Cụ thể như sau:
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thủy sản
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Trần Thị Thanh Hiền |
25/11/1965 |
Nữ |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Hồng Dân, Bạc Liêu |
GS |
2 |
Trương Quốc Phú |
20/6/1965 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Cái Bè, Tiền Giang |
GS |
3 |
Đặng Thị Hoàng Oanh |
01/10/1969 |
Nữ |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thới Lai, Cần Thơ |
GS |
4 |
Mạc Như Bình |
25/10/1977 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế |
Hoà Vang, Đà Nẵng |
PGS |
5 |
Ngô Thị Kim Cúc |
20/06/1973 |
Nữ |
Chăn nuôi |
Viện Chăn nuôi |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
6 |
Bùi Thị Bích Hằng |
09/07/1976 |
Nữ |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Long An |
PGS |
7 |
Lý Thị Thu Lan |
01/07/1972 |
Nữ |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Trà Vinh |
Phú Tân, An Giang |
PGS |
8 |
Bùi Khánh Linh |
06/03/1971 |
Nữ |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
9 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
22/01/1980 |
Nữ |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Trà Vinh |
Trà Cú, Trà Vinh |
PGS |
10 |
Nguyễn Trọng Lương |
10/05/1980 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nha Trang |
Nghi Lộc, Nghệ An |
PGS |
11 |
Phạm Tấn Nhã |
21/09/1971 |
Nam |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thanh Bình, Đồng Tháp |
PGS |
12 |
Đinh Thế Nhân |
03/03/1973 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Pleiku, Gia Lai |
PGS |
13 |
Trần Thị Bích Ngọc |
01/06/1975 |
Nữ |
Chăn nuôi |
Viện Chăn nuôi |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGS |
14 |
Chu Mạnh Thắng |
28/12/1976 |
Nam |
Chăn nuôi |
Viện Chăn nuôi |
Nam Trực, Nam Định |
PGS |
15 |
Bùi Thị Thơm |
20/04/1975 |
Nữ |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên |
Gia Bình, Bắc Ninh |
PGS |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Lê Văn Cảnh |
11/11/1979 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Đại Lộc, Quảng Nam |
GS |
2 |
Nguyễn Việt Khoa |
08/11/1969 |
Nam |
Cơ học |
Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Yên Phong, Bắc Ninh |
GS |
3 |
Hồ Xuân Thịnh |
20/12/1976 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Việt Đức |
Vạn Ninh, Khánh Hòa |
PGS |
4 |
Đỗ Văn Thơm |
25/06/1981 |
Nam |
Cơ học |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tân Yên, Bắc Giang |
PGS |
5 |
Đỗ Xuân Tùng |
27/03/1983 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Thái Dũng |
30/8/1964 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Sông Lô, Vĩnh Phúc |
GS |
2 |
Phạm Đức An |
02/08/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
3 |
Lê Hoàng Anh |
01/12/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
PGS |
4 |
Tào Quang Bảng |
01/05/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
5 |
Nguyễn Duy Chinh |
06/02/1979 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Yên Khánh, Ninh Bình |
PGS |
6 |
Nguyễn Thanh Hải |
07/09/1979 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
7 |
Lê Đức Hạnh |
30/09/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
8 |
Phạm Trọng Hoà |
20/08/1982 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Yên Dũng, Bắc Giang |
PGS |
9 |
Nguyễn Trung Kiên |
15/01/1983 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Phenikaa |
Cẩm Giàng, Hải Dương |
PGS |
10 |
Lê Thanh Long |
23/04/1988 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
PGS |
11 |
Hoàng Văn Nam |
15/04/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
12 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
25/04/1982 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Yên Phong, Bắc Ninh |
PGS |
13 |
Phạm Văn Bạch Ngọc |
26/06/1977 |
Nam |
Cơ khí |
Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
PGS |
14 |
Lê Minh Nhựt |
15/12/1976 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Hòa Vang, Đà Nẵng |
PGS |
15 |
Nguyễn Hữu Phấn |
01/05/1981 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGS |
16 |
Phan Nguyễn Kỳ Phúc |
09/04/1985 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
17 |
Nguyễn Hữu Quang |
25/05/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
18 |
Nguyễn Đình Sơn |
08/07/1981 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
19 |
Lê Minh Tài |
20/04/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
PGS |
20 |
Lê Văn Tạo |
06/10/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
21 |
Nguyễn Trung Thành |
04/01/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân Sự |
Phủ Lý, Hà Nam |
PGS |
22 |
Thân Văn Thế |
28/02/1985 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Yên Thế, Bắc Giang |
PGS |
23 |
Ngô Hà Quang Thịnh |
08/12/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định |
PGS |
24 |
Đinh Công Trường |
28/08/1976 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
25 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
09/07/1981 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Nha Trang |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Hiếu Minh |
07/11/1971 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Viện Khoa học-Công nghệ mật mã, Ban Cơ yếu Chính phủ |
Sóc Sơn, Hà Nội |
GS |
2 |
Đỗ Phúc |
01/08/1958 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Vang, Thừa Thiên-Huế |
GS |
3 |
Nguyễn Thanh Bình |
23/12/1986 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thái Thuỵ, Thái Bình |
PGS |
4 |
Phan Anh Cang |
04/07/1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định |
PGS |
5 |
Đỗ Xuân Chợ |
16/01/1985 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
6 |
Nguyễn Thanh Hải |
16/01/1987 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Cần Thơ |
Bình Thủy, Cần Thơ |
PGS |
7 |
Phạm Văn Hậu |
29/03/1980 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
PGS |
8 |
Nguyễn Tấn Trần Minh Khang |
11/12/1974 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
9 |
Nguyễn Phi Lê |
20/08/1982 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
10 |
Lê Nguyễn Hoài Nam |
03/06/1988 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam. |
PGS |
11 |
Nguyễn Lưu Thùy Ngân |
14/10/1981 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
PGS |
12 |
Lê Anh Ngọc |
06/12/1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học FPT |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
13 |
Lê Chí Ngọc |
11/07/1982 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đồ Sơn, Hải Phòng |
PGS |
14 |
Trần Thị Oanh |
20/06/1984 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
PGS |
15 |
Lê Hồng Phương |
20/10/1980 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
16 |
Nguyễn Hồng Quang |
12/01/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
17 |
Nguyễn Minh Tiến |
23/07/1986 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
18 |
Trần Mạnh Tuấn |
06/10/1980 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Thủy lợi |
Thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
19 |
Nguyễn Văn Vũ |
04/05/1977 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Núi Thành, Quảng Nam |
PGS |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Thụy Việt Phương |
06/05/1980 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Trảng Bàng, Tây Ninh |
PGS |
2 |
Trần Hữu Tâm |
12/09/1976 |
Nam |
Dược học |
Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Tiểu Cần, Trà Vinh |
PGS |
3 |
Nguyễn Thị Minh Thuận |
13/03/1977 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
PGS |
4 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
12/10/1984 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Lệ Thủy, Quảng Bình |
PGS |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện - Điện tử - Tự động hóa
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Lê Minh Phương |
24/01/1973 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Hải Hậu, Nam Định |
GS |
2 |
Trần Đức Tân |
22/10/1980 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Phenikaa |
Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
GS |
3 |
Trần Xuân Tú |
19/09/1977 |
Nam |
Điện tử |
Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nam Đàn, Nghệ An |
GS |
4 |
Mai Ngọc Anh |
18/05/1977 |
Nam |
Tự động hoá |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Thanh Ba, Phú Thọ |
PGS |
5 |
Ngô Xuân Cường |
27/06/1986 |
Nam |
Điện |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế |
Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
PGS |
6 |
Bùi Minh Định |
10/11/1978 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
7 |
Nguyễn Minh Hòa |
04/01/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Trà Vinh |
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh |
PGS |
8 |
Nguyễn Tiến Hòa |
24/02/1982 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
9 |
Bùi Đức Hùng |
07/09/1966 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
10 |
Trịnh Lê Huy |
20/12/1988 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Hoài Nhơn, Bình Định |
PGS |
11 |
Vũ Ngọc Kiên |
07/12/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Tân Yên, Bắc Giang |
PGS |
12 |
Trịnh Quang Kiên |
21/09/1982 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Yên Định, Thanh Hóa |
PGS |
13 |
Đinh Thị Thái Mai |
07/07/1983 |
Nữ |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Minh Hóa, Quảng Bình |
PGS |
14 |
Đào Phương Nam |
01/07/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đống Đa, Hà Nội |
PGS |
15 |
Nguyễn Chánh Nghiệm |
03/06/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Cần Thơ |
Phong Điền, Cần Thơ |
PGS |
16 |
Vũ Hồng Sơn |
02/10/1985 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
17 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
20/07/1987 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
PGS |
18 |
Trần Thị Thảo |
17/08/1980 |
Nữ |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
19 |
Nguyễn Trọng Thắng |
30/06/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Thủy lợi |
An Lão, Hải Phòng |
PGS |
20 |
Trần Viết Thắng |
30/01/1974 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
PGS |
21 |
Lê Minh Thùy |
31/12/1983 |
Nữ |
Điện tử |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
22 |
Trương Xuân Tùng |
03/10/1983 |
Nam |
Tự động hoá |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Đào Văn Đông |
25/05/1973 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hòa Bình |
Ý Yên, Nam Định |
GS |
2 |
Phạm Kỳ Quang |
30/11/1974 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
GS |
3 |
Lê Hoàng An |
10/01/1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
4 |
Phạm Thái Bình |
26/04/1986 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
5 |
Nguyễn Đình Hải |
19/02/1986 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
PGS |
6 |
Tạ Duy Hiển |
18/05/1978 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
7 |
Trần Quang Huy |
25/12/1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Nha Trang |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
8 |
Phan Văn Hưng |
09/01/1987 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Nga Sơn, Thanh Hoá |
PGS |
9 |
Nguyễn Duy Liêm |
10/07/1974 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Cần Đước, Long An |
PGS |
10 |
Phạm Văn Phê |
05/11/1984 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Nam Trực, Nam Định |
PGS |
11 |
Lê Văn Phúc |
05/05/1984 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
PGS |
12 |
Nguyễn Hoàng Phương |
01/05/1976 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Học viện Chính trị khu vực II |
Cái Nước, Cà Mau |
PGS |
13 |
Nguyễn Văn Sướng |
24/11/1987 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Yên Phong, Bắc Ninh |
PGS |
14 |
Mai Khắc Thành |
05/04/1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Giao Thuỷ, Nam Định |
PGS |
15 |
Ngô Trí Thường |
15/07/1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Thủy lợi |
Nghi Lộc, Nghệ An |
PGS |
16 |
Trịnh Đình Toán |
26/04/1963 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Thủy lợi |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
17 |
Đặng Đăng Tùng |
18/07/1976 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Phương Chi |
09/01/1980 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
PGS |
2 |
Ngô Vũ Thu Hằng |
10/09/1981 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tiên Du, Bắc Ninh |
PGS |
3 |
Lê Hương Hoa |
27/09/1977 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cảnh sát nhân dân |
Triệu Phong, Quảng Trị |
PGS |
4 |
Lê Thái Hưng |
19/11/1982 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
5 |
Phạm Thị Hương |
01/07/1977 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
PGS |
6 |
Lê Thị Thu Hương |
02/05/1981 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Lục Nam, Bắc Giang |
PGS |
7 |
Nguyễn Duy Khang |
25/12/1979 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang |
PGS |
8 |
Lê Thị Phượng |
26/02/1975 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
PGS |
9 |
Phạm Ngọc Thạch |
23/05/1967 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Hà Nội |
An Dương, Thành phố Hải Phòng |
PGS |
10 |
Phan Thị Thanh Thảo |
21/06/1977 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Thành Đô |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
11 |
Phan Thị Tình |
09/04/1975 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Hùng Vương |
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
PGS |
12 |
Nguyễn Huỳnh Trang |
19/04/1976 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
PGS |
13 |
Đỗ Thị Trinh |
25/08/1977 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
14 |
Lê Thị Tuyết Trinh |
12/12/1982 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
PGS |
15 |
Phan Thị Tuyết Vân |
10/08/1979 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
PGS |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
17/07/1972 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
GS |
2 |
Nguyễn Kim Ngà |
16/09/1969 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Ứng Hòa, Hà Nội |
GS |
3 |
Đặng Ngọc Quang |
02/05/1974 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Mỹ Hào, Hưng Yên |
GS |
4 |
Văn Diệu Anh |
03/04/1977 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế |
PGS |
5 |
Nguyễn Tuấn Anh |
07/12/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
6 |
Nguyễn Trung Dũng |
17/04/1980 |
Nam |
Hóa học |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
7 |
Phan Thị Anh Đào |
15/09/1983 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
8 |
Đoàn Văn Đạt |
03/04/1986 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
9 |
Nguyễn Hải Đăng |
22/09/1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Gia Lâm, Hà Nội |
PGS |
10 |
Lương Xuân Điển |
18/09/1986 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Việt Yên, Bắc Giang |
PGS |
11 |
Trịnh Anh Đức |
29/10/1974 |
Nam |
Hóa học |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
Yên Định, Thanh Hóa |
PGS |
12 |
Tạ Hồng Đức |
20/02/1977 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Sóc Sơn, Hà Nội |
PGS |
13 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
14/06/1986 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
14 |
Lê Đình Hùng |
04/01/1964 |
Nam |
Hóa học |
Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Diên Khánh, Khánh Hòa |
PGS |
15 |
Nguyễn Trần Hùng |
23/09/1975 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
PGS |
16 |
Nguyễn Văn Hưng |
29/04/1977 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp |
PGS |
17 |
Phạm Thị Mai Hương |
5/7/1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Đông Hưng, Thái Bình |
PGS |
18 |
Võ Thế Kỳ |
04/02/1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
PGS |
19 |
Đỗ Thị Mỹ Liên |
16/12/1978 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
20 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
28/11/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
PGS |
21 |
Trần Thị Minh |
02/02/1977 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiền Hải, Thái Bình |
PGS |
22 |
Võ Thị Ngà |
09/03/1975 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Tây Sơn, Bình Định |
PGS |
23 |
Huỳnh Lê Thanh Nguyên |
27/11/1987 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
24 |
Bùi Đình Nhi |
01/08/1985 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
Ninh Giang, Hải Dương |
PGS |
25 |
Nguyễn Thành Nho |
01/01/1987 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Mang Thít, Vĩnh Long |
PGS |
26 |
Lê Thị Hồng Nhung |
04/04/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
27 |
Trần Nguyễn Phương Lan |
16/08/1986 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
PGS |
28 |
Nguyễn Phạm Duy Linh |
02/02/1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đan Phượng, Hà Nội |
PGS |
29 |
Huỳnh Xuân Phong |
05/12/1981 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thới Lai, Cần Thơ |
PGS |
30 |
Đinh Văn Phúc |
05/03/1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Duy Tân |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
31 |
Nguyễn Văn Quang |
20/01/1983 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Mê Linh, Hà Nội |
PGS |
32 |
Phạm Minh Quân |
05/04/1989 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
33 |
Trần Thị Bích Quyên |
29/06/1983 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Giá Rai, Bạc Liêu |
PGS |
34 |
Trần Minh Quỳnh |
18/01/1971 |
Nam |
Hóa học |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
35 |
Đoàn Lê Hoàng Tân |
06/07/1987 |
Nam |
Hóa học |
Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
PGS |
36 |
Lâm Văn Tân |
10/10/1976 |
Nam |
Hóa học |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
Thạnh Phú, Bến Tre |
PGS |
37 |
Lương Huỳnh Vủ Thanh |
12/03/1984 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Phú, An Giang |
PGS |
38 |
Trịnh Thị Thắm |
22/04/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
39 |
Nguyễn Học Thắng |
16/10/1984 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
40 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
03/04/1979 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
41 |
Nguyễn Hữu Thọ |
13/11/1974 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
PGS |
42 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
24/07/1985 |
Nữ |
Hóa học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
PGS |
43 |
Nguyễn Thị Thủy |
10/08/1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
44 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
26/11/1979 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Văn Lâm, Hưng Yên. |
PGS |
45 |
Vũ Ngọc Toán |
21/05/1978 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
46 |
Nguyễn Công Tránh |
09/03/1976 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị Xã Trảng Bàng, Tây Ninh |
PGS |
47 |
Đào Minh Trung |
02/04/1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
PGS |
48 |
Đỗ Xuân Trường |
10/09/1984 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
49 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
9/9/1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Uyên, Bình Dương |
PGS |
50 |
Lê Đình Vũ |
05/02/1979 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Đỗ Minh Đức |
14/10/1974 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
GS |
2 |
Nguyễn Văn Hoàng |
10/01/1959 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
GS |
3 |
Bùi Tá Long |
12/04/1962 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
GS |
4 |
Nguyễn Ngọc Minh |
05/01/1979 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
GS |
5 |
Nguyễn An Thịnh |
18/03/1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngô Quyền, Hải Phòng |
GS |
6 |
Lê Ngọc Ánh |
04/03/1977 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế |
PGS |
7 |
Phạm Thị Thu Hà |
19/03/1977 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Cẩm Khê, Phú Thọ |
PGS |
8 |
Lê Thị Thu Hiền |
27/01/1973 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
PGS |
9 |
Trần Quang Hiếu |
23/09/1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
10 |
Khương Thế Hùng |
26/01/1979 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Yên Định, Thanh Hóa |
PGS |
11 |
Đặng Văn Kiên |
25/03/1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
12 |
Kiều Quốc Lập |
02/08/1982 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
13 |
Nguyễn Viết Nghĩa |
18/07/1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Nam Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
14 |
Văn Hữu Tập |
04/04/1978 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Hiệp Hoà, Bắc Giang |
PGS |
15 |
Hoàng Lưu Thu Thủy |
06/12/1970 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
16 |
Đoàn Quang Trí |
09/10/1984 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
17 |
Phạm Anh Tuân |
05/12/1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Tây Bắc |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
18 |
Nguyễn Hữu Xuân |
27/09/1973 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
PGS |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Đặng Văn Dân |
08/07/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
GS |
2 |
Phạm Bảo Dương |
04/11/1973 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
GS |
3 |
Đặng Hoàng Linh |
13/10/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Ngoại giao |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
GS |
4 |
Giang Thanh Long |
05/10/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
GS |
5 |
Tô Trung Thành |
21/11/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thanh Oai, Hà Nội |
GS |
6 |
Đinh Đức Trường |
27/09/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa |
GS |
7 |
Nguyễn Văn Anh |
20/07/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Đà Lạt |
Bố Trạch - Quảng Bình |
PGS |
8 |
Nguyễn Văn Bổn |
07/02/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
9 |
Nguyễn Thị Diệu Chi |
22/06/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
PGS |
10 |
Phạm Hùng Cường |
6/11/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
PGS |
11 |
Đặng Văn Cường |
25/04/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Ba Tri, Bến Tre |
PGS |
12 |
Trần Việt Dũng |
11/08/1988 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Nghi Lộc, Nghệ An |
PGS |
13 |
Phạm Thị Bích Duyên |
22/01/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
PGS |
14 |
Trần Văn Đạt |
22/09/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
15 |
Nguyễn Hải Đăng |
13/07/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
16 |
Đoàn Văn Đính |
12/9/1973 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Công nghiệp TP.HCM |
Thị xã Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
17 |
Phùng Thế Đông |
21/06/1984 |
Nam |
Kinh tế |
Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
18 |
Đặng Thị Việt Đức |
26/12/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
19 |
Nguyễn Hồ Phi Hà |
18/03/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGS |
20 |
Nguyễn Vân Hà |
30/03/1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Tây Sơn, Bình Định |
PGS |
21 |
Lê Đình Hạc |
22/12/1966 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
22 |
Nguyễn Minh Hải |
19/02/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Phù Mỹ, Bình Định |
PGS |
23 |
Lê Quang Hiếu |
20/01/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Hồng Đức |
Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
24 |
Nguyễn Văn Hòa |
09/11/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh Bắc |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
25 |
Nguyễn Hoản |
24/10/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
26 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
11/07/1967 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Cái Răng, Cần Thơ |
PGS |
27 |
Nguyễn Đăng Huy |
13/11/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
28 |
Lê Mạnh Hùng |
01/01/1974 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công đoàn |
Thường Tín, Hà Nội |
PGS |
29 |
Trần Văn Hùng |
13/07/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
30 |
Nguyễn Trần Hưng |
10/12/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Thường Xuân, Thanh Hóa. |
PGS |
31 |
Nguyễn Văn Hưởng |
15/09/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
32 |
Vũ Văn Hưởng |
10/12/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
33 |
Chu Khánh Lân |
14/08/1988 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
PGS |
34 |
Hoàng Khắc Lịch |
19/09/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
35 |
Trần Thị Hoàng Mai |
22/04/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Vinh |
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
PGS |
36 |
Phạm Khánh Nam |
08/08/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
PGS |
37 |
Đoàn Thanh Nga |
26/09/1981 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
38 |
Lê Tấn Nghiêm |
07/04/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
PGS |
39 |
Nguyễn Thị Ánh Như |
20/11/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
40 |
Nguyễn Hải Ninh |
01/01/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGS |
41 |
Đỗ Đức Tài |
27/02/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Lao động Xã hội |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
42 |
Đoàn Ngọc Thắng |
02/09/1988 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình |
PGS |
43 |
Nguyễn Công Thành |
16/05/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
44 |
Hồ Trung Thành |
06/08/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Cữu, Đồng Nai |
PGS |
45 |
Trương Đức Thao |
13/09/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Đại Nam |
Phổ Yên, Thái Nguyên |
PGS |
46 |
Trần Phương Thảo |
29/09/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
PGS |
47 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
04/12/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Đà Lạt |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
48 |
Nguyễn Văn Thụy |
03/04/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
49 |
Nguyễn Văn Tiến |
01/08/1963 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
PGS |
50 |
Nguyễn Đình Toàn |
10/06/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
51 |
Kim Hương Trang |
11/08/1984 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
52 |
Cao Minh Trí |
22/05/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh |
Châu Thành, Cần Thơ |
PGS |
53 |
Lê Đình Minh Trí |
03/06/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
54 |
Phạm Thị Tuyết Trinh |
21/09/1984 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Thọ Xuân, Thanh Hoá |
PGS |
55 |
Võ Hồng Tú |
15/09/1988 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Tri Tôn, An Giang |
PGS |
56 |
Đào Hoàng Tuấn |
30/01/1985 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
57 |
Nguyễn Đào Tùng |
29/05/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Mê Linh, Hà Nội |
PGS |
58 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27/09/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đông Triều, Quảng Ninh |
PGS |
59 |
Vũ Ngọc Xuân |
27/10/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thường Tín, Hà Nội |
PGS |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa - Nghệ thuật - Thể dục Thể thao
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Trần Thị Biển |
17/06/1974 |
Nữ |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
2 |
Phùng Xuân Dũng |
12/10/1984 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội |
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
PGS |
3 |
Bùi Công Duy |
2/2/1981 |
Nam |
Nghệ thuật |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
4 |
Nguyễn Xuân Hùng |
10/1/1976 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
5 |
Hồ Trọng Minh |
16/07/1973 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
6 |
Nguyễn Minh Quang |
07/12/1972 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Gia Lâm, Hà Nội |
PGS |
7 |
Nguyễn Thị Anh Quyên |
18/02/1976 |
Nữ |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
8 |
Phạm Đức Toàn |
03/11/1981 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
PGS |
9 |
Trần Minh Tuấn |
26/09/1983 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Sài Gòn |
Cái Bè, Tiền Giang |
PGS |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Cao Kim Lan |
15/09/1973 |
Nữ |
Văn học |
Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
2 |
Phạm Văn Quang |
12/11/1975 |
Nam |
Văn học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tiền Hải, Thái Bình |
PGS |
3 |
Nguyễn Thị Như Trang |
23/05/1983 |
Nữ |
Văn học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
PGS |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Bá Đức |
17/10/1961 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Tân Trào |
Thanh Liêm, Hà Nam |
GS |
2 |
Lục Huy Hoàng |
10/11/1972 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
GS |
3 |
Chu Mạnh Hoàng |
13/07/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Diễn Châu, Nghệ An |
GS |
4 |
Nguyễn Văn Hồng |
28/02/1973 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Ninh Giang, Hải Dương |
GS |
5 |
Dương Ngọc Huyền |
21/05/1958 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
GS |
6 |
Phan Văn Nhâm |
10/02/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Duy Tân |
Thái Thụy, Thái Bình |
GS |
7 |
Đào Vĩnh Ái |
20/10/1977 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Duy Tân |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
8 |
Hồ Mạnh Dũng |
09/02/1963 |
Nam |
Vật lý |
Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh |
Triệu Phong, Quảng Trị |
PGS |
9 |
Nguyễn Tiến Dũng |
05/07/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Vinh |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
PGS |
10 |
Lê Văn Đoài |
24/12/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Vinh |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
11 |
Trần Hải Đức |
06/12/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên |
PGS |
12 |
Lê Tiến Hà |
01/11/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
13 |
Phạm Nguyên Hải |
25/07/1968 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên |
PGS |
14 |
Vũ Thị Hồng Hạnh |
26/06/1979 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
15 |
Nguyễn Thị Hiền |
26/12/1980 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
16 |
Nguyễn Thị Hồng |
09/07/1983 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, An Giang |
PGS |
17 |
Nguyễn Đình Lãm |
01/02/1977 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
PGS |
18 |
Nguyễn Như Lê |
22/09/1984 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá |
PGS |
19 |
Nguyễn Việt Long |
02/07/1976 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sài Gòn |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
20 |
Phạm Kim Ngọc |
04/04/1982 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
PGS |
21 |
Ngô Khoa Quang |
16/09/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
PGS |
22 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
21/10/1985 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
23 |
Tống Sỹ Tiến |
02/06/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
24 |
Đỗ Quang Trung |
23/11/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh |
PGS |
25 |
Lê Mạnh Tú |
20/12/1986 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
26 |
Hồ Văn Tuyến |
02/02/1987 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Duy Tân |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGS |
27 |
Phạm Văn Việt |
04/12/1987 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam Trực, Nam Định. |
PGS |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng - Kiến trúc
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Hoàng Anh |
27/05/1987 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu |
PGS |
2 |
Phạm Tuấn Anh |
30/04/1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
3 |
Tạ Quỳnh Hoa |
22/05/1975 |
Nữ |
Kiến trúc |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Văn Lâm, Hưng Yên |
PGS |
4 |
Ngô Sĩ Huy |
16/11/1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Hồng Đức |
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
5 |
Trương Việt Hùng |
05/07/1982 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Thủy lợi |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
6 |
Nguyễn Thanh Hưng |
06/12/1973 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
PGS |
7 |
Trần Tuấn Kiệt |
27/5/1974 |
Nam |
Xây dựng-Kiến trúc |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
8 |
Lê Thị Hồng Na |
23/11/1975 |
Nữ |
Kiến trúc |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Yên Phong, Bắc Ninh |
PGS |
9 |
Huỳnh Trọng Phước |
01/01/1988 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thoại Sơn, An Giang |
PGS |
10 |
Đỗ Tiến Sỹ |
01/10/1985 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
11 |
Nguyễn Ngọc Tân |
21/08/1987 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
12 |
Trần Ngọc Thanh |
31/05/1984 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
13 |
Ngô Văn Thuyết |
09/05/1986 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Thủy lợi |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
14 |
Nguyễn Anh Thư |
07/07/1984 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. |
Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
PGS |
15 |
Nguyễn Văn Tú |
12/06/1975 |
Nam |
Xây dựng |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Đông Hưng, Thái Bình |
PGS |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Duy Ánh |
15/02/1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
GS |
2 |
Lê Ngọc Hà |
13/09/1964 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Triệu Phong, Quảng Trị |
GS |
3 |
Bùi Vũ Huy |
16/11/1958 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Hai Bà Trưng, Hà Nội |
GS |
4 |
Lâm Khánh |
18/01/1964 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Gia Lâm, Hà Nội |
GS |
5 |
Nguyễn Như Lâm |
24/03/1969 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Thanh Chương, Nghệ An |
GS |
6 |
Nguyễn Ngọc Sáng |
15/05/1958 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
GS |
7 |
Trần Huy Thịnh |
09/01/1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Nam Sách, Hải Dương |
GS |
8 |
Ngô Minh Xuân |
14/11/1962 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Bình Đại, Bến Tre |
GS |
9 |
Nguyễn Ngọc Anh |
04/07/1971 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Phong Châu, Phú Thọ |
PGS |
10 |
Nguyễn Trung Anh |
25/05/1968 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Lão khoa Trung ương |
Hoài Nhơn, Bình Định |
PGS |
11 |
Nguyễn Hoài Bắc |
12/05/1976 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Việt Yên, Bắc Giang |
PGS |
12 |
Vũ Thanh Bình |
02/07/1977 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
13 |
Lê Trọng Bỉnh |
17/06/1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
14 |
Lê Mạnh Cường |
22/10/1968 |
Nam |
Y học |
Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam |
Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
15 |
Lê Thị Anh Đào |
16/10/1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Lý Nhân Hà Nam |
PGS |
16 |
Trần Ngọc Đăng |
23/02/1988 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
PGS |
17 |
Trần Thái Hà |
17/11/1977 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
18 |
Phạm Thanh Hải |
07/05/1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
19 |
Lê Thị Thu Hải |
30/9/1975 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
20 |
Nguyễn Văn Hảo |
06/12/1961 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
21 |
Nguyễn Phạm Anh Hoa |
24/08/1970 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung Ương |
Tam Kỳ, Quảng Nam |
PGS |
22 |
Nguyễn Việt Hoa |
29/04/1969 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
23 |
Trần Thị Hoàng |
25/02/1976 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng |
Hòa Vang, Đà Nẵng |
PGS |
24 |
Nguyễn Duy Hùng |
16/12/1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
25 |
Trần Mạnh Hùng |
28/12/1970 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Bạch Mai |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
26 |
Trịnh Lê Huy |
19/07/1982 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
27 |
Nguyễn Trọng Hưng |
02/10/1977 |
Nam |
Y học |
Viện Dinh dưỡng |
Phủ Lý, Hà Nam |
PGS |
28 |
Huỳnh Quang Khánh |
02/02/1974 |
Nam |
Y học |
Bệnh Viện Chợ Rẫy |
Phù Cát, Bình Định |
PGS |
29 |
Nguyễn Công Long |
20/02/1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Bạch Mai |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
30 |
Phạm Hữu Lư |
18/08/1976 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
31 |
Nguyễn Đức Minh |
19/07/1973 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Châm cứu Trung ương |
Mỹ Hào, Hưng Yên. |
PGS |
32 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
18/12/1971 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
33 |
Phạm Quang Minh |
22/04/1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
34 |
Trần Nguyễn Ngọc |
06/03/1980 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Quảng Trạch, Quảng bình |
PGS |
35 |
Trần Thừa Nguyên |
01/06/1974 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
36 |
Đinh Hiếu Nhân |
12/01/1966 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
37 |
Vũ Hoàng Phương |
30/09/1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
PGS |
38 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
16/12/1985 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Hải An, Hải Phòng |
PGS |
39 |
Lê Hồng Quang |
07/07/1972 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Cẩm Giàng, Hải Dương |
PGS |
40 |
Nguyễn Tiến Quang |
01/02/1977 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
41 |
Phùng Duy Hồng Sơn |
17/05/1981 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
42 |
Đỗ Ngọc Sơn |
17/01/1973 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Bạch Mai |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
43 |
Phạm Trường Sơn |
07/04/1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
44 |
Nguyễn Văn Sơn |
29/10/1964 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Thành phố Việt trì, Phú Thọ |
PGS |
45 |
Trần Tấn Tài |
05/01/1962 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGS |
46 |
Lê Thái Vân Thanh |
08/12/1973 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
PGS |
47 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
12/11/1977 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
PGS |
48 |
Dương Đình Toàn |
25/11/1976 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
49 |
Lâm Việt Trung |
22/05/1971 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Chợ Rẫy |
Kim Sơn, Ninh Bình |
PGS |
50 |
Lê Đình Tuân |
20/08/1985 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
51 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
24/01/1965 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Phường Đúc Huế |
PGS |
52 |
Nguyễn Thanh Xuân |
05/01/1977 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Thường Tín, Hà Nội |
PGS |
53 |
Đặng Thị Xuân |
17/02/1966 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Bạch Mai |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |