Cụ thể như sau:
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thủy sản
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Hồng Dân, Bạc Liêu | GS |
2 | Trương Quốc Phú | 20/6/1965 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Cái Bè, Tiền Giang | GS |
3 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 01/10/1969 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | GS |
4 | Mạc Như Bình | 25/10/1977 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế | Hoà Vang, Đà Nẵng | PGS |
5 | Ngô Thị Kim Cúc | 20/06/1973 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
6 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, Long An | PGS |
7 | Lý Thị Thu Lan | 01/07/1972 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Phú Tân, An Giang | PGS |
8 | Bùi Khánh Linh | 06/03/1971 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
9 | Nguyễn Thuỳ Linh | 22/01/1980 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Trà Vinh | Trà Cú, Trà Vinh | PGS |
10 | Nguyễn Trọng Lương | 10/05/1980 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
11 | Phạm Tấn Nhã | 21/09/1971 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ | Thanh Bình, Đồng Tháp | PGS |
12 | Đinh Thế Nhân | 03/03/1973 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Pleiku, Gia Lai | PGS |
13 | Trần Thị Bích Ngọc | 01/06/1975 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
14 | Chu Mạnh Thắng | 28/12/1976 | Nam | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Nam Trực, Nam Định | PGS |
15 | Bùi Thị Thơm | 20/04/1975 | Nữ | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Lê Văn Cảnh | 11/11/1979 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đại Lộc, Quảng Nam | GS |
2 | Nguyễn Việt Khoa | 08/11/1969 | Nam | Cơ học | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | GS |
3 | Hồ Xuân Thịnh | 20/12/1976 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Việt Đức | Vạn Ninh, Khánh Hòa | PGS |
4 | Đỗ Văn Thơm | 25/06/1981 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
5 | Đỗ Xuân Tùng | 27/03/1983 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Thái Dũng | 30/8/1964 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Sông Lô, Vĩnh Phúc | GS |
2 | Phạm Đức An | 02/08/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lương Tài, Bắc Ninh | PGS |
3 | Lê Hoàng Anh | 01/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS |
4 | Tào Quang Bảng | 01/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
5 | Nguyễn Duy Chinh | 06/02/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Khánh, Ninh Bình | PGS |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 07/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
7 | Lê Đức Hạnh | 30/09/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
8 | Phạm Trọng Hoà | 20/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Yên Dũng, Bắc Giang | PGS |
9 | Nguyễn Trung Kiên | 15/01/1983 | Nam | Động lực | Trường Đại học Phenikaa | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
10 | Lê Thanh Long | 23/04/1988 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS |
11 | Hoàng Văn Nam | 15/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
12 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25/04/1982 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
13 | Phạm Văn Bạch Ngọc | 26/06/1977 | Nam | Cơ khí | Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS |
14 | Lê Minh Nhựt | 15/12/1976 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS |
15 | Nguyễn Hữu Phấn | 01/05/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
16 | Phan Nguyễn Kỳ Phúc | 09/04/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
17 | Nguyễn Hữu Quang | 25/05/1980 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
18 | Nguyễn Đình Sơn | 08/07/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
19 | Lê Minh Tài | 20/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS |
20 | Lê Văn Tạo | 06/10/1980 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
21 | Nguyễn Trung Thành | 04/01/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân Sự | Phủ Lý, Hà Nam | PGS |
22 | Thân Văn Thế | 28/02/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Thế, Bắc Giang | PGS |
23 | Ngô Hà Quang Thịnh | 08/12/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
24 | Đinh Công Trường | 28/08/1976 | Nam | Động lực | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hải Hậu, Nam Định | PGS |
25 | Nguyễn Thanh Tuấn | 09/07/1981 | Nam | Động lực | Trường Đại học Nha Trang | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Hiếu Minh | 07/11/1971 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Khoa học-Công nghệ mật mã, Ban Cơ yếu Chính phủ | Sóc Sơn, Hà Nội | GS |
2 | Đỗ Phúc | 01/08/1958 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Vang, Thừa Thiên-Huế | GS |
3 | Nguyễn Thanh Bình | 23/12/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Thuỵ, Thái Bình | PGS |
4 | Phan Anh Cang | 04/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
5 | Đỗ Xuân Chợ | 16/01/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 16/01/1987 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Thủy, Cần Thơ | PGS |
7 | Phạm Văn Hậu | 29/03/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Riềng, Kiên Giang | PGS |
8 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
9 | Nguyễn Phi Lê | 20/08/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
10 | Lê Nguyễn Hoài Nam | 03/06/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam. | PGS |
11 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 14/10/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | PGS |
12 | Lê Anh Ngọc | 06/12/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học FPT | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
13 | Lê Chí Ngọc | 11/07/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đồ Sơn, Hải Phòng | PGS |
14 | Trần Thị Oanh | 20/06/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Phủ Lý, Hà Nam | PGS |
15 | Lê Hồng Phương | 20/10/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
16 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
17 | Nguyễn Minh Tiến | 23/07/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS |
18 | Trần Mạnh Tuấn | 06/10/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Thủy lợi | Thị xã Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
19 | Nguyễn Văn Vũ | 04/05/1977 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, Quảng Nam | PGS |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Thụy Việt Phương | 06/05/1980 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS |
2 | Trần Hữu Tâm | 12/09/1976 | Nam | Dược học | Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | Tiểu Cần, Trà Vinh | PGS |
3 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 13/03/1977 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
4 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/1984 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện - Điện tử - Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Lê Minh Phương | 24/01/1973 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hải Hậu, Nam Định | GS |
2 | Trần Đức Tân | 22/10/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | GS |
3 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | Điện tử | Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | GS |
4 | Mai Ngọc Anh | 18/05/1977 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Ba, Phú Thọ | PGS |
5 | Ngô Xuân Cường | 27/06/1986 | Nam | Điện | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS |
6 | Bùi Minh Định | 10/11/1978 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
7 | Nguyễn Minh Hòa | 04/01/1979 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh | PGS |
8 | Nguyễn Tiến Hòa | 24/02/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGS |
9 | Bùi Đức Hùng | 07/09/1966 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ý Yên, Nam Định | PGS |
10 | Trịnh Lê Huy | 20/12/1988 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
11 | Vũ Ngọc Kiên | 07/12/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
12 | Trịnh Quang Kiên | 21/09/1982 | Nam | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
13 | Đinh Thị Thái Mai | 07/07/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Minh Hóa, Quảng Bình | PGS |
14 | Đào Phương Nam | 01/07/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | PGS |
15 | Nguyễn Chánh Nghiệm | 03/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Cần Thơ | Phong Điền, Cần Thơ | PGS |
16 | Vũ Hồng Sơn | 02/10/1985 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Yên Mỹ, Hưng Yên | PGS |
17 | Nguyễn Ngọc Sơn | 20/07/1987 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS |
18 | Trần Thị Thảo | 17/08/1980 | Nữ | Tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGS |
19 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS |
20 | Trần Viết Thắng | 30/01/1974 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGS |
21 | Lê Minh Thùy | 31/12/1983 | Nữ | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
22 | Trương Xuân Tùng | 03/10/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Đào Văn Đông | 25/05/1973 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hòa Bình | Ý Yên, Nam Định | GS |
2 | Phạm Kỳ Quang | 30/11/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | GS |
3 | Lê Hoàng An | 10/01/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS |
4 | Phạm Thái Bình | 26/04/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
5 | Nguyễn Đình Hải | 19/02/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
6 | Tạ Duy Hiển | 18/05/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
7 | Trần Quang Huy | 25/12/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Nha Trang | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
8 | Phan Văn Hưng | 09/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS |
9 | Nguyễn Duy Liêm | 10/07/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Cần Đước, Long An | PGS |
10 | Phạm Văn Phê | 05/11/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Nam Trực, Nam Định | PGS |
11 | Lê Văn Phúc | 05/05/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGS |
12 | Nguyễn Hoàng Phương | 01/05/1976 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Chính trị khu vực II | Cái Nước, Cà Mau | PGS |
13 | Nguyễn Văn Sướng | 24/11/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
14 | Mai Khắc Thành | 05/04/1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Giao Thuỷ, Nam Định | PGS |
15 | Ngô Trí Thường | 15/07/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
16 | Trịnh Đình Toán | 26/04/1963 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Thủy lợi | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
17 | Đặng Đăng Tùng | 18/07/1976 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tuy Phước, Bình Định | PGS |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Phương Chi | 09/01/1980 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS |
2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/09/1981 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
3 | Lê Hương Hoa | 27/09/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cảnh sát nhân dân | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
4 | Lê Thái Hưng | 19/11/1982 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
5 | Phạm Thị Hương | 01/07/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
6 | Lê Thị Thu Hương | 02/05/1981 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Lục Nam, Bắc Giang | PGS |
7 | Nguyễn Duy Khang | 25/12/1979 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang | PGS |
8 | Lê Thị Phượng | 26/02/1975 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | PGS |
9 | Phạm Ngọc Thạch | 23/05/1967 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Hà Nội | An Dương, Thành phố Hải Phòng | PGS |
10 | Phan Thị Thanh Thảo | 21/06/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Thành Đô | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
11 | Phan Thị Tình | 09/04/1975 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Hùng Vương | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | PGS |
12 | Nguyễn Huỳnh Trang | 19/04/1976 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh | Lấp Vò, Đồng Tháp | PGS |
13 | Đỗ Thị Trinh | 25/08/1977 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
14 | Lê Thị Tuyết Trinh | 12/12/1982 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS |
15 | Phan Thị Tuyết Vân | 10/08/1979 | Nữ | Giáo dục học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 17/07/1972 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | GS |
2 | Nguyễn Kim Ngà | 16/09/1969 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ứng Hòa, Hà Nội | GS |
3 | Đặng Ngọc Quang | 02/05/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS |
4 | Văn Diệu Anh | 03/04/1977 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế | PGS |
5 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/12/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. | Ân Thi, Hưng Yên | PGS |
6 | Nguyễn Trung Dũng | 17/04/1980 | Nam | Hóa học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
7 | Phan Thị Anh Đào | 15/09/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
8 | Đoàn Văn Đạt | 03/04/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
9 | Nguyễn Hải Đăng | 22/09/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
10 | Lương Xuân Điển | 18/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
11 | Trịnh Anh Đức | 29/10/1974 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
12 | Tạ Hồng Đức | 20/02/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS |
13 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/06/1986 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
14 | Lê Đình Hùng | 04/01/1964 | Nam | Hóa học | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Diên Khánh, Khánh Hòa | PGS |
15 | Nguyễn Trần Hùng | 23/09/1975 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS |
16 | Nguyễn Văn Hưng | 29/04/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Đồng Tháp | Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp | PGS |
17 | Phạm Thị Mai Hương | 5/7/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
18 | Võ Thế Kỳ | 04/02/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGS |
19 | Đỗ Thị Mỹ Liên | 16/12/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sài Gòn | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
20 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 28/11/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGS |
21 | Trần Thị Minh | 02/02/1977 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
22 | Võ Thị Ngà | 09/03/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tây Sơn, Bình Định | PGS |
23 | Huỳnh Lê Thanh Nguyên | 27/11/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
24 | Bùi Đình Nhi | 01/08/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
25 | Nguyễn Thành Nho | 01/01/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Mang Thít, Vĩnh Long | PGS |
26 | Lê Thị Hồng Nhung | 04/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
27 | Trần Nguyễn Phương Lan | 16/08/1986 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGS |
28 | Nguyễn Phạm Duy Linh | 02/02/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
29 | Huỳnh Xuân Phong | 05/12/1981 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Cần Thơ | Thới Lai, Cần Thơ | PGS |
30 | Đinh Văn Phúc | 05/03/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Duy Tân | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
31 | Nguyễn Văn Quang | 20/01/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
32 | Phạm Minh Quân | 05/04/1989 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
33 | Trần Thị Bích Quyên | 29/06/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Giá Rai, Bạc Liêu | PGS |
34 | Trần Minh Quỳnh | 18/01/1971 | Nam | Hóa học | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
35 | Đoàn Lê Hoàng Tân | 06/07/1987 | Nam | Hóa học | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS |
36 | Lâm Văn Tân | 10/10/1976 | Nam | Hóa học | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | Thạnh Phú, Bến Tre | PGS |
37 | Lương Huỳnh Vủ Thanh | 12/03/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Phú, An Giang | PGS |
38 | Trịnh Thị Thắm | 22/04/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
39 | Nguyễn Học Thắng | 16/10/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
40 | Nguyễn Ngọc Thắng | 03/04/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
41 | Nguyễn Hữu Thọ | 13/11/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sài Gòn | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS |
42 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 24/07/1985 | Nữ | Hóa học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
43 | Nguyễn Thị Thủy | 10/08/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
44 | Nguyễn Thị Minh Thư | 26/11/1979 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Lâm, Hưng Yên. | PGS |
45 | Vũ Ngọc Toán | 21/05/1978 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
46 | Nguyễn Công Tránh | 09/03/1976 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Xã Trảng Bàng, Tây Ninh | PGS |
47 | Đào Minh Trung | 02/04/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
48 | Đỗ Xuân Trường | 10/09/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
49 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9/9/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Uyên, Bình Dương | PGS |
50 | Lê Đình Vũ | 05/02/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Đỗ Minh Đức | 14/10/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | GS |
2 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/01/1959 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | GS |
3 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | GS |
4 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/01/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | GS |
5 | Nguyễn An Thịnh | 18/03/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Ngô Quyền, Hải Phòng | GS |
6 | Lê Ngọc Ánh | 04/03/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | PGS |
7 | Phạm Thị Thu Hà | 19/03/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
8 | Lê Thị Thu Hiền | 27/01/1973 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS |
9 | Trần Quang Hiếu | 23/09/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
10 | Khương Thế Hùng | 26/01/1979 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Định, Thanh Hóa | PGS |
11 | Đặng Văn Kiên | 25/03/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
12 | Kiều Quốc Lập | 02/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
13 | Nguyễn Viết Nghĩa | 18/07/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
14 | Văn Hữu Tập | 04/04/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGS |
15 | Hoàng Lưu Thu Thủy | 06/12/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
16 | Đoàn Quang Trí | 09/10/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường | Thanh Trì, Hà Nội | PGS |
17 | Phạm Anh Tuân | 05/12/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tây Bắc | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
18 | Nguyễn Hữu Xuân | 27/09/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Đặng Văn Dân | 08/07/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Gò Công, Tiền Giang | GS |
2 | Phạm Bảo Dương | 04/11/1973 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thái Thụy, Thái Bình | GS |
3 | Đặng Hoàng Linh | 13/10/1979 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngoại giao | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
4 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | GS |
5 | Tô Trung Thành | 21/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thanh Oai, Hà Nội | GS |
6 | Đinh Đức Trường | 27/09/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | GS |
7 | Nguyễn Văn Anh | 20/07/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Bố Trạch - Quảng Bình | PGS |
8 | Nguyễn Văn Bổn | 07/02/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
9 | Nguyễn Thị Diệu Chi | 22/06/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | PGS |
10 | Phạm Hùng Cường | 6/11/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
11 | Đặng Văn Cường | 25/04/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Ba Tri, Bến Tre | PGS |
12 | Trần Việt Dũng | 11/08/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
13 | Phạm Thị Bích Duyên | 22/01/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
14 | Trần Văn Đạt | 22/09/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
15 | Nguyễn Hải Đăng | 13/07/1976 | Nam | Kinh tế | Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam | Bình Lục, Hà Nam | PGS |
16 | Đoàn Văn Đính | 12/9/1973 | Nam | Kinh tế | Đại học Công nghiệp TP.HCM | Thị xã Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
17 | Phùng Thế Đông | 21/06/1984 | Nam | Kinh tế | Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia | Quốc Oai, Hà Nội | PGS |
18 | Đặng Thị Việt Đức | 26/12/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
19 | Nguyễn Hồ Phi Hà | 18/03/1977 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
20 | Nguyễn Vân Hà | 30/03/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Tây Sơn, Bình Định | PGS |
21 | Lê Đình Hạc | 22/12/1966 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
22 | Nguyễn Minh Hải | 19/02/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
23 | Lê Quang Hiếu | 20/01/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS |
24 | Nguyễn Văn Hòa | 09/11/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh Bắc | Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS |
25 | Nguyễn Hoản | 24/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Xuân Trường, Nam Định | PGS |
26 | Nguyễn Thanh Hoàng | 11/07/1967 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Cái Răng, Cần Thơ | PGS |
27 | Nguyễn Đăng Huy | 13/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
28 | Lê Mạnh Hùng | 01/01/1974 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Thường Tín, Hà Nội | PGS |
29 | Trần Văn Hùng | 13/07/1978 | Nam | Kinh tế | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Kim Bảng, Hà Nam | PGS |
30 | Nguyễn Trần Hưng | 10/12/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Thường Xuân, Thanh Hóa. | PGS |
31 | Nguyễn Văn Hưởng | 15/09/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Kim Động, Hưng Yên | PGS |
32 | Vũ Văn Hưởng | 10/12/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
33 | Chu Khánh Lân | 14/08/1988 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | PGS |
34 | Hoàng Khắc Lịch | 19/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
35 | Trần Thị Hoàng Mai | 22/04/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | PGS |
36 | Phạm Khánh Nam | 08/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hòa, Khánh Hòa | PGS |
37 | Đoàn Thanh Nga | 26/09/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
38 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGS |
39 | Nguyễn Thị Ánh Như | 20/11/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS |
40 | Nguyễn Hải Ninh | 01/01/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS |
41 | Đỗ Đức Tài | 27/02/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Lao động Xã hội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
42 | Đoàn Ngọc Thắng | 02/09/1988 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGS |
43 | Nguyễn Công Thành | 16/05/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
44 | Hồ Trung Thành | 06/08/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Cữu, Đồng Nai | PGS |
45 | Trương Đức Thao | 13/09/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Đại Nam | Phổ Yên, Thái Nguyên | PGS |
46 | Trần Phương Thảo | 29/09/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGS |
47 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/12/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Đà Lạt | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
48 | Nguyễn Văn Thụy | 03/04/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
49 | Nguyễn Văn Tiến | 01/08/1963 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Nguyên, Nghệ An | PGS |
50 | Nguyễn Đình Toàn | 10/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
51 | Kim Hương Trang | 11/08/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
52 | Cao Minh Trí | 22/05/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thành, Cần Thơ | PGS |
53 | Lê Đình Minh Trí | 03/06/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
54 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 21/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGS |
55 | Võ Hồng Tú | 15/09/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Cần Thơ | Tri Tôn, An Giang | PGS |
56 | Đào Hoàng Tuấn | 30/01/1985 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
57 | Nguyễn Đào Tùng | 29/05/1975 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Mê Linh, Hà Nội | PGS |
58 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 27/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS |
59 | Vũ Ngọc Xuân | 27/10/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | PGS |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa - Nghệ thuật - Thể dục Thể thao
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Trần Thị Biển | 17/06/1974 | Nữ | Nghệ thuật | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
2 | Phùng Xuân Dũng | 12/10/1984 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | PGS |
3 | Bùi Công Duy | 2/2/1981 | Nam | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Đông Anh, Hà Nội | PGS |
4 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/1/1976 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
5 | Hồ Trọng Minh | 16/07/1973 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
6 | Nguyễn Minh Quang | 07/12/1972 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
7 | Nguyễn Thị Anh Quyên | 18/02/1976 | Nữ | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
8 | Phạm Đức Toàn | 03/11/1981 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | PGS |
9 | Trần Minh Tuấn | 26/09/1983 | Nam | Thể dục Thể thao | Trường Đại học Sài Gòn | Cái Bè, Tiền Giang | PGS |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Cao Kim Lan | 15/09/1973 | Nữ | Văn học | Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
2 | Phạm Văn Quang | 12/11/1975 | Nam | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
3 | Nguyễn Thị Như Trang | 23/05/1983 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Bá Đức | 17/10/1961 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Tân Trào | Thanh Liêm, Hà Nam | GS |
2 | Lục Huy Hoàng | 10/11/1972 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | GS |
3 | Chu Mạnh Hoàng | 13/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An | GS |
4 | Nguyễn Văn Hồng | 28/02/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Ninh Giang, Hải Dương | GS |
5 | Dương Ngọc Huyền | 21/05/1958 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | GS |
6 | Phan Văn Nhâm | 10/02/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | Thái Thụy, Thái Bình | GS |
7 | Đào Vĩnh Ái | 20/10/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | An Nhơn, Bình Định | PGS |
8 | Hồ Mạnh Dũng | 09/02/1963 | Nam | Vật lý | Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
9 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
10 | Lê Văn Đoài | 24/12/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
11 | Trần Hải Đức | 06/12/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS |
12 | Lê Tiến Hà | 01/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
13 | Phạm Nguyên Hải | 25/07/1968 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | PGS |
14 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 26/06/1979 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
15 | Nguyễn Thị Hiền | 26/12/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
16 | Nguyễn Thị Hồng | 09/07/1983 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Cần Thơ | Châu Thành, An Giang | PGS |
17 | Nguyễn Đình Lãm | 01/02/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | PGS |
18 | Nguyễn Như Lê | 22/09/1984 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá | PGS |
19 | Nguyễn Việt Long | 02/07/1976 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sài Gòn | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
20 | Phạm Kim Ngọc | 04/04/1982 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGS |
21 | Ngô Khoa Quang | 16/09/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGS |
22 | Nguyễn Văn Quỳnh | 21/10/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
23 | Tống Sỹ Tiến | 02/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
24 | Đỗ Quang Trung | 23/11/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | PGS |
25 | Lê Mạnh Tú | 20/12/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phenikaa | Lâm Thao, Phú Thọ | PGS |
26 | Hồ Văn Tuyến | 02/02/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Duy Tân | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
27 | Phạm Văn Việt | 04/12/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Trực, Nam Định. | PGS |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng - Kiến trúc
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Hoàng Anh | 27/05/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Thị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS |
2 | Phạm Tuấn Anh | 30/04/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
3 | Tạ Quỳnh Hoa | 22/05/1975 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Văn Lâm, Hưng Yên | PGS |
4 | Ngô Sĩ Huy | 16/11/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Hồng Đức | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGS |
5 | Trương Việt Hùng | 05/07/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
6 | Nguyễn Thanh Hưng | 06/12/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS |
7 | Trần Tuấn Kiệt | 27/5/1974 | Nam | Xây dựng-Kiến trúc | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
8 | Lê Thị Hồng Na | 23/11/1975 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
9 | Huỳnh Trọng Phước | 01/01/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Cần Thơ | Thoại Sơn, An Giang | PGS |
10 | Đỗ Tiến Sỹ | 01/10/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Ba Vì, Hà Nội | PGS |
11 | Nguyễn Ngọc Tân | 21/08/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
12 | Trần Ngọc Thanh | 31/05/1984 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
13 | Ngô Văn Thuyết | 09/05/1986 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
14 | Nguyễn Anh Thư | 07/07/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | PGS |
15 | Nguyễn Văn Tú | 12/06/1975 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Duy Ánh | 15/02/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | Thuận Thành, Bắc Ninh | GS |
2 | Lê Ngọc Hà | 13/09/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Triệu Phong, Quảng Trị | GS |
3 | Bùi Vũ Huy | 16/11/1958 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Hai Bà Trưng, Hà Nội | GS |
4 | Lâm Khánh | 18/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Gia Lâm, Hà Nội | GS |
5 | Nguyễn Như Lâm | 24/03/1969 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thanh Chương, Nghệ An | GS |
6 | Nguyễn Ngọc Sáng | 15/05/1958 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Quỳnh Phụ, Thái Bình | GS |
7 | Trần Huy Thịnh | 09/01/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Sách, Hải Dương | GS |
8 | Ngô Minh Xuân | 14/11/1962 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Bình Đại, Bến Tre | GS |
9 | Nguyễn Ngọc Anh | 04/07/1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phong Châu, Phú Thọ | PGS |
10 | Nguyễn Trung Anh | 25/05/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
11 | Nguyễn Hoài Bắc | 12/05/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
12 | Vũ Thanh Bình | 02/07/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
13 | Lê Trọng Bỉnh | 17/06/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
14 | Lê Mạnh Cường | 22/10/1968 | Nam | Y học | Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam | Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
15 | Lê Thị Anh Đào | 16/10/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lý Nhân Hà Nam | PGS |
16 | Trần Ngọc Đăng | 23/02/1988 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS |
17 | Trần Thái Hà | 17/11/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương | Vụ Bản, Nam Định | PGS |
18 | Phạm Thanh Hải | 07/05/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
19 | Lê Thị Thu Hải | 30/9/1975 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
20 | Nguyễn Văn Hảo | 06/12/1961 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
21 | Nguyễn Phạm Anh Hoa | 24/08/1970 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung Ương | Tam Kỳ, Quảng Nam | PGS |
22 | Nguyễn Việt Hoa | 29/04/1969 | Nữ | Y học | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
23 | Trần Thị Hoàng | 25/02/1976 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | Hòa Vang, Đà Nẵng | PGS |
24 | Nguyễn Duy Hùng | 16/12/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
25 | Trần Mạnh Hùng | 28/12/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
26 | Trịnh Lê Huy | 19/07/1982 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS |
27 | Nguyễn Trọng Hưng | 02/10/1977 | Nam | Y học | Viện Dinh dưỡng | Phủ Lý, Hà Nam | PGS |
28 | Huỳnh Quang Khánh | 02/02/1974 | Nam | Y học | Bệnh Viện Chợ Rẫy | Phù Cát, Bình Định | PGS |
29 | Nguyễn Công Long | 20/02/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Hà Đông, Hà Nội | PGS |
30 | Phạm Hữu Lư | 18/08/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
31 | Nguyễn Đức Minh | 19/07/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Mỹ Hào, Hưng Yên. | PGS |
32 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 18/12/1971 | Nữ | Y học | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS |
33 | Phạm Quang Minh | 22/04/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
34 | Trần Nguyễn Ngọc | 06/03/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Quảng Trạch, Quảng bình | PGS |
35 | Trần Thừa Nguyên | 01/06/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
36 | Đinh Hiếu Nhân | 12/01/1966 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
37 | Vũ Hoàng Phương | 30/09/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS |
38 | Nguyễn Thị Thu Phương | 16/12/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Hải An, Hải Phòng | PGS |
39 | Lê Hồng Quang | 07/07/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
40 | Nguyễn Tiến Quang | 01/02/1977 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Lạng Giang, Bắc Giang | PGS |
41 | Phùng Duy Hồng Sơn | 17/05/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
42 | Đỗ Ngọc Sơn | 17/01/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Trực Ninh, Nam Định | PGS |
43 | Phạm Trường Sơn | 07/04/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
44 | Nguyễn Văn Sơn | 29/10/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt trì, Phú Thọ | PGS |
45 | Trần Tấn Tài | 05/01/1962 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
46 | Lê Thái Vân Thanh | 08/12/1973 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | PGS |
47 | Nguyễn Hữu Thịnh | 12/11/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | PGS |
48 | Dương Đình Toàn | 25/11/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
49 | Lâm Việt Trung | 22/05/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS |
50 | Lê Đình Tuân | 20/08/1985 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS |
51 | Nguyễn Tuấn Vũ | 24/01/1965 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phường Đúc Huế | PGS |
52 | Nguyễn Thanh Xuân | 05/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thường Tín, Hà Nội | PGS |
53 | Đặng Thị Xuân | 17/02/1966 | Nữ | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Vũ Thư, Thái Bình | PGS |