Danh sách có 158 chương trình, bao gồm: 19 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước; 139 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn khu vực và quốc tế.
Đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước:
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | ||
1. | Trường ĐH Giao thông Vận tải | 1. | Khai thác vận tải | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – ĐHQG Hà Nội (VNU-CEA) | 01/2017 | 86% | |
2. | Kinh tế vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | 88% | |||
3. | Kinh tế xây dựng | VNU-CEA | 01/2017 | 86% | |||
4. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 01/2017 | 86% | |||
5. | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | VNU-CEA | 01/2017 | 88% | |||
2. | Trường ĐHKH XH&NV - | 6. | Tâm lý học | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – ĐHQG TP HCM (VNU-HCM CEA) | 3/2017 | 90% | |
7. | Việt Nam học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | 82% | |||
3 | Trường ĐH Giáo dục – ĐH Quốc gia Hà Nội | 8. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán | VNU-HCM CEA | 10/2017 | 94% | |
4 | Trường ĐH Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội | 9. | Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2017 | 96% | |
10. | Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán | VNU-HCM CEA | 01/2018 | 86% | |||
5 | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội | 11. | Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao | VNU-CEA | 5/2018 | 84% | |
12. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2018 | 80% | |||
6 | Trường ĐH Vinh | 13. | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2018 | 92% | |
14. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 12/2018 | 90% | |||
15. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2018 | 92% | |||
7 | Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định | 16. | Ngành điều dưỡng bậc đại học | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội các trường ĐH, CĐ Việt Nam (CEA-AVU&C) | 01/2019 | 96% | |
8 | Trường Đại học Sài Gòn | 17. | Cử nhân Giáo dục tiểu học | VNU-HCM CEA | 12/2018 | 86% | |
18. | Cử nhân Sư phạm tiếng Anh | VNU-HCM CEA | 03/2019 | 80% | |||
19. | Cử nhân Sư phạm Lịch sử | VNU-HCM CEA | 03/2019 | 86% |
Đánh giá theo tiêu chuẩn khu vực và quốc tế:
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | ||
1. | Trường ĐH Công nghệ - | 1. | Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin | (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường ĐH ASEAN) AUN-QA | 2009 | Đạt | |
2. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
3. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
2. | Trường ĐH Kinh tế - | 4. | Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | |
5. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
3. | Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Cử nhân khoa học ngành Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | |
7. | Cử nhân khoa học ngành Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
8. | Cử nhân khoa học ngành Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
9. | Cử nhân khoa học ngành Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
10. | Cử nhân khoa học ngành Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
11. | Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
12. | Cử nhân ngành Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
13. | Cử nhân ngành Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
4. | Trường ĐH Ngoại ngữ - | 14. | Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh | AUN-QA | 2012 | Đạt | |
15. | Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
16. | Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |||
5. | Trường ĐHKH XH&NV - | 17. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | |
18. | Cử nhân ngành Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
19. | Chương trình đào tạo cử nhân ngành Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
20. | Chương trình đào tạo cử nhân ngành Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
6. | Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội | 21. | Cử nhân ngành Luật học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |
22. | Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
7. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 23. | Cử nhân Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | |
24. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
25. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
26. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
27. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
28. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
8. | Trường ĐH Quốc tế - | 29. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | |
2017 | Đạt | ||||||
30. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | |||
2017 | Đạt | ||||||
31. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | |||
2017 | Đạt | ||||||
32. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
33. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
34. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
Hội đồngKiểm địnhKỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ (ABET) | 2019 | Đạt | |||||
35. | Thạc sĩ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
36. | Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
37. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
38. | Tài chính ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
39. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
40. | Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ABET | 2019 | Đạt | |||
9. | Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 41. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | |
42. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |||
43. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
10. | Trường ĐH Bách khoa - | 44. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | |
45. | Cơ Điện tử | Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp (CTI) | 2010 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
46. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
47. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
48. | Polime - Composite | CTI | 2010 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
49. | Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
50. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
51. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
52. | Kỹ thuật Chế tạo | AUN-QA | 2011 | Đạt | |||
53. | Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
54. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
55. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | |||
56. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | |||
57. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
58. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
59. | Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
60. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
61. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | |||
62. | Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |||
63. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | |||
64. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | Quỹ Kiểm định các chương trình quản trị kinh doanh quốc tế (FIBAA) | 2009 | Công nhận | |||
2015 | Công nhận | ||||||
65. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) | Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ (ACBSP) | 2010 | Công nhận | |||
Hiệp hội MBA (AMBA) | 2016 | Công nhận | |||||
Hiệp hội quốc tế các trường đại học đào tạo ngành kinh doanh (IACBE) | 2010 | Công nhận | |||||
66. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
67. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
11. | Trường ĐH Kinh tế Luật- | 68. | Tài chính Ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | |
69. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
70. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
71. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
72. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
12. | Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 73. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | |
74. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
13. | Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | 75. | Cử nhân ngành Ngân hàng – Tài chính | AUN-QA | 2013 | Đạt | |
76. | Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
77. | Cử nhân ngành Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
78. | Cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế | Quỹ Kiểm định các chương trình quản trị kinh doanh quốc tế (FIBAA) | 2017 | Đạt | |||
79. | Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2017 | Đạt | |||
80. | Thạc sĩ ngành Kinh doanh | FIBAA | 2017 | Đạt | |||
81. | Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển | FIBAA | 2017 | Đạt | |||
14. | Trường ĐH Bách khoa – | 82. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động | Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp (CTI) | 2004 | Đạt | |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | |||||
2016 | Đạt | ||||||
83. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
84. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | |||
2016 | Đạt | ||||||
85. | Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
86. | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
87. | CTĐT Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
88. | CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
89. | CTĐT Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
90. | CTĐT ngành Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
91. | CTĐT Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
92. | CTĐT Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
93. | CTĐT Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
15. | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội | 94. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | |
3/2016 | Đạt | ||||||
95. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | |||
3/2016 | Đạt | ||||||
96. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | |||
3/2016 | Đạt | ||||||
97. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | |||
98. | Chương trình tiên tiến cơ điện tử | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | |||
99. | Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | |||
100. | Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | |||
101. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | |||
102. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | |||
103. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | |||
104. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | |||
16. | Trường ĐH Xây dựng | 105. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông | CTI | 2004 | Đạt | |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | |||||
2016 | Đạt | ||||||
106. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị | CTI | 2004 | Đạt | |||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | |||||
2016 | Đạt | ||||||
107. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ | CTI | 2004 | Đạt | |||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | |||||
2016 | Đạt | ||||||
17. | Trường ĐH Cần Thơ | 108. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | |
109. | CTTT Nuôi trồng thủy sản | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
110. | CTTT Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2014 | Đạt | |||
111. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
112. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
18. | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 113. | Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | |
114. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | |||
115. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | |||
116. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | |||
117. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | |||
118. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | |||
119. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | |||
120. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | |||
19. | Trường ĐH Y tế Công cộng | 121. | Thạc sỹ Y tế công cộng | AUN-QA | 2016 | Đạt | |
122. | Thạc sỹ Quản lý bệnh viện | AUN-QA | 2016 | Đạt | |||
123. | Cử nhân Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
20. | Trường ĐH Hoa Sen | 124. | Marketing | Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ (ACBSP) | 2015 | Công nhận | |
125. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Công nhận | |||
126. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Công nhận | |||
127. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Công nhận | |||
128. | Tài chính – Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Công nhận | |||
21. | Trường ĐH Thủy lợi | 129. | Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | |
130. | Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
22. | Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 131. | Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | |
23. | Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | 132. | Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | |
133. | Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
134. | Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
135. | Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | |||
24. | Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | 136. | Chương trình đào tạo ngành Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | |
137. | Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | |||
25. | Trường ĐH Duy Tân | 138. | Chương trình Kỹ thuật Mạng | Hội đồngKiểm địnhKỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ (ABET) | 2018 | Đạt | |
139. | Chương trình Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt |