Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai: Chiến lược nền tảng cho tương lai quốc gia

GD&TĐ - Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai được xem là chiến lược nền tảng xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển, hội nhập.

Giáo viên nước ngoài tham gia mọi hoạt động: workshop, trại hè, sự kiện ngoại khóa, hoạt động văn hóa của Trường Tiểu học và THCS FPT Đà Nẵng.
Giáo viên nước ngoài tham gia mọi hoạt động: workshop, trại hè, sự kiện ngoại khóa, hoạt động văn hóa của Trường Tiểu học và THCS FPT Đà Nẵng.

Mục tiêu phải "linh hoạt", nền tảng tiếng Việt vững vàng

Khẳng định ý nghĩa chiến lược của dự thảo Đề án, ông Trần Bảo Tú – Hiệu trưởng Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc (xã Trà My, TP Đà Nẵng) cho rằng, mục tiêu đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học là bước chuẩn bị căn cơ cho nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế trong nhiều thập kỷ tới.

Theo ông, ưu điểm lớn nhất của Đề án là mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức toàn cầu cho mọi học sinh, đặc biệt là trẻ em vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số, luôn chịu nhiều thiệt thòi về điều kiện học tập. Đây cũng chính là biểu hiện rõ nét của tinh thần “đầu tư cho giáo dục là đầu tư cho phát triển”, được cụ thể hóa trong chủ trương và Nghị quyết của Trung ương, Chính phủ về xây dựng nền giáo dục hiện đại, công bằng và hội nhập.

bf2f397b8c7800265969.jpg
Học sinh Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc trong một tiết học.

Tuy nhiên, từ thực tế của ngôi trường có đa số học sinh là đồng bào dân tộc thiểu số, ông Tú cho rằng, rào cản lớn nhất chính là ngôn ngữ và văn hóa. Trong khi học sinh thành thị chỉ phải học song ngữ Việt – Anh, thì nhiều học sinh miền núi phải học cả ba ngôn ngữ gồm tiếng mẹ đẻ, tiếng Việt và tiếng Anh.

Đối với học sinh lớp 1, lớp 2, việc làm quen tiếng Anh có thể dẫn tới tình trạng rối loạn ngôn ngữ nếu không được tổ chức khoa học.

372b1941737cf822a16d.jpg
Thầy và trò Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc (xã Trà My) thực hiện nghi Lễ chào cờ.

Vì vậy, ông đề nghị Đề án cần điều chỉnh mục tiêu theo hướng linh hoạt hơn, đảm bảo học sinh có nền tảng tiếng Việt thật vững trước khi tăng cường yêu cầu về tiếng Anh; đồng thời chú trọng đào tạo giáo viên bản địa, những người hiểu văn hóa, tâm lý và tiếng mẹ đẻ của học sinh, qua đó giúp quá trình tiếp cận tiếng Anh trở nên nhẹ nhàng và tự nhiên hơn.

Từ góc độ triển khai thực tiễn, ông Tú nhấn mạnh sự cần thiết của việc thí điểm có đánh giá, phân tích kỹ tác động của Đề án trước khi thực hiện đại trà. Những kết quả từ Đề án Ngoại ngữ quốc gia trước đây cũng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để tránh lặp lại hạn chế, tối ưu hóa nguồn lực và phù hợp hơn với từng nhóm học sinh.

Các hoạt động như xây dựng môi trường giao tiếp tự nhiên, phát triển câu lạc bộ tiếng Anh, bổ sung phòng học ngoại ngữ, tuyên truyền nâng cao nhận thức của phụ huynh và mở rộng giao lưu với giáo viên nước ngoài đang được Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc triển khai chính là bước đệm để học sinh vùng núi hình thành thói quen học ngoại ngữ một cách tự tin, không áp lực.

Đầu tư đội ngũ, xây dựng môi trường song ngữ

Đồng quan điểm về tầm quan trọng của Đề án, bà Nguyễn Thị Kiều Ngân – Giám đốc Khối Tiểu học & THCS FPT Đà Nẵng nhấn mạnh, đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai không đơn thuần là tăng số tiết học mà xây dựng một chiến lược nền tảng mang tính đổi mới căn bản, chuẩn bị cho tương lai đất nước.

2.jpg
Giao lưu giúp học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

Bởi trong bối cảnh khoa học, công nghệ, kinh doanh và ngoại giao toàn cầu đều vận hành bằng tiếng Anh, Việt Nam không thể để thế hệ trẻ bị chậm nhịp vì rào cản ngôn ngữ. Theo bà Ngân, mục tiêu này khả thi nếu đi cùng cách tiếp cận đồng bộ, đầu tư đủ lớn, đào tạo giáo viên bài bản, giảm áp lực thi cử và đặc biệt là tạo môi trường sử dụng tiếng Anh thực chất mỗi ngày.

Những kinh nghiệm triển khai tại FPT Đà Nẵng đã cho thấy hiệu quả rõ rệt của việc xây dựng môi trường song ngữ. Thư viện tiếng Anh được đầu tư với hàng nghìn đầu sách, các góc đọc chủ đề, hoạt động kể chuyện và chương trình “Reading Time” hằng tuần tạo nên không gian tiếp xúc ngôn ngữ phong phú, giúp học sinh hình thành thói quen đọc một cách tự nhiên. Hằng ngày, học sinh được giao tiếp với giáo viên bản ngữ, từ chào hỏi, trao đổi tới thảo luận nhóm, tạo nên “tính bắt buộc tích cực” muốn được hiểu thì phải nói tiếng Anh. Nhờ đó, học sinh nhanh chóng cải thiện phản xạ nghe nói, phát âm chuẩn hơn và giảm tâm lý ngại sai, ngại nói.

4.jpg
Học sinh Trường Tiểu học & THCS FPT Đà Nẵng.

“Không chỉ dừng lại ở tương tác trong tiết học, nhà trường còn mở rộng sự hiện diện của giáo viên nước ngoài trong mọi hoạt động: workshop, trại hè, sự kiện ngoại khóa, hoạt động văn hóa… Qua đó, tiếng Anh không còn là “ngôn ngữ của tiết học” mà trở thành ngôn ngữ của đời sống”, bà Ngân chia sẻ.

Ngoài ra, mô hình English Zones cũng giúp học sinh làm quen với việc “bật” tiếng Anh khi bước vào không gian chuyên biệt, từ đó duy trì cảm giác sử dụng ngoại ngữ tự nhiên hơn.

Theo bà Ngân, nhân tố quyết định chất lượng của Đề án vẫn là đội ngũ giáo viên. Vì vậy, việc tuyển dụng giáo viên bản ngữ có chuyên môn quốc tế, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên Việt Nam theo chuẩn CLIL, PBL… được xem là bước đi bắt buộc. Song song đó, các chương trình giao lưu quốc tế, du học hè, hoạt động trải nghiệm toàn cầu giúp học sinh tiếp xúc với tiếng Anh “sống”, qua đó nâng cao khả năng thích nghi và mở rộng tầm nhìn.

7.jpg
Học sinh được trải nghiệm giao lưu với người nước ngoài tại phố cổ Hội An.

Từ góc nhìn của các nhà quản lý giáo dục, dự thảo Đề án có tính định hướng rõ ràng, mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc khi đặt mục tiêu thu hẹp bất bình đẳng trong tiếp cận tri thức giữa các nhóm học sinh. Để triển khai hiệu quả, cần có lộ trình phù hợp với đặc thù từng địa phương, chú trọng tới nền tảng tiếng Việt của học sinh dân tộc thiểu số, đồng thời xây dựng môi trường thực hành tiếng Anh đủ mạnh để trẻ không chỉ học mà còn sử dụng được.

Ý kiến của ông Trần Bảo Tú và bà Nguyễn Thị Kiều Ngân đều cho thấy một điểm chung, muốn đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai, phải đặt học sinh vào trung tâm, tăng môi trường sử dụng ngôn ngữ, đầu tư đội ngũ vững vàng và tạo cơ hội công bằng cho mọi trẻ em. Khi những yếu tố đó được đảm bảo, Đề án không chỉ trở thành chính sách trên giấy mà thực sự đi vào cuộc sống, giúp học sinh Việt Nam tự tin hội nhập, vững vàng bước vào tương lai và mang bản lĩnh Việt Nam ra thế giới.

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ