Công bố danh sách 158 chương trình đào tạo được đánh giá/công nhận

GD&TĐ - Cục Quản lý chất lượng - Bộ GD&ĐT thông báo danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá/công nhận - danh sách cập nhật đến ngày 31/8/2019.

Ảnh minh họa/internet
Ảnh minh họa/internet

Danh sách có 158 chương trình, bao gồm: 19 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước; 139 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn khu vực và quốc tế.

Đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

1.

Trường ĐH Giao thông

Vận tải

1.

Khai thác vận tải

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – ĐHQG Hà Nội (VNU-CEA)

01/2017

86%

2.

Kinh tế vận tải

VNU-CEA

01/2017

88%

3.

Kinh tế xây dựng

VNU-CEA

01/2017

86%

4.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

01/2017

86%

5.

Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)

VNU-CEA

01/2017

88%

2.

Trường ĐHKH XH&NV -
ĐH Quốc gia Hà Nội

6.

Tâm lý học

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – ĐHQG TP HCM (VNU-HCM CEA)

3/2017

90%

7.

Việt Nam học

VNU-HCM CEA

3/2017

82%

3

Trường ĐH Giáo dục – ĐH Quốc gia

Hà Nội

8.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán

VNU-HCM CEA

10/2017

94%

4

Trường ĐH Kinh tế – ĐH Quốc gia

Hà Nội

9.

Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2017

96%

10.

Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán

VNU-HCM CEA

01/2018

86%

5

Trường ĐH Sư phạm Hà Nội

11.

Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao

VNU-CEA

5/2018

84%

12.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2018

80%

6

Trường ĐH Vinh

13.

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2018

92%

14.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

12/2018

90%

15.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2018

92%

7

Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định

16.

Ngành điều dưỡng bậc đại học

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội các trường ĐH, CĐ Việt Nam (CEA-AVU&C)

01/2019

96%

8

Trường Đại học Sài Gòn

17.

Cử nhân Giáo dục tiểu học

VNU-HCM CEA

12/2018

86%

18.

Cử nhân Sư phạm tiếng Anh

VNU-HCM CEA

03/2019

80%

19.

Cử nhân Sư phạm Lịch sử

VNU-HCM CEA

03/2019

86%

Đánh giá theo tiêu chuẩn khu vực và quốc tế:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

1.

Trường ĐH Công nghệ -
ĐH Quốc gia Hà Nội

1.

Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin

(Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường ĐH ASEAN) AUN-QA

2009

Đạt

2.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

3.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính

AUN-QA

2014

Đạt

2.

Trường ĐH Kinh tế -
ĐH Quốc gia Hà Nội

4.

Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

2010

Đạt

5.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2014

Đạt

3.

Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia

Hà Nội

6.

Cử nhân khoa học ngành Hóa học

AUN-QA

2012

Đạt

7.

Cử nhân khoa học ngành Toán học

AUN-QA

2013

Đạt

8.

Cử nhân khoa học ngành Sinh học

AUN-QA

2013

Đạt

9.

Cử nhân khoa học ngành Vật lí

AUN-QA

2015

Đạt

10.

Cử nhân khoa học ngành Địa chất học

AUN-QA

2015

Đạt

11.

Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường

AUN-QA

2015

Đạt

12.

Cử nhân ngành Địa lý Tự nhiên

AUN-QA

2017

Đạt

13.

Cử nhân ngành Khí tượng

AUN-QA

2017

Đạt

4.

Trường ĐH Ngoại ngữ -
ĐH Quốc gia Hà Nội

14.

Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh

AUN-QA

2012

Đạt

15.

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2013

Đạt

16.

Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh

AUN-QA

9/2016

Đạt

5.

Trường ĐHKH XH&NV -
ĐH Quốc gia Hà Nội

17.

Cử nhân ngành Ngôn ngữ học

AUN-QA

2013

Đạt

18.

Cử nhân ngành Đông phương học

AUN-QA

2015

Đạt

19.

Chương trình đào tạo cử nhân ngành Triết học

AUN-QA

2016

Đạt

20.

Chương trình đào tạo cử nhân ngành Văn học

AUN-QA

2017

Đạt

6.

Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội

21.

Cử nhân ngành Luật học

AUN-QA

9/2016

Đạt

22.

Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người

AUN-QA

2017

Đạt

7.

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

23.

Cử nhân Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

24.

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

25.

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

26.

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

27.

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

28.

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

8.

Trường ĐH Quốc tế -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

29.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

2017

Đạt

30.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

2017

Đạt

31.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

2017

Đạt

32.

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

33.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

34.

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

Hội đồngKiểm địnhKỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ (ABET)

2019

Đạt

35.

Thạc sĩ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2016

Đạt

36.

Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2017

Đạt

37.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

38.

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

39.

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

40.

Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

ABET

2019

Đạt

9.

Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

41.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

42.

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

43.

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

10.

Trường ĐH Bách khoa -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

44.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

45.

Cơ Điện tử

Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp (CTI)

2010

Đạt

2016

Đạt

46.

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

47.

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

48.

Polime - Composite

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

49.

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

50.

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

2016

Đạt

51.

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

2016

Đạt

52.

Kỹ thuật Chế tạo

AUN-QA

2011

Đạt

53.

Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

54.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

55.

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

56.

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

57.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

58.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

59.

Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)

AUN-QA

2015

Đạt

60.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

61.

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

62.

Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

63.

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

64.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

Quỹ Kiểm định các chương trình quản trị kinh doanh quốc tế (FIBAA)

2009

Công nhận

2015

Công nhận

65.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ (ACBSP)

2010

Công nhận

Hiệp hội MBA (AMBA)

2016

Công nhận

Hiệp hội quốc tế các trường đại học đào tạo ngành kinh doanh (IACBE)

2010

Công nhận

66.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

67.

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

11.

Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

68.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

69.

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

70.

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

71.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

72.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

12.

Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

73.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

74.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

13.

Trường ĐH Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

75.

Cử nhân ngành Ngân hàng – Tài chính

AUN-QA

2013

Đạt

76.

Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2016

Đạt

77.

Cử nhân ngành Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

78.

Cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế

Quỹ Kiểm định các chương trình quản trị kinh doanh quốc tế (FIBAA)

2017

Đạt

79.

Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh

FIBAA

2017

Đạt

80.

Thạc sĩ ngành Kinh doanh

FIBAA

2017

Đạt

81.

Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển

FIBAA

2017

Đạt

14.

Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng

82.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp (CTI)

2004

Đạt

CTI ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

83.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

84.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2016

Đạt

85.

Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

2016

Đạt

86.

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

2016

Đạt

87.

CTĐT Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

88.

CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

89.

CTĐT Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

90.

CTĐT ngành Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2018

Đạt

91.

CTĐT Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

92.

CTĐT Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

93.

CTĐT Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

15.

Trường ĐH Bách khoa

Hà Nội

94.

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

3/2016

Đạt

95.

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

2010

Đạt

3/2016

Đạt

96.

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

2010

Đạt

3/2016

Đạt

97.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2013

Đạt

98.

Chương trình tiên tiến cơ điện tử

AUN-QA

7/2017

Đạt

99.

Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh

AUN-QA

7/2017

Đạt

100.

Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

7/2017

Đạt

101.

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

10/2017

Đạt

102.

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

10/2017

Đạt

103.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

10/2017

Đạt

104.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

10/2017

Đạt

16.

Trường ĐH

Xây dựng

105.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông

CTI

2004

Đạt

CTI

ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

106.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị

CTI

2004

Đạt

CTI

ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

107.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ

CTI

2004

Đạt

CTI

ENAEE

2010

Đạt

2016

Đạt

17.

Trường ĐH

Cần Thơ

108.

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

109.

CTTT Nuôi trồng thủy sản

AUN-QA

2014

Đạt

110.

CTTT Công nghệ sinh học

AUN-QA

2014

Đạt

111.

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

2018

Đạt

112.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

18.

Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

113.

Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

114.

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

115.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

3/2016

Đạt

116.

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

12/2016

Đạt

117.

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

11/2017

Đạt

118.

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

11/2017

Đạt

119.

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

11/2017

Đạt

120.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

11/2017

Đạt

19.

Trường ĐH Y tế Công cộng

121.

Thạc sỹ Y tế công cộng

AUN-QA

2016

Đạt

122.

Thạc sỹ Quản lý bệnh viện

AUN-QA

2016

Đạt

123.

Cử nhân Y tế công cộng

AUN-QA

2017

Đạt

20.

Trường ĐH

Hoa Sen

124.

Marketing

Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ (ACBSP)

2015

Công nhận

125.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2015

Công nhận

126.

Quản trị nhân lực

ACBSP

2015

Công nhận

127.

Kế toán

ACBSP

2015

Công nhận

128.

Tài chính – Ngân hàng

ACBSP

2015

Công nhận

21.

Trường ĐH Thủy lợi

129.

Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

130.

Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

2017

Đạt

22.

Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội

131.

Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ

HCERES

2016

Đạt

23.

Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

132.

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

133.

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

134.

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

AUN-QA

2018

Đạt

135.

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

24.

Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

136.

Chương trình đào tạo ngành Thú y

AUN-QA

2017

Đạt

137.

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

25.

Trường ĐH Duy Tân

138.

Chương trình Kỹ thuật Mạng

Hội đồngKiểm địnhKỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ (ABET)

2018

Đạt

139.

Chương trình Hệ thống Thông tin Quản lý

ABET

2018

Đạt

Theo Cục Quản lý chất lượng

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ