Danh sách ứng viên được Hội đồng giáo sư nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư (trường hợp đặc biệt) năm 2019:
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD |
1 | Phạm Đức Chính | 13/05/1958 | Nam | Cơ học | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Trực, Nam Định | GS |
Danh sách ứng viên được Hội đồng giáo sư nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư năm 2019:
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
1 | Dương Nguyên Khang | 11/11/1964 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | Gò Công Tây, Tiền Giang |
2 | Nguyễn Văn Thanh | 24/07/1954 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kinh Môn, Hải Dương |
3 | Nguyễn Xuân Hùng | 01/01/1976 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | Triệu Phong, Quảng Trị |
4 | Lê Minh Quý | 05/09/1973 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội |
5 | Trần Minh Tú | 01/01/1962 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Xây dựng | Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
6 | Lê Hoài Bắc | 3/21/1963 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
7 | Từ Minh Phương | 1/13/1971 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Hà, Thái Bình |
8 | Nguyễn Ngọc Chiến | 18/04/1972 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | An Lão, Hải Phòng |
9 | Trần Thành Đạo | 11/10/1964 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Tây Sơn, Bình Định |
10 | Nguyễn Thanh Hải | 11/08/1965 | Nam | Dược học | Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình |
11 | Bùi Tùng Hiệp | 16/06/1954 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Thanh Liêm, Hà Nam |
12 | Nguyễn Thị Hoài | 12/01/1977 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Nghi Lộc, Nghệ An |
13 | Nguyễn Đình Luyện | 17/04/1957 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ |
14 | Hồ Phạm Huy Ánh | 21/10/1960 | Nam | Tự động hóa | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam |
15 | Trần Xuân Nam | 9/8/1971 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hà Trung, Thanh Hóa |
16 | Vũ Văn Yêm | 29/10/1975 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
17 | Nguyễn Diệu Liên Hoa | 20/10/1957 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An |
18 | Nguyễn Khánh Diệu Hồng | 09/06/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Nội |
19 | Đinh Quang Khiếu | 01/01/1968 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
20 | Lê Thanh Sơn | 05/06/1970 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Triệu Phong, Quảng Trị |
21 | Lê Văn Tán | 10/09/1962 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Triệu Phong, Quảng Trị |
22 | Nguyễn Tiến Thảo | 17/05/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh |
23 | Lê Minh Thắng | 09/05/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
24 | Đỗ Minh Đức | 14/10/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
25 | Nguyễn Kim Lợi | 01/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | Thăng Bình, Quảng Nam |
26 | Nguyễn Ngọc Thạch | 10/01/1950 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện nghiên cứu Địa môi trường và thích ứng biến đổi khí hậu, Liên hiệp các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam | Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
27 | Trần Hồng Thái | 04/08/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường | Can Lộc, Hà Tĩnh |
28 | Ngô Xuân Bình | 7/6/1956 | Nam | Kinh tế | Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An |
29 | Trần Thị Vân Hoa | 26/03/1967 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Triệu Phong, Quảng Trị |
30 | Nguyễn Văn Thắng | 04/11/1968 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Ý Yên, Nam Định |
31 | Võ Xuân Vinh | 06/03/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | Nghi Lộc, Nghệ An |
32 | Đặng Mậu Chiến | 15/02/1959 | Nam | Luyện kim | Viện Công nghệ Nano, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định |
33 | Hoàng Thị Thái Hòa | 30/01/1973 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
34 | Phạm Xuân Hội | 10/04/1964 | Nam | Nông nghiệp | Viện Di truyền Nông nghiệp, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An |
35 | Hoàng Văn Sâm | 04/11/1977 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
36 | Trần Thế Bách | 27/04/1976 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Gio Linh, Quảng Trị |
37 | Nguyễn Ngọc Châu | 27/08/1954 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hà Trung, Thanh Hóa |
38 | Nguyễn Anh Dũng | 07/10/1966 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Hưng Hà, Thái Bình |
39 | Nông Văn Hải | 01/12/1953 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Bình, Yên Bái |
40 | Đặng Diễm Hồng | 14/05/1960 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Lâm Thao, Phú Thọ |
41 | Lê Mai Hương | 15/12/1958 | Nữ | Sinh học | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Triệu Phong, Quảng Trị |
42 | Trương Xuân Lam | 17/05/1964 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An |
43 | Nghiêm Ngọc Minh | 17/08/1960 | Nam | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh |
44 | Hoàng Anh Tuấn | 08/08/1976 | Nam | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
45 | Huỳnh Văn Sơn | 01/09/1976 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Chợ Gạo, Tiền Giang |
46 | Lê Văn Nghị | 11/9/1973 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Kim Bảng, Hà Nam |
47 | Vũ Đức Toàn | 11/20/1978 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Tiên Lữ, Hưng Yên |
48 | Nguyễn Vũ Việt | 4/17/1961 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Tây Hồ, Hà Nội |
49 | Cung Thế Anh | 8/22/1977 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Mê Linh, Hà Nội |
50 | Nguyễn Định | 9/10/1958 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thăng Bình, Quảng Nam |
51 | Đỗ Văn Lưu | 3/6/1944 | Nam | Toán học | Trường Đại học Thăng Long | Tiên Lữ, Hưng Yên |
52 | Phạm Hữu Anh Ngọc | 4/24/1967 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
53 | Sĩ Đức Quang | 8/16/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh |
54 | Nguyễn Vũ Tùng | 07/10/1963 | Nam | Chính trị học | Học viện Ngoại giao | Quế Võ, Bắc Ninh |
55 | Từ Thị Loan | 13/07/1962 | Nữ | Văn hóa | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Thường Tín, Hà Nội |
56 | Đinh Khắc Thuân | 02/10/1952 | Nam | Văn học | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Hưng Hà, Thái Bình |
57 | Nguyễn Huy Bằng | 1/26/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Hương Sơn, Hà Tĩnh |
58 | Nguyễn Đức Hòa | 3/27/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Phú Xuyên, Hà Nội |
59 | Phạm Thành Huy | 3/8/1972 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Gia Viễn, Ninh Bình |
60 | Nguyễn Quốc Khánh | 9/2/1954 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Hương Khê, Hà Tĩnh |
61 | Vũ Đình Lãm | 8/10/1973 | Nam | Vật lý | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ninh Giang, Hải Dương |
62 | Hoàng Nam Nhật | 11/29/1962 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nga Sơn, Thanh Hóa |
63 | Chử Đức Trình | 11/27/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội |
64 | Lê Anh Tuấn | 8/30/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Mỹ Đức, Hà Nội |
65 | Vũ Ngọc Tước | 11/3/1964 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình |
66 | Trần Đức Hạ | 18/07/1953 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
67 | Trương Quang Bình | 06/06/1962 | Nam | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi |
68 | Nguyễn Vũ Quốc Huy | 22/11/1969 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
69 | Trần Văn Huy | 01/01/1965 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
70 | Hoàng Văn Minh | 22/12/1971 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
71 | Nguyễn Hữu Sáu | 04/01/1965 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Chương Mỹ, Hà Nội |
72 | Trần Viết Tiến | 09/12/1968 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
73 | Nguyễn Lĩnh Toàn | 3/2/1968 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Hưng Nguyên, Nghệ An |
74 | Võ Minh Tuấn | 16/07/1967 | Nam | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Hải Lăng, Quảng Trị |
Danh sách ứng viên được Hội đồng giáo sư nhà nước xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh phó giáo sư năm 2019:
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
1 | Đỗ Tiến Duy | 02/09/1981 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | Yên Khánh, Ninh Bình |
2 | Đặng Thị Lụa | 20/03/1975 | Nữ | Thủy sản | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
3 | Trần Minh Phú | 29/04/1980 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ |
4 | Võ Thị Kim Thanh | 21/04/1957 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Triệu Phong, Quảng Trị |
5 | Hồ Thanh Thâm | 10/11/1980 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Long Hồ, Vĩnh Long |
6 | Lê Khả Hòa | 23/04/1981 | Nam | Cơ học | Học viện Hậu cần | Nam Sách, Hải Dương |
7 | Nguyễn Trung Kiên | 10/09/1980 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Giao thông vận tải | Văn Giang, Hưng Yên |
8 | Bùi Hải Lê | 11/12/1979 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Mỹ Đức, Hà Nội |
9 | Vũ Hoài Nam | 13/03/1985 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Vụ Bản, Nam Định |
10 | Nguyễn Thị Phương | 05/12/1985 | Nữ | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Lạng Giang, Bắc Giang |
11 | Châu Đình Thành | 27/07/1975 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Bình |
12 | Vũ Văn Trường | 14/06/1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Phenikaa | Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
13 | Hoàng Văn Tùng | 01/05/1981 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc | Yên Khánh, Ninh Bình |
14 | Vũ Ngọc Ánh | 18/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Kiến Xương, Thái Bình |
15 | Nguyễn Thành Công | 18/10/1982 | Nam | Động lực | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hạ Hoà, Phú Thọ |
16 | Lê Thanh Danh | 12/01/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Bến Lức, Long An |
17 | Hoàng Tiến Dũng | 11/06/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Phúc Thọ, Hà Nội |
18 | Ngô Văn Hệ | 04/08/1982 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Miện, Hải Dương |
19 | Đinh Thị Thanh Huyền | 21/04/1984 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông vận tải | Kim Bảng, Hà Nam |
20 | Nguyễn Thế Lương | 23/10/1979 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh |
21 | Nguyễn Đức Nam | 09/05/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
22 | Nguyễn Minh Phú | 25/07/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
23 | Vũ Đình Quý | 15/10/1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh |
24 | Trương Hoành Sơn | 02/10/1969 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lộc Hà, Hà Tĩnh |
25 | Trần Hưng Trà | 13/10/1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Núi Thành, Quảng Nam |
26 | Trần Ngọc Tú | 10/08/1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Nam Trực, Nam Định |
27 | Nguyễn Khắc Tuân | 26/06/1977 | Nam | Động lực | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Gia Lâm, Hà Nội |
28 | Đỗ Anh Tuấn | 30/07/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Khoái Châu, Hưng Yên |
29 | Hoàng Anh Tuấn | 13/10/1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
30 | Phạm Đình Tùng | 19/04/1980 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Mỹ Đức, Hà Nội |
31 | Nguyễn Văn Tường | 30/12/1971 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Mộ Đức, Quảng Ngãi |
32 | Trần Thế Văn | 01/12/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Kim Động, Hưng Yên |
33 | Phạm Thế Anh | 9/2/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Hồng Đức | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
34 | Phạm Quốc Cường | 3/28/1985 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Gò Công Đông, Tiền Giang |
35 | Nguyễn Ngọc Doanh | 4/3/1981 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Thủy lợi | Ý Yên, Nam Định |
36 | Hoàng Văn Dũng | 8/22/1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình |
37 | Lê Đình Duy | 10/6/1974 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
38 | Vũ Hải | 5/12/1976 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kim Thành, Hải Dương |
39 | Nguyễn Mạnh Hùng | 2/5/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Hưng Nguyên, Nghệ An |
40 | Thân Quang Khoát | 10/24/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang |
41 | Nguyễn Gia Như | 12/4/1977 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Duy Tân | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
42 | Lê Đắc Nhường | 8/16/1983 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Hải Phòng | Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
43 | Võ Thị Lưu Phương | 9/26/1976 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
44 | Trần Minh Quang | 4/15/1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Hiệp Đức, Quảng Nam |
45 | Nguyễn Hoài Sơn | 8/9/1976 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
46 | Nguyễn Thái Sơn | 7/25/1982 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Trà Vinh | Mang Thít, Vĩnh Long |
47 | Tạ Minh Thanh | 1/10/1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Miện, Hải Dương |
48 | Nguyễn Thanh Tùng | 6/30/1976 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Thủy lợi | Đan Phượng, Hà Nội |
49 | Nguyễn Quang Uy | 3/4/1980 | Nam | Công nghệ thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Sóc Sơn, Hà Nội |
50 | Vũ Việt Vũ | 11/25/1978 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Bình, Bắc Ninh |
51 | Lê Đình Chi | 06/01/1977 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
52 | Phạm Đình Duy | 15/03/1981 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Hà Nội |
53 | Phạm Thị Nguyệt Hằng | 06/05/1977 | Nữ | Dược học | Viện Dược liệu, Bộ Y tế | An Dương, Hải Phòng |
54 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 29/03/1974 | Nữ | Dược học | Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia, Bộ Y tế | Hoa Lư, Ninh Bình |
55 | Bùi Thị Hương Quỳnh | 09/05/1982 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
56 | Hà Văn Thúy | 01/09/1960 | Nam | Dược học | Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế | Thái Thụy, Thái Bình |
57 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/06/1982 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Lý Nhân, Hà Nam |
58 | Nguyễn Thạch Tùng | 19/01/1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
59 | Nguyễn Bình Dương | 07/06/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. | Hưng Hà, Thái Bình |
60 | Lê Đình Dương | 11/11/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
61 | Lê Mỹ Hà | 01/12/1981 | Nam | Tự động hóa | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi |
62 | Phạm Thanh Hiệp | 27/01/1980 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thành phố Vinh, Nghệ An |
63 | Võ Minh Huân | 04/09/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Đông Hòa, Phú Yên |
64 | Nguyễn Đức Huy | 28/01/1979 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội |
65 | Nguyễn Tấn Hưng | 31/07/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Núi Thành, Quảng Nam |
66 | Bạch Quốc Khánh | 31/08/1972 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hưng Nguyên, Nghệ An |
67 | Đào Trung Kiên | 18/07/1981 | Nam | Tự động hóa | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Bình Lục, Hà Nam |
68 | Nguyễn Tấn Luỹ | 16/09/1966 | Nam | Tự động hóa | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Tư Nghĩa, Quãng Ngãi |
69 | Nguyễn Tuấn Minh | 4/5/1978 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Đông Hưng, Thái Bình |
70 | Nguyễn Huy Phương | 19/02/1975 | Nam | Tự động hóa | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
71 | Đoàn Đức Tùng | 06/08/1975 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định |
72 | Nguyễn Quang Vịnh | 8/28/1975 | Nam | Tự động hóa | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Vũ Thư, Thái Bình |
73 | Lê Thị Hương Giang | 21/05/1976 | Nữ | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thanh Ba, Phú Thọ |
74 | Trần Thị Thu Hằng | 02/09/1980 | Nữ | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Đức Thọ, Hà Tĩnh |
75 | Nguyễn Khắc Khiêm | 09/07/1970 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Tứ Kỳ, Hải Dương |
76 | Nguyễn Lan | 11/11/1971 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
77 | Nguyễn Châu Lân | 26/06/1981 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hàm Tử, Hưng Yên |
78 | Trịnh Lương Miên | 29/11/1980 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Vũ Thư, Thái Bình |
79 | Ngô Văn Minh | 24/04/1983 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hiệp Hòa, Bắc Giang |
80 | Hồ Xuân Nam | 20/05/1982 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Lộc Hà, Hà Tĩnh |
81 | Vương Đức Phúc | 08/09/1981 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Đông Hưng, Thái Bình |
82 | Nguyễn Thanh Sơn | 08/03/1976 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Đồ Sơn, Hải Phòng |
83 | Nguyễn Hữu Thuấn | 01/01/1982 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Gia Viễn, Ninh Bình |
84 | Trần Khánh Toàn | 24/11/1979 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
85 | Nguyễn Thành Trung | 22/09/1982 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | An Lão, Hải Phòng |
86 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 20/02/1979 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
87 | Trần Bảo Việt | 26/10/1980 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thanh Oai, Hà Nội |
88 | Phạm Thị Thanh Hải | 01/04/1972 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình |
89 | Nguyễn Thị Mai Hương | 15/07/1972 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh |
90 | Dương Minh Quang | 02/10/1984 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
91 | Phan Anh Tài | 17/05/1959 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sài Gòn | Diễn Châu, Nghệ An |
92 | Trịnh Thị Phương Thảo | 10/15/1984 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Mỹ Văn, Hưng Yên |
93 | Phương Hoàng Yến | 16/06/1978 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Sa Đéc, Đồng Tháp |
94 | Trần Thị Ngọc Yến | 05/08/1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An |
95 | Hoàng Lê Tuấn Anh | 10/11/1979 | Nam | Hóa học | Viện Nghiên cứu khoa học miền Trung, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Lệ Thủy, Quảng Bình |
96 | Nguyễn Đức Cường | 10/01/1983 | Nam | Hóa học | Khoa Du lịch, Đại học Huế | Phù Cừ, Hưng Yên |
97 | Lê Phước Cường | 14/06/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thanh Khê, Đà Nẵng |
98 | Ngô Tuấn Cường | 25/05/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Lạng Giang, Bắc Giang |
99 | Phạm Đình Dũ | 10/05/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
100 | Hoàng Thị Kim Dung | 27/03/1976 | Nữ | Hóa học | Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
101 | Nguyễn Tấn Dũng | 25/10/1972 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Gio Linh, Quảng Trị |
102 | Mai Xuân Dũng | 15/06/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Nga Sơn, Thanh Hóa |
103 | Đào Sỹ Đức | 29/11/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Phong, Bắc Ninh |
104 | Đặng Huỳnh Giao | 09/05/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long |
105 | Nguyễn Đại Hải | 05/11/1984 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định |
106 | Nguyễn Thị Hiệp | 27/11/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
107 | Nguyễn Hữu Hiếu | 15/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Tịnh Biên, An Giang |
108 | Trần Vĩnh Hoàng | 12/01/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng Bình |
109 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 02/03/1970 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nha Trang | Đồng Xuân, Phú Yên |
110 | Trần Văn Khải | 15/09/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. HCM, | Trực Ninh, Nam Định |
111 | Phạm Văn Khang | 15/01/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Bình Lục, Hà Nam |
112 | Nguyễn Tấn Khôi | 13/08/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Gò Công, Tiền Giang |
113 | Lê Anh Kiên | 20/05/1975 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Yên Định, Thanh Hoá |
114 | Đỗ Văn Mạnh | 15/02/1978 | Nam | Hóa học | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quảng Yên, Quảng Ninh |
115 | Nguyễn Xuân Nhiệm | 09/03/1982 | Nam | Hóa học | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vũ Thư, Thái Bình |
116 | Trần Đình Phong | 11/10/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Sách, Hải Dương |
117 | Trần Hoàng Phương | 15/09/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Bến Lức, Long An |
118 | Đoàn Lan Phương | 13/12/1975 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. | Ứng Hòa, Hà Nội |
119 | Nguyễn Minh Phương | 28/10/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Đông Hưng, Thái Bình |
120 | Nguyễn Tuyết Phương | 20/08/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Hạ Hòa, Phú Thọ |
121 | Lê Đăng Quang | 07/06/1979 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam | Thanh Xuân, Hà Nội |
122 | Nguyễn Đình Quân | 24/11/1978 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
123 | Lê Thị Phương Quỳnh | 16/01/1976 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
124 | Trịnh Khánh Sơn | 1/7/1977 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Yên Khánh, Ninh Bình |
125 | Trần Văn Tân | 27/07/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Đồng Tháp | Biên Hòa, Đồng Nai |
126 | Vũ Hồng Thái | 16/07/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên |
127 | Trương Vũ Thanh | 6/12/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi |
128 | Vũ Minh Thành | 22/02/1980 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Đông Hưng, Thái Bình |
129 | Lê Trung Thiên | 29/07/1979 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | Phú Ninh, Quảng Nam |
130 | Lê Thị Xuân Thuỳ | 29/06/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thanh Khê, Đà Nẵng |
131 | Trần Thị Thu Thủy | 27/07/1977 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam |
132 | Nguyễn Thị Kim Thường | 16/11/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Thủy, Phú Thọ |
133 | Vũ Đình Tiến | 30/06/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
134 | Trần Thị Thu Trà | 08/01/1971 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Tuy Phong, Bình Thuận |
135 | Trần Mạnh Trí | 09/08/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Trực Ninh, Nam Định |
136 | Nguyễn Hữu Tùng | 07/06/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
137 | Vũ Hoàng Tùng | 21/02/1971 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Duy Tiên, Hà Nam |
138 | Nguyễn Xuân Viết | 12/11/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
139 | Bùi Xuân Vương | 04/12/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sài Gòn | Hoa Lư, Ninh Bình |
140 | Đỗ Ngọc Anh | 04/12/1977 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
141 | Đào Viết Đoàn | 24/05/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Ninh Giang, Hải Dương |
142 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | 15/03/1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Duy Tiên, Hà Nam |
143 | Phan Thị Thanh Hằng | 09/11/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
144 | Nguyễn Hoàng | 15/10/1957 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
145 | Mai Văn Khiêm | 16/04/1977 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
146 | Đào Nguyên Khôi | 02/09/1985 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
147 | Hoàng Anh Lê | 24/11/1977 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An |
148 | Lê Thị Lệ | 05/07/1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
149 | Ngô Trà Mai | 04/10/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ba Vì, Hà Nội |
150 | Nguyễn Văn Mạnh | 12/05/1976 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Mỹ Đức, Hà Nội |
151 | Trần Tuấn Minh | 05/12/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Tân Yên, Bắc Giang |
152 | Hà Quý Quỳnh | 07/06/1975 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam |
153 | Bùi Quang Thành | 15/02/1981 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình |
154 | Đặng Trung Thành | 08/10/1979 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Ninh Giang, Hải Dương |
155 | Nguyễn Bá Thủy | 24/12/1969 | Nam | Khoa học Trái đất | Trung tâm Dự báo Khí tượng thủy văn Quốc gia, Tổng cục Khí tượng Thủy văn | Yên Phong, Bắc Ninh |
156 | Nguyễn Ngọc Trực | 14/05/1981 | Nam | Khoa học Trái đất | Khoa các Khoa học Liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
157 | Lê Chí Công | 18/12/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Quảng Ninh, Quảng Bình |
158 | Nguyễn Hữu Đặng | 12/07/1973 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Hồng Ngự, Đồng Tháp |
159 | Nguyễn Hồng Hà | 01/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Trà Vinh | Cầu Ngang, Trà Vinh |
160 | Lê Đình Hải | 18/02/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lâm nghiệp | Quảng Xương, Thanh Hóa |
161 | Phan Thanh Hải | 15/12/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Duy Tân | Bố Trạch, Quảng Bình |
162 | Nguyễn Anh Hiền | 01/07/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sài Gòn | Xuân Trường, Nam Định |
163 | Nguyễn Vũ Hùng | 14/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Từ Liêm, Hà Nội |
164 | Phạm Thu Hương | 28/12/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Kiến Xương, Thái Bình |
165 | Cao Đinh Kiên | 30/08/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Diễn Châu, Nghệ An |
166 | Huỳnh Việt Khải | 01/03/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Quận Cái Răng, Cần Thơ |
167 | Phan Đình Khôi | 15/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Kế Sách, Sóc Trăng |
168 | Đỗ Hoài Linh | 12/04/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Cầu Giấy, Hà Nội |
169 | Huỳnh Quang Linh | 30/05/1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Trà Vinh | Đức Phổ, Quảng Ngãi |
170 | Phạm Đình Long | 22/02/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | Hòa Vang, Đà Nẵng |
171 | Lê Tuấn Lộc | 3/10/1970 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi |
172 | Phạm Thị Bích Ngọc | 19/11/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Nam Định, Nam Định |
173 | Quách Thị Khánh Ngọc | 05/12/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thái Thụy, Thái Bình |
174 | Nguyễn Anh Phong | 13/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Giồng Trôm , Bến Tre |
175 | Trần Quốc Thịnh | 06/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu |
176 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 17/09/1973 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Phù Mỹ, Bình Định |
177 | Trần Quang Tiến | 13/01/1972 | Nam | Kinh tế | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Kiến Xương, Thái Bình |
178 | Phạm Quốc Trung | 28/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Kim Thành, Hải Dương |
179 | Diệp Thanh Tùng | 15/11/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Trà Vinh | Châu Thành, Trà Vinh |
180 | Lê Thanh Tùng | 12/08/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
181 | Nguyễn Bá Bình | 20/07/1979 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An |
182 | Ngô Quốc Chiến | 19/04/1976 | Nam | Luật học | Trường Đại học Ngoại thương | Thường Tín, Hà Nội |
183 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 15/05/1972 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Hương Khê, Hà Tĩnh |
184 | Đinh Thị Mai | 23/03/1979 | Nữ | Luật học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An |
185 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 04/09/1974 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Ý Yên, Nam Định |
186 | Đặng Trung Dũng | 24/04/1980 | Nam | Luyện kim | Trường Đại Học Bách khoa Hà Nội | Hạ Hòa, Phú Thọ |
187 | Trần Vũ Diễm Ngọc | 17/07/1978 | Nữ | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam |
188 | Nguyễn Hoàng Việt | 04/07/1977 | Nam | Luyện kim | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thạch Thất, Hà Nội |
189 | Liêu Linh Chuyên | 24/05/1976 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Thị xã Đồng Hới, Quảng Bình |
190 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/05/1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình |
191 | Phạm Hữu Đức | 21/06/1966 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Giao Thủy, Nam Định |
192 | Đào Thế Anh | 02/02/1964 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Oai, Hà Nội |
193 | Nguyễn Xuân Cảnh | 19/05/1979 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Vụ Bản, Nam Định |
194 | Phí Hồng Hải | 16/04/1972 | Nam | Lâm nghiệp | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
195 | Nguyễn Đắc Khoa | 07/03/1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ |
196 | Nguyễn Xuân Lộc | 07/06/1981 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Yên Khánh, Ninh Bình |
197 | Trịnh Hiền Mai | 17/09/1975 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
198 | Nguyễn Văn Minh | 29/12/1982 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
199 | Nguyễn Khởi Nghĩa | 04/12/1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long |
200 | Trần Minh Tiến | 27/09/1974 | Nam | Nông nghiệp | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Gia Lâm, Hà Nội |
201 | Võ Quốc Tuấn | 28/02/1978 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ | Thạnh Phú, Bến Tre |
202 | Nguyễn Đức Tùng | 08/03/1979 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tây Hồ, Hà Nội |
203 | Phạm Văn Anh | 02/02/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Bắc | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
204 | Vũ Đức Chính | 11/17/1959 | Nam | Sinh học | Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Trung ương | Kim Bảng, Hà Nam |
205 | Phạm Ngọc Doanh | 15/12/1969 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xuân Trường, Nam Định |
206 | Nguyễn Văn Dư | 17/08/1960 | Nam | Sinh học | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Cầu Giấy, Hà Nội |
207 | Nguyễn Thị Mộng Điệp | 23/09/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Quy Nhơn | Hoài Ân, Bình Định |
208 | Phạm Thế Hải | 10/08/1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ý Yên, Nam Định |
209 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 20/10/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình |
210 | Trần Đức Hậu | 31/07/1980 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Quảng Ninh, Quảng Bình |
211 | Lê Thị Thu Hiền | 02/10/1973 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
212 | Đỗ Thị Huyền | 11/10/1975 | Nữ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vũ Thư, Thái Bình |
213 | Trịnh Ngọc Nam | 13/05/1980 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định |
214 | Đỗ Thị Phúc | 13/03/1980 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | An Dương, Hải Phòng |
215 | Ngô Xuân Quảng | 22/01/1980 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hưng Nguyên, Nghệ An |
216 | Nguyễn Văn Quân | 3/21/1974 | Nam | Sinh học | Viện Tài nguyên và Môi trường biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
217 | Nguyễn Bảo Quốc | 25/04/1977 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi |
218 | Nguyễn Thiên Tạo | 20/10/1982 | Nam | Sinh học | Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tứ Kỳ, Hải Dương |
219 | Nguyễn Đình Thắng | 07/09/1978 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
220 | Đậu Bá Thìn | 02/09/1976 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Hồng Đức | Yên Thành, Nghệ An |
221 | Võ Thị Bích Thủy | 02/02/1975 | Nữ | Sinh học | Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
222 | Trần Văn Tiến | 11/07/1971 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Phù Mỹ, Bình Định |
223 | Hoàng Hải Hà | 15/05/1984 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
224 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 26/08/1984 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Quảng Ninh, Quảng Bình |
225 | Phạm Văn Thủy | 5/12/1982 | Nam | Sử học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Thư, Thái Bình |
226 | Nguyễn Thị Thái Lan | 1/6/1974 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ý Yên, Nam Định |
227 | Lương Văn Anh | 7/3/1975 | Nam | Thủy lợi | Trung tâm Quốc gia Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn | Duy Tiên, Hà Nam |
228 | Hồ Việt Cường | 9/8/1976 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
229 | Võ Ngọc Dương | 4/2/1985 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Tây Sơn, Bình Định |
230 | Nguyễn Văn Hướng | 1/16/1978 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Hoài Nhơn, Bình Định |
231 | Đỗ Hoài Nam | 2/26/1974 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Trực Ninh, Nam Định |
232 | Nguyễn Thị Thế Nguyên | 8/18/1976 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
233 | Nguyễn Anh Tuấn | 9/18/1974 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy lợi | Duy Tiên, Hà Nam |
234 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | 7/12/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thường Tín, Hà Nội |
235 | Ngô Quốc Anh | 4/16/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quảng Ninh, Quảng Bình |
236 | Mai Hoàng Biên | 2/15/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi |
237 | Nguyễn Huy Chiêu | 3/7/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Vinh | Đô Lương, Nghệ An |
238 | Đoàn Trung Cường | 5/11/1981 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
239 | Nguyễn Thanh Diệu | 6/15/1978 | Nam | Toán học | Trường Đại học Vinh | Thạch Hà, Hà Tĩnh |
240 | Nguyễn Tiến Dũng | 9/8/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ý Yên, Nam Định |
241 | Lý Kim Hà | 7/25/1988 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
242 | Nguyễn Đặng Hồ Hải | 10/14/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hải Lăng, Quảng Trị |
243 | Nguyễn Xuân Hồng | 9/16/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Yên Lập, Phú Thọ |
244 | Vũ Nhật Huy | 3/23/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
245 | Phan Quốc Hưng | 8/13/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Duy Tân | Hải Lăng, Quảng Trị |
246 | Trần Vũ Khanh | 11/9/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tân Tạo | U Minh, Cà Mau |
247 | Nguyễn Thị Kim Sơn | 12/2/1980 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Phúc Thọ, Hà Nội |
248 | Tạ Quang Sơn | 9/25/1957 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
249 | Võ Văn Tài | 12/10/1973 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
250 | Nguyễn Duy Tân | 11/4/1981 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
251 | Lê Công Trình | 12/12/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Hoài Nhơn, Bình Định |
252 | Hoàng Lê Trường | 12/20/1984 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Nam Định, Nam Định |
253 | Dương Anh Tuấn | 4/19/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Quế Võ, Bắc Ninh |
254 | Lê Thanh Tùng | 11/12/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Cần Thơ | Duy Tiên, Hà Nam |
255 | Đoàn Thị Thanh Huyền | 12/10/1974 | Nữ | Xã hội học | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh |
256 | Trần Việt Thái | 03/08/1974 | Nam | Chính trị học | Học viện Ngoại giao | Thái Thụy, Thái Bình |
257 | Đặng Cẩm Tú | 02/12/1976 | Nữ | Chính trị học | Học viện Ngoại giao | Thanh Oai, Hà Nội |
258 | Quách Thị Ngọc An | 8/18/1980 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Thanh Hà, Hải Dương |
259 | Phan Quốc Anh | 16/07/1957 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Trà Vinh | Đức Thọ, Hà Tĩnh |
260 | Nguyễn Thanh Hà | 20/12/1972 | Nam | Nghệ thuật | Viện Phát triển Giáo dục Việt Nam | Tây Sơn, Bình Định |
261 | Lê Văn Bé Hai | 15/01/1959 | Nam | Thể dục Thể thao | Công ty TNHH MTV Văn hóa Sách Việt | Thành phố Bến Tre, Bến Tre |
262 | Phạm Thị Lệ Hằng | 24/07/1966 | Nữ | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
263 | Lê Thị Thu Hiền | 10/4/1975 | Nữ | Văn hóa | Cục Di sản văn hóa, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
264 | Nguyễn Thị Lan Hương | 04/06/1982 | Nữ | Văn hóa | Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam | Mê Linh, Hà Nội |
265 | Phạm Hồng Long | 22/10/1976 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thủy Nguyên, Hải Phòng |
266 | Buôn Krông Thị Tuyết Nhung | 10/12/1969 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Tây Nguyên | Krông Ana, Đắk Lắk |
267 | Nguyễn Thị Xuân Phương | 18/02/1979 | Nữ | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Đô Lương, Nghệ An |
268 | Ngô Thị Thu Trang | 26/04/1978 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Phú Thọ |
269 | Bùi Chí Trung | 18/07/1978 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội |
270 | Đỗ Lệnh Hùng Tú | 04/01/1957 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
271 | Trần Kim Tuyến | 25/01/1975 | Nữ | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Thạch Hà, Hà Tĩnh |
272 | Vương Thị Hường | 14/08/1975 | Nữ | Văn học | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội |
273 | Phùng Ngọc Kiên | 16/02/1976 | Nam | Văn học | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Vụ Bản, Nam Định |
274 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 24/04/1984 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
275 | Lương Hữu Bắc | 5/30/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Dương |
276 | Nguyễn Duy Cường | 8/10/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
277 | Phạm Ngọc Điệp | 2/23/1981 | Nam | Vật lý | Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
278 | Nguyễn Xuân Hải | 10/1/1973 | Nam | Vật lý | Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Bộ Khoa học và Công nghệ | Tuy An, Phú Yên |
279 | Đinh Thị Hạnh | 5/28/1975 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | Thủ Thừa, Long An |
280 | Bùi Thị Hằng | 11/15/1972 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên |
281 | Phạm Thị Thu Hiền | 4/10/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định |
282 | Trần Minh Hiếu | 6/9/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ân Thi, Hưng Yên |
283 | Ngô Ngọc Hoa | 9/20/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thái Thụy, Thái Bình |
284 | Nguyễn Cao Khang | 12/6/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Từ Sơn, Bắc Ninh |
285 | Đặng Thị Thanh Lê | 9/19/1977 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lộc Hà, Hà Tĩnh |
286 | Nghiêm Thị Hà Liên | 12/16/1974 | Nữ | Vật lý | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Từ Liêm, Hà Nội |
287 | Trịnh Thị Loan | 2/15/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Miện, Hải Dương |
288 | Phạm Hồng Minh | 1/30/1978 | Nam | Vật lý | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Quỳnh Phụ, Thái Bình |
289 | Võ Văn Ớn | 11/30/1963 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thị xã Tân Uyên, Bình Dương |
290 | Lê Hữu Phước | 11/19/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Bè, Tiền Giang |
291 | Nguyễn Thanh Phương | 6/17/1976 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định |
292 | Lê Thị Thu Phương | 10/1/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
293 | Lương Thị Kim Phượng | 3/15/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Hồng Đức | Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
294 | Đỗ Ngọc Sơn | 10/8/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Nga Sơn, Thanh Hóa |
295 | Lương Duy Thành | 11/2/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Thủy lợi | Quỳnh Phụ, Thái Bình |
296 | Đặng Văn Thành | 2/17/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
297 | Trần Quốc Tiến | 7/27/1974 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hải Hậu, Nam Định |
298 | Bùi Thanh Tùng | 6/10/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội |
299 | Lê Đắc Tuyên | 1/7/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Mỏ-Địa chất | Hà Đông, Hà Nội |
300 | Nguyễn Việt Tuyên | 12/19/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình |
301 | Đào Xuân Việt | 2/26/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Mê Linh, Hà Nội |
302 | Nguyễn Minh Vương | 3/1/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Phù Mỹ, Bình Định |
303 | Phạm Hùng Vượng | 8/13/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Duy Tiên, Hà Nam |
304 | Văn Viết Thiên Ân | 15/02/1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Hải Lăng, Quảng Trị |
305 | Nguyễn Anh Dũng | 12/09/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Hạ Hòa, Phú Thọ |
306 | Nguyễn Thế Dương | 15/03/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Duy Tân | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
307 | Phan Huy Đông | 06/05/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
308 | Bùi Mạnh Hà | 31/08/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sài Gòn | Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
309 | Đặng Vũ Hiệp | 07/08/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc | Kim Bảng, Hà Nam |
310 | Nguyễn Ngọc Linh | 25/08/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Ba Đình, Hà Nội |
311 | Nguyễn Quang Minh | 02/08/1976 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
312 | Trần Cao Thanh Ngọc | 27/12/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
313 | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | 30/11/1972 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Khoái Châu, Hưng Yên |
314 | Lê Trung Thành | 16/05/1975 | Nam | Xây dựng | Viện Vật liệu xây dựng, Bộ Xây dựng | Mỹ Đức, Hà Nội |
315 | Phạm Thị Mai Thảo | 20/05/1981 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Trà Ôn, Vĩnh Long |
316 | Lê Anh Thắng | 27/10/1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
317 | Bùi Lê Anh Tuấn | 27/03/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Chợ Mới, An Giang |
318 | Lê Anh Tuấn | 30/10/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Thanh Trì, Hà Nội |
319 | Nguyễn Anh Tuấn | 09/04/1978 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thạch Thất, Hà Nội |
320 | Võ Anh Tuấn | 06/06/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
321 | Vũ Tân Văn | 10/8/1974 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Gia Lộc, Hải Dương |
322 | Cao Văn Vui | 01/06/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi |
323 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 26/12/1971 | Nữ | Y học | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Thành phố Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội |
324 | Phạm Ngọc Đông | 01/04/1969 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Trung ương | Ba Vì, Hà Nội |
325 | Vũ Minh Hải | 28/07/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Hưng Hà, Thái Bình |
326 | Trần Thị Tuyết Hạnh | 07/10/1978 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
327 | Lê Thị Thu Hằng | 15/07/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên | Lâm Thao, Phú Thọ |
328 | Nguyễn Sinh Hiền | 6/2/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Tim Hà Nội | Đan Phượng, Hà Nội |
329 | Nguyễn Bình Hòa | 08/03/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Phổi Trung ương | Thị trấn An Dương, Hải Phòng |
330 | Huỳnh Quang Huy | 18/09/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Đức Phổ, Quảng Ngãi |
331 | Lê Thị Thanh Hương | 01/04/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Thị xã An Nhơn, Bình Định |
332 | Nguyễn Văn Hướng | 10/02/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Triệu Phong, Quảng Trị |
333 | Tô Gia Kiên | 16/10/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
334 | Vương Thị Ngọc Lan | 15/09/1971 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Hà Nội |
335 | Phạm Hiếu Liêm | 11/11/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
336 | Vũ Văn Quang | 03/05/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Kinh Môn, Hải Dương |
337 | Lê Văn Quân | 14/10/1982 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
338 | Bùi Thị Tú Quyên | 20/08/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Yên Phong, Bắc Ninh |
339 | Ngô Thị Tính | 20/10/1965 | Nữ | Y học | Bệnh Viện Trung ương Thái Nguyên | Phổ Yên, Thái Nguyên |
340 | Đỗ Thị Thanh Toàn | 02/02/1976 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tây Hồ, Hà Nội |
341 | Phạm Quốc Toản | 11/15/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Xuân Trường, Nam Định |
342 | Nguyễn Đức Thành | 18/03/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế công cộng | Khoái Châu, Hưng Yên |
343 | Mai Phương Thảo | 29/02/1984 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Long Xuyên, An Giang |
344 | Nguyễn Huy Thắng | 3/25/1969 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân 115 | Thạch Thất, Hà Nội |
345 | Vũ Đình Thiểm | 17/09/1968 | Nam | Y học | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | Nghĩa Hưng, Nam Định |
346 | Lê Văn Thiệu | 26/11/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp | Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
347 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 25/08/1975 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Từ Liêm, Hà Nội |
348 | Nguyễn Thị Trang | 11/07/1982 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Quảng Xương, Thanh Hóa |
349 | Nguyễn Quang Trung | 5/15/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Ung bướu Nghệ An | Anh Sơn, Nghệ An |