Dưới đây là danh sách những thí sinh có điểm thi cao nhất tại các trường này:
Học viện Báo chí và Tuyên truyền:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Vũ Thu Thủy | 25-12-96 | C 3141 | 0850 | 0900 | 0900 | 2650 |
2 | Lại Ngọc An | 20-07-96 | C 1 | 0950 | 0850 | 0800 | 2600 |
3 | Nguyễn Đức Thịnh | 26-05-96 | D1 2793 | 0825 | 0950 | 0800 | 2575 |
4 | Nguyễn Ngọc Trâm | 03-06-96 | D1 3177 | 0800 | 0925 | 0800 | 2525 |
Trường ĐH Ngoại thương cơ sở phía Bắc:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Phạm Đức Toàn | 31-07-96 | A 2519 | 0975 | 0950 | 1000 | 2925 |
2 | Nguyễn Quyết Thắng | 17-09-96 | A 1628 | 0975 | 0950 | 0975 | 2900 |
3 | Phạm Việt Anh | 29-07-96 | A1 2590 | 0975 | 0875 | 0950 | 2800 |
4 | Vũ Ngọc Mai | 19-10-96 | A1 3181 | 0900 | 0850 | 1000 | 2750 |
5 | Trần Đức Khánh | 02-09-96 | A1 3841 | 0875 | 0875 | 1000 | 2750 |
6 | Đặng Thị Thảo Trang | 12-11-96 | D1 7204 | 0850 | 0925 | 0850 | 2625 |
7 | Nguyễn Thị Tú Linh | 25-02-96 | D1 7113 | 0850 | 0950 | 0800 | 2600 |
8 | Dương Hồng Nhung | 02-09-96 | D1 6914 | 0850 | 0950 | 0800 | 2600 |
9 | Ngô Thị Hoài Thương | 22-02-96 | D1 7193 | 0900 | 0850 | 0850 | 2600 |
10 | Lê Thị Ngà | 21-05-96 | D2 7286 | 0775 | 1000 | 0800 | 2575 |
11 | Hoàng Thị Hà Anh | 29-03-96 | D2 7314 | 0775 | 0975 | 0800 | 2550 |
12 | Phan Thị Minh Nhân | 22-09-96 | D3 7661 | 0750 | 0975 | 0850 | 2575 |
13 | Trần Thị Mỹ Duyên | 21-11-96 | D3 7639 | 0775 | 0900 | 0850 | 2525 |
14 | Trần Thị Hương Thảo | 19-03-96 | D4 7772 | 0875 | 0950 | 0750 | 2575 |
15 | Trần Mỹ Linh | 23-09-96 | D4 7760 | 0875 | 0925 | 0750 | 2550 |
16 | Cao Tuyết Nhung | 03-11-96 | D6 7822 | 0725 | 0850 | 0800 | 2375 |
17 | Nguyễn Hương Giang | 23-07-96 | D6 7786 | 0725 | 0875 | 0750 | 2350 |
Trường ĐH Ngoại thương cơ sở phía Nam:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Đoàn Hữu Thành | 09-04-96 | A 779 | 0900 | 0925 | 0975 | 2800 |
2 | Lê Tuấn Anh | 08-05-96 | A 13 | 0900 | 0900 | 0975 | 2775 |
3 | Lê Hữu Quang Vinh | 08-12-96 | A1 1540 | 0900 | 0925 | 0950 | 2775 |
4 | Phan Anh Phú | 11-11-96 | A1 1669 | 0875 | 0875 | 1000 | 2750 |
5 | Cao Hoàng Hạ | 01-08-96 | D1 2985 | 0850 | 0950 | 0725 | 2525 |
6 | Phạm Bích Ngọc | 08-08-96 | D1 2306 | 0850 | 0950 | 0700 | 2500 |
7 | Mai Hoàng Bảo Trân | 23-04-96 | D6 3176 | 0800 | 0850 | 0575 | 2225 |
8 | Trần Nguyễn Thảo Vy | 11-08-96 | D6 3178 | 0800 | 0675 | 0600 | 2075 |
Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật Trung ương:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Nguyễn Thị Thu Hường | 26-09-96 | A 241 | 0950 | 0850 | 0950 | 2750 |
2 | Nguyễn Thành Long | 07-09-96 | A 284 | 0900 | 0850 | 0800 | 2550 |
3 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 19-11-96 | D1 712 | 1000 | 0875 | 0750 | 2625 |
4 | Nguyễn Thị Mai Anh | 25-09-96 | D1 607 | 0900 | 0525 | 0850 | 2275 |
Trường CĐ Y tế Thái Nguyên:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Đinh Đình Hiếu | 04-05-96 | B 743 | 0975 | 0950 | 0850 | 2775 |
2 | Vũ Thị Thuỳ Dung | 13-01-96 | B 361 | 1000 | 0900 | 0850 | 2750 |
3 | Lại Nguyễn Thảo Anh | 16-01-96 | B 64 | 0975 | 0950 | 0825 | 2750 |
Trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Đào Thị Hoàng Linh | 14-11-96 | A 1398 | 0650 | 0650 | 0850 | 2150 |
2 | Nguyễn Thùy Linh | 15-12-96 | A 1400 | 0650 | 0650 | 0850 | 2150 |
3 | Lưu Quý Ngọc | 04-12-96 | A 1676 | 0650 | 0600 | 0900 | 2150 |
4 | Nguyễn Nam Phương | 24-04-96 | A 1837 | 0675 | 0625 | 0850 | 2150 |
5 | Nguyễn Thị Nhung | 10-12-93 | A 1727 | 0650 | 0675 | 0800 | 2125 |
6 | Nguyễn Thị Ly | 12-08-96 | A 1490 | 0625 | 0650 | 0850 | 2125 |
7 | Nguyễn Ngọc Mạnh | 18-09-96 | A 1538 | 0650 | 0625 | 0850 | 2125 |
8 | Vũ Hoàng Minh | 26-05-96 | A1 2999 | 0700 | 0625 | 0725 | 2050 |
9 | Bùi Anh Tuấn | 16-01-95 | A1 3102 | 0525 | 0675 | 0725 | 1925 |
10 | Nguyễn Thị Thu Hương | 10-07-96 | A1 2952 | 0600 | 0550 | 0775 | 1925 |
Trường ĐH Hồng Đức:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Nguyễn Văn | 40-29-6 | A 1270 | 0925 | 0750 | 0775 | 2450 |
2 | Bùi Đức | 81-09-6 | A 442 | 0700 | 0750 | 0875 | 2325 |
3 | Giang Thanh | 10-69-2 | A1 268 | 0725 | 0575 | 0825 | 2125 |
4 | Lê Phương | 29-03-96 | A1 118 | 0800 | 0250 | 0925 | 1975 |
5 | Hồ Thanh | 15-09-97 | B 904 | 0775 | 0850 | 0700 | 2325 |
6 | Phạm Văn | 20-12-96 | B 300 | 0925 | 0450 | 0900 | 2275 |
7 | Nguyễn Thị Bích | 19-11-93 | B 660 | 0875 | 0650 | 0750 | 2275 |
8 | Mai Thị | 19-05-96 | C 319 | 0850 | 0750 | 0750 | 2350 |
9 | Nguyễn Thị | 12-12-86 | C 407 | 0875 | 0700 | 0700 | 2275 |
10 | Phạm Văn Tuấn | 17-05-96 | C 415 | 0750 | 0700 | 0825 | 2275 |
11 | Trần Thị | 25-09-96 | C 174 | 0825 | 0700 | 0750 | 2275 |
12 | Lê Thị | 22-09-96 | D1 408 | 0750 | 0600 | 0800 | 2150 |
13 | Phạm Thị Thanh | 80-79-6 | D1 602 | 0750 | 0475 | 0825 | 2050 |
14 | Trần Thị | 19-10-96 | M 251 | 0775 | 0625 | 0700 | 2100 |
15 | Nguyễn Hương | 24-02-96 | M 131 | 0550 | 0775 | 0750 | 2075 |
Trường ĐH Kinh tế TP HCM:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Nguyễn Thuỳ Dương | 30-10-96 | A 7817 | 0875 | 0925 | 0950 | 2750 |
2 | Hà Thị Thu Thúy | 08-03-96 | A 6199 | 0975 | 0850 | 0925 | 2750 |
3 | Lê Thanh Tân | 23-08-96 | A 6687 | 0900 | 0875 | 0975 | 2750 |
4 | Trần Duy Anh | 23-07-96 | A 2273 | 0900 | 0850 | 0975 | 2725 |
5 | Trương Trí Tín | 05-06-96 | A1 13664 | 0900 | 0925 | 0900 | 2725 |
6 | Võ Thị Huỳnh Yến | 16-08-96 | A1 12581 | 0875 | 0875 | 0975 | 2725 |
7 | Phạm Bích Ngọc | 08-08-96 | A1 12980 | 0825 | 0850 | 1000 | 2675 |
Trường ĐH Cần thơ:
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Nguyễn Thành Nghĩa | 28-09-96 | A 12788 | 0900 | 0725 | 0950 | 2575 |
2 | Đỗ Văn Minh | 29-08-96 | A 11458 | 0825 | 0750 | 1000 | 2575 |
3 | Trần Phú Minh Châu | 07-01-96 | A 1654 | 0900 | 0725 | 0925 | 2550 |
4 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 05-09-96 | A 5195 | 0900 | 0700 | 0950 | 2550 |
5 | Mai Ngọc Quốc Trung | 12-02-96 | A 24168 | 0775 | 0850 | 0925 | 2550 |
6 | Lê Phan Xuân Ngọc | 31-12-96 | A1 29377 | 0800 | 0725 | 0950 | 2475 |
7 | Lương Minh Tân | 19-06-96 | A1 30557 | 0725 | 0775 | 0950 | 2450 |
8 | Mai Ngọc Quốc Trung | 12-02-96 | B 48820 | 0800 | 0975 | 0850 | 2625 |
9 | Phạm Đức Huy | 27-09-96 | B 37355 | 0850 | 0850 | 0750 | 2450 |
10 | Trần Thị Mỹ Linh | 06-12-96 | C 52975 | 0925 | 0800 | 0800 | 2525 |
11 | Nguyễn Hương Giang | 05-12-96 | C 51731 | 0750 | 0875 | 0850 | 2475 |
12 | Nguyễn Thị Nghiêm | 28-12-96 | C 53647 | 0800 | 0875 | 0800 | 2475 |
13 | Tô Doanh Doanh | 15-05-96 | D1 57573 | 0800 | 0950 | 0700 | 2450 |
14 | Nhan Thái Hiền | 11-08-96 | D1 58468 | 0700 | 0950 | 0700 | 2350 |
15 | Nguyễn Tống Linh | 20-08-96 | D1 59349 | 0775 | 0825 | 0750 | 2350 |
16 | Nguyễn Trần Phúc Duy | 06-11-96 | D1 57679 | 0725 | 0875 | 0750 | 2350 |
17 | Lý Gia Hân | 03-03-96 | D3 64251 | 0650 | 0925 | 0675 | 2250 |
18 | Nguyễn Thị Mỹ Hân | 01-02-96 | D3 64252 | 0725 | 0825 | 0650 | 2200 |
19 | Phan Nguyễn Tấn Huy | 27-11-96 | T 64504 | 0650 | 0600 | 0700 | 1950 |
20 | Lê Bảo Linh Em | 20-04-96 | T 64436 | 0675 | 0600 | 0600 | 1875 |
21 | Ngô Minh Khẹn | 09-09-96 | T 64546 | 0450 | 0500 | 0925 | 1875 |
Tính đến thời điểm này đã có 51 trường ĐH, CĐ công bố điểm và gửi dữ liệu điểm thi về Bộ GD&ĐT. Cụ thể: