Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội ngày 17/5 công bố số thí sinh đăng ký thi lớp 10 công lập năm học 2023-2024. Theo đó, có 104.917 thí sinh đăng ký nguyện vọng 1, số nguyện vọng 2 và 3 lần lượt là hơn 101.000 và 64.000. So với tổng chỉ tiêu, tỷ lệ trúng tuyển lớp 10 THPT công lập ở Hà Nội là 66,5%.
Trong 117 trường THPT công lập, trường Tiểu học, THCS và THPT Khương Hạ có tỷ lệ chọi cao nhất - 1/3,55, tức cứ bốn thí sinh mới có một em trúng tuyển. Đây là trường công lập nhiều cấp học đầu tiên ở Hà Nội, tuyển sinh từ năm 2021. Năm nay, trường nhận 280 học sinh lớp 10 nhưng có tới 995 hồ sơ nguyện vọng 1.
Xếp sau trường Khương Hạ về tỷ lệ chọi là Trường THPT Chu Văn An với 1/3,43. Hệ không chuyên của trường này tuyển 270 học sinh, nhận được 926 hồ sơ.
Cùng ba là THPT Sơn Tây và THPT Kim Liên, cùng có tỷ lệ chọi 1/2,62. THPT Sơn Tây nhận 708 nguyện vọng một vào lớp 10 không chuyên nhưng chỉ tiêu là 108. Còn THPT Kim Liên, năm ngoái không góp mặt trong top 10 nhưng năm nay tỷ lệ chọi tăng vì chỉ tiêu giảm 90.
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ xếp thứ 5 với tỷ lệ chọi 1/2,51. Các vị trí còn lại trong top 10 thuộc về các trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông, THPT Trung Văn, THPT Cầu Giấy, THPT Yên Hòa, THPT Phan Đình Phùng.
Tính theo khu vực tuyển sinh, khu vực 3 gồm các quận Thanh Xuân, Cầu Giấy, Đống Đa có tỉ lệ chọi cao nhất (2,14). Các trường THPT trong khu vực tuyển sinh này đều có tỉ lệ chọi cao như THPT Khương Hạ, THPT Kim Liên, THPT Cầu Giấy, THPT Yên Hòa, THPT Nhân Chính, THPT Đống Đa.
Xếp thứ 2 là khu vực tuyển sinh 1 gồm các quận Ba Đình, Tây Hồ. Khu vực tuyển sinh này có 3 trường là THPT Phan Đình Phùng, THPT Phạm Hồng Thái và THPT Nguyễn Trãi Ba Đình đều có tỉ lệ chọi rất cao.
Thống kê học sinh đăng ký thi lớp 10 Hà Nội
STT | Mã trường | Trường | Chỉ tiêu | Số học sinh đăng ký | |||
NV1 | NV2 | NV3 | Cộng | ||||
Khu vực TS: 1 (10101: Ba Đình, 10124: Tây Hồ) | |||||||
1 | 0101 | Nguyễn Trãi - Ba Đình | 640 | 1,288 | 1,326 | 248 | 2,862 |
2 | 0102 | Phạm Hồng Thái | 585 | 1,183 | 1,077 | 168 | 2.428 |
3 | 0103 | Phan Đình Phùng | 675 | 1,505 | 82 | 18 | 1.605 |
4 | 2402 | Tây Hồ | 720 | 1,400 | 2,388 | 813 | 4,601 |
CỘNG KHU VỰC | 2,620 | 5,376 | 4,873 | 1,247 | 11,496 | ||
Khu vực TS: 2 (10111: Hai Bà Trưng, 10113: Hoàn Kiếm) | |||||||
5 | 1101 | Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | 675 | 987 | 1,646 | 91 | 2,724 |
6 | 1102 | Thăng Long | 675 | 856 | 27 | 6 | 889 |
7 | 1103 | Trần Nhân Tông | 675 | 835 | 339 | 26 | 1,200 |
8 | 1301 | Trần Phú - Hoàn Kiếm | 765 | 1,418 | 192 | 31 | 1,641 |
9 | 1302 | Việt Đức | 810 | 1,440 | 39 | 10 | 1,489 |
CỘNG KHU VỰC | 3,600 | 5,536 | 2,243 | 164 | 7,943 | ||
Khu vực TS: 3 (10104: Cầu Giấy, 10108: Đống Đa, 10128: Thanh Xuân) | |||||||
10 | 0402 | Cầu Giấy | 720 | 1,678 | 627 | 66 | 2,371 |
11 | 0403 | Yên Hòa | 720 | 1,647 | 69 | 12 | 1,728 |
12 | 0801 | Đống Đa | 675 | 1,449 | 1,693 | 280 | 3,422 |
13 | 0802 | Kim Liên | 675 | 1,768 | 61 | 18 | 1,847 |
14 | 0803 | Lê Quý Đôn - Đống Đa | 675 | 1,149 | 132 | 28 | 1,309 |
15 | 0804 | Quang Trung - Đống Đa | 675 | 1,264 | 1,867 | 197 | 3,328 |
16 | 2801 | Nhân Chính | 585 | 1,264 | 209 | 50 | 1,523 |
17 | 2802 | Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân | 675 | 1,022 | 1,601 | 747 | 3,370 |
18 | 2803 | Khương Đình | 675 | 1,379 | 2,335 | 1,317 | 5,031 |
19 | 2804 | TH, THCS và THPT Khương Hạ | 280 | 995 | 2,461 | 1,155 | 4,611 |
CỘNG KHU VỰC | 6,355 | 13,615 | 11,055 | 3,870 | 28,540 | ||
Khu vực TS: 4 (10114: Hoàng Mai, 10127: Thanh Trì) | |||||||
20 | 1401 | Hoàng Văn Thụ | 720 | 914 | 626 | 234 | 1,774 |
21 | 1402 | Trương Định | 720 | 1,476 | 1,710 | 986 | 4,172 |
22 | 1403 | Việt Nam - Ba Lan | 720 | 918 | 223 | 123 | 1,264 |
23 | 2701 | Ngọc Hồi | 585 | 605 | 82 | 34 | 721 |
24 | 2702 | Ngô Thì Nhậm | 675 | 1,045 | 710 | 262 | 2,017 |
25 | 2703 | Đông Mỹ | 405 | 575 | 1,253 | 239 | 2,067 |
26 | 2704 | Nguyễn Quốc Trinh | 585 | 892 | 2,778 | 903 | 4,573 |
CỘNG KHU VỰC | 4,410 | 6,425 | 7,382 | 2,781 | 16,588 | ||
Khu vực TS: 5 (10109: Gia Lâm, 10115: Long Biên) | |||||||
27 | 0901 | Cao Bá Quát-Gia Lâm | 675 | 849 | 156 | 32 | 1,037 |
28 | 0902 | Dương Xá | 630 | 868 | 192 | 23 | 1,083 |
29 | 0903 | Nguyễn Văn Cừ | 630 | 1,584 | 4,003 | 1,001 | 6,588 |
30 | 0904 | Yên Viên | 630 | 1,235 | 231 | 61 | 1,527 |
31 | 1501 | Lý Thường Kiệt | 495 | 709 | 195 | 35 | 939 |
32 | 1502 | Nguyễn Gia Thiều | 675 | 961 | 23 | 10 | 994 |
33 | 1503 | Phúc Lợi | 720 | 1,010 | 851 | 96 | 1,957 |
34 | 1504 | Thạch Bàn | 720 | 1.258 | 2,232 | 542 | 4,032 |
CỘNG KHU VỰC | 5,175 | 8,474 | 7,883 | 1,800 | 18,157 | ||
Khu vực TS: 6 (10107: Đông Anh, 10116: Mê Linh, 10122: Sóc Sơn) | |||||||
35 | 0701 | Bắc Thăng Long | 675 | 866 | 311 | 166 | 1,343 |
36 | 0702 | Cổ Loa | 720 | 974 | 16 | 31 | 1,021 |
37 | 0703 | Đông Anh | 630 | 1,146 | 1.205 | 139 | 2,490 |
38 | 0704 | Liên Hà | 675 | 889 | 32 | 18 | 939 |
39 | 0705 | Vân Nội | 720 | 1,197 | 911 | 247 | 2,355 |
40 | 1601 | Mê Linh | 540 | 618 | 5 | 26 | 649 |
41 | 1602 | Quang Minh | 450 | 584 | 1,639 | 1,683 | 3,906 |
42 | 1603 | Tiền Phong | 450 | 701 | 2,076 | 1,140 | 3,917 |
43 | 1604 | Tiến Thịnh | 450 | 584 | 1,172 | 1,779 | 3,535 |
44 | 1605 | Tự Lập | 450 | 343 | 1,867 | 4,446 | 6,656 |
45 | 1606 | Yên Lãng | 450 | 581 | 75 | 30 | 686 |
46 | 2201 | Đa Phúc | 675 | 735 | 35 | 123 | 893 |
47 | 2202 | Kim Anh | 540 | 625 | 249 | 40 | 914 |
48 | 2203 | Minh Phú | 450 | 674 | 2,100 | 869 | 3,643 |
49 | 2204 | Sóc Sơn | 630 | 793 | 23 | 32 | 848 |
50 | 2205 | Trung Giã | 540 | 745 | 565 | 283 | 1,593 |
51 | 2206 | Xuân Giang | 540 | 846 | 1,046 | 503 | 2,395 |
CỘNG KHU VỰC | 9,585 | 12,901 | 13,327 | 11,555 | 37,783 | ||
Khu vực TS: 7 (10103: Bắc Từ Liêm, 10106: Đan Phượng, 10112: Hoài Đức, 10118: Nam Từ Liêm) | |||||||
52 | 0301 | Nguyễn Thị Minh Khai | 720 | 1.209 | 35 | 18 | 1,262 |
53 | 0302 | Thượng Cát | 540 | 820 | 1,105 | 316 | 2,241 |
54 | 0303 | Xuân Đỉnh | 720 | 1,087 | 167 | 40 | 1,294 |
55 | 0601 | Đan Phượng | 675 | 759 | 47 | 49 | 855 |
56 | 0602 | Hồng Thái | 495 | 648 | 701 | 315 | 1,664 |
57 | 0603 | Tân Lập | 585 | 757 | 933 | 673 | 2,363 |
58 | 0604 | Thọ Xuân | 450 | 321 | 1,445 | 817 | 2,583 |
59 | 1201 | Hoài Đức A | 630 | 763 | 222 | 150 | 1,135 |
60 | 1202 | Hoài Đức B | 675 | 911 | 356 | 201 | 1,468 |
61 | 1203 | Vạn Xuân-Hoài Đức | 585 | 821 | 691 | 348 | 1,860 |
62 | 1204 | Hoài Đức C | 495 | 801 | 2,251 | 1,469 | 4,521 |
63 | 1801 | Đại Mỗ | 765 | 1,102 | 3,413 | 3,520 | 8,035 |
64 | 1802 | Trung Văn | 480 | 1,121 | 1,383 | 1.283 | 3,787 |
65 | 1803 | Xuân Phương | 720 | 1.040 | 1.741 | 386 | 3,167 |
66 | 1804 | Mỹ Đình | 675 | 1,383 | 562 | 140 | 2,085 |
CỘNG KHU VỰC | 9,210 | 13,543 | 15,052 | 9,725 | 38,320 | ||
Khu vực TS: 8 (10102: Ba Vì, 10120: Phúc Thọ, 10123: Sơn Tây) | |||||||
67 | 0201 | Ba Vì | 585 | 641 | 957 | 683 | 2,281 |
68 | 0202 | Bất Bạt | 450 | 367 | 1,144 | 1,138 | 2,649 |
69 | 0203 | Minh Quang | 450 | 229 | 1,329 | 1,958 | 3,516 |
70 | 0204 | Ngô Quyền-Ba Vì | 675 | 886 | 205 | 48 | 1.139 |
71 | 0205 | Quảng Oai | 675 | 1.065 | 313 | 154 | 1,532 |
72 | 2001 | Ngọc Tảo | 675 | 840 | 35 | 65 | 940 |
73 | 2002 | Phúc Thọ | 675 | 902 | 542 | 360 | 1,804 |
74 | 2003 | Vân Cốc | 495 | 586 | 1,316 | 1,196 | 3,098 |
75 | 2302 | Tùng Thiện | 675 | 941 | 349 | 25 | 1,315 |
76 | 2303 | Xuân Khanh | 495 | 435 | 1,492 | 1,303 | 3,230 |
CỘNG KHU VỰC | 5,850 | 6,892 | 7,682 | 6,930 | 21,504 | ||
Khu vực TS: 9 (10121: Quốc Oai, 10125: Thạch Thất) | |||||||
77 | 2101 | Cao Bá Quát-Quốc Oai | 540 | 803 | 406 | 540 | 1,749 |
78 | 2102 | Minh Khai | 630 | 951 | 696 | 666 | 2,313 |
79 | 2103 | Quốc Oai | 675 | 897 | 18 | 22 | 937 |
80 | 2104 | Phan Huy Chú - Quốc Oai | 540 | 668 | 1,724 | 1,143 | 3,535 |
81 | 2501 | Bắc Lương Sơn | 450 | 311 | 1,271 | 2,624 | 4,206 |
82 | 2502 | Hai Bà Trưng - Thạch Thất | 585 | 683 | 907 | 283 | 1,873 |
83 | 2503 | Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất | 630 | 798 | 52 | 42 | 892 |
84 | 2504 | Thạch Thất | 675 | 845 | 35 | 57 | 937 |
85 | 2505 | Minh Hà | 450 | 843 | 2,634 | 1,934 | 5,411 |
CỘNG KHU VỰC | 5,175 | 6,799 | 7,743 | 7,311 | 21,853 | ||
Khu vực TS: 10 (10105: Chương Mỹ, 10110: Hà Đông, 10126: Thanh Oai) | |||||||
86 | 0501 | Chúc Động | 675 | 905 | 1,200 | 311 | 2,416 |
87 | 0502 | Chương Mỹ A | 675 | 1,008 | 89 | 85 | 1,182 |
88 | 0503 | Chương Mỹ B | 675 | 797 | 1,793 | 1,565 | 4,155 |
89 | 0504 | Xuân Mai | 675 | 961 | 69 | 57 | 1,087 |
90 | 0505 | Nguyễn Văn Trỗi | 675 | 624 | 2,262 | 1,637 | 4,523 |
91 | 1003 | Lê Quý Đôn - Hà Đông | 765 | 1,802 | 16 | 15 | 1,833 |
92 | 1004 | Quang Trung - Hà Đông | 765 | 1,524 | 824 | 13 | 2,361 |
93 | 1005 | Trần Hưng Đạo - Hà Đông | 765 | 1,171 | 1,176 | 326 | 2,673 |
94 | 2601 | Nguyễn Du-Thanh Oai | 630 | 956 | 207 | 174 | 1,337 |
95 | 2602 | Thanh Oai A | 630 | 1,043 | 1,271 | 252 | 2,566 |
96 | 2603 | Thanh Oai B | 675 | 842 | 418 | 234 | 1,494 |
CỘNG KHU VỰC | 7,605 | 11,633 | 9,325 | 4,669 | 25,627 | ||
Khu vực TS: 11 (10119: Phú Xuyên, 10129: Thường Tín) | |||||||
97 | 1901 | Đồng Quan | 540 | 632 | 33 | 65 | 730 |
98 | 1902 | Phú Xuyên A | 675 | 731 | 97 | 114 | 942 |
99 | 1903 | Phú Xuyên B | 540 | 783 | 646 | 347 | 1,776 |
100 | 1904 | Tân Dân | 495 | 593 | 1.275 | 403 | 2,271 |
101 | 2901 | Lý Tử Tấn | 585 | 618 | 2,153 | 2,010 | 4,781 |
102 | 2902 | Nguyễn Trãi-Thường Tín | 540 | 833 | 973 | 1,466 | 3,272 |
103 | 2903 | Tô Hiệu - Thường Tín | 585 | 849 | 1,135 | 654 | 2,638 |
104 | 2904 | Thường Tín | 630 | 764 | 14 | 41 | 819 |
105 | 2905 | Vân Tảo | 540 | 996 | 1,132 | 574 | 2,702 |
CỘNG KHU VỰC | 5,130 | 6,799 | 7,458 | 5,674 | 19,931 | ||
Khu vực TS: 12 (10117: Mỹ Đức, 10130: Ứng Hòa) | |||||||
106 | 1701 | Hợp Thanh | 495 | 599 | 1,027 | 302 | 1,928 |
107 | 1702 | Mỹ Đức A | 675 | 804 | 24 | 60 | 888 |
108 | 1703 | Mỹ Đức B | 585 | 797 | 90 | 73 | 960 |
109 | 1704 | Mỹ Đức C | 450 | 487 | 1,378 | 2,039 | 3,904 |
110 | 3001 | Đại Cường | 315 | 322 | 1,097 | 3,090 | 4,509 |
111 | 3002 | Lưu Hoàng | 360 | 353 | 1,048 | 1,412 | 2,813 |
112 | 3003 | Trần Đăng Ninh | 540 | 702 | 791 | 389 | 1,882 |
113 | 3004 | Ứng Hoà A | 540 | 636 | 181 | 107 | 924 |
114 | 3005 | Ứng Hoà B | 450 | 437 | 1,385 | 862 | 2,684 |
CÔNG KHU VỰC | 4,410 | 5.137 | 7,021 | 8,334 | 20,492 | ||
Khu vực TS: (Toàn TP) | |||||||
115 | 2401 | Chu Văn An | 270 | 926 | 12 | 28 | 966 |
116 | 0206 | PT Dân tộc nội trú | 140 | 153 | 2 | 3 | 158 |
117 | 2301 | Sơn Tây | 270 | 708 | 6 | 8 | 722 |
CỘNG KHU VỰC | 680 | 1787 | 20 | 39 | 1846 | ||
CỘNG TOÀN THÀNH PHỐ | 69,805 | 104,917 | 101,064 | 64,099 | 270,080 |