Điểm trúng tuyển các ngành:
|   TT  |    Tên ngành  |    Mã ngành đăng ký  |    Điểm trúng tuyển ngành  |    Điều kiện phụ  |  
|   1  |    Công nghệ sinh học  |    7420201  |    19.50  |  |
|   2  |    Công nghệ thực phẩm  |    7540101  |    19.75  |  |
|   3  |    Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)  |    7540101CLC  |    16.00  |  |
|   4  |    Công nghệ dầu khí và khai thác dầu  |    7510701CLC  |    15.00  |  |
|   5  |    Kỹ thuật hóa học  |    7520301  |    17.00  |  |
|   6  |    Công nghệ thông tin  |    7480201  |    23.00  |  |
|   7  |    Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù)  |    7480201DT  |    20.00  |  |
|   8  |    Công nghệ thông tin (CLC - ngoại ngữ Nhật)  |    7480201CLC  |    20.60  |  |
|   9  |    Công nghệ chế tạo máy  |    7510202  |    19.00  |  |
|   10  |    Kỹ thuật cơ điện tử  |    7520114  |    20.75  |  |
|   11  |    Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)  |    7520114CLC  |    15.50  |  |
|   12  |    Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực  |    7520103  |    19.75  |  |
|   13  |    Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC)  |    7520103CLC  |    15.00  |  |
|   14  |    Kỹ thuật tàu thủy  |    7520122  |    15.30  |  |
|   15  |    Kỹ thuật nhiệt  |    7520115  |    18.50  |  |
|   16  |    Kỹ thuật nhiệt (CLC)  |    7520115CLC  |    15.05  |  |
|   17  |    Kỹ thuật điện  |    7520201  |    19.50  |  |
|   18  |    Kỹ thuật điện (CLC)  |    7520201CLC  |    15.75  |  |
|   19  |    Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa  |    7520216  |    21.50  |  |
|   20  |    Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (CLC)  |    7520216CLC  |    17.75  |  |
|   21  |    Kỹ thuật điện tử & viễn thông  |    7520207  |    19.25  |  |
|   22  |    Kỹ thuật điện tử & viễn thông (CLC)  |    7520207CLC  |    15.50  |  |
|   23  |    Kiến trúc (CLC)  |    7580101CLC  |    18.25  |  |
|   24  |    KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp  |    7580201A  |    19.00  |  |
|   25  |    KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (CLC)  |    7580201CLC  |    15.05  |  |
|   26  |    Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng  |    7580201B  |    15.10  |  |
|   27  |    Kỹ thuật xây dựng công trình thủy  |    7580202  |    15.05  |  |
|   28  |    Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  |    7580205  |    16.50  |  |
|   29  |    Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC)  |    7580205CLC  |    23.00  |  |
|   30  |    Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng  |    7510105  |    16.50  |  |
|   31  |    Kinh tế xây dựng  |    7580301  |    18.75  |  |
|   32  |    Kinh tế xây dựng (CLC)  |    7580301CLC  |    15.05  |  |
|   33  |    Quản lý công nghiệp  |    7510601  |    18.50  |  |
|   34  |    Kỹ thuật môi trường  |    7520320  |    16.00  |  |
|   35  |    Quản lý tài nguyên & môi trường  |    7850101  |    15.50  |  |
|   36  |    Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông  |    7905206  |    15.30  |  |
|   37  |    Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng  |    7905216  |    15.04  |  |
|   38  |    Chương trình đào tạo kỹ sư CLC Việt-Pháp  |    PFIEV  |    15.23  |