(GD&TĐ) - Katie Holmes bước ra cùng với Josh Duhamel và Blair Underwood long trọng công bố đề cử Quả cầu vàng 2011 ngày hôm qua (14 tháng 12) tại khách sạn Beverly Hilton ở Beverly Hills, California, Mỹ.
Katie Holmes cùng với Josh Duhamel và Blair Underwood tại lễ công bố đề cử Quả cầu vàng 2011 |
Giải Quả cầu vàng (Golden Globe Awards) là một giải thưởng của Hiệp hội báo chí nước ngoài ở Hollywood trao hàng năm cho các cống hiến xuất sắc trong ngành kỹ nghệ giải trí, cả ở Hoa Kỳ lẫn nước ngoài, và nhằm hướng sự chú ý của công chúng vào phim và chương trình truyền hình hay nhất.
Lễ trao giải Quả Cầu Vàng lần thứ 68 sẽ diễn ra vào tháng ngày 16 Giêng năm 2011 cũng tại tại khách sạn Beverly Hilton ở Beverly Hills, California, Mỹ..
Dưới đây là dach sách đề cử Quả cầu vàng 2011:
Phim xuất sắc nhất (chính kịch)
* Black Swan
* The Fighter
* Inception
* The King’s Speech
* The Social Network
Phim xuất sắc nhất (hài kịch / ca nhạc)
* Alice in Wonderland
* Burlesque
* The Kids are All Right
* Red
* The Tourist
Nam diễn viên chính xuất sắc nhất (chính kịch)
* Jesse Eisenberg, The Social Network
* Colin Firth, The King’s Speech
* James Franco, 127 Hours
* Ryan Gosling, Blue Valentine
* Mark Wahlberg, The Fighter
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (chính kịch)
* Halle Berry, Frankie and Alice
* Nicole Kidman, Rabbit Hole
* Jennifer Lawrence, Winter’s Bone
* Natalie Portman, Black Swan
* Michelle Williams, Blue Valentine
Nữ diễn viên xuất sắc nhất (hài kịch / ca nhạc)
* Annette Bening, The Kids are All Right
* Anne Hathaway, Love and Other Drugs
* Angelina Jolie, The Tourist
* Julianne Moore, The Kids are All Right
* Emma Stone, Easy A
Nam diễn viên xuất sắc nhất (hài kịch / ca nhạc)
* Johnny Depp, Alice in Wonderland
* Johnny Depp, The Tourist
* Paul Giamatti, Barney’s Version
* Jake Gyllenhaal, Love and Other Drugs
* Kevin Spacey, Casino Jack
Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
* Christian Bale, The Fighter
* Michael Douglas, Wall Street: Money Never Sleeps
* Andrew Garfield, The Social Network
* Jeremy Renner, The Town
* Geoffrey Rush, The King’s Speech
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
* Amy Adams, The Fighter
* Helena Bonham Carter, The King’s Speech
* Mila Kunis, Black Swan
* Melissa Leo, The Fighter
* Jacki Weaver, Animal Kingdom
Đạo diễn xuất sắc nhất
* Darren Aronofsky, Black Swan
* David Fincher, The Social Network
* Tom Hooper, The King’s Speech
* Christopher Nolan, Inception
* David O. Russell, The Fighter
Phim hoạt hình xuất sắc nhất
* Despicable Me
* How to Train Your Dragon
* The Illusionist
* Tangled
* Toy Story 3
Kịch bản hay nhất
* Danny Boyle and Simon Beaufoy, 127 Hours
* Lisa Cholodenko and Stuart Blumberg, The Kids are All Right
* Christopher Nolan, Inception
* David Seidler, The King’s Speech
* Aaron Sorkin, The Social Network
Phim tiếng nước ngoài hay nhất
* Biutiful
* The Concert
* The Edge
* I am Love
* In a Better World
Âm nhạc phim hay nhất
* Alexandre Desplat, The King’s Speech
* Danny Elfman, Alice in Wonderland
* A.R. Rahmann, 127 Hours
* Trent Reznor and Atticus Ross, The Social Network
* Hans Zimmer, Inception
Bài hát trong phim hay nhất
* “Bound to You” from Burlesque
* “Coming Home” from Country Strong
* “I See the Light” from Tangled
* “There’s a Place for Us” from The Chronicles of Narnia: The Voyage of the Dawn Treader
* “You Haven’t Seen the Last of Me” from Burlesque
Seri phim truyền hình xuất sắc nhất (chính kịch):
* “Boardwalk Empire”
* “Dexter”
* “The Good Wife”
* “Mad Men”
* “The Walking Dead”
Nữ diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất (chính kịch):
* Julianna Margulies, “The Good Wife”
* Elisabeth Moss, “Mad Men”
* Piper Perabo, “Covert Affairs”
* Katey Sagal, “Sons of Anarchy”
* Kyra Sedgwick, “The Closer”
Nam diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất (chính kịch):
* Steve Buscemi, “Boardwalk Empire”
* Bryan Cranston, “Breaking Bad”
* Michael C. Hall, “Dexter”
* Jon Hamm, “Mad Men”
* Hugh Laurie, “House”
Seri phim truyền hình xuất sắc nhất (hài kịch/ca nhạc):
* “30 Rock”
* “The Big Bang Theory”
* “The Big C”
* “Glee”
* “Modern Family”
* “Nurse Jackie”
Nữ diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất (hài kịch /ca nhạc):
* Toni Collette, “United States of Tara”
* Edie Falco, “Nurse Jackie”
* Tina Fey, “30 Rock”
* Laura Linney, “The Big C”
* Lea Michele, “Glee”
Nam diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất (hài kịch /ca nhạc):
* Alec Baldwin, “30 Rock”
* Steve Carell, “The Office”
* Thomas Jane, “Hung”
* Matthew Morrison, “Glee”
* Jim Parsons, “The Big Bang Theory”
Phim ngắn trên truyền hình hay nhất:
* “Carlos”
* “The Pacific”
* “Pillars of the Earth”
* “Temple Grandin”
* “You Don’t Know Jack”
Nữ diễn viên phim ngắn xuất sắc nhất:
* Hayley Atwell, “Pillars of the Earth”
* Claire Danes, “Temple Grandin”
* Judi Dench, “Return to Cranford”
* Romola Garai, “Emma”
* Jennifer Love Hewitt, “The Client List”
Nam diễn viên phim ngắn xuất sắc nhất:
* Idris Elba, “Luther”
* Ian McShane, “Pillars of the Earth”
* Al Pacino, “You Don’t Know Jack”
* Dennis Quaid, “The Special Relationship”
* Edgar Ramirez, “Carlos”
Nữ diễn viên (phụ) phim truyền hình xuất sắc nhất:
* Hope Davis, “The Special Relationship”
* Jane Lynch, “Glee”
* Kelly MacDonald, “Boardwalk Empire”
* Julia Stiles, “Dexter”
* Sofia Vergara, “Modern Family”
Nam diễn viên (phụ) phim truyền hình xuất sắc nhất:
* Scott Caan, “Hawaii Five-O”
* Chris Colfer, “Glee”
* Chris Noth, “The Good Wife”
* Eric Stonestreet, “Modern Family”
* David Strathairn, “Temple Grandin”
Ngọc Linh (Theo jj)