu biểu như Université Paris-Saclay hay Aix-Marseille Université. Sau hợp nhất, các trường sử dụng một thương hiệu, một chiến lược phát triển chung, nhờ vậy nâng cao vị thế trên bảng xếp hạng quốc tế và tăng hiệu quả sử dụng ngân sách công.
Bài học rút ra cho Việt Nam là cần kết hợp linh hoạt cả hai hướng tiếp cận. Một mặt, tiến hành sáp nhập có chọn lọc theo vùng và lĩnh vực, nhằm hình thành các đại học vùng đa ngành, có mức độ tự chủ cao; mặt khác, phân tầng rõ ràng hệ thống đại học công lập theo định hướng nghiên cứu - ứng dụng, để phát huy thế mạnh chuyên sâu của từng nhóm trường. Song song đó, cần tăng cường liên kết học thuật và xây dựng thương hiệu quốc gia trong giáo dục đại học, qua đó nâng cao sức cạnh tranh quốc tế của toàn hệ thống.
- Trân trọng cảm ơn ông!
Theo các chuyên gia giáo dục đại học và đại diện doanh nghiệp, để hệ thống giáo dục đại học phát triển lớn mạnh và bền vững, cần xây dựng cơ chế hợp tác thực chất giữa nhà trường và doanh nghiệp trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và hội nhập quốc tế.
Bên cạnh đó, cần tăng cường hợp tác công - tư, đầu tư có trọng điểm cho nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo, gắn với nhu cầu thực tiễn của thị trường. Muốn đạt được điều đó, các trường đại học phải chú trọng nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên, đồng thời ban hành cơ chế thu hút, trọng dụng và đãi ngộ nhân tài phù hợp với bối cảnh phát triển mới.