Từ giữa tháng 12, số lượng sinh viên quốc tế tại Australia đã tăng gần 30.000 người, tuy còn ít hơn số lượng 300.000 sinh viên quốc tế so với trước đại dịch.
Việc nới lỏng giới hạn biên giới vào tháng 12/2021 đã đảo ngược sự sụt giảm ổn định của sinh viên quốc tế. Vào thời điểm thấp nhất, chỉ có khoảng 249.000 sinh viên quốc tế tại Australia, mức giảm khoảng 57% so với trước đại dịch và là mức giảm thấp nhất kể từ năm 2007.
Nhưng từ khi biên giới mở cửa, sinh viên từ một số quốc gia đã trở lại Australia với số lượng khá lớn. Sinh viên đến từ Ấn Độ, Nepal tăng nhiều nhất, chiếm hơn 50% mức tăng trong sáu tuần qua.
Để so sánh, du học sinh Trung Quốc trở lại Australia không nhanh bằng. Hơn 86.000 du học sinh Trung Quốc vẫn chưa nhập cảnh vào Austrlia, chiếm 60% số lượng sinh viên chưa trở lại.
Nhưng điều này không đồng nghĩa sinh viên Trung Quốc sẽ không quay trở lại. Khi Australia nới lỏng biên giới, Trung Quốc ghi nhận mức tăng số lượng sinh viên đăng ký du học Australia lớn nhất so với bất kỳ quốc gia nào khác, tăng 5.500 người.
Điều này cho thấy, nhiều du học sinh mới nộp đơn xin và được cấp thị thực. Những người này có thể phải đợi đến khi học kỳ mới bắt đầu để trở lại Australia.
Một lý do khác khiến sinh viên quốc tế trở lại Australia với tỷ lệ khác nhau là do thị trường lao động. Theo dữ liệu điều tra dân số năm 2016, sinh viên Ấn Độ và Nepal đóng góp vào lực lượng lao động nhiều hơn sinh viên Trung Quốc. Khoảng 78% sinh viên Ấn Độ và 87% sinh viên Nepal được tuyển dụng tại Australia. Trong khi sinh viên Trung Quốc chỉ đạt 21%.
Những nỗ lực của Chính phủ Australia nhằm đưa sinh viên quốc tế trở lại Australia nhanh chóng hơn đã làm nổi bật tầm quan trọng của nhóm đối tượng này trong lực lượng lao động và nền kinh tế quốc gia.
Điều tra dân số năm 2016 cho thấy sinh viên quốc tế chiếm khoảng 2% tổng lực lượng lao động. Khi sinh viên quốc tế không thể nhập cảnh, nhiều lĩnh vực đã thiếu hụt nguồn nhân lực nghiêm trọng.
Trước đại dịch, khoảng 15% bồi bàn, 12% phụ bếp vào 10% đầu bếp là sinh viên quốc tế. Những công việc này đã gặp khó khăn khi tuyển dụng nhân viên trong thời gian dịch.
Sinh viên quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ. Trước đại dịch, khoảng 9% tổng số nhân viên hỗ trợ điều dưỡng và nhân viên chăm sóc cá nhân trong lĩnh vực chăm sóc người già là sinh viên quốc tế.
Tiếp cận thị trường lao động là một khía cạnh gây tranh cãi của giáo dục quốc tế. Nước này sử dụng quyền tiếp cận thị trường lao động để cạnh tranh với các quốc gia khác trong lĩnh vực giáo dục quốc tế.
Vào năm 2008, Australia đã bỏ quy định sinh viên phải xin thị thực lao động riêng. Sinh viên quốc tế có thể làm việc 20 giờ một tuần. Điều này cho thấy không chỉ các trường đại học Australia, nhiều lĩnh vực lao động cũng được hưởng lợi từ sinh viên quốc tế.
Các chuyên gia giáo dục kiến nghị khi chào đón sinh viên đến Australia, điều quan trọng là bảo đảm cho các em quyền được bảo vệ. Những sinh viên này có thể bị bóc lột tại nơi làm việc. Khi lĩnh vực giáo dục quốc tế phục hồi, sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo dục, di cư và việc làm có thể giúp chính phủ đưa ra những chính sách bảo vệ lợi ích tốt hơn.