Điểm chuẩn cao nhất vào Trường ĐH Sư phạm Hà Nội là 28 điểm

GD&TĐ - Trường ĐH Sư phạm Hà Nội thông báo điểm chuẩn và kết quả trúng tuyển đại học năm 2020.

Ảnh minh họa/internet
Ảnh minh họa/internet

STT

Mã ngành

Tên ngành

Mã tổ hợp

Điểm trúng tuyển ngành

Mức điều kiện so sánh

Thang điểm

1

7140114C

Quản lí giáo dục

C20

24

TTNV <= 1

Thang điểm 30

2

7140114D

Quản lí giáo dục

D01;D02;D03

21.45

TTNV <= 2

Thang điểm 30

3

7140201A

Giáo dục Mầm non

M00

21.93

TTNV <= 3

Thang điểm 30

4

7140201B

Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh

M01

19

TTNV <= 7

Thang điểm 30

5

7140201C

Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh

M02

19.03

TTNV <= 2

Thang điểm 30

6

7140202A

Giáo dục Tiểu học

D01;D02;D03

25.05

TTNV <= 3

Thang điểm 30

7

7140202D

Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh

D01

25.55

TTNV <= 8

Thang điểm 30

8

7140203C

Giáo dục Đặc biệt

C00

25

TTNV <= 1

Thang điểm 30

9

7140203D

Giáo dục Đặc biệt

D01;D02;D03

19.15

TTNV <= 1

Thang điểm 30

10

7140204B

Giáo dục công dân

C19

19.75

TTNV <= 1

Thang điểm 30

11

7140204C

Giáo dục công dân

C20

25.25

TTNV <= 2

Thang điểm 30

12

7140205B

Giáo dục chính trị

C19

21.25

TTNV <= 1

Thang điểm 30

13

7140205C

Giáo dục chính trị

C20

19.25

TTNV <= 3

Thang điểm 30

14

7140208

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

C00

21.75

TTNV <= 3

Thang điểm 30

15

7140209A

SP Toán học

A00

25.75

TTNV <= 4

Thang điểm 30

16

7140209B

SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

A00

28

TTNV <= 2

Thang điểm 30

17

7140209D

SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

D01

27

TTNV <= 5

Thang điểm 30

18

7140210A

SP Tin học

A00

19.05

TTNV <= 3

Thang điểm 30

19

7140210B

SP Tin học

A01

18.5

TTNV <= 8

Thang điểm 30

20

7140211A

SP Vật lý

A00

22.75

TTNV <= 6

Thang điểm 30

21

7140211B

SP Vật lý

A01

22.75

TTNV <= 5

Thang điểm 30

22

7140211C

SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

A00

25.1

TTNV <= 12

Thang điểm 30

23

7140211D

SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

A01

25.1

TTNV <= 5

Thang điểm 30

24

7140212A

SP Hoá học

A00

22.5

TTNV <= 6

Thang điểm 30

25

7140212B

SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)

D07

23.75

TTNV <= 1

Thang điểm 30

26

7140213B

SP Sinh học

B00

18.53

TTNV <= 6

Thang điểm 30

27

7140213D

SP Sinh học

D08;D32;D34

19.23

TTNV <= 2

Thang điểm 30

28

7140217C

SP Ngữ văn

C00

26.5

TTNV <= 1

Thang điểm 30

29

7140217D

SP Ngữ văn

D01;D02;D03

24.4

TTNV <= 9

Thang điểm 30

30

7140218C

SP Lịch sử

C00

26

TTNV <= 4

Thang điểm 30

31

7140218D

SP Lịch sử

D14

19.95

TTNV <= 2

Thang điểm 30

32

7140219B

SP Địa lý

C04

24.35

TTNV <= 2

Thang điểm 30

33

7140219C

SP Địa lý

C00

25.25

TTNV <= 8

Thang điểm 30

34

7140231

SP Tiếng Anh

D01

26.14

TTNV <= 4

Thang điểm 30

35

7140233C

SP Tiếng Pháp

D15;D42;D44

19.34

TTNV <= 2

Thang điểm 30

36

7140233D

SP Tiếng Pháp

D01;D02;D03

21.1

TTNV <= 1

Thang điểm 30

37

7140246A

SP Công nghệ

A00

18.55

TTNV <= 6

Thang điểm 30

38

7140246C

SP Công nghệ

C01

19.2

TTNV <= 1

Thang điểm 30

39

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

25.65

TTNV <= 12

Thang điểm 30

40

7229001A

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

A00

16

Thang điểm 30

41

7229001C

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

C00

17.25

TTNV <= 2

Thang điểm 30

42

7229001D

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

D01

16.95

TTNV <= 1

Thang điểm 30

43

7229030C

Văn học

C00

23

TTNV <= 11

Thang điểm 30

44

7229030D

Văn học

D01;D02;D03

22.8

TTNV <= 9

Thang điểm 30

45

7310201B

Chính trị học 

C19

18

TTNV <= 1

Thang điểm 30

46

7310201C

Chính trị học 

D66;D68;D70

17.35

TTNV <= 3

Thang điểm 30

47

7310401C

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

C00

23

TTNV <= 8

Thang điểm 30

48

7310401D

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

D01;D02;D03

22.5

TTNV <= 4

Thang điểm 30

49

7310403C

Tâm lý học giáo dục

C00

24.5

TTNV <= 3

Thang điểm 30

50

7310403D

Tâm lý học giáo dục

D01;D02;D03

23.8

TTNV <= 4

Thang điểm 30

51

7310630C

Việt Nam học

C00

21.25

TTNV <= 2

Thang điểm 30

52

7310630D

Việt Nam học

D01

19.65

TTNV <= 6

Thang điểm 30

53

7420101B

Sinh học

B00

17.54

TTNV <= 5

Thang điểm 30

54

7420101D

Sinh học

D08;D32;D34

23.95

TTNV <= 3

Thang điểm 30

55

7440112

Hóa học

A00

17.45

TTNV <= 6

Thang điểm 30

56

7460101B

Toán học

A00

17.9

TTNV <= 1

Thang điểm 30

57

7460101D

Toán học

D01

22.3

TTNV <= 8

Thang điểm 30

58

7480201A

Công nghệ thông tin

A00

16

TTNV <= 9

Thang điểm 30

59

7480201B

Công nghệ thông tin

A01

17.1

TTNV <= 1

Thang điểm 30

60

7760101C

Công tác xã hội

C00

16.25

TTNV <= 2

Thang điểm 30

61

7760101D

Công tác xã hội

D01;D02;D03

16.05

TTNV <= 2

Thang điểm 30

62

7760103C

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

C00

19

TTNV <= 5

Thang điểm 30

63

7760103D

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

D01;D02;D03

21.2

TTNV <= 1

Thang điểm 30

64

7810103C

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

23

TTNV <= 6

Thang điểm 30

65

7810103D

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01

16.7

TTNV <= 2

Thang điểm 30

Tin tiêu điểm

Đừng bỏ lỡ