1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Đỗ Thị Thanh Hương | 05/05/1962 | Nữ | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Phan Thị Vân | 11/09/1970 | Nữ | GS | Viện nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản 1 | |
3 | Vũ Ngọc Út | 07/09/1969 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Lê Đình Phùng | 28/07/1974 | Nam | GS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | |
5 | Bùi Thị Bích Hằng | 09/07/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Đinh Văn Dũng | 04/10/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | |
7 | Lâm Thái Hùng | 12/10/1977 | Nam | PGS | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh | |
8 | Nguyễn Ngọc Phước | 15/04/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông - Lâm, Đại học Huế | |
9 | Thái Thanh Bình | 31/07/1971 | Nam | PGS | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thuỷ sản | |
10 | Trần Hiệp | 28/03/1976 | Nam | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Trung Kiên | 30/10/1978 | Nam | GS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Phan Đức Huynh | 17/02/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Trần Thanh Tuấn | 09/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Đinh Văn Chiến | 18/5/1952 | Nam | GS | Viện Công nghệ Cơ khí-Tự động hóa và Môi trường, Liên hiệp các Hội KHKT Việt Nam | |
2 | Lê Anh Tuấn | 11/9/1980 | Nam | GS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
3 | Nguyễn Đức Toàn | 01/12/1980 | Nam | GS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4 | Bùi Tuấn Anh | 12/4/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Hoàng Long | 28/6/1966 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Lê Hồng Kỳ | 05/10/1963 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
7 | Lê Thể Truyền | 18/10/1970 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | |
8 | Lê Tuấn Phương Nam | 15/9/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
9 | Nguyễn Hồng Sơn | 03/5/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nọi | |
10 | Nguyễn Văn Cường | 06/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Giao thông vận tải | |
11 | Nguyễn Xã Hội | 16/5/1959 | Nam | PGS | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | |
12 | Phạm Quốc Thái | 31/12/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
13 | Phạm Văn Sáng | 04/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
14 | Trần Anh Sơn | 18/9/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
15 | Trần Xuân Bộ | 27/01/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
16 | Võ Tuyển | 01/4/1960 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Ngô Xuân Bách | 10/02/1984 | Nam | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
2 | Trịnh Viết Cường | 02/9/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
3 | Trần Quang Đức | 16/04/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4 | Tăng Văn Hạ | 11/05/1981 | Nam | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
5 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 05/06/1975 | Nữ | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Bình Minh | 05/12/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
7 | Trần Thị Ngân | 07/10/1981 | Nữ | PGS | Trường Đại học Thuỷ lợi | |
8 | Nguyễn Trung Thành | 01/12/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Phenikaa |
5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1. | Thái Khắc Minh | 26/12/1977 | Nam | GS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
2. | Nguyễn Đức Tuấn | 08/12/1969 | Nam | GS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
3. | Trần Thị Vân Anh | 22/10/1981 | Nữ | PGS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
4. | Nguyễn Đức Hạnh | 27/03/1981 | Nữ | PGS | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
5. | Vũ Đức Lợi | 17/11/1983 | Nam | PGS | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6. | Chử Văn Mến | 24/09/1983 | Nam | PGS | Học viện Quân y | |
7. | Trần Phương Thảo | 11/09/1985 | Nữ | PGS | Trường Đại học Dược Hà Nội | |
8. | Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ | 25/12/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
9. | Nguyễn Thị Thuận | 07/08/1970 | Nữ | PGS | Trường Đại học Dược Hà Nội | |
10. | Võ Quang Trung | 12/03/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm | Giới | Đăng ký ĐTC | Cơ quan đang | Ghi chú |
1. | Đặng Quốc Vương | 22/11/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2. | Nguyễn Tùng Lâm | 14/10/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3. | Lê Đức Tùng | 28/3/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4. | Lê Hải Châu | 26/12/1980 | Nam | PGS | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
5. | Nguyễn Minh Ý | 28/01/1983 | Nam | PGS | Đại học Thái Nguyên | |
6. | Nguyễn Văn Dũng | 13/12/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
7. | Châu Minh Thuyên | 06/06/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | |
8. | Hoàng Ngọc Hà | 09/12/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Duy Tân | |
9. | Nguyễn Thành Chuyên | 11/06/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10. | Nguyễn Thế Quang | 30/11/1978 | Nam | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
11. | Trần Quang Vinh | 23/03/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
12. | Nguyễn Vũ Quỳnh | 27/03/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Lạc Hồng | |
13. | Phạm Minh Nghĩa | 26/11/1980 | Nam | PGS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
14. | Trương Ngọc Sơn | 23/07/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mạnh Cường | 23/12/1963 | Nam | PGS | Trường đại học Hàng hải Việt Nam | |
2 | Lê Thanh Hà | 10/09/1981 | Nam | PGS | Trường đại học Giao thông vận tải | |
3 | Nguyễn Lương Hải | 24/07/1981 | Nam | PGS | Trường đại học Giao thông vận tải | |
4 | Phạm Tâm Thành | 10/04/1980 | Nam | PGS | Trường đại học Hàng hải Việt Nam | |
5 | Đào Thanh Toản | 28/11/1979 | Nam | PGS | Trường đại học Giao thông vận tải | |
6 | Nguyễn Hoàng Tùng | 29/01/1983 | Nam | PGS | Trường đại học Giao thông vận tải |
8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phú Lộc | 11/1/1957 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Trần Trung | 20/02/1978 | Nam | GS | Học viện Dân tộc, Ủy ban Dân tộc | |
3 | Nguyễn Mậu Đức | 08/3/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
4 | Nguyễn Hữu Hậu | 10/01/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
5 | Nguyễn Bửu Huân | 31/7/1966 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Nguyễn Thị Hương | 08/8/1972 | Nữ | PGS | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Trần Lương | 13/02/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
8 | Đỗ Đình Thái | 13/8/1973 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
9 | Dương Hữu Tòng | 27/8/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
10 | Nguyễn Tiến Trung | 18/6/1981 | Nam | PGS | Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Lê Trường Giang | 23/11/1975 | Nam | GS | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Nguyễn Mạnh Cường | 11/12/1962 | Nam | GS | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Nguyễn Minh Thủy | 27/6/1961 | Nữ | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Nguyễn Quốc Hiến | 24/01/1956 | Nam | GS | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | |
5 | Nguyễn Thị Huệ | 13/12/1964 | Nữ | GS | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
6 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 01/12/1974 | Nữ | GS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Văn Mười | 10/7/1960 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
8 | Trịnh Văn Tuyên | 23/11/1962 | Nam | GS | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
9 | Chu Đình Bính | 09/02/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Đặng Tấn Hiệp | 01/01/1980 | Nam | PGS | Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | |
11 | Đặng Xuân Cường | 04/9/1982 | Nam | PGS | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang | |
12 | Đào Việt Hà | 17/6/1969 | Nữ | PGS | Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
13 | Đinh Ngọc Thức | 20/4/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
14 | Dương Thúc Huy | 20/02/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | |
15 | Hồ Thanh Bình | 06/9/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
16 | Hồ Việt Đức | 06/6/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
17 | Mai Huỳnh Cang | 27/6/1983 | Nữ | PGS | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | |
18 | Lê Nguyễn Thành | 06/4/1976 | Nam | PGS | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
19 | Lê Thị Hải Lê | 17/12/1960 | Nữ | PGS | Trường Đại học Thành Đô | |
20 | Lê Tiến Khoa | 08/12/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
21 | Nguyễn Minh Hải | 04/10/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
22 | Nguyễn Minh Ngọc | 17/12/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
23 | Nguyễn Nhật Huy | 28/11/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
24 | Nguyễn Trọng Tuân | 02/9/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
25 | Nguyễn Trường Sơn | 09/6/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
26 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/3/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
27 | Nguyễn Vũ Giang | 06/5/1973 | Nam | PGS | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
28 | Nguyễn Xuân Trường | 01/11/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
29 | Phạm Chiến Thắng | 06/10/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
30 | Phan Thị Thanh Quế | 23/7/1974 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
31 | Tống Thị Ánh Ngọc | 08/8/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
32 | Trần Đình Trinh | 29/10/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
33 | Trần Nguyễn Minh Ân | 12/7/1970 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | |
34 | Trần Thị Hằng | 14/5/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | |
35 | Văn Phạm Đan Thủy | 19/8/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
36 | Võ Đình Lệ Tâm | 21/01/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
37 | Vũ Anh Tuấn | 09/6/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
38 | Vũ Đình Ngọ | 28/8/1966 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
STT | Họ và tên ứng viên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đào Đình Châm | 08/02/1970 | Nam | PGS | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Phạm Minh Hải | 01/12/1980 | Nam | PGS | Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ, Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
3 | Vũ Đình Hòa | 01/9/1983 | Nam | PGS | Học viện Chính sách và Phát triển | |
4 | Phạm Thị Thanh Ngà | 02/11/1972 | Nữ | PGS | Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
5 | Nguyễn Công Nguyên | 07/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Đà Lạt | |
6 | Trần Thanh Nhàn | 08/02/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
7 | Nguyễn Thị Nụ | 16/8/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
8 | Nguyễn Tiến Thành | 07/12/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
9 | Phí Trường Thành | 07/9/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
10 | Phạm Thị Thuý | 25/12/1980 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
11 | Nguyễn Tài Tuệ | 10/5/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
12 | Nguyễn Văn Xô | 03/10/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Văn Cường | 01/01/1963 | Nam | GS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
2 | Nguyễn Minh Hà | 01/11/1972 | Nam | GS | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Lê Quốc Hội | 02/4/1975 | Nam | GS | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | |
4 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 02/01/1969 | Nữ | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
5 | Phạm Tuấn Anh | 10/6/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Thương mại | |
6 | Trần Thị Xuân Anh | 12/9/1980 | Nữ | PGS | Học viện Ngân hàng | |
7 | Đào Thị Thanh Bình | 28/10/1973 | Nữ | PGS | Trường Đại học Hà Nội | |
8 | Trần Mai Đông | 06/9/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Hà Văn Dũng | 20/3/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | |
10 | Phan Trần Trung Dũng | 09/7/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
11 | Lê Long Hậu | 03/9/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
12 | Nguyễn Thị Hiền | 02/02/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
13 | Phan Thị Thu Hiền | 01/10/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Ngoại thương | |
14 | Nguyễn Thanh Hiếu | 25/9/1979 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
15 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/12/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
16 | Đinh Thế Hùng | 20/12/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
17 | Hoàng Trọng Hùng | 21/6/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | |
18 | Lê Quang Hùng | 23/3/1960 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | |
19 | Nguyễn Xuân Hưng | 05/3/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
20 | Vũ Tuấn Hưng | 06/7/1979 | Nam | PGS | Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững Vùng, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |
21 | Phạm Quang Huy | 23/12/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
22 | Lê Hoằng Bá Huyền | 07/01/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
23 | Trần Tiến Khoa | 21/9/1964 | Nam | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
24 | Đặng Tùng Lâm | 29/9/1969 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | |
25 | Hoàng Xuân Lâm | 18/02/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
26 | Nguyễn Thanh Lâm | 04/02/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Lạc Hồng | |
27 | Đỗ Xuân Luận | 08/7/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | |
28 | Đặng Hữu Mẫn | 13/02/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | |
29 | Phùng Đức Nam | 21/7/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
30 | Phan Thị Hằng Nga | 10/10/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Tài chính-Marketing | |
31 | Bùi Thị Ngọc | 01/5/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Lao động - Xã hội | |
32 | Nguyễn Phong Nguyên | 22/02/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
33 | Vũ Duy Nguyên | 13/8/1976 | Nam | PGS | Học viện Tài chính | |
34 | Lê Thị Tú Oanh | 22/01/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Lao động - Xã hội | |
35 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 20/8/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Thương mại | |
36 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 05/4/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Vinh | |
37 | Trần Hùng Sơn | 19/9/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
38 | Nguyễn Ngọc Tiến | 04/11/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Quy Nhơn | |
39 | Nguyễn Ngọc Toàn | 04/12/1976 | Nam | PGS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
40 | Trần Văn Trang | 26/9/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Thương mại | |
41 | Trần Quốc Trung | 26/3/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | |
42 | Phạm Văn Tuấn | 28/3/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
43 | Trần Trung Tuấn | 03/12/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
44 | Hà Sơn Tùng | 19/10/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
45 | Hoàng Thanh Tùng | 20/01/1969 | Nam | PGS | Trường Đại học Lao động Xã hội | |
46 | Nguyễn Tấn Vinh | 03/12/1974 | Nam | PGS | Học viện Chính trị khu vực II | |
47 | Trần Trung Vinh | 25/01/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | |
48 | Lê Thị Phương Vy | 29/01/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Dư Ngọc Bích | 27/7/1974 | Nữ | PGS | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Đức Hạnh | 05/12/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
3 | Trần Thăng Long | 08/12/1973 | Nam | PGS | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | |
4 | Phạm Minh Tuyên | 02/5/1963 | Nam | PGS | Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh |
15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Dương Nam | 26/10/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
2 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 06/4/1973 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP - LÂM NGHIỆP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | Nguyễn Thanh Bình | 25/12/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | |
2. | Nguyễn Đức Doan | 20/10/1975 | Nam | PGS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
3. | Nguyễn Tiến Dũng | 02/11/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | |
4. | Nguyễn Hồ Lam | 17/09/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
5. | Cao Đình Sơn | 20/10/1973 | Nam | PGS | Trường Đại học Tây Bắc | |
6. | Lưu Quang Vinh | 16/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Lâm nghiệp |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Hoàng Nghĩa Sơn | 10/11/1965 | Nam | GS | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Nguyễn Quảng Trường | 19/8/1975 | Nam | GS | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Ngô Văn Bình | 06/8/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
4 | Vũ Tiến Chính | 14/4/1976 | Nam | PGS | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
5 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 08/7/1981 | Nữ | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Ngọc Hồng | 05/7/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | |
7 | Lê Thị Hương | 01/01/1986 | Nữ | PGS | Trường Đại học Vinh | |
8 | Trương Hải Nhung | 02/7/1985 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
9 | Đinh Minh Quang | 16/02/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ | |
10 | Nguyễn Hữu Quân | 15/8/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
11 | Võ Thanh Sang | 22/02/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
12 | Nguyễn Xuân Thành | 09/8/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
13 | Bùi Hồng Thủy | 09/11/1968 | Nữ | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh | |
14 | Hoàng Công Tín | 13/4/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
15 | Trần Văn Tuấn | 12/01/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC Chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Lâm Minh Châu | 09/11/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Công Khanh | 06/8/1958 | Nam | GS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
2 | Nguyễn Hiệp Thương | 02/02/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
3 | Đinh Đức Hợi | 21/01/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tùng Phong | 29/7/1967 | Nam | GS | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | |
2 | Nguyễn Lương Bằng | 01/6/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
3 | Phạm Văn Chiến | 17/10/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
4 | Đặng Minh Hải | 19/8/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
5 | Võ Công Hoang | 02/11/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Thủy lợi | |
6 | Lê Xuân Quang | 17/3/1971 | Nam | PGS | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | |
7 | Trần Văn Tỷ | 10/02/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN
STT | Họ và tên | Ngày, tháng năm, sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1. | Lâm Quốc Anh | 15/05/1974 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ | |
2. | Trần Văn Tấn | 16/08/1976 | Nam | GS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
3. | Lê Anh Vinh | 29/07/1983 | Nam | GS | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | |
4. | Trần Nguyên An | 11/10/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
5. | Phan Hoàng Chơn | 20/09/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
6. | Nguyễn Thành Chung | 20/10/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Quảng Bình | |
7. | Phạm Thành Dương | 08/11/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Việt- Đức | |
8. | Phạm Triều Dương | 29/05/1971 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
9. | Phạm Hoàng Hà | 02/03/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
10. | Võ Hoàng Hưng | 28/05/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
11. | Nguyễn Trường Thanh | 18/08/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | |
12 | Phạm Đức Thoan | 31/10/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
13. | Phạm Trọng Tiến | 03/01/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
14. | Lê Minh Triết | 14/12/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
15. | Nguyễn Văn Tuyên | 26/10/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
16. | Lê Quý Thường | 01/03/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Trường hợp đặc biệt |
23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Cao Xuân Long | 10/11/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
2 | Hà Trọng Thà | 10/8/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học An ninh Nhân dân | |
3 | Đỗ Thị Thủy | 02/4/1980 | Nữ | PGS | Học viện Ngoại giao | |
4 | Hà Anh Tuấn | 26/8/1979 | Nam | PGS | Học viện Ngoại giao |
24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Dương Thị Thu Hà | 21/4/1979 | Nữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
2 | Võ Tường Kha | 10/9/1969 | Nam | PGS | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
3 | Lê Vinh Hưng | 31/10/1971 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
4 | Nguyễn Đỗ Hiệp | 04/12/1963 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
5 | Nguyễn Quang Sơn | 13/4/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Thị Thục | 15/01/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
7 | Nguyễn Văn Cường | 11/12/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
8 | Phạm Việt Hùng | 20/7/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | |
9 | Trần Bảo Lân | 26/5/1963 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
10 | Trần Hiếu | 09/01/1974 | Nam | PGS | Viện Khoa học Thể dục thể thao | |
11 | Nguyễn Đức Thành | 19/7/1971 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | |
12 | Võ Thị Thu Thuỷ | 29/8/1963 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
25. HĐGS NGÀNH VĂN HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Trần Trọng Dương | 18/01/1980 | Nam | PGS | Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |
2 | Nguyễn Thu Hiền | 17/10/1980 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phúc Dương | 20/08/1971 | Nam | GS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Đinh Văn Châu | 03/03/1975 | Nam | PGS | Bộ Công Thương | |
3 | Bạch Hương Giang | 12/10/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Lê Thị Giang | 26/03/1974 | Nữ | PGS | Trường Đại học Hồng Đức | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 12/03/1986 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Phạm Văn Hải | 09/09/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 08/10/1981 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
8 | Mai Hồng Hạnh | 27/11/1984 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Vũ Xuân Hiền | 16/09/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Nguyễn Văn Hòa | 08/09/1979 | Nam | PGS | Trường Đại học Nha Trang | |
11 | Trần Quang Huy | 19/05/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Phenikaa | |
12 | Phan Thị Ngọc Loan | 22/07/1985 | Nữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | |
13 | Nguyễn Thu Nhàn | 01/10/1975 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
14 | Lê Thị Mai Oanh | 19/08/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
15 | Nguyễn Bá Phi | 18/04/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | |
16 | Ngô Đức Quân | 6/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
17 | Trần Văn Quảng | 05/08/1982 | Nam | PGS | Trường Đại Học Giao thông vận tải | |
18 | Nguyễn Xuân Sáng | 30/01/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Sài Gòn | |
19 | Hoàng Đức Tâm | 02/09/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | |
20 | Trần Duy Tập | 09/03/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
21 | Nguyễn Trường Thọ | 26/08/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
22 | Hà Phương Thư | 31/01/1974 | Nữ | PGS | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
23 | Nguyễn Trần Thuật | 16/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
24 | Hoàng Đỗ Ngọc Trầm | 01/10/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | |
25 | Bùi Nguyên Quốc Trình | 09/09/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Viêt-Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | Nguyễn Thanh Tùng | 18/08/1983 | Nam | PGS | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
27 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | 16/10/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Phạm Xuân Đạt | 4/11/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
2 | Phạm Anh Đức | 26/9/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Trần Đức Học | 24/5/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
4 | Hà Duy Khánh | 5/10/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | |
5 | Ngô Lê Minh | 01/3/1976 | Nam | PGS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
6 | Nguyễn Tuấn Trung | 14/6/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Xây dựng | |
7 | Đỗ Nguyễn Văn Vương | 28/5/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú | ||
1. | Lê Minh Kỳ | 16/3/1967 | Nam | GS | Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
2. | Lê Thị Quỳnh Mai | 10/8/1967 | Nữ | GS | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | |||
3. | Nguyễn Duy Bắc | 06/10/1976 | Nam | GS | Học viện Quân y | |||
4. | Nguyễn Trường Giang | 22/10/1969 | Nam | GS | Học viện Quân y | |||
5. | Nguyễn Văn Ba | 10/9/1975 | Nam | GS | Học viện Quân y | |||
6. | Phan Trọng Lân | 01/8/1970 | Nam | GS | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | |||
7. | Tạ Văn Trầm | 24/4/1965 | Nam | GS | Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang | |||
8. | Trần Diệp Tuấn | 18/5/1967 | Nam | GS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |||
9. | Trần Trung Dũng | 20/5/1976 | Nam | GS | Trường Đại học Y Hà Nội | |||
10. | Bùi Thị Vân Anh | 30/4/1971 | Nữ | PGS | Bệnh viện Mắt Trung ương | |||
11. | Châu Văn Trở | 25/8/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |||
12. | Đinh Thị Diệu Hằng | 18/3/1971 | Nữ | PGS | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | |||
13. | Dư Thị Ngọc Thu | 07/12/1961 | Nữ | PGS | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |||
14. | Hồ Hữu Thiện | 20/7/1965 | Nam | PGS | Bệnh viện Trung ương Huế | |||
15. | Hoàng Đức Hạ | 28/6/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | |||
16. | Hoàng Thị Diễm Tuyết | 29/3/1970 | Nữ | PGS | Bệnh viện Hùng Vương | |||
17. | Lê Quang Trí | 18/01/1968 | Nam | PGS | Bệnh viện Quân y 7A | |||
18. | Nguyễn Đình Hòa | 09/6/1983 | Nam | PGS | Bệnh viện Việt Đức | |||
19. | Nguyễn Đình Ngân | 04/4/1977 | Nam | PGS | Học viện Quân y | |||
20. | Nguyễn Đức Lam | 19/9/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |||
21. | Nguyễn Huy Ngọc | 20/8/1970 | Nam | PGS | Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | |||
22. | Nguyễn Minh Hiền | 26/12/1972 | Nữ | PGS | Bệnh viện Thanh Nhàn | |||
23. | Nguyễn Tuyết Xương | 02/02/1969 | Nam | PGS | Bệnh viện Nhi Trung ương | |||
24. | Nguyễn Văn Tân | 10/10/1978 | Nam | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |||
25. | Phạm Duy Hiền | 20/4/1972 | Nam | PGS | Bệnh viện Nhi Trung Ương | |||
26. | Phạm Hồng Đức | 18/7/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Hà Nội | |||
27. | Phạm Hồng Vân | 14/4/1970 | Nữ | PGS | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | |||
28. | Phạm Thị Dung | 22/9/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | |||
29. | Phạm Thu Hiền | 24/10/1967 | Nữ | PGS | Bệnh viện Nhi Trung ương | |||
30. | Phùng Thị Bích Thủy | 27/7/1976 | Nữ | PGS | Bệnh viện Nhi Trung ương | |||
31. | Thái Thanh Trúc | 30/3/1983 | Nam | PGS | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |||
32. | Trần Đăng Khoa | 25/6/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |||
33. | Trần Kiêm Hảo | 06/10/1970 | Nam | PGS | Bệnh viện Trung ương Huế | |||
34. | Trần Thị Khánh Tường | 29/9/1970 | Nữ | PGS | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | |||
35 | Trần Vĩnh Hưng | 15/01/1966 | Nam | PGS | Bệnh viện Bình Dân | |||
36. | Trương Đình Cẩm | 20/02/1967 | Nam | PGS | Bệnh viện Quân y 175, Bộ Quốc phòng | |||
37. | Trương Thanh Tùng | 15/11/1974 | Nam | PGS | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá | |||
38. | Võ Thành Toàn | 20/3/1974 | Nam | PGS | Bệnh viện Thống Nhất | |||
39. | Vũ Hải Vinh | 06/7/1982 | Nam | PGS | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp | |||
40. | Lê Xuân Cung | 31/7/1973 | Nam | PGS | Bệnh viện Mắt Trung ương |