Xu thế tất yếu
- Ông đánh giá thế nào về chủ trương sắp xếp, tái cấu trúc hệ thống cơ sở giáo dục đại học mà Bộ GD&ĐT được giao triển khai theo Nghị quyết 71-NQ/TW?
- Trong hơn hai thập niên đầu thế kỷ XXI, giáo dục đại học đã trở thành một cấu phần cốt lõi trong chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia. Từ góc nhìn toàn cầu, có ba xu thế lớn đang chi phối mạnh mẽ sự vận hành và cải cách giáo dục đại học.
Một là xu thế đại học đa lĩnh vực, đa ngành, đa chức năng. Hai là xu thế tập trung hóa và tái cấu trúc hệ thống thông qua sáp nhập hoặc liên kết. Ba là xu thế gia tăng tự chủ đi kèm với trách nhiệm giải trình xã hội. Việt Nam không thể đứng ngoài các xu thế này.
Một nền giáo dục đại học manh mún, phân tán sẽ khó lòng hội nhập, càng khó có vị thế trong bảng xếp hạng quốc tế. Việt Nam hiện có hơn 240 trường đại học và gần 400 trường cao đẳng. Phần lớn các cơ sở này có quy mô nhỏ, phạm vi hoạt động hẹp, chất lượng đào tạo và nghiên cứu chưa đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Đặc điểm nổi bật có thể chỉ ra:
Phân tán và manh mún: Nhiều trường được thành lập trên cơ sở nâng cấp từ cao đẳng, nhưng thiếu nền tảng quản trị đại học hiện đại.
Chồng chéo chức năng: Các trường trong cùng một địa phương hoặc cùng ngành nghề thường đào tạo những chuyên ngành tương tự, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và lãng phí nguồn lực.
Thiếu sức cạnh tranh quốc tế: Ngoại trừ một vài đại học lớn (Đại học Quốc gia, Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Y Hà Nội..., đa số các trường Việt Nam chưa có tên tuổi trong khu vực, chưa nói đến quốc tế.
Hạn chế trong nghiên cứu và đổi mới sáng tạo: Số lượng công bố quốc tế còn thấp, liên kết giữa đại học - doanh nghiệp - viện nghiên cứu yếu.
Hệ quả là hệ thống đại học Việt Nam khó tạo ra những “đầu tàu” thực sự, trong khi toàn bộ nguồn lực xã hội bị chia cắt thành những mảnh nhỏ, thiếu hiệu quả. Có thể nêu ra một số hệ lụy nếu tiếp tục duy trì hiện trạng như sau:
Suy giảm chất lượng: Do nguồn lực phân tán, các trường khó đầu tư cho hạ tầng, phòng thí nghiệm, đội ngũ giảng viên.
Lãng phí nguồn lực công: Nhà nước phải duy trì chi ngân sách cho nhiều đơn vị nhỏ, thay vì tập trung đầu tư cho các trung tâm xuất sắc.
Mất cơ hội cạnh tranh quốc tế: Trong khi các quốc gia láng giềng đã có những đại học lọt top 100, 200 thế giới, Việt Nam vẫn loay hoay trong bảng xếp hạng khu vực.
Khó gắn kết với nhu cầu phát triển: Hệ thống đại học không cung cấp được nhân lực chất lượng cao cho các ngành chiến lược như bán dẫn, AI, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo…
Như vậy sáp nhập các trường đại học nhỏ, phân tán để hình thành các đại học đa lĩnh vực là yêu cầu mang tính bắt buộc, không chỉ là một lựa chọn.
- Theo ông, đâu là ý nghĩa lớn nhất của chính sách này đối với hệ thống giáo dục đại học Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
- Việt Nam đang đứng trước yêu cầu chuyển đổi mô hình tăng trưởng, hướng tới nền kinh tế tri thức, dựa trên khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo. Để đạt mục tiêu đến năm 2045 trở thành nước phát triển có thu nhập cao, Việt Nam buộc phải có một hệ thống đại học mạnh, đủ sức đào tạo nhân lực chất lượng cao và sản sinh tri thức mới.
Trong bối cảnh đó, duy trì một hệ thống phân tán, kém hiệu quả không những gây lãng phí mà còn kéo lùi sự phát triển quốc gia. Sáp nhập các trường đại học để hình thành những đại học đa lĩnh vực, có quy mô lớn, có năng lực nghiên cứu, đào tạo liên ngành là giải pháp chiến lược. Đây không chỉ là yêu cầu về giáo dục, mà còn là một quyết định chính trị gắn với tương lai quốc gia.
Việc sắp xếp, tái cấu trúc hệ thống cơ sở giáo dục đại học chắc chắn đem lại những tác động tích cực. Trong đó, đầu tiên phải nói đến là tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực. Khi sáp nhập, các trường có thể chia sẻ chung cơ sở vật chất (thư viện, phòng thí nghiệm, ký túc xá), tránh tình trạng đầu tư trùng lặp và lãng phí. Giảng viên được phân bổ hợp lý hơn, đặc biệt ở những ngành đang thừa hoặc thiếu nhân lực.
Đồng thời, sáp nhập giúp xây dựng những đại học đủ lớn, có thể tham gia xếp hạng quốc tế và cạnh tranh trong khu vực. Các ngành bổ sung cho nhau, mở ra cơ hội liên ngành, đổi mới sáng tạo, tạo lợi thế cho sinh viên. Các trường nhỏ thường thiếu nguồn lực nghiên cứu, khi sáp nhập sẽ có điều kiện kết hợp thế mạnh, xây dựng các viện nghiên cứu, trung tâm công nghệ quy mô lớn.
Nhà nước dễ dàng phân bổ ngân sách nghiên cứu tập trung, thay vì chia nhỏ, manh mún. Thêm nữa, một đại học đa lĩnh vực, có quy mô lớn, uy tín cao sẽ hấp dẫn sinh viên trong nước và quốc tế. Các đối tác nước ngoài cũng ưu tiên hợp tác với đại học có tầm vóc, thay vì nhiều trường nhỏ, rời rạc.
Lường trước rủi ro
- Bên cạnh tác động tích cực, theo ông, liệu có thể lường trước được những tác động tiêu cực, rủi ro nào để có giải pháp phòng tránh?
- Tác động tiêu cực và rủi ro đầu tiên của việc này là nguy cơ mất bản sắc và truyền thống. Nhiều trường có lịch sử hàng chục, thậm chí hơn trăm năm. Sáp nhập dễ làm mất đi bản sắc, tên tuổi quen thuộc, gây phản ứng trong xã hội và cựu sinh viên. Cùng với đó là nguy cơ xảy ra xung đột lợi ích trong quản trị.
Một số giảng viên sẽ có tâm lý lo sợ mất vị trí, ngành đào tạo bị thu hẹp, bộ môn bị giải thể. Sinh viên thì băn khoăn về giá trị bằng cấp, thương hiệu trường sau sáp nhập. Đặc biệt, nếu cơ chế quản trị không đổi mới, việc sáp nhập chỉ khiến bộ máy phình to, nhiều tầng nấc trung gian, làm giảm hiệu quả điều hành.
Ngoài ra, khi các trường địa phương bị sáp nhập vào một đại học lớn, có thể dẫn tới tình trạng “trung tâm hóa” quá mức. Nhu cầu đào tạo gắn với địa phương bị xem nhẹ, ảnh hưởng đến vai trò phát triển vùng.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực, trước tiên cần thiết kế cơ chế quản trị hiện đại; truyền thông minh bạch, giải thích rõ lý do, lợi ích và cam kết bảo đảm quyền lợi của giảng viên, sinh viên, cựu sinh viên.
Cùng với đó, có chính sách nhân sự hợp lý: Giữ lại đội ngũ giảng viên giỏi, bố trí công bằng, tránh tâm lý “thua thiệt” sau sáp nhập. Bảo tồn thương hiệu truyền thống, có thể giữ lại tên trường như “trường thành viên” trong cấu trúc của đại học lớn. Đồng thời, quan tâm gắn kết với phát triển vùng thông qua việc đại học sau sáp nhập phải vẫn có trách nhiệm phục vụ nhu cầu nhân lực, nghiên cứu và phát triển cho địa phương.
Như vậy, có thể nói, sáp nhập đại học vừa mở ra cơ hội lớn, vừa có rủi ro tiềm ẩn. Thành bại của tiến trình này không nằm ở mệnh lệnh hành chính, mà ở khả năng thiết kế cơ chế quản trị mới, bảo đảm hài hòa lợi ích các bên liên quan.
5 nguyên tắc nền tảng cần xác lập
- Từ góc độ chuyên gia, ông có đề xuất gì để bảo đảm quá trình sắp xếp diễn ra hiệu quả và bền vững?
- Để quá trình sáp nhập đại học không biến thành một cuộc “hành chính hóa” máy móc, gây xáo trộn và phản ứng tiêu cực trong xã hội, tôi cho rằng, cần xác lập rõ 5 nguyên tắc nền tảng sau đây:
Thứ nhất, nguyên tắc vì lợi ích công: Sáp nhập không nhằm giảm số lượng cơ sở đào tạo cho có, mà nhằm tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu, phục vụ tốt hơn nhu cầu của người học và xã hội.
Thứ hai, nguyên tắc tôn trọng tự chủ đại học: Mỗi trường tham gia sáp nhập phải được tham khảo ý kiến đầy đủ, có quyền tham gia thiết kế mô hình mới, đảm bảo không triệt tiêu bản sắc học thuật.
Thứ ba, nguyên tắc minh bạch và giải trình: Quá trình sáp nhập phải công khai thông tin, giải thích rõ lý do, tiêu chí, lộ trình; tránh tình trạng áp đặt hành chính, gây hoang mang cho giảng viên, sinh viên.
Thứ tư, nguyên tắc hài hòa lợi ích: Sáp nhập phải tính đến lợi ích của nhiều bên: Nhà nước, nhà trường, giảng viên, sinh viên, cộng đồng địa phương. Nếu chỉ thiên về lợi ích quản lý, bỏ qua lợi ích học thuật và xã hội, quá trình sẽ thất bại.
Thứ năm, nguyên tắc từng bước, có lộ trình: Không nên tiến hành “sáp nhập một phát ăn ngay”, mà cần thử nghiệm, đánh giá, điều chỉnh, tránh gây sốc và lãng phí nguồn lực.
Tất nhiên, việc sáp nhập cần dựa trên những tiêu chí khoa học, chặt chẽ, nhằm hình thành các đại học đa lĩnh vực bền vững. Cụ thể, về địa lý, ưu tiên sáp nhập các trường có cùng địa bàn (thành phố, tỉnh), nhằm tận dụng hạ tầng chung, giảm chi phí quản lý. Tránh việc gom trường ở xa nhau, gây khó khăn cho sinh viên và giảng viên trong học tập, giảng dạy.
Về lĩnh vực đào tạo, các trường có ngành đào tạo bổ sung cho nhau, khi sáp nhập sẽ tạo thành một đại học đa lĩnh vực. Tránh sáp nhập cơ học giữa các trường có ngành nghề trùng lặp quá nhiều, dễ dẫn đến xung đột và dư thừa nhân lực.
Về năng lực nghiên cứu và đào tạo, nên sáp nhập các trường cùng sứ mệnh nhưng có thế mạnh khác nhau (ví dụ: một trường mạnh về kỹ thuật, một trường mạnh về kinh tế - xã hội). Điều này giúp hình thành những đại học có năng lực liên ngành, dễ dàng tham gia vào các chương trình nghiên cứu quốc gia và quốc tế.
Về quy mô và hiệu quả hoạt động, các trường có quy mô quá nhỏ (dưới 3.000 sinh viên) nên xem xét sáp nhập để tận dụng nguồn lực. Những trường có hiệu quả hoạt động thấp, chất lượng chưa bảo đảm, cũng nên nằm trong diện sáp nhập.
Về tính chiến lược quốc gia, ưu tiên hình thành những đại học nghiên cứu đẳng cấp khu vực và quốc tế ở các trung tâm kinh tế - chính trị - xã hội của đất nước (Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, TP Huế, TP Đà Nẵng).
Mỗi vùng kinh tế nên có ít nhất một đại học đa lĩnh vực, quy mô đủ lớn, vừa phục vụ nhu cầu nhân lực địa phương, vừa từng bước hội nhập quốc tế. Mỗi tỉnh nên có ít nhất một đại học đa lĩnh vực - đa cấp kiểu “đại học cộng đồng”, có quy mô hợp lý, vừa phục vụ nhu cầu nhân lực trực tiếp cho tỉnh vừa góp phần nâng cao mặt bằng dân trí của cộng đồng địa phương.
Trách nhiệm của Nhà nước trong giai đoạn này là kiến tạo khung pháp lý, bảo đảm công bằng và giám sát lợi ích công, chứ không trực tiếp can thiệp vào các quyết định học thuật - tổ chức - nhân sự. Trách nhiệm của giới đại học là dám chấp nhận thay đổi, đặt lợi ích quốc gia và cộng đồng học thuật lên trên lợi ích cục bộ. Và trách nhiệm của toàn xã hội là giám sát, phản biện, đồng hành, để quá trình cải cách không bị chệch hướng bởi sức ép lợi ích nhóm.
“Tiến trình sáp nhập đại học ở Việt Nam là không thể đảo ngược, nhưng kết quả tích cực hay tiêu cực phụ thuộc vào cách thức thực hiện. Nếu dựa trên nguyên tắc minh bạch, tự chủ và bảo đảm quyền lợi của người học, giảng viên, quá trình này có thể trở thành cơ hội lịch sử để nâng tầm hệ thống đại học quốc gia”. - TS Lê Viết Khuyến