Theo đó, nhà trường cho biết bảng điểm này tính đến thời điểm 11 giờ ngày 16/8/2015). Trường lưu ý thông tin chỉ có giá trị tham khảo và có thể thay đổi trong các lần công bố tiếp theo.
Mã ngành |
Tên ngành |
Học tại |
Số thí sinh có khả năng trúng tuyển |
Điểm XTTT |
Điểm XTTT |
||
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổng |
|||||
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
49 |
15 |
64 |
22 |
22.25 |
|
D140204 |
Giáo dục công dân |
59 |
1 |
60 |
21.75 |
21.75 |
|
D140206 |
Giáo dục thể chất |
46 |
13 |
59 |
15.75 |
15.75 |
|
D140209 |
Sư phạm Toán học |
92 |
3 |
95 |
22.75 |
22.75 |
|
D140211 |
Sư phạm Vật Lí |
104 |
1 |
105 |
21.25 |
21.25 |
|
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
60 |
0 |
60 |
22.5 |
22.5 |
|
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
94 |
94 |
20 |
|||
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
60 |
0 |
60 |
24.25 |
24.25 |
|
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
62 |
0 |
62 |
23 |
23 |
|
D140219 |
Sư phạm Địa Lí |
40 |
2 |
42 |
23.75 |
23.75 |
|
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
64 |
17 |
81 |
22.25 |
22.25 |
|
D140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
60 |
60 |
15.75 |
|||
D220113 |
Việt Nam học |
73 |
1 |
74 |
23.25 |
23.25 |
|
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
133 |
38 |
171 |
21.75 |
22.5 |
|
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
70 |
9 |
79 |
16.5 |
16.5 |
|
D220301 |
Triết học |
74 |
2 |
76 |
21.5 |
21.5 |
|
D220330 |
Văn học |
98 |
4 |
102 |
22.5 |
22.5 |
|
D310101 |
Kinh tế |
85 |
25 |
110 |
20.5 |
20.5 |
|
D310201 |
Chính trị học |
72 |
0 |
72 |
23 |
23 |
|
D310301 |
Xã hội học |
87 |
87 |
21.5 |
|||
D320201 |
Thông tin học |
78 |
0 |
78 |
17 |
17 |
|
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
121 |
18 |
139 |
21.25 |
21.25 |
|
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
90 |
21 |
111 |
21 |
21 |
|
D340115 |
Marketing |
87 |
19 |
106 |
20.25 |
20.25 |
|
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
107 |
14 |
121 |
21.75 |
21.75 |
|
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
64 |
12 |
76 |
20.5 |
20.5 |
|
D340201 |
Tài chính Ngân hàng |
122 |
32 |
154 |
20.75 |
20.75 |
|
D340301 |
Kế toán |
99 |
17 |
116 |
21.75 |
21.75 |
|
D340302 |
Kiểm toán |
62 |
12 |
74 |
20.75 |
20.75 |
|
D380101 |
Luật |
318 |
318 |
24 |
|||
D420101 |
Sinh học |
127 |
127 |
17.75 |
|||
D420201 |
Công nghệ sinh học |
175 |
175 |
21.5 |
|||
D420203 |
Sinh học ứng dụng |
63 |
63 |
19.5 |
|||
D440112 |
Hóa học |
121 |
121 |
22.75 |
|||
D440301 |
Khoa học môi trường |
119 |
119 |
19 |
|||
D440306 |
Khoa học đất |
60 |
19 |
79 |
15 |
18.5 |
|
D460112 |
Toán ứng dụng |
62 |
62 |
17.25 |
|||
D480101 |
Khoa học máy tính |
81 |
81 |
15 |
|||
D480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
104 |
104 |
17.5 |
|||
D480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
100 |
100 |
18.5 |
|||
D480104 |
Hệ thống thông tin |
105 |
105 |
15 |
|||
D480201 |
Công nghệ thông tin |
211 |
211 |
20 |
|||
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
113 |
3 |
116 |
19.5 |
19.5 |
|
D510601 |
Quản Lí công nghiệp |
125 |
125 |
18.5 |
|||
D520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
244 |
244 |
19.25 |
|||
D520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
129 |
129 |
18.5 |
|||
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
126 |
126 |
20 |
|||
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
121 |
121 |
17 |
|||
D520214 |
Kỹ thuật máy tính |
105 |
105 |
15 |
|||
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
122 |
122 |
15.5 |
|||
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
117 |
3 |
120 |
17.75 |
17.75 |
|
D520401 |
Vật Lí kỹ thuật |
60 |
60 |
16.25 |
|||
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
149 |
43 |
192 |
21.5 |
21.5 |
|
D540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
81 |
81 |
18.75 |
|||
D540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
91 |
30 |
121 |
19.5 |
20 |
|
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
308 |
308 |
19 |
|||
D580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
80 |
80 |
16 |
|||
D620105 |
Chăn nuôi |
107 |
9 |
116 |
18.75 |
18.75 |
|
D620109 |
Nông học |
81 |
81 |
19.5 |
|||
D620110 |
Khoa học cây trồng |
136 |
40 |
176 |
16.75 |
16.75 |
|
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
168 |
168 |
20.25 |
|||
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
53 |
5 |
58 |
15.5 |
15.5 |
|
D620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
90 |
30 |
120 |
19.5 |
19.75 |
|
D620116 |
Phát triển nông thôn |
118 |
1 |
119 |
18 |
18 |
|
D620205 |
Lâm sinh |
69 |
10 |
79 |
15.25 |
15.25 |
|
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
120 |
39 |
159 |
17.75 |
19.75 |
|
D620302 |
Bệnh học thủy sản |
61 |
20 |
81 |
15 |
18 |
|
D620305 |
Quản Lí nguồn lợi thủy sản |
53 |
4 |
57 |
17.25 |
17.25 |
|
D640101 |
Thú y |
145 |
14 |
159 |
19.75 |
19.75 |
|
D850101 |
Quản Lí tài nguyên và môi trường |
73 |
3 |
76 |
21 |
21 |
|
D850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
61 |
19 |
80 |
19.25 |
19.5 |
|
D850103 |
Quản Lí đất đai |
106 |
2 |
108 |
19.75 |
19.75 |
|
D220113 |
Việt Nam học |
Hòa An |
68 |
4 |
72 |
20.5 |
20.5 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Hòa An |
62 |
20 |
82 |
17.75 |
19 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
Hòa An |
63 |
11 |
74 |
17.75 |
17.75 |
D380101 |
Luật |
Hòa An |
88 |
88 |
22.25 |
||
D480201 |
Công nghệ thông tin |
Hòa An |
82 |
82 |
15 |
||
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Hòa An |
76 |
76 |
15 |
||
D620102 |
Khuyến nông |
Hòa An |
32 |
0 |
32 |
15 |
15 |
D620109 |
Nông học |
Hòa An |
44 |
44 |
15 |
||
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
Hòa An |
50 |
50 |
15 |
||
D620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
Hòa An |
47 |
20 |
67 |
15 |
15.75 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
Hòa An |
21 |
19 |
40 |
15 |
1 |