Công bố ứng viên được đề nghị xét giáo sư, phó giáo sư năm 2022

GD&TĐ - Hội đồng giáo sư (HĐGS) nhà nước công bố ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2022.

Ảnh minh họa/ITN.
Ảnh minh họa/ITN.

HĐGS nhà nước lưu ý ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail: tatuan@moet.gov.vn.

Danh sách các ứng viên cụ thể như sau:

1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Trần Thị Thanh Hiền

25/11/1965

Thủy sản

GS

Trường Đại học Cần Thơ


2

Trương Quốc Phú

20/6/1965

Thủy sản

GS

Trường Đại học Cần Thơ


3

Đặng Thị Hoàng Oanh

01/10/1969

Thủy sản

GS

Trường Đại học Cần Thơ


4

Mạc Như Bình

25/10/1977

Thủy sản

PGS

Trường Đại học Nông Lâm, Đại Học Huế


5

Ngô Thị Kim Cúc

20/06/1973

Chăn nuôi

PGS

Viện Chăn nuôi


6

Bùi Thị Bích Hằng

09/07/1976

Thủy sản

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


7

Lý Thị Thu Lan

01/07/1972

Chăn nuôi

PGS

Trường Đại học Trà Vinh


8

Bùi Khánh Linh

06/03/1971

Thú y

PGS

Học viện Nông nghiệp Việt Nam


9

Nguyễn Thuỳ Linh

22/01/1980

Chăn nuôi

PGS

Trường Đại học Trà Vinh


10

Nguyễn Trọng Lương

10/05/1980

Thủy sản

PGS

Trường Đại học Nha Trang


11

Phạm Tấn Nhã

21/09/1971

Chăn nuôi

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


12

Đinh Thế Nhân

03/03/1973

Thủy sản

PGS

Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh


13

Trần Thị Bích Ngọc

01/06/1975

Chăn nuôi

PGS

Viện Chăn nuôi


14

Chu Mạnh Thắng

28/12/1976

Chăn nuôi

PGS

Viện Chăn nuôi


15

Bùi Thị Thơm

20/04/1975

Chăn nuôi

PGS

Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên


2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Lê Văn Cảnh

11/11/1979

Cơ học

GS

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


2

Nguyễn Việt Khoa

08/11/1969

Cơ học

GS

Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


3

Hồ Xuân Thịnh

20/12/1976

Cơ học

PGS

Trường Đại học Việt Đức


4

Đỗ Văn Thơm

25/06/1981

Cơ học

PGS

Học viện Kỹ thuật Quân sự


5

Đỗ Xuân Tùng

27/03/1983

Cơ học

PGS

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội


3. HĐGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Nguyễn Thái Dũng

30/8/1964

Cơ khí

GS

Học viện Kỹ thuật Quân sự


2

Phạm Đức An

02/08/1983

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


3

Lê Hoàng Anh

01/12/1983

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long


4

Tào Quang Bảng

01/05/1983

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng


5

Nguyễn Duy Chinh

06/02/1979

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên


6

Nguyễn Thanh Hải

07/09/1979

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


7

Lê Đức Hạnh

30/09/1983

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


8

Phạm Trọng Hoà

20/08/1982

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Giao thông vận tải


9

Hoàng Văn Nam

15/04/1984

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam


10

Nguyễn Hữu Phấn

01/05/1981

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội


11

Phan Nguyễn Kỳ Phúc

09/04/1985

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


12

Nguyễn Hữu Quang

25/05/1980

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp


13

Nguyễn Đình Sơn

08/07/1981

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng


14

Lê Minh Tài

20/04/1984

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh


15

Lê Văn Tạo

06/10/1980

Cơ khí

PGS

Học viện Kỹ thuật Quân sự


16

Nguyễn Trung Thành

04/01/1984

Cơ khí

PGS

Học viện Kỹ thuật Quân Sự


17

Thân Văn Thế

28/02/1985

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên


18

Ngô Hà Quang Thịnh

08/12/1983

Cơ khí

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


19

Nguyễn Thanh Tuấn

09/07/1981

Động lực

PGS

Trường Đại học Nha Trang


4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Đỗ Phúc

01/08/1958

Công nghệ Thông tin

GS

Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


2

Nguyễn Thanh Bình

23/12/1986

Công nghệ Thông tin

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


3

Đỗ Xuân Chợ

16/01/1985

Công nghệ Thông tin

PGS

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông


4

Lê Nguyễn Hoài Nam

03/06/1988

Công nghệ Thông tin

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


5

Trần Thị Oanh

20/06/1984

Công nghệ Thông tin

PGS

Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội


6

Lê Hồng Phương

20/10/1980

Công nghệ Thông tin

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


7

Nguyễn Minh Tiến

23/07/1986

Công nghệ Thông tin

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên


8

Nguyễn Văn Vũ

04/05/1977

Công nghệ Thông tin

PGS

Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Nguyễn Thụy Việt Phương

06/05/1980

Dược học

PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh


2

Trần Hữu Tâm

12/09/1976

Dược học

PGS

Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh


3

Nguyễn Thị Minh Thuận

13/03/1977

Dược học

PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh


4

Nguyễn Thị Hải Yến

12/10/1984

Dược học

PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh


6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Lê Minh Phương

24/01/1973

Điện

GS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


2

Ngô Xuân Cường

27/06/1986

Điện

PGS

Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế


3

Bùi Minh Định

10/11/1978

Điện

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


4

Nguyễn Minh Hòa

04/01/1979

Tự động hoá

PGS

Trường Đại học Trà Vinh


5

Nguyễn Tiến Hòa

24/02/1982

Điện tử

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


6

Vũ Ngọc Kiên

07/12/1982

Tự động hoá

PGS

Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên


7

Trịnh Quang Kiên

21/09/1982

Điện tử

PGS

Học viện Kỹ thuật Quân sự


8

Đào Phương Nam

01/07/1982

Tự động hoá

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


9

Nguyễn Chánh Nghiệm

03/06/1982

Tự động hoá

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


10

Nguyễn Ngọc Sơn

20/07/1987

Tự động hoá

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh


11

Trần Thị Thảo

17/08/1980

Tự động hoá

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


12

Nguyễn Trọng Thắng

30/06/1982

Tự động hoá

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


13

Lê Minh Thùy

31/12/1983

Điện tử

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


14

Trương Xuân Tùng

03/10/1983

Tự động hoá

PGS

Học viện Kỹ thuật Quân sự


7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Đào Văn Đông

25/05/1973

Giao thông Vận tải

GS

Trường Đại học Hòa Bình


2

Phạm Kỳ Quang

30/11/1974

Giao thông Vận tải

GS

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam


3

Nguyễn Đình Hải

19/02/1986

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Giao thông vận tải


4

Tạ Duy Hiển

18/05/1978

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Giao thông Vận tải


5

Phan Văn Hưng

09/01/1987

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam


6

Nguyễn Duy Liêm

10/07/1974

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh


7

Phạm Văn Phê

05/11/1984

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Giao thông vận tải


8

Lê Văn Phúc

05/05/1984

Giao thông Vận tải

PGS

Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Thành phố Hồ Chí Minh


9

Nguyễn Hoàng Phương

01/05/1976

Giao thông Vận tải

PGS

Học viện Chính trị khu vực II


10

Nguyễn Văn Sướng

24/11/1987

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam


11

Ngô Trí Thường

15/07/1982

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


12

Trịnh Đình Toán

26/04/1963

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


13

Đặng Đăng Tùng

18/07/1976

Giao thông Vận tải

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Nguyễn Phương Chi

09/01/1980

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội


2

Lê Hương Hoa

27/09/1977

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Cảnh sát nhân dân


3

Lê Thái Hưng

19/11/1982

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội


4

Phạm Thị Hương

01/07/1977

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh


5

Lê Thị Thu Hương

02/05/1981

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên


6

Nguyễn Duy Khang

25/12/1979

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


7

Lê Thị Phượng

26/02/1975

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội


8

Phạm Ngọc Thạch

23/05/1967

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Hà Nội


9

Phan Thị Thanh Thảo

21/06/1977

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Thành Đô


10

Phan Thị Tình

09/04/1975

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Hùng Vương


11

Nguyễn Huỳnh Trang

19/04/1976

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh


12

Đỗ Thị Trinh

25/08/1977

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên


13

Lê Thị Tuyết Trinh

12/12/1982

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Đồng Tháp


14

Phan Thị Tuyết Vân

10/08/1979

Giáo dục học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Đặng Ngọc Quang

02/05/1974

Hóa học

GS

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội


2

Văn Diệu Anh

03/04/1977

Hóa học

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


3

Nguyễn Tuấn Anh

07/12/1981

Hóa học

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội.


4

Nguyễn Trung Dũng

17/04/1980

Hóa học

PGS

Học viện Kỹ thuật Quân sự


5

Phan Thị Anh Đào

15/09/1983

Hóa học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh


6

Đoàn Văn Đạt

03/04/1986

Hóa học

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh


7

Nguyễn Hải Đăng

22/09/1980

Hóa học

PGS

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội


8

Lương Xuân Điển

18/09/1986

Hóa học

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


9

Trịnh Anh Đức

29/10/1974

Hóa học

PGS

Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam


10

Tạ Hồng Đức

20/02/1977

Hóa học

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


11

Nguyễn Thị Thu Hà

14/06/1986

Hóa học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội


12

Nguyễn Trần Hùng

23/09/1975

Hóa học

PGS

Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự


13

Nguyễn Văn Hưng

29/04/1977

Hóa học

PGS

Trường Đại học Đồng Tháp


14

Phạm Thị Mai Hương

5/7/1976

Hóa học

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội


15

Võ Thế Kỳ

04/02/1982

Hóa học

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh


16

Đỗ Thị Mỹ Liên

16/12/1978

Hóa học

PGS

Trường Đại học Sài Gòn


17

Nguyễn Thị Trúc Linh

28/11/1982

Hóa học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh


18

Trần Thị Minh

02/02/1977

Hóa học

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


19

Võ Thị Ngà

09/03/1975

Hóa học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh


20

Huỳnh Lê Thanh Nguyên

27/11/1987

Hóa học

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


21

Bùi Đình Nhi

01/08/1985

Hóa học

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì


22

Nguyễn Thành Nho

01/01/1987

Hóa học

PGS

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành


23

Lê Thị Hồng Nhung

04/04/1982

Hóa học

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội


24

Trần Nguyễn Phương Lan

16/08/1986

Hóa học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


25

Nguyễn Phạm Duy Linh

02/02/1982

Hóa học

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


26

Huỳnh Xuân Phong

05/12/1981

Công nghệ thực phẩm

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


27

Đinh Văn Phúc

05/03/1982

Hóa học

PGS

Trường Đại học Duy Tân


28

Nguyễn Văn Quang

20/01/1983

Hóa học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2


29

Phạm Minh Quân

05/04/1989

Hóa học

PGS

Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


30

Trần Thị Bích Quyên

29/06/1983

Hóa học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


31

Đoàn Lê Hoàng Tân

06/07/1987

Hóa học

PGS

Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


32

Lâm Văn Tân

10/10/1976

Hóa học

PGS

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre


33

Lương Huỳnh Vủ Thanh

12/03/1984

Hóa học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


34

Trịnh Thị Thắm

22/04/1982

Hóa học

PGS

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội


35

Nguyễn Học Thắng

16/10/1984

Hóa học

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh


36

Nguyễn Thị Hoài Thu

24/07/1985

Hóa học

PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh


37

Nguyễn Thị Thủy

10/08/1976

Hóa học

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


38

Nguyễn Thị Minh Thư

26/11/1979

Hóa học

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


39

Vũ Ngọc Toán

21/05/1978

Hóa học

PGS

Viện Khoa học và Công nghệ quân sự


40

Nguyễn Công Tránh

09/03/1976

Hóa học

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


41

Đào Minh Trung

02/04/1980

Hóa học

PGS

Trường Đại học Thủ Dầu Một


42

Đỗ Xuân Trường

10/09/1984

Hóa học

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


43

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

9/9/1976

Hóa học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh


44

Lê Đình Vũ

05/02/1979

Hóa học

PGS

Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh


12. HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Đỗ Minh Đức

14/10/1974

Khoa học Trái đất

GS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


2

Nguyễn Ngọc Minh

05/01/1979

Khoa học Trái đất

GS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


3

Lê Ngọc Ánh

04/03/1977

Khoa học Trái đất

PGS

Trường Đại học Mỏ - Địa chất


4

Phạm Thị Thu Hà

19/03/1977

Khoa học Trái đất

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


5

Lê Thị Thu Hiền

27/01/1973

Khoa học Trái đất

PGS

Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


6

Trần Quang Hiếu

23/09/1980

Mỏ

PGS

Trường Đại học Mỏ - Địa chất


7

Khương Thế Hùng

26/01/1979

Khoa học Trái đất

PGS

Trường Đại học Mỏ - Địa chất


8

Đặng Văn Kiên

25/03/1980

Mỏ

PGS

Trường Đại học Mỏ - Địa chất


9

Kiều Quốc Lập

02/08/1982

Khoa học Trái đất

PGS

Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên


10

Nguyễn Viết Nghĩa

18/07/1980

Mỏ

PGS

Trường Đại học Mỏ - Địa chất


11

Văn Hữu Tập

04/04/1978

Khoa học Trái đất

PGS

Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên


12

Hoàng Lưu Thu Thủy

06/12/1970

Khoa học Trái đất

PGS

Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam


13

Đoàn Quang Trí

09/10/1984

Khoa học Trái đất

PGS

Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường


14

Phạm Anh Tuân

05/12/1980

Khoa học Trái đất

PGS

Trường Đại học Tây Bắc


13. HĐGS NGÀNH KINH TẾ

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Phạm Bảo Dương

04/11/1973

Kinh tế

GS

Học viện Nông nghiệp Việt Nam


2

Giang Thanh Long

05/10/1976

Kinh tế

GS

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân


3

Tô Trung Thành

21/11/1977

Kinh tế

GS

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân


4

Nguyễn Văn Anh

20/07/1983

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Đà Lạt


5

Nguyễn Thị Diệu Chi

22/06/1983

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân


6

Phạm Hùng Cường

6/11/1982

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II


7

Đặng Văn Cường

25/04/1982

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh


8

Trần Việt Dũng

11/08/1988

Kinh tế

PGS

Trường Bồi dưỡng cán bộ ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam


9

Phạm Thị Bích Duyên

22/01/1983

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Quy Nhơn


10

Trần Văn Đạt

22/09/1982

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh


11

Đoàn Văn Đính

12/9/1973

Kinh tế

PGS

Đại học Công nghiệp TP.HCM


12

Đặng Thị Việt Đức

26/12/1980

Kinh tế

PGS

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông


13

Nguyễn Hồ Phi Hà

18/03/1977

Kinh tế

PGS

Học viện Tài chính


14

Nguyễn Vân Hà

30/03/1976

Kinh tế

PGS

Học viện Ngân hàng


15

Lê Đình Hạc

22/12/1966

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh


16

Nguyễn Minh Hải

19/02/1977

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh


17

Lê Quang Hiếu

20/01/1977

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Hồng Đức


18

Nguyễn Văn Hòa

09/11/1981

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh Bắc


19

Nguyễn Hoản

24/10/1978

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội


20

Nguyễn Đăng Huy

13/11/1977

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội


21

Lê Mạnh Hùng

01/01/1974

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Công đoàn


22

Trần Văn Hùng

13/07/1978

Kinh tế

PGS

Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai


23

Nguyễn Trần Hưng

10/12/1980

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Thương mại


24

Nguyễn Văn Hưởng

15/09/1975

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên


25

Vũ Văn Hưởng

10/12/1979

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội


26

Chu Khánh Lân

14/08/1988

Kinh tế

PGS

Học viện Ngân hàng


27

Trần Thị Hoàng Mai

22/04/1979

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Vinh


28

Phạm Khánh Nam

08/08/1975

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh


29

Đoàn Thanh Nga

26/09/1981

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân


30

Lê Tấn Nghiêm

07/04/1976

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


31

Nguyễn Thị Ánh Như

20/11/1980

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh


32

Nguyễn Hải Ninh

01/01/1980

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Ngoại thương


33

Đỗ Đức Tài

27/02/1980

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Lao động Xã hội


34

Đoàn Ngọc Thắng

02/09/1988

Kinh tế

PGS

Học viện Ngân hàng


35

Nguyễn Công Thành

16/05/1978

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế quốc dân


36

Hồ Trung Thành

06/08/1975

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


37

Trương Đức Thao

13/09/1983

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Đại Nam


38

Trần Phương Thảo

29/09/1978

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh


39

Nguyễn Thị Phương Thảo

04/12/1983

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Đà Lạt


40

Nguyễn Đình Toàn

10/06/1975

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân


41

Kim Hương Trang

11/08/1984

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Ngoại thương


42

Cao Minh Trí

22/05/1977

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh


43

Lê Đình Minh Trí

03/06/1986

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


44

Võ Hồng Tú

15/09/1988

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


45

Đào Hoàng Tuấn

30/01/1985

Kinh tế

PGS

Học viện Chính sách và Phát triển


46

Nguyễn Đào Tùng

29/05/1975

Kinh tế

PGS

Học viện Tài chính


47

Nguyễn Thị Cẩm Vân

27/09/1980

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân


48

Vũ Ngọc Xuân

27/10/1979

Kinh tế

PGS

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân


14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Nguyễn Hồng Thao

01/12/1957

Luật học

GS

Học viện Ngoại giao


2

Lê Huỳnh Tấn Duy

25/02/1981

Luật học

PGS

Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh


3

Phan Thị Lan Hương

28/11/1975

Luật học

PGS

Trường Đại học Luật Hà Nội


4

Nguyễn Ngọc Kiện

15/08/1978

Luật học

PGS

Trường Đại học Luật, Đại học Huế


5

Nguyễn Thị Tuyết Mai

29/11/1976

Luật học

PGS

Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh


6

Phan Quốc Nguyên

05/03/1977

Luật học

PGS

Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội


15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Phạm Quang

26/05/1970

Luyện kim

PGS

Trường Đại học Bách khoa Hà nội


16. HĐGS NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Lê Thanh Hà

20/11/1977

Ngôn ngữ học

PGS

Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa


2

Trần Bá Tiến

02/11/1972

Ngôn ngữ học

PGS

Trường Đại học Vinh


17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Bùi Văn Bắc

11/12/1985

Lâm nghiệp

PGS

Trường Đại học Lâm nghiệp


2

Võ Hữu Công

04/10/1980

Nông nghiệp

PGS

Học viện Nông nghiệp Việt Nam


3

Dương Văn Đoàn

07/11/1986

Lâm nghiệp

PGS

Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên


4

Nguyễn Văn Đức

16/04/1980

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế


5

Nguyễn Thị Thanh Hiền

12/12/1979

Lâm nghiệp

PGS

Trường Đại học Lâm nghiệp


6

Bùi Thị Thu Hương

26/10/1977

Nông nghiệp

PGS

Học viện Nông nghiệp Việt Nam


7

Nguyễn Quốc Khương

08/05/1985

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


8

Nguyễn Văn Minh

05/01/1977

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học Tây Nguyên


9

Nguyễn Đình Giang Nam

05/09/1979

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


10

Trần Sỹ Nam

24/03/1982

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


11

Nguyễn Vũ Phong

01/06/1980

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh


12

Lê Thị Hồng Phương

16/11/1983

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế


13

Cao Trường Sơn

30/04/1986

Nông nghiệp

PGS

Học viện Nông nghiệp Việt Nam


14

Vũ Ngọc Thắng

30/12/1977

Nông nghiệp

PGS

Học viện Nông nghiệp Việt Nam


15

Nguyễn Ngọc Thùy

30/12/1970

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh


16

Nguyễn Thị Thanh Xuân

19/03/1967

Nông nghiệp

PGS

Trường Đại học An Giang


18. HĐGS NGÀNH SINH HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Phạm Văn Hùng

13/12/1974

Sinh học

GS

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


2

Vũ Đình Thống

24/11/1975

Sinh học

GS

Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


3

Lê Thị Nhi Công

18/02/1980

Sinh học

PGS

Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


4

Nguyễn Thùy Dương

19/05/2013

Sinh học

PGS

Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


5

Hà Danh Đức

09/08/1977

Sinh học

PGS

Trường Đại học Đồng Tháp


6

Nguyễn Minh Hiệp

04/01/1984

Sinh học

PGS

Viện Nghiên cứu hạt nhân


7

La Việt Hồng

31/12/1984

Sinh học

PGS

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2


8

Ngô Đại Hùng

20/02/1983

Sinh học

PGS

Trường Đại học Thủ Dầu Một


9

Đỗ Tấn Khang

01/01/1983

Sinh học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


10

Trương Ngọc Kiểm

15/11/1983

Sinh học

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


11

Trần Thanh Mến

10/05/1981

Sinh học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


12

Đỗ Hữu Nghị

05/11/1978

Sinh học

PGS

Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


13

Vũ Bích Ngọc

02/03/1986

Sinh học

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


14

Đặng Minh Quân

25/10/1973

Sinh học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


15

Vũ Thị Thu

5/6/1982

Sinh học

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


16

Nguyễn Huy Thuần

19/08/1980

Sinh học

PGS

Trường Đại học Duy Tân


17

Hoàng Văn Tổng

03/05/1982

Sinh học

PGS

Học viện Quân y


18

Hoàng Thanh Tùng

26/03/1989

Sinh học

PGS

Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


19

Đỗ Thị Tuyên

01/11/1975

Sinh học

PGS

Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Nguyễn Văn Chính

28/10/1956

Sử học

GS

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội


2

Nguyễn Thị Thanh Bình

17/08/1975

Dân tộc học

PGS

Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam


21. HĐGS NGÀNH THỦY LỢI

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Bùi Quốc Lập

13/09/1973

Thủy lợi

GS

Trường Đại học Thủy lợi


2

Lê Thị Thu Hiền

28/09/1978

Thủy lợi

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


3

Tô Thúy Nga

10/04/1971

Thủy lợi

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng


4

Đỗ Văn Quang

12/12/1975

Thủy lợi

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


5

Hoàng Ngọc Tuấn

05/11/1974

Thủy lợi

PGS

Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam


6

Phạm Sơn Tùng

23/01/1982

Thủy lợi

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


7

Trần Thế Việt

02/02/1983

Thủy lợi

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Vũ Hoàng Linh

11/10/1968

Toán học

GS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


2

Phạm Tiến Sơn

21/01/1964

Toán học

GS

Trường Đại học Đà Lạt


3

Đào Phương Bắc

01/07/1982

Toán học

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


4

Trịnh Viết Dược

01/09/1985

Toán học

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


5

Đào Văn Dương

02/06/1981

Toán học

PGS

Trường Đại học Xây dựng Miền Trung


6

Bùi Văn Định

21/09/1978

Toán học

PGS

Học viện Kỹ thuật Quân sự


7

Hà Hương Giang

07/08/1979

Toán học

PGS

Trường Đại học Điện lực


8

Đỗ Lân

02/08/1985

Toán học

PGS

Trường Đại học Thuỷ lợi


9

Phạm Quý Mười

20/01/1980

Toán học

PGS

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng


10

Trần Giang Nam

13/09/1982

Toán học

PGS

Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


11

Nguyễn Thành Quí

01/01/1982

Toán học

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


12

Đỗ Hoàng Sơn

05/09/1988

Toán học

PGS

Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


13

Vũ Mạnh Tới

07/05/1986

Toán học

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Lê Văn Lợi

10/12/1974

Triết học

GS

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh


2

Bùi Thu Hương

06/07/1975

Xã hội học

PGS

Học viện Báo chí và Tuyên truyền


3

Nguyễn Đức Hữu

22/11/1976

Xã hội học

PGS

Trường Đại học Công đoàn


4

Nguyễn Nghị Thanh

25/02/1977

Chính trị học

PGS

Trường Đại học Nội vụ Hà Nội


5

Đoàn Văn Trường

14/04/1989

Xã hội học

PGS

Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa


24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Trần Thị Biển

17/06/1974

Nghệ thuật

PGS

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương


2

Bùi Công Duy

2/2/1981

Nghệ thuật

PGS

Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam


3

Nguyễn Xuân Hùng

10/1/1976

Thể dục Thể thao

PGS

Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng


4

Hồ Trọng Minh

16/07/1973

Nghệ thuật

PGS

Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam


5

Nguyễn Minh Quang

07/12/1972

Nghệ thuật

PGS

Trường Đại học Mỹ Thuật Thành phố Hồ Chí Minh


6

Nguyễn Thị Anh Quyên

18/02/1976

Văn hóa

PGS

Trường Đại học Văn hoá Hà Nội


7

Phạm Đức Toàn

03/11/1981

Thể dục Thể thao

PGS

Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh


8

Trần Minh Tuấn

26/09/1983

Thể dục Thể thao

PGS

Trường Đại học Sài Gòn


25. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VĂN HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Cao Kim Lan

15/09/1973

Văn học

PGS

Viện Văn học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam


2

Phạm Văn Quang

12/11/1975

Văn học

PGS

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


3

Nguyễn Thị Như Trang

23/05/1983

Văn học

PGS

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội


26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Nguyễn Bá Đức

17/10/1961

Vật lý

GS

Trường Đại học Tân Trào


2

Lục Huy Hoàng

10/11/1972

Vật lý

GS

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội


3

Chu Mạnh Hoàng

13/07/1979

Vật lý

GS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


4

Dương Ngọc Huyền

21/05/1958

Vật lý

GS

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội


5

Đào Vĩnh Ái

20/10/1977

Vật lý

PGS

Trường Đại học Duy Tân


6

Hồ Mạnh Dũng

09/02/1963

Vật lý

PGS

Trung tâm Hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh


7

Nguyễn Tiến Dũng

05/07/1979

Vật lý

PGS

Trường Đại học Vinh


8

Lê Văn Đoài

24/12/1981

Vật lý

PGS

Trường Đại học Vinh


9

Trần Hải Đức

06/12/1984

Vật lý

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


10

Phạm Nguyên Hải

25/07/1968

Vật lý

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội


11

Vũ Thị Hồng Hạnh

26/06/1979

Vật lý

PGS

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên


12

Nguyễn Thị Hiền

26/12/1980

Vật lý

PGS

Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên


13

Nguyễn Thị Hồng

09/07/1983

Vật lý

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


14

Nguyễn Đình Lãm

01/02/1977

Vật lý

PGS

Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội


15

Nguyễn Như Lê

22/09/1984

Vật lý

PGS

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế


16

Nguyễn Việt Long

02/07/1976

Vật lý

PGS

Trường Đại học Sài Gòn


17

Phạm Kim Ngọc

04/04/1982

Vật lý

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


18

Ngô Khoa Quang

16/09/1984

Vật lý

PGS

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế


19

Nguyễn Văn Quỳnh

21/10/1985

Vật lý

PGS

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam


20

Tống Sỹ Tiến

02/06/1981

Vật lý

PGS

Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy


21

Đỗ Quang Trung

23/11/1981

Vật lý

PGS

Trường Đại học Phenikaa


22

Hồ Văn Tuyến

02/02/1987

Vật lý

PGS

Trường Đại học Duy Tân


23

Phạm Văn Việt

04/12/1987

Vật lý

PGS

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh


27. HĐGS LIÊN NGÀNH XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Phạm Tuấn Anh

30/04/1983

Xây dựng

PGS

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải


2

Tạ Quỳnh Hoa

22/05/1975

Kiến trúc

PGS

Trường Đại học Xây dựng Hà Nội


3

Ngô Sĩ Huy

16/11/1983

Xây dựng

PGS

Trường Đại học Hồng Đức


4

Trương Việt Hùng

05/07/1982

Xây dựng

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


5

Trần Tuấn Kiệt

27/5/1974

Xây dựng

PGS

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh


6

Huỳnh Trọng Phước

01/01/1988

Xây dựng

PGS

Trường Đại học Cần Thơ


7

Đỗ Tiến Sỹ

01/10/1985

Xây dựng

PGS

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.


8

Nguyễn Ngọc Tân

21/08/1987

Xây dựng

PGS

Trường Đại học Xây dựng Hà Nội


9

Ngô Văn Thuyết

09/05/1986

Xây dựng

PGS

Trường Đại học Thủy lợi


10

Nguyễn Văn Tú

12/06/1975

Xây dựng

PGS

Học viện Kỹ thuật Quân sự


28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Ngành, chuyên ngành

Đăng ký ĐTC chức danh

Cơ quan công tác

Ghi chú

1

Nguyễn Duy Ánh

15/02/1966

Y học

GS

Bệnh viện Phụ sản Hà Nội


2

Bùi Vũ Huy

16/11/1958

Y học

GS

Trường Đại học Y Hà Nội


3

Lâm Khánh

18/01/1964

Y học

GS

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108


4

Nguyễn Như Lâm

24/03/1969

Y học

GS

Học viện Quân y


5

Nguyễn Ngọc Sáng

15/05/1958

Y học

GS

Trường Đại học Y Dược Hải Phòng


6

Trần Huy Thịnh

09/01/1978

Y học

GS

Trường Đại học Y Hà Nội


7

Ngô Minh Xuân

14/11/1962

Y học

GS

Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch


8

Nguyễn Ngọc Anh

04/07/1971

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


9

Nguyễn Trung Anh

25/05/1968

Y học

PGS

Bệnh viện Lão khoa Trung ương


10

Nguyễn Hoài Bắc

12/05/1976

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


11

Lê Mạnh Cường

22/10/1968

Y học

PGS

Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam


12

Lê Thị Anh Đào

16/10/1974

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


13

Trần Ngọc Đăng

23/02/1988

Y học

PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh


14

Trần Thái Hà

17/11/1977

Y học

PGS

Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương


15

Lê Thị Thu Hải

30/9/1975

Y học

PGS

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108


16

Nguyễn Văn Hảo

06/12/1961

Y học

PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh


17

Nguyễn Phạm Anh Hoa

24/08/1970

Y học

PGS

Bệnh viện Nhi Trung Ương


18

Nguyễn Việt Hoa

29/04/1969

Y học

PGS

Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức


19

Nguyễn Duy Hùng

16/12/1984

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


20

Trần Mạnh Hùng

28/12/1970

Y học

PGS

Bệnh viện Bạch Mai


21

Trịnh Lê Huy

19/07/1982

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


22

Huỳnh Quang Khánh

02/02/1974

Y học

PGS

Bệnh Viện Chợ Rẫy


23

Nguyễn Công Long

20/02/1976

Y học

PGS

Bệnh viện Bạch Mai


24

Phạm Hữu Lư

18/08/1976

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


25

Nguyễn Đức Minh

19/07/1973

Y học

PGS

Bệnh viện Châm cứu Trung ương


26

Nguyễn Thị Hồng Minh

18/12/1971

Y học

PGS

Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội


27

Phạm Quang Minh

22/04/1978

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


28

Trần Thừa Nguyên

01/06/1974

Y học

PGS

Bệnh viện Trung ương Huế


29

Vũ Hoàng Phương

30/09/1978

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


30

Nguyễn Thị Thu Phương

16/12/1985

Y học

PGS

Trường Đại học Y Dược Hải Phòng


31

Lê Hồng Quang

07/07/1972

Y học

PGS

Bệnh viện K


32

Nguyễn Tiến Quang

01/02/1977

Y học

PGS

Bệnh viện K


33

Phùng Duy Hồng Sơn

17/05/1981

Y học

PGS

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức


34

Đỗ Ngọc Sơn

17/01/1973

Y học

PGS

Bệnh viện Bạch Mai


35

Phạm Trường Sơn

07/04/1976

Y học

PGS

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108


36

Nguyễn Văn Sơn

29/10/1964

Y học

PGS

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ


37

Trần Tấn Tài

05/01/1962

Y học

PGS

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế


38

Lê Thái Vân Thanh

08/12/1973

Y học

PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh


39

Nguyễn Hữu Thịnh

12/11/1977

Y học

PGS

Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh


40

Dương Đình Toàn

25/11/1976

Y học

PGS

Trường Đại học Y Hà Nội


41

Lâm Việt Trung

22/05/1971

Y học

PGS

Bệnh viện Chợ Rẫy


42

Lê Đình Tuân

20/08/1985

Y học

PGS

Học viện Quân y


43

Đặng Thị Xuân

17/02/1966

Y học

PGS

Bệnh viện Bạch Mai


Lưu ý: Ứng viên kiểm tra kỹ thông tin liên quan, nếu có thay đổi đề nghị liên hệ theo địa chỉ e-mail:

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ

Thầy Tân tranh thủ thời gian rảnh bán vé số để có nguồn hỗ trợ học sinh, dân nghèo. Ảnh: Thành Thật

Thầy giáo bán vé số giúp học trò nghèo

GD&TĐ - Người dân ở thị trấn Phong Điền (Phong Điền, Cần Thơ) từ lâu đã quen với bóng dáng thầy Tân trong bộ quần tây, áo trắng đi bán vé số giúp trò...