Chuyển đổi số từ thực tiễn vận hành
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào quản trị, vận hành và quản lý kỹ thuật đang trở thành động lực đưa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 từng bước tiến tới mô hình “nhà máy số”. Tại hội thảo khoa học và chuyển đổi số do Hội Dầu khí Hà Nội tổ chức ngày 24/11, đại biểu từ Hội Dầu khí Việt Nam, PV Power và các đơn vị trong vùng đã trực tiếp tham quan, đánh giá mô hình vận hành thực tế của một trong những nhà máy nhiệt điện quan trọng nhất khu vực Bắc Trung Bộ.
Một trong những điểm thu hút tại hội thảo là tham luận của ông Hoàng Thanh Dũng – Quản đốc Phân xưởng Vận hành được trình bày với sự hỗ trợ trực quan của công nghệ AI. Điều này không chỉ minh chứng cho sự bắt nhịp nhanh với công nghệ mới mà còn thể hiện tư duy đổi mới trong tiếp cận xu hướng tự động hóa thời 4.0.
Hiện nay, Vũng Áng 1 đang sử dụng các nền tảng AI như AI Manus, NotebookLM, Gemini… để phân tích dữ liệu hệ thống DCS, đọc nhật ký vận hành, hỗ trợ chẩn đoán và dự báo sự cố. Nhờ đó, thời gian xử lý tình huống được rút ngắn, độ chính xác tăng lên và áp lực của đội ngũ kỹ sư giảm đáng kể.
Cùng với đó, Nhà máy số hóa toàn diện hồ sơ, nhật ký vận hành, thông số kỹ thuật và ứng dụng phần mềm CMMS trong bảo trì – bảo dưỡng. Kho dữ liệu tập trung đang được hoàn thiện, hướng đến quản trị theo thời gian thực, một “xương sống” của chuyển đổi số và mô hình nhà máy thông minh.
Trong khi công nghệ là động cơ, con người lại là chìa khóa. Vũng Áng 1 duy trì Hội đồng sáng kiến mỗi quý, gắn chỉ tiêu sáng kiến vào thi đua của từng phân xưởng. Từ 2020 đến 9/2025, Nhà máy tiếp nhận 152 hồ sơ sáng kiến, 237 đề xuất cải tiến; 84 sáng kiến được công nhận cấp cơ sở, 15 sáng kiến cấp Tổng công ty, mang lại giá trị trung bình hơn 96 tỷ đồng/năm.
Nhiều sáng kiến có giá trị lớn như chương trình hiệu chỉnh tổ máy (lợi ích 30 tỷ đồng/năm), nâng hiệu năng bơm rút chân không (22 tỷ đồng/năm), tối ưu nhiên liệu khởi động lạnh (21 tỷ đồng/năm). Không chỉ tiết kiệm chi phí, các sáng kiến tối ưu đốt than còn giúp giảm hàng trăm nghìn tấn CO₂ mỗi năm.
Xanh hóa sản xuất và nhiệm vụ dài hạn chuyển dịch năng lượng
Song hành với chuyển đổi số là chiến lược xanh hóa – hướng đi bắt buộc trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Vũng Áng 1 triển khai đồng đốt amoniac, nghiên cứu chuyển dần từ dầu DO sang khí thiên nhiên, lắp đặt hệ thống RCCS tăng hiệu suất bình ngưng, bổ sung biến tần cho các phụ tải lớn nhằm giảm tiêu thụ điện nội bộ.
Bên cạnh đó, Nhà máy đẩy mạnh tái sử dụng nước thải sau xử lý, tuần hoàn nước công nghiệp, tận dụng tro xỉ làm vật liệu xây dựng, cải tạo cảnh quan “Xanh – Sạch – Đẹp”, tạo không gian sản xuất thân thiện hơn với môi trường và cộng đồng.
Tại hội thảo, ông Hà Văn Tuấn – Phó Chủ tịch thường trực Hội Dầu khí Hà Nội khẳng định chuyển dịch năng lượng là bài toán dài hạn, đòi hỏi lộ trình thận trọng nhưng kiên định. Trong bối cảnh không thể loại bỏ ngay nhiên liệu hóa thạch, các nhà máy quy mô lớn như Vũng Áng 1 giữ vai trò then chốt trong bảo đảm cân bằng giữa nhu cầu phát điện và yêu cầu giảm phát thải.
TS Nguyễn Quốc Thập – Chủ tịch Hội Dầu khí Việt Nam đánh giá cao năng lực số hóa, tư duy quản trị và tinh thần đổi mới của đội ngũ cán bộ, kỹ sư Nhà máy. Ông cho rằng chuyển đổi số chỉ thành công khi dữ liệu chuẩn hóa và con người chủ động tiếp cận công nghệ. Những kinh nghiệm về tối ưu hóa vận hành, quản trị dữ liệu của Vũng Áng 1 cần được lan tỏa rộng rãi trong toàn ngành điện, năng lượng.
TS Nguyễn Quốc Thập cũng ghi nhận hướng đi nghiên cứu phối trộn nhiên liệu trong tương lai của Nhà máy, coi đây là bước chuẩn bị cần thiết cho giai đoạn chuyển dịch năng lượng tiếp theo, mở ra cơ hội vận hành xanh – sạch – hiệu quả hơn.
Khép lại chương trình, các đại biểu thống nhất rằng sự kết nối giữa các hội dầu khí khu vực, sự chủ động của doanh nghiệp và việc liên tục cập nhật công nghệ sẽ là nền tảng giúp ngành năng lượng Việt Nam thích ứng nhanh hơn với yêu cầu giảm phát thải toàn cầu. Với những bước đi cụ thể, Vũng Áng 1 đang chứng minh vai trò tiên phong trong hành trình số hóa và xanh hóa các cơ sở phát điện than tại Việt Nam.