Cụ thể như sau:
1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Hoà | 04/04/1961 | Thủy sản | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Ngô Thị Kim Cúc | 20/06/1973 | Chăn nuôi | PGS | Viện Chăn nuôi | |
3 | Huỳnh Trường Giang | 28/09/1980 | Thủy sản | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Nguyễn Văn Giáp | 13/09/1983 | Thú y | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
5 | Trương Đình Hoài | 12/06/1984 | Thủy sản | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
6 | Vũ Khắc Hùng | 08/02/1968 | Thú y | PGS | Viện Thú y, Phân viện Thú y miền Trung | |
7 | Lý Văn Khánh | 01/04/1976 | Thủy sản | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
8 | Hứa Thái Nhân | 16/08/1982 | Thủy sản | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
9 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 16/10/1979 | Chăn nuôi | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đình Kiên | 24/12/1960 | Cơ học | GS | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
3. HĐGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đỗ Đức Lưu | 13/04/1962 | Động lực | GS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
2 | Chu Anh Mỳ | 10/01/1974 | Cơ khí | GS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
3 | Trần Doãn Sơn | 05/05/1954 | Cơ khí | GS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Đỗ Minh Cường | 25/12/1972 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
5 | Nguyễn Thùy Dương | 18/02/1985 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Trần Ngọc Đoàn | 24/10/1981 | Cơ khí | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
7 | Phan Thị Mai Hà | 15/05/1977 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Hoàng Hồng Hải | 16/06/1979 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Phan Văn Hiếu | 05/10/1976 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Nguyễn Văn Hợp | 26/05/1971 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Nguyễn Tuấn Linh | 04/11/1980 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
12 | Hồ Xuân Năng | 04/11/1964 | Động lực | PGS | Trường Đại học Phenikaa | |
13 | Phạm Thị Hồng Nga | 17/07/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Đỗ Xuân Phú | 05/10/1981 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Việt Đức | |
15 | Phạm Xuân Phương | 08/02/1976 | Cơ khí | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
16 | Vũ Văn Tấn | 21/05/1985 | Động lực | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
17 | Ngô Thị Thảo | 16/07/1984 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
18 | Mạc Thị Thoa | 27/09/1983 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
19 | Nguyễn Xuân Thiết | 12/08/1975 | Cơ khí | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
20 | Nguyễn Huy Trưởng | 13/12/1976 | Động lực | PGS | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng | |
21 | Nguyễn Như Tùng | 10/05/1982 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
22 | Nguyễn Thanh Tùng | 02/09/1974 | Động lực | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
23 | Vũ Thanh Tùng | 16/09/1987 | Cơ khí | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Lê Hồng Anh | 17/10/1980 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
2 | Nguyễn Việt Anh | 29/04/1975 | Công nghệ Thông tin | PGS | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Võ Thị Ngọc Châu | 14/01/1980 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Hoàng Xuân Dậu | 23/05/1969 | Công nghệ Thông tin | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
5 | Trần Trọng Hiếu | 04/11/1978 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Phan Duy Hùng | 24/05/1978 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học FPT | |
7 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14/10/1981 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Nguyễn Văn Sinh | 14/06/1973 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Nguyễn Trường Thắng | 27/12/1974 | Công nghệ Thông tin | PGS | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
10 | Lê Hồng Trang | 15/10/1983 | Công nghệ Thông tin | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Công Luận | 12/07/1953 | Dược học | GS | Trường Đại học Tây Đô | |
2 | Lê Minh Trí | 04/04/1961 | Dược học | GS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Phạm Ngọc Tuấn Anh | 29/09/1981 | Dược học | PGS | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Hoàng Việt Dũng | 06/11/1981 | Dược học | PGS | Học viện Quân y | |
5 | Phạm Thế Hải | 03/03/1984 | Dược học | PGS | Trường Đại học Dược Hà Nội | |
6 | Nguyễn Văn Hải | 09/11/1982 | Dược học | PGS | Trường Đại học Dược Hà Nội | |
7 | Nguyễn Đức Hạnh | 27/03/1981 | Dược học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Vũ Đình Hoà | 04/01/1981 | Dược học | PGS | Trường Đại học Dược Hà Nội | |
9 | Nguyễn Thắng | 10/11/1985 | Dược học | PGS | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
10 | Trần Thị Hải Yến | 23/04/1982 | Dược học | PGS | Trường Đại học Dược Hà Nội |
6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Hà Đắc Bình | 13/07/1973 | Điện tử | PGS | Trường Đại học Duy Tân | |
2 | Trần Trung Duy | 01/01/1984 | Điện tử | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Hữu Đức | 22/05/1983 | Điện | PGS | Trường Đại học Điện lực | |
4 | Nguyễn Hoài Nam | 19/05/1979 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Vũ Thị Thúy Nga | 05/05/1982 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Nguyễn Hữu Phát | 26/01/1980 | Điện tử | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
7 | Vũ Hoàng Phương | 20/08/1983 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Dương Minh Quân | 29/01/1984 | Điện | PGS | Đại học Đà Nẵng | |
9 | Nguyễn Văn Thuỷ | 04/07/1976 | Điện tử | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
10 | Phạm Văn Trường | 02/11/1977 | Tự động hoá | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
11 | Trương Quang Vinh | 10/12/1976 | Điện tử | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
12 | Trần Tuấn Vũ | 07/12/1981 | Điện | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
13 | Hoàng Văn Xiêm | 20/11/1986 | Điện tử | PGS | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Hoàng Phương Hoa | 02/04/1963 | Giao thông vận tải | GS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
2 | Phạm Phú Cường | 20/08/1976 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải, Phân hiệu Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Lương Minh Chính | 24/11/1977 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
4 | Nguyễn Thái Dương | 01/06/1967 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
5 | Đỗ Hữu Đạo | 12/03/1980 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
6 | Bùi Thị Loan | 07/12/1982 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
7 | Trần Ngọc Long | 20/10/1977 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Vinh | |
8 | Phạm Văn Tài | 25/12/1969 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Cao Đẳng Kinh tế Đối ngoại | |
9 | Đỗ Thắng | 14/03/1982 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
10 | Nguyễn Anh Tuấn | 03/07/1984 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Trần Anh Tuấn | 18/06/1983 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
12 | Vũ Anh Tuấn | 06/11/1983 | Giao thông vận tải | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
13 | Vũ Anh Tuấn | 29/01/1977 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Việt Đức | |
14 | Nguyễn Quang Tuấn | 14/12/1983 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
15 | Khúc Đăng Tùng | 20/10/1977 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
16 | Dương Hữu Tuyến | 17/12/1980 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
17 | Nguyễn Cao Ý | 23/12/1982 | Giao thông vận tải | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải |
8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Hạnh | 20/02/1986 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Bùi Văn Hưng | 02/12/1978 | Giáo dục học | PGS | Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | |
3 | Lê Chi Lan | 20/11/1972 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
4 | Nguyễn Văn Lợi | 08/10/1972 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
5 | Phạm Phương Tâm | 06/04/1971 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Bùi Phương Uyên | 12/06/1986 | Giáo dục học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Ngọc Hà | 12/10/1974 | Hóa học | GS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
2 | Đỗ Quang Minh | 29/03/1956 | Hóa học | GS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Phạm Văn Tất | 30/11/1966 | Hóa học | GS | Trường Đại học Hoa Sen | |
4 | Võ Viễn | 23/09/1962 | Hóa học | GS | Trường Đại học Quy Nhơn | |
5 | Đặng Thị Tuyết Anh | 12/01/1982 | Hóa học | PGS | Viện Hóa Học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
6 | Huỳnh Bùi Linh Chi | 15/12/1979 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Đồng Nai | |
7 | Nguyễn Ngọc Duy | 15/08/1981 | Hóa học | PGS | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | |
8 | Lại Quốc Đạt | 08/06/1981 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Phạm Tiến Đức | 06/07/1984 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Nguyễn Văn Hà | 24/10/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
11 | Nguyễn Thu Hà | 23/01/1985 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
12 | Nguyễn Vũ Hồng Hà | 07/11/1979 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Lê Viết Hải | 12/05/1978 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Nguyễn Thế Hân | 05/09/1983 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
15 | Dương Quốc Hoàn | 05/07/1976 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
16 | Đặng Tấn Hiệp | 01/01/1980 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Đinh Thị Hiền | 01/04/1984 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
18 | Trần Quang Hiếu | 01/01/1978 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | |
19 | Nguyễn Văn Hoàng | 13/05/1978 | Hóa học | PGS | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | |
20 | Dương Công Hùng | 16/08/1981 | Hóa học | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
21 | Đỗ Thị Việt Hương | 10/10/1983 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
22 | Phạm Trung Kiên | 06/05/1979 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
23 | Lê Thị Hải Lê | 17/12/1960 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Thành Đông | |
24 | Lê Ngọc Liễu | 16/11/1984 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
25 | Phan Thị Tuyết Mai | 19/04/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | Mai Thị Tuyết Nga | 23/12/1971 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
27 | Lê Thanh Sơn | 09/06/1981 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
28 | Nguyễn Văn Tặng | 09/09/1979 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
29 | Trần Thị Phương Thảo | 30/10/1979 | Hóa học | PGS | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
30 | Cổ Thanh Thiện | 11/01/1975 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
31 | Nghiêm Thị Thương | 23/07/1984 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
32 | Lý Bích Thủy | 11/11//1980 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
33 | Lê Thị Minh Thủy | 26/10/1979 | Công nghệ thực phẩm | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
34 | Lê Thị Thanh Thúy | 25/11/1978 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Quy Nhơn | |
35 | Vũ Kim Thư | 27/02/1976 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
36 | Nguyễn Vinh Tiến | 28/08/1985 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
37 | Dương Ngọc Toàn | 0211/1983 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
38 | Trần Quốc Toản | 20/10/1985 | Hóa học | PGS | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
39 | Nguyễn Thị Thu Trâm | 16/08/1982 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
40 | Trương Thanh Tú | 06/11/1980 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
41 | Nguyễn Thanh Tùng | 30/03/1978 | Hóa học | PGS | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
42 | Nguyễn Đình Vinh | 15/08/1981 | Hóa học | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
12. HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đặng Trường An | 28/02/1978 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Xuân Huy | 31/01/1978 | Mỏ | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Phạm Thị Tố Oanh | 30/05/1979 | Khoa học Trái đất | PGS | Liên minh Hợp tác xã Việt Nam | |
4 | Bùi Trường Sơn | 20/02/1969 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
5 | Nguyễn Văn Thịnh | 10/07/1975 | Mỏ | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
6 | Nguyễn Anh Tuấn | 08/01/1980 | Mỏ | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
7 | Trần Thị Tuyến | 15/08/1982 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Vinh | |
8 | Hoàng Phan Hải Yến | 07/06/1981 | Khoa học Trái đất | PGS | Trường Đại học Vinh |
13. HĐGS NGÀNH KINH TẾ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hữu Ánh | 08/06/1973 | Kinh tế | GS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
2 | Phạm Hồng Chương | 28/04/1964 | Kinh tế | GS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
3 | Hà Nam Khánh Giao | 06/06/1965 | Kinh tế | GS | Học viện Hàng không Việt Nam | |
4 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30/06/1962 | Kinh tế | GS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
5 | Chúc Anh Tú | 16/11/1976 | Kinh tế | GS | Học viện Tài chính | |
6 | Vũ Thị Kim Anh | 13/08/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Công đoàn | |
7 | Đào Thanh Bình | 16/12/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Đỗ Thị Bình | 19/07/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Thương mại | |
9 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 19/10/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Vinh | |
10 | Nguyễn Đức Dũng | 21/01/1984 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
11 | Lưu Quốc Đạt | 11/06/1984 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
12 | Đỗ Anh Đức | 15/10/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
13 | Huỳnh Thị Thuý Giang | 01/01/1976 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Lê Thị Thu Hà | 24/04/1977 | Kinh tế | PGS | Học viện Ngân hàng | |
15 | Nguyễn Thu Hà | 17/09/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
16 | Đỗ Hữu Hải | 15/10/1975 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Lê Nhật Hạnh | 09/04/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
18 | Hoàng Thanh Hạnh | 15/09/1976 | Kinh tế | PGS | Học viện Chính sách và Phát triển | |
19 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 01/07/1983 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Quy Nhơn | |
20 | Phan Thanh Hoàn | 30/08/1976 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | |
21 | Lê Đức Hoàng | 26/04/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
22 | Phạm Văn Hồng | 14/08/2021 | Kinh tế | PGS | Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | |
23 | Đỗ Quang Hưng | 21/10/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
24 | Trần Đăng Khoa | 07/10/1974 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
25 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12/10/1981 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
26 | Đinh Hồng Linh | 23/10/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | |
27 | Nguyễn Thị Việt Nga | 16/05/1980 | Kinh tế | PGS | Học viện Tài chính | |
28 | Phan Hữu Nghị | 13/05/1976 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
29 | Lưu Thị Minh Ngọc | 26/06/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
30 | Nguyễn Danh Nguyên | 04/12/1972 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
31 | Tô Thế Nguyên | 19/03/1977 | Kinh tế | PGS | Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
32 | Nguyễn Văn Nguyện | 06/01/1970 | Kinh tế | PGS | Trường Đại hoc Trà Vinh | |
33 | Đỗ Hồng Nhung | 08/11/1982 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
34 | Thái Thị Kim Oanh | 28/06/1979 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Vinh | |
35 | Lê Ba Phong | 13/12/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
36 | Trần Hoa Phượng | 24/09/1978 | Kinh tế | PGS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
37 | Huỳnh Thị Thu Sương | 02/04/1974 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | |
38 | Tô Hiến Thà | 08/04/1979 | Kinh tế | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
39 | Ngô Chí Thành | 08/11/1977 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
40 | Bạch Ngọc Thắng | 29/07/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
41 | Võ Tất Thắng | 20/11/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
42 | Đỗ Thị Kim Tiên | 05/06/1972 | Kinh tế | PGS | Học viện Hành chính Quốc gia | |
43 | Đinh Văn Toàn | 05/04/1967 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
44 | Đỗ Thị Vân Trang | 18/08/1978 | Kinh tế | PGS | Học viện Ngân hàng | |
45 | Ngô Mỹ Trân | 10/10/1980 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
46 | Phan Anh Tú | 16/01/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
47 | Đoàn Anh Tuấn | 07/08/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
48 | Nguyễn Văn Tuấn | 03/05/1978 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Đà Lạt | |
49 | Nguyễn Đăng Tuệ | 24/04/1981 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
50 | Nguyễn Như Tỷ | 20/05/1986 | Kinh tế | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đỗ Văn Đại | 21/05/1974 | Luật học | GS | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Mai Đắc Biên | 05/02/1966 | Luật học | PGS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
3 | Đoàn Thị Phương Diệp | 15/01/1977 | Luật học | PGS | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Bùi Tiến Đạt | 05/11/1983 | Luật học | PGS | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Nguyễn Ngọc Hà | 18/06/1983 | Luật học | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
6 | Ngô Hữu Phước | 01/06/1972 | Luật học | PGS | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Vũ Quang | 10/10/1964 | Luật học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | 06/06/1979 | Luật học | PGS | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Phan Thị Thanh Thủy | 10/08/1970 | Luật học | PGS | Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Dương Ngọc Bình | 22/12/1980 | Luyện kim | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Lê Trung Kiên | 16/11/1978 | Luyện kim | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Trịnh Văn Trung | 09/10/1982 | Luyện kim | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
16. HĐGS NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thu Hạnh | 02/11/1975 | Ngôn ngữ | PGS | Học viện Khoa học Quân sự | |
2 | Nguyễn Văn Thạo | 12/05/1974 | Ngôn ngữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Vũ Tiến Thịnh | 25/04/1980 | Lâm nghiệp | GS | Trường Đại học Lâm nghiệp | |
2 | Nguyễn Văn Chương | 09/09/1965 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Thị Lâm Đoàn | 01/11/1977 | Nông nghiệp | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
4 | Phạm Quý Giang | 10/10/1983 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Hạ Long | |
5 | Nguyễn Thanh Giao | 20/12/1982 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Nguyễn Hồng Hải | 03/02/1974 | Lâm nghiệp | PGS | Trường Đại học Lâm nghiệp | |
7 | Trịnh Xuân Hoạt | 17/09/1975 | Nông nghiệp | PGS | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | |
8 | Hoàng Gia Hùng | 04/06/1981 | Nông nghiệp | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
9 | Nguyễn Văn Lộc | 10/12/1983 | Nông nghiệp | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
10 | Hồ Ngọc Sơn | 22/09/1976 | Lâm nghiệp | PGS | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | |
11 | Lê Đức Thảo | 24/06/1974 | Nông nghiệp | PGS | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | |
12 | Hoàng Văn Thắng | 10/02/1976 | Lâm nghiệp | PGS | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | |
13 | Phạm Thế Trịnh | 19/05/1975 | Nông nghiệp | PGS | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk | |
14 | Nguyễn Thanh Tuấn | 14/07/1982 | Nông nghiệp | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
18. HĐGS NGÀNH SINH HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Việt Cường | 03/10/1955 | Sinh học | GS | Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Chu Hoàng Hà | 17/04/1969 | Sinh học | GS | Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Nguyễn Huy Hoàng | 29/07/1973 | Sinh học | GS | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
4 | Lê Huyền Ái Thuý | 16/08/1972 | Sinh học | GS | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Đặng Thúy Bình | 02/02/1969 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
6 | Lê Trung Dũng | 17/02/1983 | Sinh học | PGS | Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
7 | Nguyễn Hải Hà | 19/12/1978 | Sinh học | PGS | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
8 | Nguyễn Văn Hà | 09/04/1975 | Sinh học | PGS | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
9 | Đinh Thúy Hằng | 01/03/1970 | Sinh học | PGS | Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Hoàng Anh Hoàng | 28/08/1984 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Nguyễn Phú Hùng | 01/08/1981 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
12 | Nguyễn Phúc Hưng | 13/01/1978 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 05/08/1979 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
14 | Vòng Bính Long | 04/05/1984 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
15 | Nguyễn Văn Long | 14/06/1971 | Sinh học | PGS | Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
16 | Phạm Thanh Lưu | 17/10/1982 | Sinh học | PGS | Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
17 | Nguyễn Thành Nam | 14/07/1983 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
18 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 20/08/1982 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
19 | Hồ Viết Thế | 18/06/1982 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Vũ Thị Thơm | 03/09/1983 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
21 | Trần Thị Thuý | 13/09/1975 | Sinh học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
22 | Nguyễn Đăng Tôn | 10/10/1976 | Sinh học | PGS | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
23 | Nguyễn Thị Xuân | 20/12/1976 | Sinh học | PGS | Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12/03/1979 | Nhân học | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Lưu Văn Quyết | 29/05/1980 | Sử học | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
20. HĐGS NGÀNH TÂM LÝ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Văn Công | 22/10/1983 | Tâm lý học | PGS | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Hữu Long | 20/11/1981 | Tâm lý học | PGS | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Phân viện miền Nam | |
3 | Phạm Tiến Nam | 04/01/1987 | Tâm lý học | PGS | Trường Đại học Y tế Công cộng | |
4 | Giáp Bình Nga | 20/12/1970 | Tâm lý học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
5 | Nguyễn Thị Út Sáu | 25/08/1982 | Tâm lý học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
6 | Nguyễn Hiệp Thương | 02/02/1976 | Tâm lý học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Đinh Thị Hồng Vân | 27/09/1980 | Tâm lý học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
21. HĐGS NGÀNH THỦY LỢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Quang Hùng | 31/12/1975 | Thủy lợi | GS | Trường Đại học Thủy lợi | |
2 | Huỳnh Thị Lan Hương | 10/03/1971 | Thủy lợi | GS | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | |
3 | Lê Xuân Quang | 17/03/1971 | Thủy lợi | PGS | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Sum | 24/03/1961 | Toán học | GS | Trường Đại học Sài Gòn | |
2 | Lê Văn Dũng | 06/09/1979 | Toán học | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Vũ Việt Hùng | 21/03/1983 | Toán học | PGS | Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La | |
4 | Nguyễn Trung Kiên | 25/08/1986 | Toán học | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
5 | Nguyễn Thành Nhân | 09/08/1986 | Toán học | PGS | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Tạ Công Sơn | 02/12/1982 | Toán học | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/1983 | Toán học | PGS | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
8 | Phan Thanh Toàn | 04/04/1982 | Toán học | PGS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
9 | Nguyễn Thị Toàn | 15/09/1976 | Toán học | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Hoàng Thế Tuấn | 14/09/1983 | Toán học | PGS | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
11 | Trương Minh Tuyên | 11/08/1981 | Toán học | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 27/07/1976 | Xã hội học | GS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Minh Tuấn | 25/02/1961 | Chính trị học | GS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Ngọc Ánh | 23/10/1981 | Chính trị học | PGS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
4 | Lê Hải Bình | 20/06/1977 | Chính trị học | PGS | Ban Tuyên giáo Trung ương | |
5 | Trần Xuân Hiệp | 02/09/1984 | Chính trị học | PGS | Trường Đại học Duy Tân | |
6 | Trần Thị Hương | 06/02/1982 | Chính trị học | PGS | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
7 | Lê Đình Tĩnh | 20/03/1976 | Chính trị học | PGS | Học viện Ngoại giao |
24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Tiết Khánh | 11/12/1961 | Văn hóa | GS | Trường Đại học Trà Vinh | |
2 | Bùi Công Duy | 02/02/1981 | Nghệ thuật | PGS | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | |
3 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/01/1976 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | |
4 | Nguyễn Tài Hưng | 06/09/1965 | Nghệ thuật | PGS | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | |
5 | Đàm Trung Kiên | 26/03/1979 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | |
6 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 31/01/1978 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Văn Long | 10/12/1974 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng | |
8 | Trương Đại Lượng | 02/07/1976 | Văn hóa | PGS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | |
9 | Phạm Minh Phong | 01/07/1977 | Nghệ thuật | PGS | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
10 | Nguyễn Duy Quyết | 20/12/1972 | Thể dục Thể thao | PGS | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | |
11 | Lê Thị Bích Thuỷ | 18/10/1981 | Văn hóa | PGS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
12 | Huỳnh Thị Trang | 22/01/1967 | Văn hóa | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
13 | Nguyễn Thế Truyền | 08/08/1965 | Nghệ thuật | PGS | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | |
14 | Đinh Công Tuấn | 13/01/1976 | Văn hóa | PGS | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thế Bình | 11/11/1954 | Vật lý | GS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Hoài Châu | 22/04/1956 | Vật lý | GS | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Phùng Văn Đồng | 22/10/1981 | Vật lý | GS | Trường Đại học Phenikaa | |
4 | Nguyễn Hữu Lâm | 26/10/1974 | Vật lý | GS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Phan Bách Thắng | 13/11/1979 | Vật lý | GS | Trung Tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Thế Toàn | 20/08/1973 | Vật lý | GS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Nguyễn Xuân Ca | 10/10/1980 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
8 | Vũ Đức Chính | 30/05/1978 | Vật lý | PGS | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
9 | Nguyễn Văn Chương | 10/11/1986 | Vật lý | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
10 | Trần Việt Cường | 12/03/1977 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
11 | Phan Văn Độ | 16/02/1971 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
12 | Trần Thị Thu Hạnh | 19/05/1981 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Nguyễn Văn Hảo | 12/01/1980 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
14 | Trần Viết Nhân Hào | 11/12/1983 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
15 | Vũ Xuân Hòa | 13/08/1980 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
16 | Chử Mạnh Hưng | 28/12/1984 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
17 | Mai Thị Lan | 20/01/1986 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
18 | Lê Thị Ngọc Loan | 13/3/1980 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Quy Nhơn | |
19 | Lê Văn Lịch | 11/12/1988 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
20 | Nguyễn Mạnh Thắng | 03/12/1979 | Vật lý | PGS | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự, Bộ Quốc phòng | |
21 | Phạm Hữu Thiện | 12/12/1978 | Vật lý | PGS | Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
22 | Nguyễn Hoàng Thoan | 01/02/1981 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
23 | Nguyễn Công Tú | 29/09/1985 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
24 | Nguyễn Tư | 05/09/1984 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Phenikaa | |
25 | Dương Anh Tuấn | 30/04/1980 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Phenikaa | |
26 | Hà Thanh Tùng | 10/07/1979 | Vật lý | PGS | Trường Đại học Đồng Tháp |
27. HĐGS LIÊN NGÀNH XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phước Dân | 24/09/1963 | Xây dựng | GS | Trường Đại học Bách khoa, Đại Học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Văn Chính | 11/06/1983 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Phạm Thái Hoàn | 21/03/1983 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
4 | Hà Mạnh Hùng | 05/08/1982 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
5 | Nguyễn Lan Hương | 19/12/1979 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Ngọc Lâm | 04/07/1983 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
7 | Hoàng Vĩnh Long | 31/01/1976 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
8 | Trần Lê Lựu | 16/10/1984 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Việt Đức | |
9 | Ngô Lê Minh | 01/03/1976 | Kiến trúc | PGS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
10 | Đinh Thị Nga | 04/10/1983 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Phạm Vũ Hồng Sơn | 03/02/1985 | Xây dựng | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đoàn Quốc Hưng | 20/4/1968 | Y học | GS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
2 | Phạm Minh Khuê | 13/3/1978 | Y học | GS | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | |
3 | Vũ Thị Hoàng Lan | 30/12/1976 | Y học | GS | Trường Đại học Y tế Công cộng | |
4 | Võ Trương Như Ngọc | 12/12/1977 | Y học | GS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
5 | Lê Văn Quảng | 21/2/1972 | Y học | GS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
6 | Võ Văn Thắng | 14/7/1961 | Y học | GS | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
7 | Trần Quyết Tiến | 2/1/1961 | Y học | GS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Nguyễn Quỳnh Anh | 16/8/1981 | Y học | PGS | Trường Đại học Y tế Công cộng | |
9 | Trần Quỳnh Anh | 3/4/1974 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
10 | Lê Thị Kim Ánh | 3/4/1978 | Y học | PGS | Trường Đại học Y tế Công cộng | |
11 | Đỗ Ngọc Ánh | 13/6/1982 | Y học | PGS | Học viện Quân y | |
12 | Nguyễn Văn Bằng | 3/8/1976 | Y học | PGS | Học viện Quân y | |
13 | Nguyễn Ngọc Bích | 23/8/1975 | Y học | PGS | Trường Đại học Y tế Công cộng | |
14 | Đỗ Như Bình | 8/11/1983 | Y học | PGS | Học viện Quân y | |
15 | Phạm Văn Bình | 26/10/1967 | Y học | PGS | Bệnh viện K | |
16 | Trương Đình Cẩm | 20/2/1967 | Y học | PGS | Bệnh viện Quân y 175, Bộ Quốc Phòng | |
17 | Nguyễn Văn Chủ | 16/1/1973 | Y học | PGS | Bệnh viện K | |
18 | Đặng Thành Chung | 22/9/1982 | Y học | PGS | Học viện Quân y | |
19 | Nguyễn Văn Chuyên | 5/10/1981 | Y học | PGS | Học viện Quân y | |
20 | Vũ Chí Dũng | 25/3/1970 | Y học | PGS | Bệnh viện Nhi Trung ương | |
21 | Đỗ Trung Dũng | 1/10/1977 | Y học | PGS | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | |
22 | Trương Quang Định | 27/10/1966 | Y học | PGS | Bệnh viện Nhi đồng Thành phố | |
23 | Dương Minh Đức | 18/12/1984 | Y học | PGS | Trường Đại học Y tế Công cộng | |
24 | Đào Việt Hằng | 27/7/1987 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
25 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 21/9/1974 | Y học | PGS | Bệnh viện Mắt Trung ương | |
26 | Ngô Mạnh Hùng | 11/7/1976 | Y học | PGS | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | |
27 | Nguyễn Đức Lam | 19/9/1975 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
28 | Đỗ Đức Minh | 14/2/1984 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
29 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/8/1970 | Y học | PGS | Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | |
30 | Nguyễn Minh Phương | 22/2/1974 | Y học | PGS | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | |
31 | Nguyễn Ngọc Rạng | 17/7/1954 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
32 | Hoàng Văn Sỹ | 13/3/1971 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
33 | Phạm Quang Thái | 29/10/1976 | Y học | PGS | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | |
34 | Nguyễn Thanh Thảo | 7/11/1980 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế. | |
35 | Nguyễn Mạnh Thắng | 23/8/1976 | Y học | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |
36 | Hồ Hữu Thiện | 20/7/1965 | Y học | PGS | Bệnh viện Trung ương Huế | |
37 | Võ Duy Thông | 15/12/1982 | Y học | PGS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
38 | Nguyễn Đức Thuận | 31/10/1982 | Y học | PGS | Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y | |
39 | Nguyễn Thu Thủy | 20/11/1981 | Y học | PGS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
40 | Võ Thành Toàn | 20/3/1974 | Y học | PGS | Bệnh viện Thống Nhất | |
41 | Lê Quang Trí | 18/1/1968 | Y học | PGS | Bệnh viện Quân y 7A, Cục Hậu cần, Quân khu 7 | |
42 | Lê Anh Tuấn | 15/7/1978 | Y học | PGS | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương | |
43 | Phùng Anh Tuấn | 31/1/1969 | Y học | PGS | Học viện Quân y | |
44 | Tạ Anh Tuấn | 4/4/1967 | Y học | PGS | Bệnh viện Nhi Trung ương | |
45 | Trần Anh Tuấn | 25/1/1979 | Y học | PGS | Bệnh viện Bạch Mai | |
46 | Hà Mạnh Tuấn | 1/1/1966 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
47 | Trương Thanh Tùng | 15/11/1974 | Y học | PGS | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa | |
48 | Phạm Bá Tuyến | 4/2/1966 | Y học | PGS | Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an | |
49 | Phạm Nguyên Tường | 25/9/1972 | Y học | PGS | Bệnh viện Trung ương Huế | |
50 | Vũ Hải Vinh | 6/7/1982 | Y học | PGS | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, cơ sở An Đồng | |
51 | Trần Xuân Vĩnh | 3/8/1971 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
52 | Lê Thượng Vũ | 16/12/1971 | Y học | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |